Urizatilin 2g
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Pharbaco (Dược phẩm Trung ương I), Công ty cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
Số đăng ký | 893110383225 |
Dạng bào chế | Thuốc bột pha tiêm |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 lọ |
Hoạt chất | Cloxacilin |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | tq400 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Sinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi lọ thuốc bột pha tiêm URIZATILIN 2g chứa:
Cloxacilin (dưới dạng cloxacilin natri) …………………………… 2g
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Urizatilin 2g
Cloxacilin là một kháng sinh thuộc nhóm penicilin M (penicilin kháng beta-lactamase), có khả năng chống lại các vi khuẩn sản xuất beta-lactamase, chủ yếu tác động lên các chủng tụ cầu nhạy cảm và một số vi khuẩn Gram dương hiếu khí khác. Cloxacilin giúp kiểm soát và loại trừ các tác nhân gây nhiễm khuẩn nhạy cảm với thuốc.
Chỉ định
URIZATILIN 2g được chỉ định cho người lớn và trẻ em trong các trường hợp:
Điều trị nhiễm khuẩn do tụ cầu nhạy cảm.
Nhiễm khuẩn đường hô hấp.
Nhiễm khuẩn tai – mũi – họng.
Nhiễm khuẩn thận, tiết niệu – sinh dục.
Nhiễm khuẩn màng não, xương khớp, màng trong tim.
Nhiễm khuẩn da do tụ cầu và/hoặc liên cầu nhạy cảm.
Dự phòng nhiễm khuẩn hậu phẫu trong phẫu thuật thần kinh

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Cloxacilin 500mg VCP điều trị nhiễm khuẩn da và mô liên kết
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Urizatilin 2g
3.1 Liều dùng
Người lớn (chức năng thận bình thường):
Điều trị: 8 – 12g/ngày, chia làm 4 – 6 lần.
Dự phòng nhiễm khuẩn hậu phẫu: 2g khi gây mê, tiếp tục 1g mỗi 2 giờ nếu thời gian phẫu thuật kéo dài; tổng thời gian dự phòng không vượt quá 48 giờ.
Người lớn suy thận:
Độ thanh thải creatinin > 30 ml/phút: Không cần chỉnh liều.
Độ thanh thải creatinin < 30 ml/phút: Giảm một nửa liều dùng hàng ngày.
Người lớn suy gan liên quan đến suy thận:
Giảm một nửa liều dùng hàng ngày.
Trẻ em (chức năng thận bình thường):
Điều trị: 100–200 mg/kg/ngày, chia 4–6 lần, không vượt quá 12g/ngày.
Trẻ em suy gan hoặc/hoặc suy thận:
Liều lượng chưa được nghiên cứu
3.2 Cách dùng
Tiêm truyền tĩnh mạch, thời gian truyền 60 phút.
Hoàn nguyên bột thuốc trong 16ml nước cất pha tiêm, sau đó pha loãng trong 100ml dung dịch Natri clorid 0,9% hoặc Glucose 5%.
Cloxacilin tương thích với các dung dịch natri clorid, glucose đẳng trương, bicarbonat…; hydrocortison, Procain HCl hoặc lidocain.
Không dùng chung với các dung dịch acid amin, nhũ tương lipid, truyền máu.
Dung dịch sau pha phải sử dụng ngay.[1]
4 Chống chỉ định
Dị ứng với Cloxacillin hoặc bất kỳ kháng sinh beta-lactam nào (penicilin và cephalosporin).
Không dùng tiêm dưới kết mạc.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Flucloxacilin 500mg VCP điều trị nhiễm khuẩn xương
5 Tác dụng phụ
Hệ miễn dịch: Thuốc có thể gây phản ứng mẩn ngứa, phù mạch (Quincke), sốc phản vệ hoặc tăng bạch cầu ái toan.
Da và mô dưới da: Một số trường hợp xuất hiện mề đay do dị ứng hoặc không, phát ban dạng đa hình, hoặc gặp các hội chứng da nặng như Stevens-Johnson, Lyell, hay hội chứng dress (biểu hiện tăng bạch cầu ái toan và các triệu chứng toàn thân).
Tiêu hóa: Có thể xảy ra triệu chứng buồn nôn, nôn ói, tiêu chảy hoặc viêm đại tràng giả mạc.
Gan – mật: Đôi khi ghi nhận tăng men gan hoặc viêm gan ứ mật.
Thần kinh: Dùng liều cao, đặc biệt ở người bị suy thận, có thể dẫn đến các rối loạn thần kinh như bệnh não, giảm nhận thức, lú lẫn, giảm khả năng vận động, yếu cơ hoặc thậm chí co giật.
Thận – tiết niệu: Có thể xuất hiện viêm thận kẽ với bản chất miễn dịch cấp tính.
Máu – hệ tạo máu: Một số trường hợp ghi nhận thiếu máu, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu hoặc giảm bạch cầu hạt.
Toàn thân: Sốt là triệu chứng có thể gặp ở một số bệnh nhân.
6 Tương tác
Khi dùng đồng thời với methotrexat, sự bài tiết methotrexat qua ống thận bị giảm, làm tăng nồng độ và độc tính methotrexat.
