Vacocal-D
Thuốc không kê đơn
Thương hiệu | Vacopharm, Công ty cổ phần dược Vacopharm |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược Vacopharm |
Số đăng ký | VD-17628-12 |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Hạn sử dụng | 36 tháng |
Hoạt chất | Ethanol, Vitamin D3 (Cholecalciferol, Calcitriol), Lactose, Calci gluconat |
Tá dược | Talc, Magnesi stearat, Hydroxypropyl Methyl Cellulose, titanium dioxid, Sodium Starch Glycolate (Natri Starch Glycolate) |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | tq118 |
Chuyên mục | Vitamin Và Khoáng Chất |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên nén dài bao phim Vacocal-D chứa:
Calci gluconat 500 mg
Vitamin D3 (colecalciferol) 200 UI
Tá dược vừa đủ cho 1 viên bao phim (bao gồm lactose, tinh bột sắn, polyvinyl pyrrolidon, magnesi stearat, talc, natri starch glycolat, hydroxypropyl methylcellulose, titan dioxyd, brilliant blue, Ethanol 96%)
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Vacocal-D
VACOCAL-D được dùng trong các trường hợp:
Hạ calci huyết
Chế độ ăn thiếu calci
Bổ sung calci cho giai đoạn tăng trưởng
Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú
Người cao tuổi
Hỗ trợ điều trị tăng Kali huyết, tăng magnesi huyết
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Calcitra TV. Pharm bổ sung calci cho người cao tuổi
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Vacocal-D
3.1 Liều dùng
Người lớn: 1 viên mỗi lần, uống 2–3 lần mỗi ngày
Trẻ em sử dụng thuốc theo hướng dẫn cụ thể từ bác sĩ điều trị.
3.2 Cách dùng
Uống thuốc cách bữa ăn từ 1 giờ đến 1 giờ 30 phút.[1]
4 Chống chỉ định
Rung thất trong hồi sức tim
Bệnh tim hoặc bệnh thận
Tăng calci huyết
U ác tính phá hủy xương
Calci niệu nặng
Loãng xương do bất động
Người đang điều trị với digitalis (vì nguy cơ ngộ độc digitalis)
Quá mẫn với vitamin D hoặc khi có dấu hiệu nhiễm độc vitamin D
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Vicaldex bổ sung calci và vitamin cho trẻ
5 Tác dụng phụ
VACOCAL-D có thể gây:
Hạ huyết áp, chóng mặt, giãn mạch ngoại vi
Buồn nôn, nôn, đầy hơi, táo bón, tiêu chảy
Đỏ da, nổi ban, đỏ bừng, cảm giác nóng
Ngứa buốt hoặc đau nơi tiêm (khi dùng đường tiêm)
Đau đầu, mệt mỏi, ngủ gà, chán ăn, miệng khô, vị kim loại
Chuột rút bụng
Rối loạn nhịp tim, giảm chức năng tim cấp
Cảm giác mệt, dễ bị kích thích
6 Tương tác
Thuốc lợi tiểu thiazid, clopamid, Ciprofloxacin, chlorthalidon, thuốc chống co giật: giảm thải calci qua thận
Calci giảm hấp thu tetracyclin và các fluoroquinolon (demeclocyclin, doxycyclin, minocyclin, oxytetracyclin, enoxacin, fleroxacin, Levofloxacin, Lomefloxacin, Norfloxacin, Ofloxacin, Pefloxacin)
Calci làm tăng độc tính glycosid digitalis trên tim
Glucocorticoid, Phenytoin giảm hấp thu calci
Chế độ ăn chứa phytat, oxalat giảm hấp thu calci
Phosphat, Calcitonin, natri sulfat, furosemid, magnesi, cholestyramin, estrogen và một số thuốc chống co giật có tác dụng làm hạ nồng độ calci trong máu.
