UmenoHCT 20/12,5
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
| Thương hiệu | Công ty cổ phần Dược phẩm SaVi - Savipharm, Công ty cổ phần dược phẩm Savi (Savipharm J.S.C) |
| Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược phẩm Savi (Savipharm J.S.C) |
| Số đăng ký | 893110318324 |
| Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
| Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
| Hoạt chất | Hydroclorothiazid (Hydrochlorothiazide), Lisinopril |
| Xuất xứ | Việt Nam |
| Mã sản phẩm | 1536 |
| Chuyên mục | Thuốc Hạ Huyết Áp |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần trong mỗi viên thuốc UmenoHCT 20/12,5 chứa:
- Lisinopril 20mg
- Hydroclorothiazid 12,5 mg
- Tá dược vừa đủ.
Dạng bào chế: Viên nén bao phim.
2 UmenoHCT 20/12,5 là thuốc gì - chỉ định?
Thuốc UmenoHCT 20/12,5 được chỉ định điều trị tăng huyết áp mức độ nhẹ và vừa ở những bệnh nhân không đạt được mục tiêu kiểm soát huyết áp khi dùng riêng biệt lisinopril hoặc hydroclorothiazid.[1]
==>> Xem thêm thuốc chứa hoạt chất tương tự: Thuốc Cavired 20 (Lisinopril) - Điều trị tăng huyết áp, suy tim

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc UmenoHCT 20/12,5
3.1 Liều dùng
Người lớn:
- Liều thông thường là 1 viên UmenoHCT 10/12,5 mg hoặc 1 viên UmenoHCT 20/12,5 mg, x 1 lần/ngày.
- Nếu huyết áp chưa đạt mục tiêu sau 2-4 tuần, liều có thể tăng lên 2 viên UmenoHCT 10/12,5 mg, 2 viên UmenoHCT 20/12,5 mg hoặc 1 viên UmenoHCT 20/25 mg x 1 lần.
Trẻ em: Chưa có dữ liệu về tính an toàn và hiệu quả.
Người suy thận:
- Độ thanh thải creatinin dưới 30 ml/phút: Không nên dùng.
- Độ thanh thải creatinin từ 30-80 ml/phút: Cần điều chỉnh liều theo tình trạng của từng bệnh nhân. Liều khởi đầu của lisinopril khi dùng một mình là 5-10 mg.
Người đã dùng thuốc lợi tiểu:
- Nên ngừng thuốc lợi tiểu 2-3 ngày trước khi bắt đầu sử dụng UmenoHCT.
- Nếu không thể ngừng thuốc lợi tiểu, nên bắt đầu với lisinopril đơn độc với liều khởi đầu 5 mg.
Người lớn tuổi: Không cần điều chỉnh liều.
3.2 Cách dùng
Thuốc UmenoHCT 20/12,5 được dùng bằng đường uống, nuốt nguyên viên sau khi ăn.
Thời điểm dùng nên cố định 1 giờ trong ngày.
4 Chống chỉ định
Người quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc UmenoHCT 20/12,5, các thuốc ức chế ACE khác hay các thuốc có cấu trúc sulphonamid.
Tiền sử phù mạch khi sử dụng thuốc ức chế ACE.
Phù mạch do di truyền hoặc phù mạch vô căn.
Phụ nữ có thai.
Người bệnh đái tháo đường hoặc suy thận (độ lọc cầu thận < 60 ml/phút/1,73 m²) đang sử dụng thuốc chứa aliskiren.
Người suy thận nặng (độ thanh thải creatinin < 30 ml/phút).
Người suy gan nặng.
Vô niệu.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc Agimlisin 20 (Lisinopril) điều trị tăng huyết áp, bệnh tim mạch
5 Tác dụng phụ
| Thường gặp (1/100 < ADR < 1/10) | Ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100) | Hiếm gặp (1/10000 < ADR < 1/1000) | Rất hiếm gặp (ADR < 1/10.000) | Chưa rõ tần suất |
|
|
|
|
|
Thông báo cho bác sĩ nếu gặp các tác dụng không mong muốn khi dùng thuốc UmenoHCT 20/12,5.
