Unitrexates 2,5mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
| Thương hiệu | Korea United Pharm, Korea United Pharm. Inc. |
| Công ty đăng ký | Korea United Pharm. Inc. |
| Số đăng ký | VN2-191-13 |
| Dạng bào chế | Viên nén |
| Quy cách đóng gói | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
| Hoạt chất | Methotrexate |
| Xuất xứ | Hàn Quốc |
| Mã sản phẩm | aa1941 |
| Chuyên mục | Thuốc Trị Ung Thư |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần: Mỗi viên thuốc Unitrexates 2,5mg có hoạt chất chính là:
- Methotrexat 2,5mg.
- Ngoài ra có các tá dược vừa đủ một viên.
Dạng bào chế: Viên nén.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Unitrexates 2,5mg
Unitrexates là thuốc gì? Thuốc điều trị Bệnh bạch cầu cấp dòng lympho (ALL) và u lympho không Hodgkin.
Điều trị ung thư nguyên bào nuôi, gồm thai trứng và các biến thể ác tính liên quan nhau thai.
Điều trị vảy nến mức độ nặng, dạng mảng hoặc thể khớp khi các biện pháp khác không còn hiệu quả.
Viêm khớp dạng thấp thể hoạt động.
Thấp khớp thiếu niên thể đa khớp.[1].

==>> Xem thêm thuốc có cùng tác dụng: Thuốc Nabtis 500mg - Trị viêm xương khớp, viêm khớp dạng thấp
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Unitrexates 2,5mg
3.1 Liều dùng
Lưu ý:
- Trước khi bắt đầu điều trị bằng thuốc này, đối với phụ nữ cần xác định xem có mang thai không. Bệnh nhân và người chăm sóc phải được hướng dẫn rõ để dùng đúng liều, vì nhầm lẫn trong liều dùng Methotrexat đã từng gây ra hậu quả nghiêm trọng.
- Nếu chuyển từ dạng uống sang dạng tiêm (tĩnh mạch, tiêm bắp hoặc tiêm dưới da), bác sĩ có thể lựa chọn phác đồ thay thế phù hợp. Không sử dụng dạng viên cho người bệnh gặp khó khăn khi nuốt.
- Do Methotrexat là thuốc gây độc tế bào, mọi thao tác chuẩn bị, sử dụng và thải bỏ đều phải tuân theo quy trình an toàn chuyên biệt
Với từng mục đích sử dụng, thuốc được khuyến cáo sử dụng với liều khác nhau. Cụ thể:
- Đối với bệnh ung thư dạ con, thai trứng: Một ngày uống 10-30mg. Uống 5 ngày liên tiếp. Lặp lại đợt điều trị sau 7-12 ngày.
- Đối với bệnh bạch cầu: Sử dụng Methotrexat 3,3mg/m2/ngày cùng với Prednisolon 60mg/m2/ngày liên tiếp trong 4-6 tuần. Sau đó dùng liều duy trì 30mg/m2/tuần, chia liều làm 2 lần uống.
- Đối với bệnh viêm khớp dạng thấp và bệnh vảy nến: Uống 7,5-20mg một lần trong tuần, hoặc có thể chia liều này làm 3 lần, mỗi lần uống cách nhau 12h.
Sử dụng ở người cao tuổi và trẻ em: Dữ liệu nghiên cứu lâm sàng trên người cao tuổi còn hạn chế. Do dự trữ Acid Folic thấp và chức năng gan thận suy giảm theo tuổi, nhóm này cần dùng liều thận trọng và theo dõi chặt chẽ các dấu hiệu sớm của độc tính. Thông tin an toàn trên trẻ sơ sinh, trẻ nhỏ và trẻ dưới 1 tuổi còn chưa đầy đủ.
3.2 Cách dùng
Thuốc Unitrexates 2.5mg Viên Nén được dùng theo đường uống. Người bệnh uống thuốc cùng với một cốc nước.
Tuyệt đối không sử dụng thuốc theo bất kỳ đường dùng nào khác.
4 Chống chỉ định
Người bệnh mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc Unitrexates 2.5mg United.
Người bệnh bị suy gan, suy thận và mắc hội chứng suy giảm miễn dịch.
Tràn dịch phế mạc hoặc cổ trướng.
Phụ nữ có thai và cho con bú.
Tiền sử rối loạn tạo máu như suy tủy, giảm bạch cầu, tiểu cầu và thiếu máu trầm trọng.
