Usfomix 100mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Công ty TNHH US Pharma USA |
Công ty đăng ký | Công ty Cổ phần Dược phẩm Cần Giờ |
Số đăng ký | VD-21252-14 |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Cefpodoxim proxetil, Lactose |
Tá dược | Talc, Magnesi stearat, Hydroxypropyl Methylcellulose, Sodium Laureth Sulfate, Aerosil, Cellulose silic hóa vi tinh thể, titanium dioxid, Sodium Starch Glycolate (Natri Starch Glycolate) |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | tq243 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Sinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên nén dài bao phim chứa:
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) … 100 mg
Tá dược: Lactose, Cellulose vi tinh thể M101, natri starch glycolat, Natri lauryl sulfat, Talc, Magnesi stearat, Aerosil, Hydroxypropylmethyl cellulose 606 & 615, Titan dioxyd, Dầu Thầu Dầu.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Usfomix 100mg
Cefpodoxim là một Cephalosporin thế hệ ba dùng đường uống, hoạt động theo cơ chế ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn. Thuốc có phổ kháng khuẩn tương đối rộng, bao gồm cả vi khuẩn Gram âm và Gram dương, với hiệu lực đáng kể trên nhiều tác nhân gây bệnh ở đường hô hấp, tiết niệu và da.
Chỉ định
Thuốc được sử dụng để điều trị các trường hợp nhiễm khuẩn từ mức độ nhẹ đến trung bình như:
Nhiễm trùng đường hô hấp dưới, bao gồm viêm phổi cộng đồng và đợt cấp viêm phế quản mạn.
Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên (viêm họng, viêm amidan) khi không dùng được thuốc lựa chọn hàng đầu.
Viêm tai giữa cấp ở trẻ em do vi khuẩn nhạy cảm.
Nhiễm trùng tiết niệu chưa biến chứng như viêm bàng quang.
Bệnh lậu không biến chứng ở đường niệu và hậu môn – trực tràng.
Nhiễm khuẩn da và mô mềm chưa phức tạp.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Ceodox 200 điều trị nhiễm khuẩn tiết niệu
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Usfomix 100mg
3.1 Liều dùng
Người lớn và trẻ ≥13 tuổi:
Tình trạng | Liều dùng | Thời gian |
Viêm phổi nhẹ/trung bình hoặc đợt cấp viêm PQ mạn | 200 mg x 2 lần/ngày | 10–14 ngày |
Viêm họng/viêm amidan hoặc NT đường tiểu nhẹ-vừa | 100 mg x 2 lần/ngày | 5–10 ngày hoặc 7 ngày |
Nhiễm khuẩn da và mô mềm chưa biến chứng | 400 mg x 2 lần/ngày | 7–14 ngày |
Bệnh lậu không biến chứng | Uống liều duy nhất 200 mg | Kết hợp doxycyclin tiếp theo |
Trẻ em:
Viêm tai giữa cấp (5 tháng–12 tuổi):
5 mg/kg x 2 lần/ngày (tối đa 200 mg/lần) hoặc 10 mg/kg x 1 lần/ngày (tối đa 400 mg) – dùng 10 ngày.
Viêm PQ/viêm amidan (5 tháng–12 tuổi):
5 mg/kg x 2 lần/ngày (tối đa 100 mg/lần), dùng 5–10 ngày.
Trẻ nhỏ:
Độ tuổi | Liều dùng |
<15 ngày tuổi | Không khuyến cáo |
15 ngày–6 tháng | 8 mg/kg/ngày, chia 2 lần |
6 tháng–2 tuổi | 40 mg x 2 lần/ngày |
3–5 tuổi | 80 mg x 2 lần/ngày |
>9 tuổi | 100 mg x 2 lần/ngày |
Người suy thận:
Độ thanh thải creatinin <30 ml/phút, không thẩm tách máu: Giãn khoảng cách liều mỗi 24 giờ.
Đang thẩm tách máu: Uống liều thông thường 3 lần/tuần.
3.2 Cách dùng
Thuốc dùng đường uống.[1]
4 Chống chỉ định
Không sử dụng thuốc cho bệnh nhân:
Có tiền sử quá mẫn với cephalosporin.
Bị rối loạn chuyển hóa porphyrin.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Pandatox 200 điều trị lậu cấp tính chưa biến chứng
5 Tác dụng phụ
Thường gặp (ADR > 1/100):
- Tiêu hóa: Buồn nôn, đau bụng, tiêu chảy, nôn.
- Hệ thần kinh: Đau đầu.
- Da – Dị ứng: Nổi mẩn, mày đay, ngứa.
Ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100):
- Phản ứng dị ứng toàn thân: Sốt, phát ban kiểu huyết thanh, đau khớp, phản vệ.
- Gan: Tăng men gan, viêm gan, vàng da do ứ mật.
- Da: Ban dạng đa dạng.
Hiếm gặp (ADR < 1/1000):
- Huyết học: Tăng eosinophil, rối loạn dòng máu.
