UracilSBK 500
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương VIDIPHA, Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha tại Bình Dương |
Công ty đăng ký | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha tại Bình Dương |
Số đăng ký | QLĐB-417-13 |
Dạng bào chế | Dung dịch tiêm |
Quy cách đóng gói | Hộp 5 ống x 10ml |
Hoạt chất | Natri Hydroxyd, Fluorouracil (5-FU) |
Tá dược | Nước tinh khiết (Purified Water) |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | tq089 |
Chuyên mục | Thuốc Trị Ung Thư |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Hoạt chất: Fluorouracil 500mg/10ml
Tá dược: natri hydroxid, nước cất pha tiêm

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc UracilSBK 500
Carcinom đại tràng, trực tràng, dạ dày
Hiệu quả điều trị thấp hơn đối với:
- Carcinom buồng trứng.
- Cổ tử cung.
- Gan và tụy.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Datroway điều trị ung thư vú
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc UracilSBK 500
3.1 Liều dùng
Tiêm tĩnh mạch người lớn:
Liều khởi đầu:
Truyền tĩnh mạch: 15mg/kg/ngày, không quá 1g/lần, pha trong 500ml Dextrose 5% hoặc NaCl 0,9%, truyền 40 giọt/phút trong 4 giờ, hoặc truyền liên tục 24 giờ. Truyền liên tục đến khi xuất hiện độc tính hoặc tổng liều đạt 12–15g. Có thể lên đến 30g, không vượt quá 1g/ngày. Nghỉ 4–6 tuần giữa các đợt.
Tiêm tĩnh mạch: 12mg/kg/ngày trong 3 ngày. Nếu không có độc tính, dùng tiếp 6mg/kg vào ngày 5–7–9. Nếu có độc tính, ngừng đến khi hồi phục.
Liều duy trì: 5–15mg/kg/tuần, tiêm tĩnh mạch.
Phổ biến hiện nay: 15mg/kg/tuần trong toàn đợt điều trị, không cần liều khởi đầu.
Truyền động mạch vùng: 5–7,5mg/kg/ngày. Hiệu quả cao và giảm độc tính.
Phối hợp xạ trị: Áp dụng với tổn thương di căn phổi không mổ được, giúp giảm đau.
Người cao tuổi: Dùng như người trẻ, nhưng tác dụng phụ thường gặp hơn.
Trẻ em: Chưa có khuyến cáo liều.
Phác đồ điều trị ung thư vú giai đoạn sớm:
Fluorouracil 600mg/m² vào ngày 1 và 8 mỗi chu kỳ
Cyclophosphamid 100mg/m² từ ngày 1 đến 14
Methotrexat 40mg/m² vào ngày 1 và 8
Người ≥60 tuổi: giảm fluorouracil còn 400mg/m² và methotrexat còn 30mg/m². Giảm liều nếu có ức chế tủy xương. Chu kỳ lặp lại mỗi tháng, tổng 6–12 chu kỳ.
3.2 Cách dùng
Lưu ý thao tác:
Fluorouracil gây kích ứng da và niêm mạc.
Chỉ nhân viên được đào tạo mới được thao tác. Người mang thai không được tiếp xúc.
Dụng cụ pha chế phải đặt trong môi trường phù hợp, sử dụng bảo hộ (kính, găng tay, khẩu trang, áo choàng).
Sau thao tác phải vệ sinh kỹ và rửa sạch mặt, tay.
Tiêu hủy rác thải:
Vật sắc nhọn cho vào thùng chuyên dụng.
Dung dịch thừa thấm vào bông, cho vào túi polyethylen hàn kín.
Rác thải dùng một lần phải tiêu hủy bằng đốt.
Sơ cứu:
Mắt: Rửa ngay bằng nhiều nước, xử lý y tế.
Da: Rửa với xà phòng.
Hít/nuốt: Can thiệp y tế ngay lập tức.[1]
4 Chống chỉ định
Suy dinh dưỡng.
Suy tủy.
Nhiễm khuẩn nặng.
Quá mẫn với thuốc.
Phụ nữ có thai hoặc cho con bú.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Phyamino hạn chế tác dụng phụ của xạ trị
5 Tác dụng phụ
Thường gặp | Ít gặp |
Viêm miệng, viêm họng, loét, tiêu chảy. Buồn nôn, nôn, chán ăn, rụng tóc, giảm bạch cầu, viêm da (ngứa, đỏ, sẩn). Ban đỏ quanh vùng tổn thương. | Máu: Giảm bạch cầu, tiểu cầu, hồng cầu. Tim mạch: Thiếu máu cơ tim, đau thắt ngực. Tiêu hóa: Loét, chảy máu tiêu hóa. Dị ứng: Phản vệ, dị ứng toàn thân. Thần kinh: Hội chứng tiểu não cấp, rung giật nhãn cầu, đau đầu. Da: Khô, nứt, nhạy cảm ánh sáng, loạn cảm ở gan bàn tay/chân, phồng rộp. Mắt: Viêm ống lệ, thay đổi thị lực, chảy nước mắt, sợ ánh sáng. Tâm thần: Lú lẫn, mất định hướng, sảng khoái. Khác: Viêm tĩnh mạch huyết khối, chảy máu cam, thay đổi móng. |
6 Tương tác
Tăng tác dụng và độc tính khi phối hợp với: methotrexat, leucovorin, metronidazol, Allopurinol, cimetidin.
