1 / 8
usadiol 1 T8205

Usadiol 325/37,5mg

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc kê đơn

Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng

Thương hiệuCông ty Cổ phần US Pharma USA, Công ty TNHH US Pharma USA
Công ty đăng kýCông ty TNHH US Pharma USA
Số đăng kýVD-21186-14
Dạng bào chếViên nang cứng
Quy cách đóng góiHộp 5 vỉ x 10 viên
Hoạt chấtTramadol hydrochloride, Paracetamol (Acetaminophen)
Tá dượcPovidone (PVP), Magnesi stearat, Methyl Parahydroxybenzoat (Methylparaben), Sodium Starch Glycolate (Natri Starch Glycolate)
Xuất xứViệt Nam
Mã sản phẩmtq233
Chuyên mục Thuốc Hạ Sốt Giảm Đau

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Quỳnh Biên soạn: Dược sĩ Quỳnh
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

1 Thành phần

Mỗi viên nang cứng chứa:

Paracetamol: 325 mg

Tramadol hydrochloride: 37,5 mg

Tá dược: Tinh bột sắn, Methyl paraben, Propyl paraben, Polyvinylpyrrolidone (PVP) K30, natri starch glycolate, Magnesi stearat.

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Usadiol 325/37,5mg

USADIOL là thuốc phối hợp Paracetamol và Tramadol hydrochloride, thuộc nhóm giảm đau – an thần – gây nghiện. Paracetamol có tác dụng giảm đau và hạ sốt, ít gây kích ứng dạ dày và ảnh hưởng đến đông máu. Tramadol là thuốc giảm đau tổng hợp tác động trên hệ thần kinh trung ương, vừa kích hoạt receptor μ-opioid vừa ức chế tái hấp thu Noradrenaline và serotonin, giúp tăng hiệu quả giảm đau.

Chỉ định

 USADIOL được dùng để điều trị triệu chứng đau từ mức độ vừa đến nặng.

Thuốc Usadiol 325/37,5mg điều trị cơn đau từ mức độ trung bình đến nặng
Thuốc Usadiol 325/37,5mg điều trị cơn đau từ mức độ trung bình đến nặng

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Tramadol 50 Pharimexco điều trị giảm đau từ trung bình đến nặng

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Usadiol 325/37,5mg

3.1 Liều dùng

Người lớn và trẻ ≥12 tuổi: 1–2 viên mỗi 4–6 giờ, tối đa 8 viên/ngày.

Người cao tuổi (>75 tuổi): khoảng cách giữa các liều không ngắn hơn 6 giờ.

Bệnh nhân suy gan, suy thận:

Liều tối đa Tramadol không vượt quá 200 mg/ngày.

Khoảng cách liều nên là 12 giờ.

Không dùng nếu Clcr < 10 ml/phút.

Trẻ <12 tuổi: Không khuyến cáo sử dụng.

3.2 Cách dùng

Uống nguyên viên sau bữa ăn.[1]

4 Chống chỉ định

  • Mẫn cảm với Paracetamol, Tramadol hoặc tá dược của thuốc.
  • Nhiều lần thiếu máu hoặc có bệnh tim, phổi, gan, thận.
  • Thiếu hụt G6PD.
  • Suy gan hoặc suy thận nặng (Clcr < 10 ml/phút).
  • Ngộ độc cấp rượu, thuốc ngủ, thuốc giảm đau trung ương, opioid, thuốc hướng thần.
  • Đang dùng hoặc trong vòng 14 ngày sau khi ngừng thuốc IMAO.
  • Động kinh không kiểm soát.

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Tacetinos Tab điều trị cơn đau cấp tính

5 Tác dụng phụ

Do Paracetamol

  • Thường gặp: Ban da, mày đay, phản ứng dị ứng nhẹ.
  • Ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100): Ban da, buồn nôn, nôn, loạn tạo máu (giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, giảm toàn thể huyết cầu), thiếu máu, bệnh thận, độc tính thận khi lạm dụng kéo dài.
  • Hiếm gặp (ADR < 1/1000): Phản ứng quá mẫn nặng.