- Thận: Viêm thận kẽ có hồi phục.
- Thần kinh trung ương: Kích động, mất ngủ, lú lẫn, tăng trương lực, chóng mặt.
6 Tương tác
Thuốc kháng acid: Làm giảm hấp thu Cefpodoxim, tránh dùng đồng thời.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Đánh giá kỹ tiền sử dị ứng trước khi kê đơn.
Cần theo dõi khi dùng cho người suy thận, phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú.
Có thể gây chóng mặt nên thận trọng khi lái xe và vận hành máy móc.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Dữ liệu về dùng Cefpodoxim khi mang thai còn hạn chế, nhưng cephalosporin thường được xem là an toàn.
Thuốc vào sữa mẹ với nồng độ thấp, cần lưu ý nguy cơ loạn khuẩn đường ruột, ảnh hưởng trực tiếp đến trẻ và sai lệch kết quả cấy vi khuẩn.
7.3 Xử trí khi quá liều
Hiện chưa ghi nhận trường hợp quá liều nghiêm trọng. Có thể xảy ra buồn nôn, nôn, đau bụng, tiêu chảy.
Khi nghi ngờ ngộ độc nặng: Có thể sử dụng thẩm phân máu hoặc phúc mạc để tăng đào thải, đặc biệt khi có suy thận.
7.4 Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Usfomix 100mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Sản phẩm Cefpovera 200, do Công ty Cổ phần Trust Farma Quốc tế sản xuất, chứa Cefpodoxim proxetil – một kháng sinh cephalosporin thế hệ ba – được sử dụng bằng đường uống trong điều trị các nhiễm khuẩn phổ biến như ở đường hô hấp, tiết niệu, da và mô mềm khi do vi khuẩn nhạy cảm gây ra…
Fabapoxim 200, do Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương I – Pharbaco (TW1) sản xuất, chứa Cefpodoxim proxetil 200 mg và được chỉ định để điều trị các ca nhiễm khuẩn nhẹ đến trung bình ở đường hô hấp, tiết niệu, da cũng như các tình trạng nhiễm khuẩn như viêm tai giữa, viêm xoang, viêm họng, viêm amidan, viêm bàng quang và bệnh lậu chưa biến chứng…
9 Cơ chế tác dụng
Dược lực học
Cefpodoxim thuộc nhóm kháng sinh cephalosporin thế hệ ba, có khả năng kháng lại nhiều chủng sinh beta-lactamase ở vi khuẩn Gram âm và Gram dương. Thuốc thể hiện hoạt tính đáng kể với phế cầu, liên cầu, tụ cầu (không kháng methicillin) và các trực khuẩn đường ruột như E. coli, Klebsiella, Proteus mirabilis. Một số chủng như MRSA, Pseudomonas aeruginosa, Enterococcus và Clostridium difficile kháng hoàn toàn. Khả năng bền vững trước beta-lactamase do Haemophilus influenzae và Moraxella catarrhalis tạo ra giúp Cefpodoxim vượt trội so với một số cephalosporin uống khác, tuy nhiên cần lưu ý tỷ lệ kháng thuốc tại Việt Nam vẫn chưa được đánh giá đầy đủ.
Dược động học
Hấp thu:
- Cefpodoxim được hấp thu từ Đường tiêu hóa sau khi tiền chất Cefpodoxim proxetil bị thủy phân thành dạng có hoạt tính. Sinh khả dụng khoảng 50%, tăng khi dùng cùng thức ăn.
Phân bố:
- Thuốc đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 2–3 giờ. Mức độ liên kết với protein huyết tương khoảng 40%.
Chuyển hóa:
- Cefpodoxim proxetil chuyển hóa thành Cefpodoxim có hoạt tính nhờ esterase không đặc hiệu ở ruột. Thuốc không bị chuyển hóa thêm tại gan hay thận.
Thải trừ:
- Đào thải chủ yếu qua thận ở dạng không đổi, khoảng 29–38% liều dùng được bài tiết trong 12 giờ. Bán thải kéo dài trong suy thận và có thể được loại bỏ một phần qua thẩm tách máu.
10 Thuốc Usfomix 100mg giá bao nhiêu?
Thuốc Usfomix 100mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Usfomix 100mg mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Usfomix 100mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Hiệu quả trên nhiều chủng vi khuẩn Gram âm và Gram dương thường gặp trong nhiễm trùng cộng đồng.
- Dạng uống tiện lợi, phù hợp với điều trị ngoại trú.
- Khả năng kháng beta-lactamase vượt trội so với nhiều cephalosporin đường uống khác.
- Tương đối an toàn với thai kỳ và có thể dùng cho trẻ nhỏ theo chỉ định.
13 Nhược điểm
- Không có hiệu lực với các chủng vi khuẩn kháng methicillin, Pseudomonas và Enterococcus.
- Có thể gây rối loạn tiêu hóa và dị ứng ở một số đối tượng.
Tổng 7 hình ảnh






