Vaccine Varilrix
Thuốc kê đơn
Chat với dược sĩ
Tư vấn thuốc và đặt hàng
Thương hiệu | GlaxoSmithKline (GSK), GlaxoSmithKline Biologicals s.a Flixensart-Belgium |
Công ty đăng ký | GlaxoSmithKline Biologicals s.a Flixensart-Belgium |
Số đăng ký | QLVX-1139-19 |
Dạng bào chế | Bột vaccine đông khô |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 lọ vaccine đông khô, 1 bơm tiêm đóng sẵn dung môi, 2 kim tiêm |
Hoạt chất | Albumin, Neomycin, Amino Acid, Lactose, Kháng nguyên Varicella-Zoster |
Tá dược | Polyvinyl Alcohol (PVA), Nước tinh khiết (Purified Water) |
Xuất xứ | Bỉ |
Mã sản phẩm | pk393 |
Chuyên mục | Vacxin |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần của Vaccine thuỷ đậu Varilrix
1.1 Thành phần công thức
Varilrix là vắc xin đông khô được chế tạo từ chủng Oka sống, với virus Varicella-Zoster đã được làm giảm độc lực qua quá trình nhân lên trong môi trường tế bào MRC-5 từ người. Vắc xin này tuân thủ đầy đủ các tiêu chuẩn chất lượng của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) đối với sinh phẩm và vắc xin phòng chống bệnh thủy đậu.
1.2 Thành phần hoạt chất và tá dược
Mỗi liều Vaccine thuỷ đậu Varilrix 0,5ml sau khi hoàn nguyên chứa không dưới 10^3,3 PFU (plaque-forming units) virus varicella-zoster giảm độc lực.
Tá dược: Acid amino, Albumin người, Lactose, Neomycin sulphate và polyalcohol.
Nước cất pha tiêm
Dạng bào chế: Bột vaccine đông khô và nước cất pha tiêm
2 Chỉ định của Vaccine thuỷ đậu Varilrix
2.1 Đối tượng khỏe mạnh
Varilrix được chỉ định cho người khỏe mạnh từ 9 tháng tuổi để tạo miễn dịch chủ động phòng ngừa thủy đậu.
Nên tiêm cho những người tiếp xúc gần với người có nguy cơ nhiễm thủy đậu nặng như bố mẹ, anh chị em hoặc nhân viên y tế, giúp giảm nguy cơ lây lan virus.
2.2 Đối tượng có nguy cơ cao nhiễm thủy đậu nặng
Dành cho bệnh nhân mắc bạch cầu cấp, điều trị ức chế miễn dịch, hoặc các bệnh lý nặng như suy thận, bệnh tự miễn, hen phế quản nặng, hoặc sau ghép tạng. Tiêm vắc xin giúp giảm các biến chứng của thủy đậu.
Tuy nhiên, cần lưu ý khi tiêm cho bệnh nhân trong giai đoạn điều trị ức chế miễn dịch hoặc xạ trị, và tiêm vắc xin trước khi điều trị ức chế miễn dịch cho bệnh nhân ghép tạng [1].
==>> Xem thêm: Vaccine Qdenga phòng ngừa bệnh sốt xuất huyết cho trẻ từ 4 tuổi và người lớn
3 Liều dùng và cách dùng của Vaccine thuỷ đậu Varilrix
3.1 Liều dùng
Trẻ từ 9 tháng đến 12 tuổi:
- Tiêm 1 liều 0,5ml, có thể tiêm thêm 1 liều sau ít nhất 6 tuần nếu đã tiêm liều đầu tiên của Varilrix hoặc vắc xin thủy đậu khác, không tiêm trước 4 tuần.
Trẻ từ 13 tuổi trở lên:
- Tiêm 2 liều, với khoảng cách ít nhất 6 tuần giữa hai liều, không tiêm trước 4 tuần.
Đối với bệnh nhân có nguy cơ cao:
- Lịch tiêm tương tự như người khỏe mạnh. Có thể cần đánh giá kháng thể và tiêm nhắc lại nếu cần.
Tính hoán đổi:
- Có thể tiêm một liều Varilrix cho người đã tiêm 1 liều vắc xin thủy đậu khác và ngược lại.
3.2 Cách dùng
Vaccine Varilrix được tiêm dưới da ở vùng cơ delta hoặc vùng má ngoài đùi.
3.2.1 Cách hoàn nguyên trước khi sử dụng
Vắc xin Varilrix được hoàn nguyên bằng cách thêm toàn bộ dung môi vào lọ vaccine.
Cần hòa tan hoàn toàn viên vaccine và tiêm toàn bộ lượng vaccine trong lọ.
Màu sắc của vắc xin sau khi hoàn nguyên có thể thay đổi từ màu đào sáng đến màu hồng do sự thay đổi pH.
Trước khi sử dụng, cần kiểm tra vắc xin để đảm bảo không có phân tử lạ hoặc thay đổi về hình thức. Nếu có, phải loại bỏ vắc xin.
Cồn và chất sát trùng cần bay hơi trước khi tiêm để tránh làm bất hoạt virus. Tiêm ngay sau khi hoàn nguyên và loại bỏ vắc xin nếu không sử dụng trong thời gian khuyến cáo.