Kết hợp calci, vitamin D và lợi tiểu thiazid ở bệnh nhân thiểu năng cận giáp dễ gây tăng calci huyết – cần giảm hoặc ngừng vitamin D
Dầu khoáng liều cao làm giảm hấp thu vitamin D
Phenobarbital, phenytoin: tăng chuyển hóa vitamin D thành chất không hoạt tính
Corticosteroid: làm giảm tác dụng của vitamin D
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Kiểm soát calci huyết định kỳ, đặc biệt ở bệnh nhân suy thận
Tránh nhiễm toan chuyển hóa – chỉ dùng calci gluconat đường tiêm 2–3 ngày rồi đổi sang muối calci khác
Thận trọng ở người có sarcoidosis, thiểu năng cận giáp (tăng nhạy cảm với vitamin D), suy thận, bệnh tim, sỏi thận, xơ vữa động mạch
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Nếu chế độ ăn thiếu calci và vitamin D, hoặc ít tiếp xúc ánh nắng, nên bổ sung theo liều khuyến cáo (RDA): 400 UI vitamin D3/ngày (tương đương 2 viên VACOCAL-D/ngày)
7.3 Xử trí khi quá liều
Các biểu hiện khi bị tăng calci huyết có thể gồm: cơ thể suy yếu, mệt mỏi, buồn ngủ nhiều, đau đầu, ăn không ngon, khô miệng, cảm giác kim loại trong miệng, buồn nôn, nôn mửa, đau quặn bụng, táo bón, tiêu chảy, chóng mặt, ù tai, phát ban ngoài da, đau nhức cơ và xương, dễ cáu gắt hoặc kích thích.
Xử trí:
Truyền dịch Natri clorid 0,9% để bù nước
Theo dõi điện giải đồ (kali, magnesi) và toan kiềm máu
Ngừng thuốc và bổ sung calci
Duy trì chế độ ăn ít calci, tăng uống nước hoặc truyền dịch
Có thể dùng corticosteroid hoặc thuốc lợi tiểu (furosemid, acid ethacrynic) để giảm calci huyết
Nếu ngộ độc vitamin D cấp tính sau uống: gây nôn, rửa dạ dày; nếu đã qua dạ dày: dùng dầu khoáng để thúc đẩy thải vitamin D qua phân
7.4 Bảo quản
Nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Vacocal-D hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Sản phẩm Calvit-D DHG của Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang chứa thành phần Vitamin D3 (Cholecalciferol, Calcitriol) và Calci gluconat, được chỉ định để hỗ trợ điều trị và phòng ngừa các tình trạng thiếu calci, hạ calci huyết, cũng như bổ sung calci và vitamin D trong những giai đoạn cần thiết như tăng trưởng, mang thai, cho con bú hoặc ở người cao tuổi.
Sản phẩm Calcium BVP của Công ty Cổ phần BV Pharma với thành phần Calci gluconat và Calcium Carbonate được chỉ định để điều trị và phòng ngừa tình trạng thiếu calci, hạ calci huyết, hỗ trợ nhu cầu bổ sung calci trong các giai đoạn tăng trưởng
9 Cơ chế tác dụng
Dược lực học
Calci gluconat: điều trị hạ calci huyết mãn và thiếu calci, phòng ngừa các bệnh do giảm calci huyết như suy cận giáp, nhuyễn xương, còi xương, suy thận mãn tính, thiếu vitamin D, hoặc chế độ ăn thiếu calci. Đặc biệt cần ở trẻ em, thanh thiếu niên, phụ nữ trước và sau mãn kinh.
Vitamin D3 (colecalciferol): dự phòng và điều trị còi xương, duy trì calci và phospho huyết tương bình thường bằng cách tăng hấp thu ở ruột và huy động calci/phospho từ xương vào máu.
Dược động học
Hấp thu
- Calci: hấp thu tại ruột giảm theo tuổi, tăng khi khẩu phần ăn thiếu calci, nhờ tác động của vitamin D
- Vitamin D3: hấp thu tốt ở ruột non, cần có mật
Phân bố
- Vitamin D3 lưu trữ lâu dài trong mô mỡ
Chuyển hóa
- Vitamin D3hydroxyl hóa ở gan thành 25-hydroxycolecalciferol
- Tiếp tục hydroxyl hóa ở thận thành 1,25-dihydroxycolecalciferol (chất có hoạt tính)
Thải trừ
- Calci: tái hấp thu mạnh ở ống thận (hơn 98%), bị điều hòa bởi hormon cận giáp
- Vitamin D và chất chuyển hóa: chủ yếu qua mật và phân, một phần nhỏ qua nước tiểu
10 Thuốc Vacocal-D giá bao nhiêu?
Thuốc Vacocal-D hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Vacocal-D mua ở đâu?
Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Giúp bổ sung calci và vitamin D đồng thời trong một viên, tiện lợi khi dùng
- Hỗ trợ phòng ngừa và điều trị hạ calci huyết, còi xương, loãng xương ở người có nhu cầu
- Dạng viên bao phim dễ uống, bảo quản dễ dàng
13 Nhược điểm
- Có nguy cơ gây tăng calci huyết nếu không tuân thủ liều chỉ định
- Tương tác với nhiều thuốc khác, cần lưu ý khi phối hợp
Tổng 7 hình ảnh