Người bệnh vảy nến hoặc viêm thấp khớp đồng thời bị nghiện rượu, bệnh gan do uống rượu hoặc các bệnh gan mãn tính khác.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Endoxan 500mg: tác dụng, liều dùng, chống chỉ định
5 Tác dụng phụ
Các tác dụng không mong muốn có thể xảy ra trong quá trình sử dụng thuốc Unitrexates 100 viên là:
- Thường gặp: đau đầu, chóng mặt, rụng tóc, phù da, tăng enzym gan, rối loạn tiêu hóa (viêm miệng, tiêu chảy, buồn nôn, chán ăn),...
- Ít gặp: Giảm bạch cầu, tiểu cầu, chảy máu mũi, ngứa, loét vùng âm đạo,...
- Hiếm gặp: lũ lẫn, trầm cảm, giảm ham muốn tình dục, liệt dương.
Khi gặp các dấu hiệu bất thường trong quá trình sử dụng thuốc, hãy báo cho bác sĩ của bạn để được hướng dẫn xử trí.
6 Tương tác
Khi dùng cùng với các thuốc như: Salicylate, Phenytoin, Tetracyclin, Chloramphenicol, Co-trimoxazol... có thể làm tăng độc tính, tăng sự tích lũy của Methotrexate do cạnh tranh trên vị trí gắn với các Protein và các acid hữu cơ yếu.
Khả năng đào thải qua thận của Methotrexate bị ức chế mạnh bởi các thuốc kháng viêm không Steroid, do đó có thể dẫn đến tử vong.
Cần theo dõi chặt chẽ khi sử dụng Methotrexate cùng với kháng sinh nhóm Penicillin.
Các chế phẩm chứa Acid folic và Vitamin có thể làm giảm hiệu quả của thuốc.
Các thuốc: Retinoid, Azathioprine, Sulfasalazine khi dùng cùng với Methotrexate có thể làm tăng độc tính trên gan, cần theo dõi chức năng gan khi sử dụng đồng thời các thuốc này.
Thuốc làm giảm Độ thanh thải của Theophylin.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Không nên sử dụng những thuốc có sự tương đồng về đặc tính với Pyrimethamin đồng thời với Methotrexate.
Cần xem xét các chức năng của thận, gan trước khi sử dụng thuốc để có sự điều chỉnh liều dùng thích hợp.
Chú ý theo dõi chức năng của phổi trong quá trình sử dụng thuốc, bởi các tổn thương trên phổi có thể xảy ra bất cứ lúc nào.
Thuốc có khả năng ức chế miễn dịch, do vậy làm giảm đáp ứng của các vaccine đặc biệt là vaccine sống có thể gây nên hiện tượng đáp ứng kháng nguyên rất nguy hiểm.
Cẩn trọng với trường hợp bệnh nhân chảy máu. Nếu chảy máu tăng nên ngừng dùng thuốc đồng thời tiến hành cầm máu hoặc truyền máu.
Thận trọng khi dùng thuốc trên trẻ em và những người có khả năng sẽ mang thai.
Thuốc có thể gây mệt mỏi và chóng mặt, cần chú ý khi sử dụng cho người lái xe và điều hành máy móc.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Đối với phụ nữ mang thai: Methotrexate có thể gây quái thai, do vậy thuốc được chống chỉ định cho nhóm đối tượng này.
Đối với bà mẹ đang cho con bú: Thuốc có thẻ được bài tiết vào sữa mẹ làm ảnh hưởng đến sức khỏe của trẻ. Do vậy người mẹ tuyệt đối không dùng thuốc này hoặc ngừng cho con bú trước khi dùng thuốc.
7.3 Xử trí khi quá liều
Các dấu hiệu khi quá liều: Loét niêm mạc miệng.
Biện pháp xử trí: Sử dụng Leucovorin calci sớm nhất có thể. Khi xảy ra quá liều nghiêm trọng, tiến hành đồng thời các biện pháp hỗ trợ như: bù nước và điện giải, kiềm hóa nước tiểu.
7.4 Bảo quản
Thuốc cần được bảo quản ở nơi cao ráo, thoáng, nhiệt độ không quá 30 độ C, đặc biệt cần phải tránh để thuốc ở nơi có ánh nắng mặt trời trực tiếp.
Tránh xa tầm tay trẻ em.
8 Cơ chế tác dụng
8.1 Dược lực học
Methotrexate là một chất thuộc nhóm ung thư. Với cơ chế ức chế cạnh tranh với enzym Dihydrofolate reductase xúc tác cho sự chuyển hóa Acid folic thành tetrahydrofolate, qua đó làm ngừng quá trình tổng hợp của DNA và sự sinh sản các tế bào như tế bào ác tính phân chia nhanh, tế bào thai nhi, biểu mô da, màng nhầy ruột và tế bào tủy xương, tế bào phôi.
Ngoài ra, Methotrexate còn được sử dụng trong điều trị viêm khớp dạng thấp nhờ vào khả năng ức chế miễn dịch. Bên cạnh đó phải kể đến khả năng ngăn chặn phản ứng thải ghép sau khi phẫu thuật cấy ghép tủy xương.