6 Tương tác
| Glyceryl trinitrat, các thuốc giãn mạch | Kết hợp với UmenoHCT có thể gây hạ huyết áp quá mức. |
| Aliskiren | Không nên kết hợp với UmenoHCT do nguy cơ tăng tác dụng phụ và tổn thương thận. |
| Lithi | Tăng nồng độ và độc tính của lithi trong huyết thanh khi dùng chung với thuốc ức chế ACE. Cần theo dõi chặt chẽ nồng độ lithi khi kết hợp. |
| Chất bổ sung kali, thuốc lợi tiểu giữ kali, các chất thay thế muối có chứa kali | Dùng chung có thể gây tăng Kali huyết nghiêm trọng, đặc biệt ở bệnh nhân suy thận hoặc đái tháo đường. Cần thận trọng và kiểm tra kali huyết thường xuyên. |
| Thuốc gây xoắn đỉnh | Thận trọng khi dùng chung với thuốc chống loạn nhịp, thuốc chống loạn thần và một số thuốc khác, vì có thể làm tăng nguy cơ hạ kali huyết. |
| Thuốc chống trầm cảm ba vòng, thuốc chống loạn thần, thuốc gây mê | Có thể gây hạ huyết áp quá mức khi kết hợp với UmenoHCT. |
| NSAID, Aspirin (> 3 g/ngày) | Có thể làm giảm tác dụng hạ huyết áp của lisinopril và tác dụng lợi tiểu của thiazid. NSAID cũng có thể gây tăng kali huyết và suy giảm chức năng thận, đặc biệt ở người già và người mất nước. |
| Thuốc chứa vàng (natri aurothiomalat) | Có thể gây phản ứng nitritoid (đỏ bừng, buồn nôn, choáng váng, hạ huyết áp) khi dùng chung với thuốc ức chế ACE. |
| Thuốc giống giao cảm | Làm giảm tác dụng hạ huyết áp của thuốc ức chế men chuyển angiotensin. |
| Thuốc điều trị đái tháo đường | Sử dụng kết hợp với thuốc ức chế ACE có thể tăng tác dụng hạ đường huyết, làm tăng nguy cơ hạ đường huyết, đặc biệt trong những tuần điều trị đầu tiên ở người suy thận. |
| Amphotericin B, carbenoxolon, corticoid, corticotropin, thuốc nhuận tràng | Có thể gây mất cân bằng điện giải, đặc biệt là hạ kali huyết. |
| Muối kali | Có thể làm tăng kali huyết do giảm bài tiết kali. |
| Glycosid tim | Tăng độc tính trên tim do hạ kali huyết gây ra bởi thiazid. |
| Colestyramin và colestipol | Có thể giảm hấp thu hydroclorothiazid. Nên uống hydroclorothiazid ít nhất 1 giờ trước hoặc 4-6 giờ sau khi uống colestyramin hoặc colestipol. |
| Thuốc giãn cơ không khử cực | Hydroclorothiazid có thể tăng hiệu quả của thuốc giãn cơ không khử cực. |
| Trimethoprim | Dùng đồng thời với lisinopril-hydroclorothiazid có thể làm tăng nguy cơ tăng kali huyết. |
| Sotalol | Thiazid có thể làm tăng nguy cơ loạn nhịp của sotalol do tác động hạ kali huyết. |
| Allopurinol | Dùng kết hợp với thuốc ức chế ACE làm tăng nguy cơ tổn thương thận và giảm bạch cầu. |
| Ciclosporin | Tăng nguy cơ tổn thương thận khi dùng chung với thuốc ức chế ACE. |
| Lovastatin | Dùng chung với thuốc ức chế ACE có thể làm tăng nguy cơ tăng kali huyết. |
| Thuốc ức chế miễn dịch, thuốc độc tế bào, procainamid | Tăng nguy cơ mất bạch cầu khi dùng chung với thuốc ức chế ACE. |
| Chất hoạt hóa plasminogen ở mô | Tăng nguy cơ phù mạch khi dùng chung. |
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Đọc kỹ hướng dẫn trước khi dùng, không dùng quá liều quy định.
Không dùng khi thuốc UmenoHCT 20/12,5 đã hết hạn hoặc có dấu hiệu hư hỏng.
Người bệnh có nguy cơ hạ huyết áp cần được theo dõi chặt chẽ, đặc biệt khi bắt đầu điều trị hoặc thay đổi liều thuốc.
Người bệnh có nguy cơ cao tăng kali huyết cần được theo dõi nồng độ kali huyết thanh khi dùng lisinopril.
Bệnh nhân đái tháo đường cần theo dõi thường xuyên đường huyết khi dùng UmenoHCT, đặc biệt trong tháng đầu.