Các sản phẩm và vật liệu không sử dụng phải được hủy bỏ theo quy định địa phương.
4 Chống chỉ định
Người đang sốt cao cấp tính.
Người suy giảm miễn dịch tiên phát hoặc mắc bệnh với số lượng tế bào lympho dưới 1.200/mm³.
Người đang điều trị ức chế miễn dịch.
Người dị ứng nghiêm trọng với neomycin, nhưng không cấm cho người có tiền sử viêm da tiếp xúc với neomycin.
Phụ nữ mang thai và nên tránh có thai trong 3 tháng sau khi tiêm.
==>> Xem thêm: Vaccine Abrysvo - Vaccine đầu tiên sử dụng cho người mang thai nhằm ngăn ngừa RSV ở trẻ sơ sinh
5 Tác dụng phụ
Các thử nghiệm lâm sàng đã bao gồm hơn 7.900 đối tượng, với 5.369 người được tiêm vắc xin Varilrix. Tác dụng không mong muốn được phân loại theo tần suất như sau:
- Rất phổ biến (>1/10): Đau, đỏ tại chỗ tiêm
- Phổ biến (>1/100 đến <1/10): Sưng tại chỗ tiêm, sốt nhẹ, phát ban, buồn nôn, ho, viêm mũi
- Không phổ biến (>1/1.000 đến <1/100): Nhiễm trùng đường hô hấp trên, viêm hạch lympho, đau đầu, dễ cáu gắt, viêm màng kết mạc, tiêu chảy, đau cơ, viêm khớp
- Hiếm (>1/10.000 đến <1/1.000): mày đay, mệt mỏi, khó chịu
- Rất hiếm (<1/10.000): Phản ứng phản vệ, co giật, mất điều hòa não bộ
Tác dụng không mong muốn chủ yếu là nhẹ và thoáng qua. Các triệu chứng như sưng và sốt nhẹ thường gặp sau liều thứ hai.
Bệnh nhân có nguy cơ cao: Tác dụng phụ chủ yếu là mụn nước và sốt, tương tự như người khỏe mạnh, với các phản ứng nhẹ tại chỗ tiêm.
6 Tương tác thuốc
Sau khi sử dụng globulin miễn dịch hoặc truyền máu, nên hoãn tiêm vaccine Varilrix ít nhất 3 tháng.
Tránh sử dụng salicylate trong 6 tuần sau tiêm vaccine thủy đậu do nguy cơ Hội chứng Reye.
Varilrix có thể tiêm cùng lúc với bất kỳ vaccine nào khác, nhưng các vaccine tiêm nên ở vị trí khác nhau.
Khi tiêm vaccine sởi cùng lúc, nên cách nhau ít nhất 1 tháng vì vaccine sởi có thể làm giảm tạm thời đáp ứng miễn dịch qua tế bào nếu tiêm cùng lúc và ở cùng một cánh tay với vaccine thủy đậu.
Không tiêm Varilrix cùng lúc với vaccine sống giảm độc lực khác, nhưng có thể tiêm vaccine bất hoạt vào bất kỳ thời điểm nào.
6.1 Tương kỵ
Không nên trộn Vaccine thuỷ đậu Varilrix cùng với các vaccine khác trong cùng một bơm tiêm.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Người tiêm vaccine có thể bị ngất xỉu do phản ứng tâm lý, do đó cần tiêm ở nơi an toàn.
Thủy đậu vẫn có thể xảy ra ở người đã tiêm Vaccine Varilrix, nhưng triệu chứng thường nhẹ.
Có thể có sự lây truyền virus Oka ở người tiếp xúc, nhưng chưa xác định rõ.
Cần có phương tiện xử trí phản vệ sau tiêm và theo dõi người tiêm trong 30 phút.
Không tiêm Varilrix trong da hoặc vào tĩnh mạch.
==>> Xem thêm: Huyết thanh kháng độc tố uốn ván tinh chế SAT 1500UI chỉ định điều trị và dự phòng uốn ván
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Vaccine Varilrix không được khuyến cáo sử dụng cho phụ nữ mang thai và nên tránh mang thai trong vòng 3 tháng sau khi tiêm.
Hiện chưa có dữ liệu về việc sử dụng vaccine cho phụ nữ đang cho con bú.
7.3 Xử trí khi quá liều
Một số trường hợp tiêm quá liều vaccine Varilrix đã báo cáo tác dụng không mong muốn như hôn mê và co giật
Trong trường hợp quá liều, cần liên hệ ngay với bác sĩ và đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.
7.4 Bảo quản
Bảo quản trong tủ lạnh từ 2°C - 8°C và tránh ánh sáng.
Dung môi có thể để ở tủ lạnh hoặc nhiệt độ phòng.
Vaccine không bị ảnh hưởng khi đông đá.
Khi vận chuyển, duy trì nhiệt độ lạnh, đặc biệt trong khí hậu nóng.
Tiêm ngay sau khi hoàn nguyên, có thể bảo quản vaccine hoàn nguyên tối đa 90 phút ở nhiệt độ phòng và 8 giờ trong tủ lạnh.
