1 / 3
usalukast 5 2 E1805

Usalukast 5

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc kê đơn

Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng

Thương hiệuAmpharco U.S.A, Công ty CPDP Ampharco U.S.A
Công ty đăng kýCông ty CPDP Ampharco U.S.A
Số đăng kýVD-25141-16
Dạng bào chếViên nén bao phim
Quy cách đóng góiHộp 10 vỉ x 10 viên
Hoạt chấtMontelukast
Xuất xứViệt Nam
Mã sản phẩmnn923
Chuyên mục Thuốc Hô Hấp

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Thảo Phương Biên soạn: Dược sĩ Thảo Phương
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

1 Thành phần

Trong mỗi viên thuốc Usalukast 5 có chứa các thành phần sau:

  • Montelukast (dưới dạng montelukast natri)........... 5 mg
  • Các tá dược khác vừa đủ…………………..….….. 1 viên.
Usalukast 5 chứa hoạt chất Montelukast, được dùng để điều trị và phòng ngừa hen suyễn, co thắt phế quản do gắng sức và giảm triệu chứng viêm mũi dị ứng theo mùa.
Usalukast 5 chứa hoạt chất Montelukast, được dùng để điều trị và phòng ngừa hen suyễn, co thắt phế quản do gắng sức và giảm triệu chứng viêm mũi dị ứng theo mùa.

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Usalukast 5

2.1 Usalukast 5 là thuốc gì?

Usalukast 5 là thuốc chứa hoạt chất Montelukast, được dùng để điều trị và phòng ngừa hen suyễn, co thắt phế quản do gắng sức và giảm triệu chứng viêm mũi dị ứng theo mùa hoặc quanh năm. 

3 Chỉ định

Chỉ địnhĐối tượng sử dụngTác dụng
Hen suyễnNgười lớn và trẻ em từ 12 tháng tuổi trở lênDùng để hỗ trợ kiểm soát và điều trị dài hạn bệnh hen suyễn
Co thắt phế quản do vận động gắng sứcBệnh nhân từ 6 tuổi trở lênSử dụng nhằm ngăn ngừa tình trạng co thắt phế quản khi gắng sức hoặc tập luyện
Viêm mũi dị ứng
  • Từ 2 tuổi trở lên (viêm mũi dị ứng theo mùa)
  • Từ 6 tháng tuổi trở lên (viêm mũi quanh năm)
Giúp làm giảm các biểu hiện khó chịu do viêm mũi dị ứng gây ra

4 Liều dùng - Cách dùng Usalukast 5 

Chỉ địnhLiều dùng 
Hen suyễn

Dùng 1 lần mỗi ngày vào buổi tối:

• Người lớn & thanh thiếu niên ≥ 15 tuổi: 2 viên 5 mg hoặc 1 viên 10 mg.

• Trẻ em 6-14 tuổi: 1 viên 5 mg.

Co thắt phế quản do vận động (EIB)

Dùng ít nhất 2 giờ trước khi vận động:

• Người lớn & thanh thiếu niên ≥ 15 tuổi: 2 viên 5 mg hoặc 1 viên 10 mg.

• Trẻ em 6-14 tuổi: 1 viên 5 mg.

Không dùng thêm trong vòng 24 giờ nếu đã uống 1 liều. Không dùng cho EIB nếu đã uống cho bệnh khác. Nên có sẵn thuốc cấp cứu (chủ vận β tác dụng ngắn).
An toàn và hiệu quả ở trẻ < 6 tuổi chưa được xác định.
Viêm mũi dị ứng

Dùng 1 lần mỗi ngày, sáng hoặc tối, không phụ thuộc bữa ăn:

• Người lớn & thanh thiếu niên ≥ 15 tuổi: 2 viên 5 mg hoặc 1 viên 10 mg.

• Trẻ 6-14 tuổi: 1 viên 5 mg.

Hen suyễn và Viêm mũi dị ứng

Dùng 1 lần mỗi ngày vào buổi tối:

• Người lớn & thanh thiếu niên ≥ 15 tuổi: 2 viên 5 mg hoặc 1 viên 10 mg.

• Trẻ 6-14 tuổi: 1 viên 5 mg.

