Usabetic-VG 50
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Ampharco U.S.A, Dược Phẩm Ampharco U.S.A |
Công ty đăng ký | Dược Phẩm Ampharco U.S.A |
Số đăng ký | VD-27783-17 |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Vildagliptin |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | nn188 |
Chuyên mục | Thuốc Tiểu Đường |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Trong mỗi viên nén bao phim thuốc Usabetic-VG 50 có chứa các thành phần sau:
- Vildagliptin ………………………….50,0 mg
- Các tá dược khác ………………….vừa đủ 1 viên.
.jpg)
2 Usabetic-VG 50 là thuốc gì?
Vildagliptin được dùng để điều trị đái tháo đường type 2 ở người trưởng thành trong các trường hợp sau:
2.1 Đơn trị liệu
Áp dụng cho bệnh nhân không đạt kiểm soát đường huyết chỉ bằng chế độ ăn và luyện tập, và không thể dùng Metformin do chống chỉ định hoặc không dung nạp.
2.2 Phối hợp hai thuốc
Với metformin, khi điều trị metformin đơn thuần không kiểm soát được đường huyết.
Với sulfonylurea, ở bệnh nhân không thể dùng metformin và đường huyết vẫn cao dù đã dùng sulfonylurea liều tối đa.
Với thiazolidinedion, nếu bệnh nhân phù hợp và kiểm soát đường huyết chưa đạt mục tiêu.
2.3 Phối hợp ba thuốc
Kết hợp với metformin và sulfonylurea khi điều trị kép và thay đổi lối sống không đạt hiệu quả kiểm soát.
Ngoài ra thuốc còn kết hợp với insulin: Dùng cùng Insulin (có thể kèm metformin) khi insulin liều ổn định và chế độ sinh hoạt không kiểm soát được đường huyết.
==>> Xem thêm: Thuốc Meyerviliptin 50mg - giải pháp cho bệnh nhân tiểu đường týp 2.
3 Liều dùng - Cách dùng Usabetic-VG 50
3.1 Liều dùng
Chỉ định | Liều dùng |
Người lớn – điều trị đơn lẻ hoặc phối hợp (metformin, thiazolidinedion, insulin ± metformin, hoặc metformin + sulfonylurea) | 100 mg/ngày, chia 2 lần (sáng 50 mg + tối 50 mg) |
Phối hợp với sulfonylurea đơn thuần | 50 mg/ngày, uống buổi sáng. Liều cao hơn không cho thấy hiệu quả vượt trội |
Phối hợp với sulfonylurea nói chung | Có thể cần giảm liều sulfonylurea để hạn chế nguy cơ hạ đường huyết |
Liều dùng vượt quá 100 mg/ngày | Không khuyến cáo |
Phối hợp metformin và thiazolidinedion | Chưa đủ dữ liệu về hiệu quả và an toàn, không khuyến cáo sử dụng khi chưa có chỉ định rõ ràng |
Đối tượng đặc biệt:
- Người ≥ 65 tuổi: Không cần điều chỉnh liều.
- Suy thận nhẹ (ClCr ≥ 50 ml/phút): Không cần điều chỉnh liều.
- Suy thận trung bình/nặng hoặc giai đoạn cuối: Dùng 50 mg/ngày.
- Suy gan: Không khuyến cáo sử dụng, nhất là khi ALT hoặc AST > 3 lần giới hạn bình thường.
- Trẻ em (<18 tuổi): Chưa xác lập được độ an toàn và hiệu quả, không khuyến cáo sử dụng.
3.2 Cách dùng
Vildagliptin được dùng bằng đường uống, có thể uống cùng hoặc không cùng với thức ăn.