Không tương thích với: Carboplatin, Cisplatin, cytarabin, Diazepam, Doxorubicin, anthracyclin, methotrexat.
Không nên pha với thuốc có tính acid.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Thuốc có độc tính cao, chỉ số điều trị thấp.
Có thể gây chảy máu tiêu hóa và tử vong.
Chỉ sử dụng dưới giám sát bác sĩ chuyên khoa, ưu tiên điều trị nội trú trong đợt đầu.
Cảnh báo sớm triệu chứng viêm miệng, viêm họng, loét dạ dày, tiêu chảy, xuất huyết – cần ngừng thuốc nếu xuất hiện.
Phối hợp với leucovorin làm tăng độc tính – cần thận trọng đặc biệt ở người cao tuổi, suy nhược.
Kiểm tra bạch cầu trước mỗi liều. Ngừng thuốc nếu:
- Bạch cầu <3.500/mm³
- Tiểu cầu <100.000/mm³
- Bạch cầu <2.000/mm³: cần cách ly và xử lý phòng nhiễm khuẩn.
Thận trọng ở bệnh nhân:
- Suy dinh dưỡng, suy tủy, suy gan, thận
- Đã điều trị xạ trị liều cao, dùng alkyl hóa, di căn tủy xương
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Không dùng.
7.3 Xử trí khi quá liều
Biểu hiện:
- Buồn nôn, nôn, tiêu chảy.
- Viêm loét tiêu hóa, xuất huyết, ức chế tủy (giảm tiểu cầu, bạch cầu).
Không có thuốc giải độc đặc hiệu.
Theo dõi công thức máu ít nhất 4 tuần, xử lý triệu chứng nếu cần.
7.4 Bảo quản
Nơi khô ráo, tránh ánh sáng, nhiệt độ không quá 30°C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm UracilSBK 500 hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Sản phẩm Biluracil 1g của Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Bidiphar) với thành phần Fluorouracil (5-FU) chỉ định dùng trong điều trị ung thư đại tràng, ung thư trực tràng, ung thư dạ dày
Sản phẩm 5 Flucel 500mg/10ml của Celon Laboratories Ltd với thành phần Fluorouracil (5-FU thuốc được sử dụng trong hỗ trợ điều trị ung thư dạ dày, ung thư trực tràng, ung thư đại tràng, ung thư vú...
9 Cơ chế tác dụng
Dược lực học
Fluorouracil là dẫn chất pyrimidin 5-fluoro có tác dụng chống chuyển hóa. Thuốc ức chế quá trình methyl hóa acid deoxyuridylic thành acid thymidilic, dẫn đến giảm tổng hợp DNA và ức chế nhẹ hơn sự hình thành RNA. Sự thiếu hụt thymin do fluorouracil gây ra dẫn đến ức chế phân bào và tế bào chết, đặc biệt ở những tế bào phân chia nhanh.
Dược động học
Fluorouracil có thời gian bán thải ngắn chủ yếu dùng qua đường tiêm tĩnh mạch. Thuốc phân bố vào các khối u, tủy xương, dịch não tủy, niêm mạc tiêu hóa, gan và mô não. Dù ít tan trong lipid, fluorouracil vẫn vượt qua hàng rào máu não. Thời gian bán thải trung bình là 16 phút, phụ thuộc vào liều dùng. Khoảng 7–20% thuốc được bài tiết qua nước tiểu ở dạng không đổi trong 6 giờ đầu, còn lại chuyển hóa ở gan thành các chất không hoạt tính (CO₂, urê, alpha-fluoro-beta-alanin), bài xuất qua nước tiểu sau 3–4 giờ.
10 Thuốc UracilSBK 500 giá bao nhiêu?
Thuốc UracilSBK 500 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc UracilSBK 500 mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc UracilSBK 500 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Hiệu quả điều trị tốt với carcinom đại tràng, trực tràng và dạ dày.
- Có thể sử dụng theo nhiều phác đồ (tiêm, truyền, phối hợp xạ trị, truyền động mạch vùng).
- Phân bố tốt đến khối u và các mô quan trọng, kể cả não.
13 Nhược điểm
- Chỉ số điều trị thấp, nguy cơ độc tính cao, cần giám sát chặt chẽ.
Tổng 7 hình ảnh






