Ursofast 450mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
| Thương hiệu | Hera Biopharm (Công ty TNHH Sinh Dược phẩm Hera), Công ty TNHH Sinh Dược phẩm Hera |
| Công ty đăng ký | Công ty TNHH Sinh Dược phẩm Hera |
| Số đăng ký | 893110403425 |
| Dạng bào chế | Viên nén |
| Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
| Hoạt chất | Acid Ursodeoxycholic (Ursodiol) |
| Tá dược | Crospovidon , Lactose monohydrat, Sodium Starch Glycolate (Natri Starch Glycolate) |
| Xuất xứ | Việt Nam |
| Mã sản phẩm | tq593 |
| Chuyên mục | Thuốc Tiêu Hóa |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên nén Ursofast 450mg chứa hoạt chất Ursodeoxycholic acid (dạng micronized) với hàm lượng 450 mg.
Thành phần tá dược bao gồm lactose monohydrate 200, sodium starch glycolate (type A), povidone K90, crospovidone, magnesium stearate, talc.
2 Tác dụng – Chỉ định của thuốc Ursofast 450mg
Ursofast 450mg có tác dụng hòa tan các sỏi cholesterol ở những bệnh nhân có một hoặc nhiều sỏi mật không cản quang (đường kính không quá 2cm) với túi mật hoạt động bình thường, và những trường hợp không muốn hoặc không thể phẫu thuật. Thuốc còn được chỉ định điều trị xơ gan mật nguyên phát và rối loạn gan mật liên quan đến bệnh xơ nang ở trẻ em từ 6 đến 18 tuổi.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Ursalic 150mg điều trị rối loạn gan mật
3 Liều dùng – Cách dùng thuốc Ursofast 450mg
3.1 Liều dùng
Hòa tan sỏi cholesterol: Dùng 8-10 mg/kg/ngày, tương đương 2 viên 450mg/ngày. Liều có thể chia làm 2 hoặc 3 lần sau bữa ăn, nên ưu tiên dùng 2 viên sau bữa tối. Thời gian điều trị tối thiểu 3–4 tháng, có thể kéo dài tùy theo kích thước sỏi; cần kiểm tra kích thước sỏi định kỳ bằng X-quang hoặc siêu âm mỗi 6 tháng. Sau khi tan hoàn toàn, nên tiếp tục điều trị thêm 3–4 tháng.
Xơ gan mật nguyên phát (giai đoạn I-II): Liều 12–15 mg/kg/ngày, chia 2 lần/ngày, tối đa 2 viên 450mg/lần.
Xơ gan mật nguyên phát (giai đoạn IV, tăng bilirubin huyết thanh): Chỉ dùng nửa liều (6–8 mg/kg/ngày), tăng liều dần khi chức năng gan ổn định, luôn theo dõi chặt các chỉ số gan.
Trẻ em bị xơ nang: Liều 20 mg/kg/ngày, chia 2–3 lần; có thể tăng đến 30 mg/kg/ngày, dùng 2–3 viên 450mg/ngày.
3.2 Cách dùng
Ursofast 450mg được sử dụng bằng đường uống, uống với nước, nên dùng sau bữa ăn hoặc theo hướng dẫn cụ thể cho từng chỉ định.[1]
4 Chống chỉ định
Không sử dụng cho bệnh nhân bị viêm túi mật hoặc ống mật cấp tính, tắc nghẽn ống mật (bao gồm tắc ống túi mật và ống mật chủ), cơn đau quặn mật thường xuyên, sỏi mật bị vôi hóa trên phim X-quang, suy giảm khả năng co bóp của túi mật, dị ứng với acid mật hoặc thành phần khác của thuốc, đang loét dạ dày hoặc tá tràng.
Trẻ em bị hẹp đường mật không thể phẫu thuật hoặc không khôi phục được dòng chảy mật không được dùng thuốc này.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Urosolic MQ 450mg điều trị rối loạn gan mật
5 Tác dụng phụ
Tiêu hóa: Phân lỏng, tiêu chảy là tác dụng thường gặp; đau bụng trên bên phải có thể xuất hiện khi điều trị xơ gan mật nguyên phát.
Gan mật: Sỏi vôi hóa hình thành (hiếm gặp); có thể xuất hiện xơ gan mất bù trong điều trị xơ gan mật nguyên phát tiến triển.
Da và mô dưới da: mày đay (rất hiếm gặp).
6 Tương tác
Không dùng chung với Cholestyramine, colestipol hoặc thuốc kháng acid chứa nhôm hydroxid/smectite vì làm giảm hấp thu và hiệu quả của Ursofast 450mg; nếu cần thiết phải dùng, nên uống cách nhau ít nhất 2 giờ.
Có thể ảnh hưởng đến hấp thu ciclosporin, nên theo dõi và điều chỉnh liều Ciclosporin khi phối hợp.
Có thể làm giảm hấp thu Ciprofloxacin trong một số trường hợp.
Làm tăng nhẹ nồng độ Rosuvastatin trong huyết tương khi dùng cùng, chưa rõ ý nghĩa lâm sàng.
Làm giảm nồng độ và hiệu quả của nitrendipine; có thể cần tăng liều nitrendipine khi phối hợp và cần theo dõi đáp ứng điều trị.
Làm giảm hiệu quả điều trị của dapsone.