4 Chống chỉ định
Người bị mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
5 Tác dụng phụ
Thường gặp | Ít gặp | Rất hiếm gặp | Không rõ tần suất |
|
|
|
|
6 Tương tác
Thuốc dùng cùng | Tương tác |
Pioglitazon, Metformin, Glyburid | Không ghi nhận tương tác dược động học có ý nghĩa lâm sàng. |
Digoxin (cơ chất P-gp), Warfarin (cơ chất CYP2C9) | Không thấy tương tác rõ rệt ở người khỏe mạnh, nhưng chưa có đủ dữ liệu ở nhóm bệnh nhân. |
Amlodipin, Ramipril, Valsartan, Simvastatin | Không có dấu hiệu tương tác đáng kể về dược động học khi dùng đồng thời. |
Thuốc ức chế men chuyển (ACE inhibitors) | Có thể làm tăng nguy cơ phù mạch khi dùng chung với vildagliptin. |
Thiazid, Corticosteroid, Thuốc tuyến giáp, Chất kích thích thần kinh giao cảm | Có thể làm giảm hiệu quả hạ đường huyết của vildagliptin. |
Danh sách trên có thể chưa đầy đủ tất cả các tương tác có thể xảy ra khi sử dụng thuốc Usabetic-VG 50 với các loại thuốc khác. Do đó, bạn nên thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng để nhận được tư vấn và điều chỉnh thích hợp.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Vildagliptin không phải là chất thay thế insulin và không dùng cho bệnh nhân đái tháo đường type 1 hoặc nhiễm toan ceton.
Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân suy thận giai đoạn cuối hoặc đang thẩm phân máu.
Không khuyến cáo cho bệnh nhân suy gan hoặc nồng độ ALT/AST > 3 lần giới hạn bình thường. Cần theo dõi chức năng gan trong suốt quá trình điều trị.
Vildagliptin không làm nặng thêm tình trạng suy tim ở bệnh nhân suy tim độ I-III, nhưng không có kinh nghiệm cho bệnh nhân suy tim độ IV.
Có thể gây tổn thương da như phồng rộp, loét, và tróc vảy. Cần theo dõi rối loạn da ở bệnh nhân đái tháo đường.
Có thể tăng nguy cơ viêm tụy cấp. Nếu nghi ngờ, ngừng thuốc ngay lập tức.
Khi phối hợp với sulphonylurea, có thể gây hạ đường huyết. Xem xét giảm liều sulphonylurea.
Tá dược chứa lactose, không dùng cho bệnh nhân không dung nạp galactose, thiếu lactase hoặc kém hấp thu glucose-galactose.
8 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và phụ nữ đang cho con bú
8.1 Phụ nữ mang thai
Chưa có đủ dữ liệu về độ an toàn của vildagliptin ở phụ nữ mang thai. Mặc dù thử nghiệm trên động vật ghi nhận độc tính sinh sản ở liều cao, nhưng ảnh hưởng trên người chưa được xác định rõ. Do đó, không nên sử dụng vildagliptin trong thai kỳ.
8.2 Phụ nữ đang cho con bú
Hiện chưa rõ vildagliptin có bài tiết qua sữa mẹ hay không, nhưng các nghiên cứu trên động vật cho thấy có sự bài tiết này. Vì vậy, không khuyến khích dùng thuốc trong thời kỳ cho con bú.
8.3 Ảnh hưởng trên khả năng lái xe và vận hành máy móc
Chưa có nghiên cứu cụ thể về ảnh hưởng của thuốc đến khả năng lái xe hoặc sử dụng máy móc. Tuy nhiên, bệnh nhân bị chóng mặt nên thận trọng khi thực hiện các hoạt động này.
8.4 Xử trí khi quá liều
8.4.1 Triệu chứng
Khi dùng vildagliptin liều cao (400 mg và 600 mg), các triệu chứng quá liều có thể bao gồm đau cơ, dị cảm, sốt, phù nhẹ, tăng nồng độ lipase, và tăng nồng độ CPK, AST, CRP, myoglobin. Những triệu chứng này thường tự biến mất khi ngừng thuốc mà không cần điều trị.
8.4.2 Xử trí
Trong trường hợp quá liều, nên áp dụng điều trị hỗ trợ.Vildagliptin không thể bị loại bỏ qua phương pháp thẩm tách, tuy nhiên, chất chuyển hóa LAY151 có thể bị loại bỏ qua thẩm tách máu.
8.5 Bảo quản
Cất giữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng khí.
Tránh để ở nơi có nhiệt độ cao, không vượt quá 30°C.
Đảm bảo sản phẩm được đặt ngoài tầm với của trẻ nhỏ.
9 Sản phẩm thay thế
Trong trường hợp Usabetic-VG 50 không còn hàng, bạn có thể tham khảo một số sản phẩm thay thế sau:
- Thuốc Vigasmin 50mg được chỉ định điều trị cho bệnh nhân mắc bệnh đái tháo đường loại 2, hoặc có thể dùng kết hợp với các thuốc điều trị đái tháo đường khác. Sản phẩm được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Samedco.