5 Chống chỉ định

Không sử dụng nếu bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

6 Tác dụng phụ

       Rất thường gặp  Thường gặp  Ít gặpHiếm gặpRất hiếm gặp
Nhiễm trùng đường hô hấp trên 
  • Tiêu chảy, buồn nôn, nôn, đau bụng, khó tiêu.
  • Tăng transaminases (ALT, AST) huyết thanh.
  • Phát ban.
  • Sốt.    
  • Phản ứng quá mẫn bao gồm phản ứng phản vệ.
  • Giấc mơ bất thường bao gồm ác mộng, mất ngủ, mộng du, cáu gắt, lo lắng, bồn chồn, kích động bao gồm hành vi gây hấn hay thù địch, trầm cảm.
  • Chóng mặt, buồn ngủ, dị cảm/giảm cảm giác, co giật.
  • Chảy máu cam.
  • Khô miệng, khó tiêu.
  • Bầm tím, nổi mề đay, ngứa.
  • Đau khớp, đau cơ bao gồm chuột rút cơ bắp.
  • Suy nhược, mệt mỏi, khó chịu, phù nề.
  • Tăng nguy cơ chảy máu.
  • Run.
  • Đánh trống ngực.
  • Phù mạch.
  • Sự thâm nhiễm gan của bạch cầu ái toan.
  • Ảo giác, có suy nghĩ hoặc hành vi tự tử (khả năng tự tử).
  • Hội chứng Churg-Strauss (CSS).
  • Viêm gan (bao gồm tổn thương gan ứ mật, tổn thương tế bào gan, và tổn thương gan kiểu hỗn hợp).
  • Hồng ban dạng nốt, hồng ban đa dạng.

7 Tương tác 

Không cần điều chỉnh liều  khi sử dụng montelukast kết hợp với các thuốc: 

  • Theophyllin
  • Prednison
  • Prednisolon
  • Thuốc ngừa thai đường uống
  • Terfenadin
  • Digoxin
  • Warfarin
  • Gemfibrozil
  • Itraconazol
  • Hormone tuyến giáp
  • Thuốc an thần gây ngủ
  • Thuốc kháng viêm không steroid
  • Benzodiazepin
  • Thuốc chống sung huyết
  • Các thuốc kích thích enzym Cytochrome P450 (CYP)

Các tương tác khi sử dụng A với các thuốc khác có thể chưa được liệt kê đầy đủ trong thông tin trên. Vì vậy, bạn nên trao đổi với bác sĩ nếu đang sử dụng bất kỳ thuốc nào khác để bác sĩ có thể tư vấn và điều chỉnh điều trị một cách hợp lý. 

==>> Xem thêm: Thuốc Martinez 10 hỗ trợ điều trị hen phế quản.

8 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

8.1 Lưu ý và thận trọng

Montelukast không được sử dụng để điều trị cơn co thắt phế quản cấp tính, bao gồm cơn hen cấp. Bệnh nhân cần chuẩn bị thuốc cấp cứu thích hợp.

Không nên thay thế các loại corticosteroid dạng hít hoặc uống bằng montelukast một cách đột ngột.

Bệnh nhân nhạy cảm với Aspirin cần tránh sử dụng aspirin hoặc thuốc kháng viêm không steroid khi đang dùng montelukast. Dù montelukast có thể cải thiện chức năng thông khí ở bệnh nhân nhạy cảm với aspirin, nhưng nó không giúp giảm phản ứng co thắt phế quản khi tiếp xúc với aspirin hoặc thuốc kháng viêm không steroid.

Montelukast có thể gây ra các tác dụng phụ liên quan đến tâm thần kinh ở cả người lớn, thanh thiếu niên và trẻ em. Bệnh nhân cần thông báo cho bác sĩ nếu gặp phải các triệu chứng này, và bác sĩ sẽ cần đánh giá lại lợi ích và nguy cơ khi tiếp tục điều trị.