8.2 Dược động học
Hấp thu: khi uống liều thấp được hấp thu khá hiệu quả, nhưng ở liều cao, một phần thuốc có thể không được hấp thu hoàn toàn. Nồng độ tối đa trong máu thường đạt sau khoảng 1–2 giờ sau khi dùng.
Phân bố: Thuốc phân bố rộng trong các mô và dịch ngoại bào, với Thể tích phân bố trung bình từ 0,4 đến 0,8 lít/kg. cũng có thể tích tụ trong các khoang dịch cơ thể, làm tăng khả năng độc tính nếu sử dụng lâu dài. Khoảng một nửa lượng thuốc trong máu liên kết với protein huyết tương. Thuốc có khả năng xâm nhập vào tế bào nhờ vận chuyển chủ động và gắn kết dưới dạng polyglutamat, nhờ đó tồn tại trong mô, đặc biệt là ở gan, trong thời gian dài.
Chỉ một lượng nhỏ đi qua hàng rào máu – não và vào dịch não tủy khi dùng liều thông thường, nhưng tỷ lệ này tăng khi dùng liều cao. cũng có thể xuất hiện với nồng độ thấp trong sữa mẹ, nước bọt và có khả năng đi qua nhau thai.
Chuyển hóa: Ở liều thấp, hầu như không bị chuyển hóa; khi dùng liều cao, thuốc có thể chuyển hóa thành 7-hydroxy . Một phần nhỏ cũng bị biến đổi nhờ vi sinh vật đường ruột.
Thải trừ: được đào thải chủ yếu qua nước tiểu bằng cơ chế lọc ở cầu thận kết hợp bài tiết tích cực ở ống thận. Một phần nhỏ được bài tiết qua mật và phân, và có thể tái hấp thu trong vòng tuần hoàn gan – ruột. Ở người suy thận, thời gian bán thải kéo dài, làm tăng nguy cơ tích tụ thuốc và gây độc tính nếu liều không được điều chỉnh phù hợp.
9 Thuốc Unitrexates 2,5mg giá bao nhiêu?
Unitrexates 2.5mg giá bao nhiêu? Thuốc Unitrexates 2,5mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline để được tư vấn thêm.
10 Thuốc Unitrexates 2,5mg mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Unitrexates 2,5mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
11 Ưu điểm
- Methotrexate đã được chứng minh lâm sàng hiệu quả trong điều trị nguyên bào nuôi (thai trứng), một số loại ung thư như bạch cầu và ung thư dạ con, viêm khớp dạng thấp và vảy nến nặng.
- Viên 2,5 mg giúp bác sĩ dễ dàng điều chỉnh liều, đặc biệt thuận lợi cho điều trị mãn tính như viêm khớp dạng thấp.
- So với nhiều thuốc sinh học mới, Methotrexate vẫn là lựa chọn kinh tế, hiệu quả và phù hợp cho điều trị lâu dài.
- Thuốc đã được sử dụng nhiều thập kỷ, cơ chế, độc tính và cách theo dõi được hiểu rõ, giúp bác sĩ kiểm soát điều trị an toàn.
- Trong viêm khớp dạng thấp, nhiều bệnh nhân duy trì tình trạng ổn định lâu dài chỉ với Methotrexate mà không cần chuyển sang thuốc sinh học đắt tiền.
12 Nhược điểm
- Methotrexate có thể gây độc gan, ức chế tủy, tổn thương niêm mạc tiêu hóa và thận. Uống sai liều hoặc nhầm lịch từ tuần sang ngày có thể rất nguy hiểm.
- Thuốc có khả năng gây quái thai và dị tật nặng. Phải kiểm tra beta-hCG và tránh thai trong thời gian dùng, hạn chế ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản.
- Người dùng phải kiểm tra công thức máu, chức năng gan và thận thường xuyên, gây bất tiện và tăng chi phí theo dõi.
- Các thuốc như NSAID, Co-trimoxazol, penicillin hoặc các thuốc gây độc gan có thể tương tác nghiêm trọng nếu dùng đồng thời.
- Buồn nôn, viêm miệng hay tiêu chảy là những phản ứng hay gặp, ảnh hưởng tới chất lượng sống.
- Trong viêm khớp dạng thấp, cần khoảng 4–6 tuần mới thấy hiệu quả, không thích hợp với bệnh nhân cần cải thiện nhanh.
- Độc tính gan làm thuốc không phù hợp với người viêm gan mạn, men gan cao hoặc người thường xuyên uống rượu.
Tổng 17 hình ảnh


















