Urosolic MQ 450mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
| Thương hiệu | Sao Kim, Công ty Cổ phần Dược phẩm Sao Kim |
| Công ty đăng ký | Công ty TNHH TM DP và TBYT Minh Quân |
| Số đăng ký | 893110404425 |
| Dạng bào chế | Viên nén |
| Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
| Hoạt chất | Acid Ursodeoxycholic (Ursodiol) |
| Tá dược | Povidone (PVP), Magnesi stearat, Sodium Croscarmellose, Microcrystalline cellulose (MCC) |
| Xuất xứ | Việt Nam |
| Mã sản phẩm | tq535 |
| Chuyên mục | Thuốc Tiêu Hóa |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Hoạt chất: Acid ursodeoxycholic (ursodeoxycholic acid) 450 mg/viên.
Tá dược: Microcrystalline cellulose, croscarmellose sodium, povidon K30, magnesi stearat, silica colloidal anhydrous, vừa đủ 1 viên.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Urosolic MQ 450mg
Acid ursodeoxycholic làm thay đổi thành phần dịch mật theo hướng giảm tỷ lệ cholesterol, giúp hòa tan dần sỏi cholesterol, đồng thời cải thiện các biểu hiện ứ mật ở những bệnh nhân rối loạn dẫn lưu đường mật hoặc viêm đường mật nguyên phát. Ở trẻ em xơ nang gan mật, thuốc hỗ trợ làm chậm tiến triển tổn thương gan, giúp giảm các triệu chứng lâm sàng liên quan đến ứ mật.
Chỉ định:
Làm tan sỏi túi mật cholesterol (kích thước ≤ 2 cm, túi mật hoạt động bình thường, không phù hợp phẫu thuật).
Điều trị viêm đường mật nguyên phát.
Hỗ trợ rối loạn đường mật liên quan xơ nang ở trẻ từ 6–18 tuổi

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Bivouxo 250 điều trị xơ gan mật
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Urosolic MQ 450mg
3.1 Liều dùng
Sỏi túi mật cholesterol: 8–10 mg/kg/ngày, chia làm 2–3 lần, thường là 2 viên/ngày (có thể dùng một lần duy nhất vào buổi tối, trước khi ngủ 1 giờ và sau bữa tối 2 giờ). Thời gian điều trị thường ít nhất 3–4 tháng, cần duy trì 3–4 tháng sau khi sỏi đã tan.
Viêm đường mật nguyên phát:
Giai đoạn I–III: 12–15 mg/kg/ngày, chia 2 lần.
Giai đoạn IV tăng bilirubin (>40 µg/l): 6–8 mg/kg/ngày, theo dõi chức năng gan sát, nếu ổn định có thể tăng về liều thông thường.
Rối loạn đường mật do xơ nang (trẻ 6–18 tuổi): 20 mg/kg/ngày chia 2–3 lần, có thể tăng tối đa 30 mg/kg/ngày nếu cần.
Lưu ý:
Liều tính theo cân nặng và làm tròn số viên.
Nên kiểm tra định kỳ đáp ứng, kích thước sỏi, chức năng gan (đặc biệt trong 3 tháng đầu).
Nếu sỏi không giảm kích thước sau 6 tháng hoặc có chỉ số lithogen mật >1,0, nên cân nhắc thay đổi liệu trình điều trị.
3.2 Cách dùng
Uống sau bữa ăn, với nước.
Có thể bẻ đôi viên nếu gặp khó khăn khi nuốt.[1]
4 Chống chỉ định
Quá mẫn với acid mật hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Viêm túi mật hoặc ống mật cấp tính.
Tắc ống mật chung hoặc ống mật chủ.
Sỏi mật vôi hóa (cản tia X).
Suy giảm vận động túi mật.
Loét dạ dày, tá tràng.
Ở trẻ em: Không dùng cho trẻ sau phẫu thuật nội soi không thành công hoặc không hồi phục lưu lượng mật tốt trong viêm đường mật.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Urliv-300 cải thiện chức năng gan mật
5 Tác dụng phụ
Rối loạn tiêu hóa: Phổ biến là tiêu chảy, phân nhão; rất hiếm gặp đau bụng vùng gan phải khi điều trị viêm đường mật nguyên phát.
Rối loạn gan mật: Rất hiếm gặp vôi hóa sỏi mật; xơ gan mất bù có thể xuất hiện ở giai đoạn tiến triển viêm đường mật nguyên phát và thoái triển sau khi ngừng thuốc.
Phản ứng quá mẫn: Rất hiếm gặp mày đay
5.1 Tương tác
Không nên dùng cùng colestyramin, colestipol hoặc thuốc kháng acid chứa nhôm hydroxid/oxid vì giảm hấp thu acid ursodeoxycholic; nếu cần dùng, cách nhau tối thiểu 2 giờ.
Có thể ảnh hưởng tới hấp thu Ciclosporin (nên theo dõi nồng độ và điều chỉnh liều ciclosporin nếu cần).
Có thể làm giảm hấp thu Ciprofloxacin.
Khi dùng đồng thời với rosuvastatin, có thể tăng nhẹ nồng độ Rosuvastatin trong máu; ý nghĩa lâm sàng với các statin khác chưa xác định.
Làm giảm nồng độ đỉnh và AUC của nitrendipine; có thể cần tăng liều nitrendipine khi dùng chung.
Đã ghi nhận giảm hiệu quả điều trị của dapsone khi phối hợp.
Oestrogen và các chất hạ lipid máu như clofibrate có thể tăng bài tiết cholesterol, thúc đẩy hình thành sỏi mật.