Ở người mắc hen phế quản, việc dùng montelukast có thể dẫn đến hiện tượng tăng bạch cầu ái toan lan tỏa trong cơ thể. Trong một số trường hợp, điều này có thể đi kèm với các biểu hiện lâm sàng tương tự hội chứng Churg-Strauss, đặc biệt dễ xuất hiện khi đang trong giai đoạn giảm liều corticosteroid toàn thân. Vì vậy, bác sĩ cần chủ động theo dõi các dấu hiệu bất thường như sự gia tăng bạch cầu ái toan, phát ban dạng viêm quanh mạch, tình trạng khó thở, cũng như các biến chứng ảnh hưởng đến tim hoặc hệ thần kinh.

Hiện chưa có dữ liệu về độ an toàn và hiệu quả của thuốc đối với trẻ em dưới 12 tháng tuổi bị hen suyễn, trẻ 6 tháng bị viêm mũi dị ứng quanh năm, và trẻ 6 tuổi bị co thắt phế quản do gắng sức.

Bệnh nhân suy gan nhẹ đến vừa không cần điều chỉnh liều.

Bệnh nhân suy thận không cần điều chỉnh liều.

8.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và phụ nữ đang cho con bú

8.2.1 Phụ nữ mang thai

Chưa có nghiên cứu đầy đủ và có đối chứng về sự an toàn của montelukast cho phụ nữ mang thai. Chỉ sử dụng khi thật sự cần thiết. [1]

8.2.2 Phụ nữ đang cho con bú

Chưa xác định liệu montelukast có được bài tiết vào sữa mẹ hay không. Vì nhiều loại thuốc có thể qua sữa mẹ, cần thận trọng khi sử dụng montelukast cho phụ nữ đang cho con bú.

8.3 Xử trí khi quá liều

Hiện nay, chưa có dữ liệu rõ ràng về phương pháp xử lý khi sử dụng montelukast quá liều. Nếu xảy ra quá liều, cần áp dụng các biện pháp điều trị hỗ trợ như loại bỏ thuốc chưa hấp thu từ ống tiêu hóa, theo dõi lâm sàng và điều trị hỗ trợ nếu cần.

Có ghi nhận quá liều cấp tính ở trẻ em và người lớn với liều lên đến 1000 mg, nhưng các phản ứng quan sát được không nghiêm trọng. Khả năng loại bỏ montelukast thông qua thẩm phân phúc mạc hoặc lọc máu vẫn chưa được xác định rõ.

8.4 Bảo quản

Sản phẩm nên được bảo quản ở một nơi khô ráo và thoáng khí, tránh ánh sáng mặt trời chiếu trực tiếp. 

Lưu ý để sản phẩm tránh xa trẻ em.

9 Sản phẩm thay thế

Trong trường hợp Usalukast 5 không còn hàng, bạn có thể tham khảo một số sản phẩm thay thế sau:

  • Asthmatin 5 Stella, sản xuất bởi công ty Stellapharm, có thể thay thế PMS-Montelukast 5mg trong việc điều trị hen phế quản và viêm mũi dị ứng. Thuốc được đóng gói 3 vỉ x 10 viên.
  • Montelukast 5mg, sản xuất bởi công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa, được chỉ định để điều trị và dự phòng bệnh hen phế quản, với thành phần Montelukast hàm lượng 5mg. Sản phẩm được đóng gói trong hộp 2 vỉ x 10 viên.

10 Cơ chế tác dụng

10.1 Dược lực học

Montelukast là một thuốc uống, gắn kết chọn lọc và mạnh mẽ với thụ thể CysLT1 ức chế tác động của LTD4 tại thụ thể này mà không gây tác dụng chủ vận. 

Cysteinyl leukotriene (LTC4, LTD4, LTE4) là sản phẩm chuyển hóa từ acid arachidonic, được giải phóng từ các tế bào như dưỡng bào và bạch cầu ái toan. Các eicosanoid này gắn vào thụ thể CysLT, đặc biệt là CysLT1, có mặt trong đường hô hấp và các tế bào tiền viêm. CysLT liên quan đến cơ chế bệnh lý của hen suyễn và viêm mũi dị ứng, gây phù nề, co thắt cơ trơn và thay đổi tế bào trong viêm. Trong viêm mũi dị ứng, CysLT giải phóng sau khi tiếp xúc với dị nguyên, góp phần vào các triệu chứng của bệnh.