Thuốc tránh thai chứa hormon oestrogen và thuốc hạ cholesterol máu như clofibrate làm tăng bài tiết cholesterol, có thể làm tăng nguy cơ tạo sỏi mật, phản tác dụng của Ursofast 450mg trong hòa tan sỏi.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Sử dụng dưới giám sát y tế. Trong 3 tháng đầu cần theo dõi các chỉ số gan mỗi 4 tuần, sau đó mỗi 3 tháng. Cần kiểm tra hình ảnh túi mật thường xuyên để đánh giá hiệu quả điều trị sỏi và phát hiện sỏi vôi hóa, mất chức năng co bóp túi mật.
Phụ nữ dùng để hòa tan sỏi mật phải dùng phương pháp tránh thai không chứa hormon nội tiết; loại trừ khả năng mang thai trước điều trị.
Ngừng thuốc nếu xuất hiện tiêu chảy kéo dài, xơ gan mất bù hoặc các biểu hiện xấu đi ở bệnh nhân xơ gan mật nguyên phát.
Không dùng cho người không dung nạp lactose, thiếu hụt Lapp lactase hoặc kém hấp thu glucose-galactose.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Không dùng cho phụ nữ mang thai trừ trường hợp thật cần thiết do có nguy cơ gây độc tính sinh sản trong giai đoạn đầu thai kỳ.
Phụ nữ cho con bú: nồng độ thuốc trong sữa rất thấp, khả năng xảy ra tác dụng không mong muốn cho trẻ là rất thấp.
Chỉ nên điều trị khi dùng biện pháp tránh thai đáng tin cậy.
7.3 Xử trí khi quá liều
Quá liều có thể gây tiêu chảy; nếu xảy ra, giảm liều hoặc ngừng thuốc, phục hồi cân bằng nước và điện giải.
Không có biện pháp đặc hiệu, điều trị triệu chứng nếu tiêu chảy kéo dài.
7.4 Bảo quản
Bảo quản trong bao bì kín, nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30°C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Ursofast 450mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Bivouxo 250 do Công ty TNHH dược phẩm BV Pharma sản xuất, chứa thành phần Acid Ursodeoxycholic (Ursodiol) với tác dụng hòa tan sỏi cholesterol ở bệnh nhân có túi mật còn hoạt động bình thường và không thể hoặc không muốn phẫu thuật.
Urliv-300 do Theon Pharmaceuticals Limited sản xuất, chứa Acid Ursodeoxycholic (Ursodiol), được sử dụng để kiểm soát các rối loạn chuyển hóa mật, hỗ trợ làm tan sỏi mật cholesterol ở những trường hợp có chống chỉ định hoặc không phù hợp phẫu thuật.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Ursodeoxycholic acid thuộc nhóm acid mật, giúp kích thích bài tiết mật và giữ cholesterol ở dạng hòa tan, ngăn ngừa hình thành sỏi cholesterol. Thuốc làm thay đổi tỷ lệ giữa cholesterol và acid mật, chuyển hóa mật gây sỏi thành mật không gây sỏi, dần dần hòa tan sỏi mật cholesterol. Các nghiên cứu cho thấy ursodeoxycholic acid cải thiện triệu chứng ứ mật, giảm các chỉ số sinh hóa gan và cải thiện lâm sàng ở bệnh nhân xơ gan mật nguyên phát hoặc trẻ em mắc xơ nang gan mật nhẹ đến trung bình.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Khoảng 90% liều uống được hấp thu nhanh qua ruột non.
Phân bố: Sau hấp thu, thuốc được chuyển hóa lần đầu qua gan, liên hợp với glycin hoặc Taurine rồi tiết vào mật; chỉ một phần nhỏ có trong hệ tuần hoàn.
Chuyển hóa: Chủ yếu được liên hợp ở gan; một phần nhỏ chuyển đổi thành 7-keto-lithocholic acid do vi khuẩn ruột.
Thải trừ: Phần lớn thải trừ qua mật vào phân, một lượng nhỏ đào thải qua thận. Thời gian bán thải từ 3,5 đến 5,8 ngày. Sau ngừng thuốc, nồng độ trong mật giảm nhanh sau 1 tuần.
10 Thuốc Ursofast 450mg giá bao nhiêu?
Thuốc Ursofast 450mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Ursofast 450mg mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ đã kê thuốc Ursofast 450mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
Ursofast 450mg giúp hòa tan sỏi cholesterol ở các bệnh nhân không có chỉ định phẫu thuật hoặc không muốn phẫu thuật, hỗ trợ kiểm soát các rối loạn gan mật do xơ gan mật nguyên phát và xơ nang ở trẻ em.
Thuốc được nghiên cứu cải thiện triệu chứng lâm sàng và sinh hóa trong các bệnh lý gan mật, có thể ngăn tiến triển xấu nếu dùng đúng chỉ định và liều lượng.
Dạng viên nén dễ sử dụng, liều dùng linh hoạt, có thể dùng cho cả người lớn và trẻ em trên 6 tuổi theo chỉ định bác sĩ.
13 Nhược điểm
Thời gian điều trị để đạt hiệu quả hòa tan sỏi thường kéo dài nhiều tháng và cần theo dõi định kỳ bằng các phương pháp hình ảnh.
Không sử dụng được cho bệnh nhân có sỏi mật vôi hóa, tắc mật, viêm cấp túi mật hoặc rối loạn chức năng co bóp túi mật.
Tổng 9 hình ảnh