Do Tramadol

  • Thường gặp: Buồn nôn, chóng mặt, buồn ngủ.
  • Ít gặp: Suy nhược, mệt mỏi, đau đầu, run, rối loạn tiêu hóa (đau bụng, táo bón, tiêu chảy, đầy hơi, khó tiêu, khô miệng, nôn), lo lắng, kích thích, mất ngủ, ngứa, phát ban, tăng tiết mồ hôi.
  • Hiếm gặp: Đau ngực, tụt huyết áp, loạn nhịp, ngất, co giật, dị cảm, rối loạn tâm thần (ảo giác, trầm cảm, ác mộng), rối loạn thị giác, bí tiểu, khó thở, giảm cân, hội chứng serotonin khi phối hợp với SSRI hoặc IMAO.

6 Tương tác

Paracetamol

  • Dùng dài ngày liều cao làm tăng nhẹ tác dụng chống đông của coumarin và dẫn chất indandion.
  • Tăng nguy cơ hạ thân nhiệt khi phối hợp với phenothiazin và liệu pháp hạ nhiệt.
  • Thuốc chống co giật (phenytoin, barbiturat, carbamazepin) cảm ứng enzym microsom gan, làm tăng độc tính của Paracetamol.
  • Rượu làm tăng độc tính gan.
  • Giảm hấp thu muối Sắt và ester Ampicillin.

Tramadol

  • Chất ức chế CYP2D6 và CYP3A4 (quinidin, fluoxetin, paroxetin, Amitriptylin, ketoconazol, Erythromycin) làm tăng nồng độ Tramadol, nguy cơ co giật và hội chứng serotonin.
  • Carbamazepin làm giảm nồng độ và tác dụng của Tramadol.
  • Nguy cơ co giật tăng khi phối hợp với thuốc chống động kinh.
  • Không phối hợp với IMAO hoặc trong vòng 14 ngày sau khi ngừng IMAO.
  • Dùng cùng quinidin có thể tăng nồng độ Tramadol.
  • Có báo cáo tăng INR khi dùng cùng warfarin.
  • Việc sử dụng Ondansetron trước khi tiến hành phẫu thuật có khả năng làm giảm tác dụng giảm đau của Tramadol sau mổ..

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng 

  • Cảnh báo nguy cơ phản ứng da nghiêm trọng (SJS, TEN, Lyell, AGEP).
  • Tramadol liều cao có thể gây co giật, đặc biệt ở bệnh nhân động kinh hoặc dùng thuốc làm giảm ngưỡng co giật.
  • Tránh dùng ở người có tiền sử nghiện chất hoặc phụ thuộc opioid.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

  • Chưa xác định độ an toàn; chỉ dùng khi thật cần thiết và theo chỉ định bác sĩ.

7.3 Xử trí khi quá liều

Paracetamol

  • Triệu chứng: Buồn nôn, nôn, đau bụng, xanh xao; quá liều nặng gây hoại tử gan, bệnh não, tử vong.
  • Xử trí: Rửa dạ dày, than hoạt, dùng N-acetylcystein sớm (hiệu quả nhất trong 10 giờ đầu).

Tramadol

  • Triệu chứng: Co giật, ức chế thần kinh, suy hô hấp, tử vong.
  • Xử trí: Duy trì hô hấp, có thể dùng naloxon.

7.4 Bảo quản 

Nơi khô, thoáng, dưới 30°C, tránh ánh sáng.

8 Sản phẩm thay thế 

Nếu sản phẩm Usadiol 325/37,5mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:

Cetabudol 325mg/37,5mg là sản phẩm do Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV sản xuất, chứa sự phối hợp hai hoạt chất Tramadol hydrochloride và Paracetamol (Acetaminophen). Sự kết hợp này mang lại tác dụng giảm đau hiệp đồng, vừa tác động lên hệ thần kinh trung ương vừa ức chế các chất trung gian gây đau và sốt. Thuốc được chỉ định để điều trị các cơn đau từ vừa đến nặng trong nhiều tình trạng bệnh lý khác nhau

Tramabad 100mg/2ml là chế phẩm do Windlas Biotech Ltd sản xuất, có thành phần hoạt chất chính là Tramadol hydrochloride, một thuốc giảm đau tổng hợp tác động trên hệ thần kinh trung ương. Thuốc được sử dụng để điều trị các cơn đau cấp hoặc mạn tính ở mức độ vừa đến nặng, giúp cải thiện khả năng vận động và chất lượng cuộc sống của người bệnh.

