Usc Cefaclor 125mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Công ty Cổ phần US Pharma USA, Công ty TNHH US pharma USA |
Công ty đăng ký | Công ty TNHH US pharma USA |
Số đăng ký | VD-19752-13 |
Dạng bào chế | Thuốc bột uống |
Quy cách đóng gói | Hộp 14 gói x 3g |
Hoạt chất | Aspartame, Cefaclor, Lactose |
Tá dược | Povidone (PVP), Magnesi stearat, Đường (Đường kính, Đường trắng) |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | tq246 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Sinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi gói bột 3g bao gồm:
Cefaclor (dưới dạng cefaclor monohydrat): 125mg
Tá dược: đường RE, lactose, Kollidon CL-M, PVP K30, magnesi stearat, aspartam, hương liệu.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Usc Cefaclor 125mg
Cefaclor là một kháng sinh bán tổng hợp thuộc nhóm cephalosporin, có phổ kháng khuẩn rộng, bao gồm nhiều chủng vi khuẩn Gram dương, Gram âm và vi khuẩn kỵ khí. Hoạt chất này tác động diệt khuẩn thông qua cơ chế ngăn cản sự hình thành vách tế bào vi khuẩn, dẫn đến phá hủy cấu trúc thành và làm vi khuẩn mất khả năng sống sót. Một đặc điểm nổi bật của cefaclor là khả năng duy trì tác dụng đối với nhiều chủng vi khuẩn Gram âm và bền với các men beta-lactamase, góp phần hạn chế sự kháng thuốc của vi khuẩn.
- Thuốc được sử dụng để điều trị các nhiễm khuẩn do các vi khuẩn nhạy cảm gây ra, bao gồm:
- Nhiễm trùng đường hô hấp trên như viêm tai giữa, viêm xoang, viêm amidan.
- Nhiễm trùng đường hô hấp dưới: viêm phế quản, các đợt kịch phát của viêm phế quản mạn.
- Nhiễm trùng da và mô mềm.
- Nhiễm trùng tiết niệu không biến chứng như viêm bàng quang, viêm niệu đạo, viêm thận-bể thận không do lậu cầu.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Genocefaclor 125mg điều trị viêm tai giữa
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Usc Cefaclor 125mg
3.1 Liều dùng
Người lớn:
- Liều thường dùng: 250mg mỗi 8 giờ (3 lần/ngày).
- Trong các trường hợp nhiễm khuẩn nặng hoặc khi gặp các chủng vi khuẩn đề kháng, có thể tăng liều gấp đôi.
- Viêm niệu đạo cấp do lậu cầu: Uống một liều duy nhất 3g kết hợp với 1g probenecid.
- Liều tối đa: 4g/ngày.
Trẻ em:
- Liều thông thường: 20mg/kg mỗi 8 giờ.
- Đối với viêm phổi, viêm phế quản: 20mg/kg/ngày, chia 3 lần.
- Nhiễm khuẩn nặng hoặc vi khuẩn kém nhạy cảm: Có thể tăng liều gấp đôi.
- Liều tối đa: 1g/ngày.
- Không dùng cho trẻ dưới 1 tháng tuổi.
Suy thận:
- Ở người suy thận trung bình, không cần hiệu chỉnh liều; ở trường hợp suy thận nặng, cần hiệu chỉnh liều theo chỉ định của bác sĩ.
- Thời gian bán thải của thuốc ở bệnh nhân vô niệu kéo dài 2,3–2,8 giờ.
3.2 Cách dùng
Hòa tan bột trong một lượng nước vừa đủ (khoảng 150ml).
Không sử dụng các loại đồ uống như sữa, trà, cà phê, nước giải khát có ga, có cồn hoặc chứa Canxi để pha thuốc.[1]
4 Chống chỉ định
Không sử dụng cho những người dị ứng với các kháng sinh nhóm beta-lactam, bao gồm cả Cephalosporin và penicillin.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Ceflodin 125 điều trị viêm họng, viêm xoang
5 Tác dụng phụ
Các phản ứng quá mẫn xuất hiện với tỉ lệ khoảng 1,5%, thường là nổi ban, hồng ban đa dạng, có thể kèm theo viêm khớp hoặc đau khớp, sốt hoặc không sốt, phổ biến ở trẻ em.
Hệ tiêu hóa: Có thể gặp tiêu chảy và viêm đại tràng giả mạc.
Gan mật: Tăng nhẹ men gan, viêm gan.
Thần kinh trung ương: Nhức đầu, chóng mặt, cảm giác bồn chồn.
Mẫn cảm: Dị ứng như ngứa, nổi ban, nổi mày đay, các biểu hiện này thường giảm khi ngưng thuốc.
Triệu chứng khác: Có thể gây ngứa ở cơ quan sinh dục và viêm âm đạo.
6 Tương tác
Khi dùng đồng thời với probenecid, nồng độ cefaclor trong máu có xu hướng tăng lên do ảnh hưởng đến quá trình thải trừ thuốc.
Sự kết hợp cefaclor với các thuốc nhóm aminoglycosid hoặc thuốc lợi tiểu như furosemid có thể khiến nguy cơ độc tính đối với thận tăng cao.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Cần đánh giá kỹ tiền sử dị ứng của bệnh nhân, nhất là với penicillin hoặc cephalosporin, trước khi chỉ định cefaclor.