6 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
6.1 Lưu ý và thận trọng
Thuốc chỉ dùng khi có chỉ định của bác sĩ.
Theo dõi chức năng gan (AST, ALT, γ-GT) đều đặn, nhất là 3 tháng đầu (4 tuần/lần), sau đó 3 tháng/lần.
Nếu dùng để tan sỏi túi mật, cần kiểm tra kích thước sỏi định kỳ 6–10 tháng/lần.
Ngưng dùng nếu túi mật không thấy được trên X-quang, sỏi vôi hóa, suy giảm vận động túi mật hoặc xuất hiện các cơn đau quặn mật thường xuyên.
Trong viêm đường mật nguyên phát, có thể xơ gan mất bù sau khi ngừng điều trị; triệu chứng có thể nặng lên ở giai đoạn đầu (ví dụ tăng ngứa), nên giảm liều và tăng dần trở lại nếu cần.
Ngưng thuốc nếu tiêu chảy kéo dài.
Bệnh nhân nữ dùng để tan sỏi cần tránh thai bằng phương pháp không nội tiết.
6.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Không có dữ liệu hoặc rất hạn chế về sử dụng thuốc ở phụ nữ mang thai; chỉ dùng khi thực sự cần thiết.
Cần loại trừ khả năng mang thai trước khi điều trị và dùng biện pháp tránh thai an toàn.
Trong thời kỳ cho con bú, nồng độ acid ursodeoxycholic trong sữa rất thấp, không ghi nhận tác dụng bất lợi rõ rệt ở trẻ bú mẹ
6.3 Xử trí khi quá liều
Biểu hiện quá liều chủ yếu là tiêu chảy; không cần xử trí đặc hiệu, chỉ cần điều chỉnh nước và điện giải.
Nếu tiêu chảy kéo dài, cần giảm liều hoặc ngừng thuốc.
Khi dùng liều cao, dài ngày (28–30 mg/kg/ngày), đặc biệt trong viêm đường mật xơ ứng nguyên phát (off-label), nguy cơ tác dụng ngoại ý nghiêm trọng tăng cao.
6.4 Bảo quản
Để nơi khô, nhiệt độ không quá 30°C, tránh ánh sáng.
7 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Urosolic MQ 450mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Ursoterol 250mg của Công ty cổ phần Pymepharco chứa thành phần acid ursodeoxycholic (Ursodiol), được chỉ định giúp làm tan sỏi túi mật cholesterol ở những trường hợp không phù hợp phẫu thuật hoặc có túi mật hoạt động bình thường.
Zozo 150 là sản phẩm của Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun, chứa acid ursodeoxycholic (ursodiol) với tác dụng hỗ trợ hòa tan sỏi mật cholesterol ở bệnh nhân có túi mật còn chức năng và không thể phẫu thuật. Thuốc còn được sử dụng trong quản lý viêm đường mật nguyên phát cũng như các rối loạn dẫn mật liên quan đến xơ nang.
8 Cơ chế tác dụng
8.1 Dược lực học
Acid ursodeoxycholic thuộc nhóm acid mật, giúp chuyển đổi mật lithogen (quá bão hòa cholesterol) thành mật non-lithogen, ngăn cản kết tủa tinh thể cholesterol, làm tan dần sỏi mật. Ở bệnh nhân rối loạn dẫn lưu mật, thuốc cải thiện nhanh các triệu chứng lâm sàng và giảm chỉ số sinh hóa ứ mật. Ở trẻ em xơ nang gan mật, sử dụng sớm có thể làm chậm tiến triển và phục hồi một phần tổn thương gan mật.
8.2 Dược động học
Hấp thu: Khoảng 90% liều acid ursodeoxycholic hấp thu nhanh ở ruột non sau uống.
Phân bố: Sau hấp thu, liên hợp với glycin hoặc taurin tại gan rồi bài tiết qua ống mật; chỉ một phần nhỏ có mặt trong tuần hoàn, đào thải qua thận.
Chuyển hóa: Một phần nhỏ chuyển thành acid 7-keto-lithocholic nhờ vi khuẩn ruột; acid này và các dẫn chất khác chủ yếu thải qua phân.
Thải trừ: Chủ yếu qua mật và phân; thời gian bán thải sinh học 3,5–5,8 ngày. Sau ngừng thuốc, nồng độ acid ursodeoxycholic trong mật giảm nhanh sau 1 tuần về 5–10% mức ổn định.
Thuốc Urosolic MQ 450mg giá bao nhiêu?
Thuốc Urosolic MQ 450mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
9 Thuốc Urosolic MQ 450mg mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Urosolic MQ 450mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
10 Ưu điểm
- Có hiệu quả tốt trong hòa tan sỏi cholesterol không phẫu thuật và hỗ trợ điều trị viêm đường mật nguyên phát.
- Được chứng minh giúp giảm nhanh triệu chứng ứ mật, cải thiện chỉ số sinh hóa gan, đặc biệt hữu ích cho bệnh nhân xơ nang gan mật trẻ em.
- Liều dùng có thể điều chỉnh linh hoạt theo cân nặng, phù hợp cho nhiều nhóm đối tượng.
11 Nhược điểm
- Có thể gây tiêu chảy, nhất là khi dùng liều cao hoặc kéo dài.
- Nguy cơ tái phát sỏi nếu gián đoạn điều trị hoặc không kiểm soát tốt chỉ số lithogen mật.
- Phải theo dõi chức năng gan chặt chẽ, đặc biệt giai đoạn đầu và ở bệnh nhân viêm đường mật nguyên phát.
Tổng 8 hình ảnh