9 Cơ chế tác dụng

Dược lực học

Paracetamol: Giảm đau, hạ sốt; tác động chọn lọc trên cyclooxygenase hệ thần kinh trung ương, ít ảnh hưởng COX ngoại vi, hạn chế kích ứng dạ dày và ảnh hưởng đông máu.

Tramadol: Giảm đau tổng hợp, gắn vào receptor μ-opioid và ức chế tái hấp thu noradrenaline và serotonin, vừa giảm cảm nhận đau vừa tăng ngưỡng chịu đau.

Dược động học

Paracetamol

  • Hấp thu: Nhanh qua Đường tiêu hóa, tác dụng tối đa trong 1 giờ.
  • Phân bố: Lan tỏa vào mô và dịch cơ thể; gắn protein huyết tương yếu.
  • Chuyển hóa: Chủ yếu ở gan thành dạng liên hợp glucuronic (60–80%) và sulfonic (20–30%).
  • Thải trừ: Qua thận dưới dạng chuyển hóa; <5% dạng không đổi; T½ ~2 giờ.

Tramadol

  • Hấp thu: Tốt qua đường uống, Cmax sau 2–3 giờ; Sinh khả dụng 75% (liều đơn) và 90% (đa liều).
  • Phân bố: Qua được nhau thai; bài tiết một lượng nhỏ vào sữa mẹ.
  • Chuyển hóa: Chủ yếu ở gan thành O-desmethyltramadol (M1).
  • Thải trừ: Qua thận, chủ yếu dạng chuyển hóa; ~30% dạng không đổi; T½ ~6 giờ.

10 Thuốc Usadiol 325/37,5mg giá bao nhiêu?

Thuốc Usadiol 325/37,5mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.

11 Thuốc Usadiol 325/37,5mg mua ở đâu?

Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Usadiol 325/37,5mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách. 

12 Ưu điểm

  • Sự phối hợp Paracetamol và Tramadol giúp bổ sung cơ chế giảm đau, tạo hiệu quả cao hơn so với dùng đơn lẻ từng hoạt chất.
  • Thuốc ít gây kích ứng dạ dày và ảnh hưởng đông máu hơn so với các thuốc chống viêm không steroid (NSAID).
  • Có thể áp dụng trong nhiều tình trạng đau mức độ vừa đến nặng, bao gồm cả đau cấp và mạn tính.
  • Dạng viên nang cứng thuận tiện cho việc sử dụng, dễ mang theo và chia liều hợp lý.

13 Nhược điểm

  • Nếu dùng quá liều hoặc kéo dài, Paracetamol có thể gây độc gan nghiêm trọng, đặc biệt ở bệnh nhân có bệnh gan nền.
  • Nguy cơ gây lệ thuộc hoặc lạm dụng thuốc khi sử dụng Tramadol, nhất là ở người có tiền sử nghiện chất.

Tổng 8 hình ảnh

usadiol 1 T8205
usadiol 1 T8205
usadiol 2 U8273
usadiol 2 U8273
usadiol 3 O5545
usadiol 3 O5545
usadiol 4 D1251
usadiol 4 D1251
usadiol 5 A0162
usadiol 5 A0162
usadiol 6 Q6425
usadiol 6 Q6425
usadiol 7 J3788
usadiol 7 J3788
usadiol 8 Q6437
usadiol 8 Q6437

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do Cục quản lý Dược phê duyệt, xem chi tiết tại đây
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    Thuốc có dùng được cho trẻ em không vậy

    Bởi: Vượng vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Chào bạn, nhân viên nhà thuốc sẽ sớm liên hệ qua số điện thoại bạn đã cung cấp để tư vấn chi tiết hơn.

      Quản trị viên: Dược sĩ Quỳnh vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Usadiol 325/37,5mg 5/ 5 1
5
100%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Usadiol 325/37,5mg
    V
    Điểm đánh giá: 5/5

    phản hồi nhanh chóng

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789