8 Cơ chế tác dụng
8.1 Dược lực học
Varilrix tạo ra nhiễm virus thủy đậu giảm độc lực không điển hình, giúp bảo vệ nếu tiêm trong 72 giờ sau khi phơi nhiễm. Sự xuất hiện của kháng thể là dấu hiệu bảo vệ.
Hiệu quả bảo vệ cao với tỷ lệ bảo vệ bệnh thủy đậu nặng lên đến 90,7% sau liều đầu tiên và 99,5% sau liều thứ hai. Một liều Varilrix có hiệu quả bảo vệ 100% đối với các ca thủy đậu thông thường. Sau khi tiêm hai liều, bảo vệ cao hơn và giảm số ca mắc lại. Tiêm một liều giúp giảm 81% số trẻ nhập viện và 87% số trẻ khám do thủy đậu.
Tỷ lệ chuyển đổi huyết thanh đạt 89,6% sau liều đầu tiên và 100% sau liều thứ hai, duy trì kháng thể ít nhất 7 năm. Tỷ lệ đáp ứng huyết thanh là 100% đối với trẻ từ 9 tháng đến 6 tuổi sau liều thứ hai.
Tỷ lệ huyết thanh dương tính ở bệnh nhân có nguy cơ cao thường trên 80%. Nên kiểm tra định kỳ kháng thể sau tiêm và tiêm nhắc lại nếu cần.
8.2 Dược động học
Không yêu cầu đánh giá đặc tính dược động học đối với vaccine.
9 Đánh giá mức độ an toàn của Vaccine thuỷ đậu Varilrix
Varilrix do GlaxoSmithKline Biologicals (Rixensart, Bỉ) phát triển là một trong những loại vắc-xin được sản xuất và tiếp thị tại hơn 80 quốc gia. Tương tự như các loại vắc-xin chủng Oka khác, Varilrix an toàn, sinh miễn dịch và hiệu quả ở cả trẻ em và người lớn bị suy giảm miễn dịch và miễn dịch bình thường [2].
Dữ liệu tiền lâm sàng về an toàn không chỉ ra bất kỳ nguy cơ đáng lo ngại nào đối với con người, dựa trên các thử nghiệm an toàn được thực hiện trên động vật thí nghiệm.
10 Vắc xin thủy đậu Varilrix tiêm mấy mũi?
Vắc xin thủy đậu cần tiêm 2 mũi. Lịch tiêm có thể tham khảo như sau:
Độ tuổi | Số mũi tiêm | Khoảng cách giữa các mũi | Lưu ý |
9 - 12 tháng | 1-2 | Ít nhất 6 tuần (nếu tiêm mũi 2) | Không tiêm mũi 2 quá sớm (ít nhất 4 tuần) |
Từ 13 tuổi trở lên | 2 | Ít nhất 6 tuần | Không tiêm mũi 2 quá sớm (ít nhất 4 tuần) |
Người có nguy cơ cao | 2 | Ít nhất 6 tuần | Cần đánh giá kháng thể |
11 Vaccine thuỷ đậu Varilrix giá bao nhiêu?
Vaccine thuỷ đậu Varilrix hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
12 Vaccine thuỷ đậu Varilrix mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê Vaccine thuỷ đậu Varilrix để mua vaccine trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng vaccine đúng cách.
13 Ưu điểm
- Vaccine Varilrix đã chứng minh hiệu quả bảo vệ mạnh mẽ, với khả năng giảm nguy cơ mắc bệnh thủy đậu và các trường hợp nặng.
- Vaccine có thể tạo ra sự bảo vệ trong vòng 72 giờ sau khi tiếp xúc với virus thủy đậu tự nhiên.
- Vaccine này đã được chứng minh là an toàn qua các thử nghiệm lâm sàng, với các tác dụng phụ thường nhẹ và thoáng qua.
- Sau khi tiêm một liều, kháng thể có thể duy trì trong cơ thể trong nhiều năm, giúp bảo vệ người tiêm khỏi nguy cơ mắc thủy đậu.
- Vaccine Varilrix có thể được bảo quản ở nhiệt độ tủ lạnh, giúp dễ dàng vận chuyển và lưu trữ, đặc biệt trong điều kiện khí hậu nóng.
14 Nhược điểm
- Mặc dù có hiệu quả cao, vaccine không thể đảm bảo bảo vệ hoàn toàn khỏi bệnh thủy đậu. Một số người vẫn có thể mắc bệnh nhẹ sau khi tiêm.
- Dù hiếm gặp, một số người có thể gặp phản ứng phụ sau khi tiêm, như đau, sưng, hoặc sốt. Trong một số trường hợp, có thể gặp tác dụng phụ nghiêm trọng như phản ứng dị ứng.
Tổng 12 hình ảnh
Tài liệu tham khảo
- ^ Hướng dẫn sử dụng cho cục quản lý dược phê duyệt. Tại đây
- ^ Susan S Chiu, Yu-Lung Lau (Đăng tháng 10 năm 2005). Review of the Varilrix varicella vaccine, Pubmed. Truy cập ngày 04 tháng 01 năm 2025.