Sử dụng kháng sinh (trong đó có cloxacilin) cùng thuốc chống đông đường uống có thể làm tăng tác dụng chống đông, tăng nguy cơ mất cân bằng INR, đặc biệt ở người viêm, nhiễm khuẩn, tuổi cao hoặc sức khỏe yếu. Một số nhóm kháng sinh liên quan nhiều hơn như fluoroquinolon, macrolid, cyclin, cotrimoxazol, cephalosporin.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Có thể xảy ra phản ứng quá mẫn nặng, kể cả sốc phản vệ, cần kiểm tra kỹ tiền sử dị ứng trước khi dùng.
Dị ứng chéo giữa penicilin và Cephalosporin chiếm 5–10% các trường hợp.
Viêm đại tràng giả mạc có thể gặp ở hầu hết các loại kháng sinh, cần nghĩ đến nếu có tiêu chảy kéo dài hoặc nặng.
Cần điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận hoặc suy gan liên quan đến suy thận.
Bệnh nhân có tiền sử co giật, động kinh, rối loạn màng não dùng liều cao có thể tăng nguy cơ rối loạn thần kinh.
Thận trọng khi dùng cho trẻ sơ sinh do nguy cơ tăng bilirubin máu.
Không nên phối hợp với methotrexat.
Lọ thuốc chứa natri, cần chú ý ở bệnh nhân phải ăn kiêng natri
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ mang thai: Không ghi nhận dị dạng hoặc độc tính cho thai trên dữ liệu người và động vật, có thể sử dụng ở mọi giai đoạn thai kỳ khi cần.
Phụ nữ cho con bú: Thuốc bài tiết vào sữa mẹ với lượng thấp, thường không ảnh hưởng tới trẻ bú mẹ, nhưng nếu trẻ có tiêu chảy, nhiễm nấm Candida hoặc phát ban, cần ngừng cho bú hoặc ngừng thuốc.
7.3 Xử trí khi quá liều
Biểu hiện: Rối loạn thần kinh, thận và tiêu hóa tương tự các kháng sinh penicilin M.
Xử trí: Ngưng thuốc, điều trị triệu chứng và hỗ trợ.
7.4 Bảo quản
Bảo quản nơi khô, dưới 30°C, tránh ánh sáng.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Urizatilin 2g hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Sản phẩm Flucloxacilin 1g VCP do Công ty cổ phần dược phẩm VCP sản xuất, chứa hoạt chất Flucloxacilin, là kháng sinh thuộc nhóm penicilin được sử dụng trong điều trị các nhiễm khuẩn do tụ cầu và liên cầu nhạy cảm.
Sản phẩm Cloxacillin 1g Imexpharm của Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm chứa hoạt chất Cloxacilin, được chỉ định điều trị các nhiễm khuẩn do tụ cầu và liên cầu nhạy cảm. Thuốc thường được sử dụng trong điều trị các bệnh nhiễm khuẩn da, xương khớp, đường hô hấp, tiết niệu và các trường hợp dự phòng nhiễm trùng sau phẫu thuật.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Cloxacilin thuộc nhóm penicilin M (kháng sinh kháng beta-lactamase), có tác dụng ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn. Cloxacilin tác động chủ yếu lên các vi khuẩn Gram dương, đặc biệt là tụ cầu nhạy cảm, một số liên cầu, và vi khuẩn kỵ khí như Clostridium perfringens. Tỷ lệ nhạy cảm hoặc kháng của vi khuẩn với thuốc thay đổi tùy từng địa phương và thời điểm, do đó nên cân nhắc thông tin về kháng thuốc tại nơi sử dụng. Mã ATC: J01CF02. Nồng độ ức chế tối thiểu (MIC) và độ nhạy EUCAST được nêu trong tài liệu.
9.2 Dược động học
Hấp thu
Cloxacilin ổn định trong môi trường acid, hấp thu tốt qua niêm mạc tiêu hóa (70%). Sau khi uống, nồng độ đỉnh đạt sau 1 giờ, tỷ lệ thuận với liều dùng; sau truyền tĩnh mạch 2g/20 phút, nồng độ đỉnh huyết thanh là 280 mg/ml.
Phân bố
Liên kết protein huyết tương tới 90%. Thuốc khuếch tán vào nước ối, máu thai nhi, dịch bao hoạt dịch, mô xương.
Chuyển hóa
Cloxacilin chuyển hóa kém.
Thải trừ
Sau uống, phần không hấp thu bị đào thải qua ruột ở dạng không hoạt tính; phần hấp thu chủ yếu thải qua thận, 10% qua mật. Sau tiêm, 70–80% liều thải qua nước tiểu (dạng hoạt tính) trong vòng 6 giờ, 20–30% thải qua mật.
10 Thuốc Urizatilin 2g giá bao nhiêu?
Thuốc Urizatilin 2g hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Urizatilin 2g mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Urizatilin 2g để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc có phổ tác động mạnh trên các chủng tụ cầu nhạy cảm, bao gồm cả các trường hợp kháng penicilin thông thường.
- Dạng bột pha tiêm giúp đảm bảo hiệu quả và kiểm soát liều chính xác, phù hợp cho cả người lớn và trẻ em trong điều trị và dự phòng nhiễm khuẩn nặng.
13 Nhược điểm
- Nguy cơ phản ứng dị ứng nghiêm trọng, sốc phản vệ, đặc biệt ở người có tiền sử dị ứng với kháng sinh beta-lactam.
- Khi dùng liều cao hoặc trên bệnh nhân suy thận, có thể gây rối loạn thần kinh, tăng nguy cơ co giật.
Tổng 7 hình ảnh