10.2 Dược động học

10.2.1 Hấp thu

Montelukast được hấp thu nhanh chóng khi dùng qua đường uống. Tỉ lệ khả dụng sinh học qua đường uống của thuốc này được ghi nhận là 64%. Ngoài ra, việc ăn một bữa sáng thông thường hoặc thậm chí một bữa ăn nhẹ có nhiều chất béo vào buổi tối dường như không ảnh hưởng đến quá trình hấp thu của montelukast. [2]

10.2.2 Phân bố

Montelukast có thể tích phân phối ở trạng thái ổn định dao động trung bình từ 8 đến 11 lít. Ngoài ra, nghiên cứu đã chỉ ra rằng montelukast có tỷ lệ gắn kết với protein huyết tương vượt quá 99%.

10.2.3 Chuyển hoá

Montelukast được chuyển hóa mạnh mẽ, chủ yếu bởi các isoenzym của cytochrome P450, bao gồm CYP3A4, CYP2C8 và CYP2C9. Đặc biệt, enzym CYP2C8 dường như đóng vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa thuốc. Tuy nhiên, ở liều điều trị, nồng độ chất chuyển hóa của montelukast trong huyết tương không thể được phát hiện ở trạng thái ổn định, cả ở người lớn và trẻ em.

10.2.4 Thải trừ

Montelukast cùng với các chất chuyển hóa của nó được thải trừ chủ yếu qua đường mật và phân. Ở người trưởng thành khỏe mạnh, Độ thanh thải trong huyết tương trung bình của thuốc là khoảng 45 mL/phút.

==>> Tham khảo thêm: Thuốc Meyerlukast 10 - điều trị và dự phòng hen suyễn.

11 Usalukast 5 giá bao nhiêu?

Hiện nay, Usalukast 5 có sẵn tại nhà thuốc trực tuyến Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy. Giá sản phẩm có thể được cập nhật trên đầu trang. Để biết thêm chi tiết về giá cả và các chương trình khuyến mãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ qua hotline hoặc gửi tin nhắn qua Zalo, Facebook.

12 Thuốc Usalukast 5 mua ở đâu?

Bạn có thể mang theo đơn thuốc có kê thuốc A để mua trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc bạn cũng có thể liên hệ qua số hotline hoặc nhắn tin trên website để được tư vấn và hướng dẫn sử dụng thuốc đúng cách.

13 Ưu điểm

  • Usalukast 5 giúp cải thiện nhanh chóng tình trạng hen suyễn và viêm mũi dị ứng, mang lại cảm giác thoải mái cho người dùng chỉ sau một thời gian ngắn sử dụng.
  • Sản phẩm được chỉ định cho các đối tượng từ 6 tháng tuổi trở lên, điều này cho thấy thuốc có thể sử dụng cho nhiều nhóm tuổi và có thể được dùng lâu dài để kiểm soát các triệu chứng bệnh.

14 Nhược điểm

  • Mặc dù Usalukast 5 hiệu quả, nhưng cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ liên quan đến tâm thần kinh như buồn ngủ hoặc cảm giác lo âu. Người dùng cần theo dõi và thông báo với bác sĩ nếu có biểu hiện bất thường.

Tổng 3 hình ảnh

usalukast 5 2 E1805
usalukast 5 2 E1805
usalukast 5 3 B0726
usalukast 5 3 B0726
usalukast 5 4 Q6170
usalukast 5 4 Q6170

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc Usalukast 5 do Cục Quản lý Dược phê duyệt, tại đây
  2. ^ Chuyên gia DrugBank Online, Montelukast, DrugBank Online. Truy cập ngày 17 tháng 04 năm 2025.
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    Tôi có thể uống Usalukast 5 vào buổi sáng không

    Bởi: Huy vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Chào bạn, Usalukast 5 có thể uống vào buổi sáng hoặc tối, nhưng nên duy trì thói quen uống thuốc vào buổi tối để đạt hiệu quả tối ưu, đặc biệt khi dùng để điều trị hen suyễn.

      Quản trị viên: Dược sĩ Thảo Phương vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Usalukast 5 5/ 5 1
5
100%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Usalukast 5
    N
    Điểm đánh giá: 5/5

    Ttin hữu ích, cảm ơn dsi đã chia sẻ

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789