- Thuốc Vigorito 50mg có tác dụng điều trị bệnh tiểu đường, thường được sử dụng đơn trị hoặc kết hợp với Metformin, một Sulphonylurea (SU), hoặc Insulin. Sản phẩm này được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Dược Phẩm Đạt Vi Phú.
10 Cơ chế tác dụng
10.1 Dược lực học
Vildagliptin tăng nồng độ hormon incretin, làm tăng nhạy cảm của tế bào beta với glucose, cải thiện tiết insulin phụ thuộc vào glucose ở bệnh nhân đái tháo đường tuýp 2.
Ở những người không mắc bệnh đái tháo đường, vildagliptin không gây tăng tiết insulin cũng như không làm hạ mức đường huyết.
Vildagliptin cũng làm tăng nồng độ GLP-1, giúp tế bào alpha tiết glucagon phù hợp với mức glucose. Điều này giúp giảm tạo glucose tại gan và giảm đường huyết. Tuy nhiên, tác dụng làm chậm quá trình tiêu hóa thức ăn ở dạ dày không được ghi nhận khi điều trị bằng vildagliptin.
10.2 Dược động học
10.2.1 Hấp thu
Vildagliptin được hấp thu nhanh chóng qua đường uống khi dạ dày rỗng, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau khoảng 1,7 giờ. Khi dùng với thức ăn, thời gian đạt nồng độ đỉnh sẽ kéo dài thêm đến 2,5 giờ, nhưng mức độ hấp thu tổng thể không bị ảnh hưởng.
Nồng độ đỉnh giảm 19% khi dùng cùng thức ăn, nhưng sự thay đổi này không đáng kể về mặt lâm sàng. Sinh khả dụng tuyệt đối của thuốc là 85%. [1]
10.2.2 Phân bố
Thuốc gắn yếu với protein huyết tương (9,3%) và phân bố đều giữa huyết tương và hồng cầu. Thể tích phân bố trung bình là 71 lít, cho thấy vildagliptin phân bố rộng rãi ra ngoài mạch máu.
10.2.3 Chuyển hoá
Vildagliptin chủ yếu chuyển hóa qua thủy phân (69% liều dùng), sản phẩm chính là LAY 151 không có hoạt tính dược lý.
Thuốc không bị chuyển hóa bởi các enzym CYP 450, nên không bị ảnh hưởng bởi các thuốc ức chế hoặc cảm ứng CYP 450.
10.2.4 Thải trừ
Khoảng 85% liều dùng được bài tiết qua nước tiểu và 15% qua phân. Khoảng 23% liều uống được thải trừ dưới dạng không thay đổi qua thận. Thời gian bán thải trung bình là 2 giờ khi tiêm tĩnh mạch và 3 giờ khi uống.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Galvus Met 50mg/1000mg - thuốc điều trị tiểu đường.
11 Usabetic-VG 50 giá bao nhiêu?
Hiện nay, Usabetic-VG 50 có sẵn tại nhà thuốc trực tuyến Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy. Giá sản phẩm có thể được cập nhật trên đầu trang. Để biết thêm chi tiết về giá cả và các chương trình khuyến mãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ qua hotline hoặc gửi tin nhắn qua Zalo, Facebook.
12 Thuốc Usabetic-VG 50 mua ở đâu?
Bạn có thể mang theo đơn thuốc có kê thuốc Usabetic-VG 50 để mua trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc bạn cũng có thể liên hệ qua số hotline hoặc nhắn tin trên website để được tư vấn và hướng dẫn sử dụng thuốc đúng cách.
13 Ưu điểm
- Thuốc giúp tăng cường đáp ứng của cơ thể với glucose sau ăn, nhờ tác động lên incretin mà không gây tăng insulin không cần thiết, đặc biệt hữu ích cho bệnh nhân type 2.
- Usabetic-VG 50 ở dạng viên nén, giúp người dùng dễ dàng uống hàng ngày mà không cần phải lo lắng về việc pha chế hay thời gian sử dụng.
14 Nhược điểm
- Một số bệnh nhân có thể gặp phải buồn nôn, chóng mặt, hoặc các phản ứng da như mề đay, tróc vảy – điều này cần theo dõi kỹ khi mới bắt đầu điều trị.
Tổng 8 hình ảnh