- Thận trọng ở những trường hợp có tiền sử rối loạn tiêu hóa, đặc biệt viêm đại tràng.
- Sử dụng cefaclor kéo dài có thể gây viêm đại tràng giả mạc.
- Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân đang lái xe hoặc vận hành máy móc do có thể xuất hiện các triệu chứng thần kinh như nhức đầu, chóng mặt, ngủ gà hoặc ảo giác.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
- Đối với phụ nữ có thai: Chưa ghi nhận nguy cơ trên thai ở động vật, song chỉ dùng khi thật sự cần thiết do chưa đủ dữ liệu trên người.
- Đối với phụ nữ cho con bú: Thuốc bài tiết qua sữa mẹ, cần thận trọng khi chỉ định ở nhóm này.
7.3 Xử trí khi quá liều
Dấu hiệu quá liều có thể gồm: buồn nôn, nôn, đau vùng thượng vị, tiêu chảy; ngoài ra có thể là các triệu chứng dị ứng hoặc do bệnh nền phối hợp.
Xử trí:
- Làm giảm hấp thu bằng cách uống than hoạt nhiều lần, cách này thường hiệu quả hơn gây nôn hoặc rửa dạ dày. Có thể kết hợp cả rửa dạ dày và than hoạt.
- Gây lợi niệu, thẩm phân phúc mạc hoặc lọc máu chưa có bằng chứng về hiệu quả trong điều trị quá liều cefaclor.
- Cần đảm bảo đường thở thông thoáng, hỗ trợ hô hấp và truyền dịch nếu cần.
7.4 Bảo quản
Để thuốc nơi khô, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Usc Cefaclor 125mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Sản phẩm Axcel Cefaclor‑125 Suspension, do Kotra Pharma (M) Sdn. Bhd. sản xuất, chứa hoạt chất cefaclor dạng bột pha hỗn dịch uống. Thuốc được chỉ định điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm, bao gồm viêm tai giữa, nhiễm trùng đường hô hấp trên và dưới, nhiễm trùng đường tiết niệu (như viêm bể thận, viêm bàng quang, viêm niệu đạo do lậu), viêm xoang
Sản phẩm Mekocefaclor 500 của Công ty Cổ phần Hóa-Dược phẩm Mekophar chứa thành phần cefaclor 500mg, là kháng sinh cephalosporin thế hệ 2. Thuốc được bác sĩ kê đơn để điều trị các trường hợp nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm như nhiễm trùng đường hô hấp, viêm tai giữa, viêm họng, viêm amidan, viêm phế quản, nhiễm khuẩn tiết niệu, nhiễm trùng da và mô mềm…
9 Cơ chế tác dụng
Dược lực học
Hoạt chất cefaclor là kháng sinh nhóm cephalosporin, phổ tác dụng bao phủ các chủng vi khuẩn Gram dương và Gram âm, cũng như vi khuẩn kỵ khí. Thuốc diệt khuẩn nhờ tác động ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn. Ưu điểm vượt trội của cefaclor là có hiệu quả với nhiều loại vi khuẩn Gram âm, đồng thời bền vững trước tác động của men beta-lactamase, nhờ vậy hạn chế nguy cơ kháng thuốc trong điều trị.
Dược động học
Hấp thu: Thuốc hấp thu tốt nhất khi uống lúc đói, đạt nồng độ đỉnh trong máu khoảng 30–60 phút sau uống. Thức ăn làm chậm lại sự hấp thu nhưng không gây ra giảm tổng lượng thuốc hấp thu.
Phân bố: Cefaclor phân bố rộng trong cơ thể, khoảng 25% liên kết protein huyết tương. Thuốc đi qua nhau thai và có mặt trong sữa mẹ ở nồng độ thấp.
Chuyển hóa: Không có thông tin trong tài liệu.
Thải trừ: Cefaclor thải trừ chủ yếu qua thận, khoảng 85% liều dùng được đào thải nguyên vẹn qua nước tiểu trong vòng 8 giờ, đạt nồng độ cao trong nước tiểu; thời gian bán thải khoảng 30–60 phút ở người khỏe mạnh, dài hơn ở bệnh nhân suy thận.
10 Thuốc Usc Cefaclor 125mg giá bao nhiêu?
Thuốc Usc Cefaclor 125mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Usc Cefaclor 125mg mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Usc Cefaclor 125mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Hiệu quả đối với nhiều chủng vi khuẩn Gram âm và Gram dương, bao gồm cả các chủng tiết men beta-lactamase thường kháng nhiều kháng sinh khác.
- Thuốc có thể sử dụng cho cả trẻ em và người lớn với dạng bột pha hỗn dịch uống, dễ dùng và phù hợp cho các đối tượng khó nuốt viên.
- Dạng bột dễ pha, tiện lợi trong sử dụng và phân chia liều cho từng bệnh nhân theo chỉ định cụ thể.
- Tác dụng nhanh, hấp thu tốt khi dùng lúc đói, thời gian đạt nồng độ tối đa trong máu ngắn.
13 Nhược điểm
- Sử dụng kéo dài có nguy cơ viêm đại tràng giả mạc và các rối loạn tiêu hóa.
- Thuốc có thể gây ra phản ứng dị ứng, nổi ban, đặc biệt ở bệnh nhân có tiền sử dị ứng với kháng sinh nhóm beta-lactam.
Tổng 7 hình ảnh