Thận trọng khi dùng lisinopril cho người có bệnh lý tim mạch như thiểu máu cơ tim, hẹp van động mạch chủ hoặc phì đại cơ tim.
Cần thận trọng khi dùng thuốc lợi tiểu thiazid ở bệnh nhân suy gan hoặc bệnh gan tiến triển vì có thể dẫn đến hôn mê gan.
Lisinopril có thể gây hạ huyết áp trong khi phẫu thuật gây mê, nên theo dõi thể tích tuần hoàn trong suốt quá trình phẫu thuật.
Không nên kết hợp lisinopril với lithium vì có nguy cơ tương tác gây độc cho cơ thể.
Ho khan là tác dụng phụ của thuốc ức chế ACE, có thể tự hết khi ngưng thuốc. Ngừng thuốc ngay lập tức nếu có phù mạch (môi, lưỡi, thanh quản).
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Chống chỉ định dùng thuốc UmenoHCT 20/12,5 ở phụ nữ mang thai. Tránh dùng cho phụ nữ cho con bú, cân nhắc thật kỹ lợi ích/nguy cơ trước khi dùng.
7.3 Xử trí khi quá liều
Khi sử dụng quá liều thuốc UmenoHCT 20/12,5 hãy đưa bệnh nhân đến ngay cơ sở y tế để được hỗ trợ.
7.4 Bảo quản
Nơi khô ráo, thoáng mát.
Tránh ánh sáng trực tiếp.
Nhiệt độ dưới 30 độ C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu thuốc UmenoHCT 20/12,5 hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các thuốc thay thế sau đây:
- Thuốc UmenoHCT 10/12,5 được sản xuất bởi Công ty cổ phần dược phẩm SaVi. Thành phần chứa hoạt chất Lisinopril, Hydroclorothiazid hàm lượng 10mg, 12.5mg để điều trị tăng huyết áp.
- Thuốc Lisiplus HCT 10/12.5 được sản xuất bởi Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm. Thành phần chứa hoạt chất Lisinopril, Hydroclorothiazid hàm lượng 10mg, 12.5mg.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Mã ATC: C09BA05
Nhóm dược lý: Chất ức chế enzym chuyển angiotensin vả thuốc lợi tiểu thiazid.
UmenoHCT là thuốc kết hợp cố định giữa lisinopril, một chất ức chế enzyme chuyển angiotensin (ACE), và hydroclorothiazid, một thuốc lợi tiểu thiazid. Hai thành phần này tác động phối hợp để tăng cường hiệu quả hạ huyết áp.
- Lisinopril: Là một chất ức chế ACE, lisinopril ức chế chuyển angiotensin I thành angiotensin II, một chất gây co mạch mạnh và kích thích tiết aldosteron. Việc giảm nồng độ angiotensin II giúp hạ huyết áp bằng cách giảm co mạch và giảm tiết aldosteron. Lisinopril vẫn hiệu quả hạ huyết áp ngay cả ở người có mức renin thấp. Enzyme ACE cũng phân hủy bradykinin, một peptide giãn mạch mạnh, và tác động này có thể đóng góp vào hiệu quả điều trị.
- Hydroclorothiazid: Là một thuốc lợi tiểu thiazid, hydroclorothiazid làm tăng bài tiết natri và clorid qua thận, kéo theo sự mất kali và bicarbonat. Mặc dù cơ chế chống tăng huyết áp của hydroclorothiazid chưa được xác định rõ ràng, nhưng tác dụng lợi tiểu của nó góp phần làm giảm huyết áp.
9.2 Dược động học
Lisinopril
- Hấp thu: Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt sau 7 giờ, với mức hấp thu trung bình là 25%, dao động từ 6-60%. Sinh khả dụng giảm khoảng 16% ở bệnh nhân suy tim. Hấp thu không bị ảnh hưởng bởi thức ăn.
- Phân bố: Lisinopril không gắn với protein huyết tương ngoài ACE và ít qua được hàng rào máu não.
- Chuyển hóa: Lisinopril không bị chuyển hóa và được bài tiết nguyên vẹn qua nước tiểu.
- Thải trừ: Thời gian bán hủy khoảng 12,6 giờ. Hệ số thanh thải ở người khỏe mạnh là 50 ml/phút, nồng độ giảm dần với giai đoạn kéo dài không liên quan đến liều.
Hydrochlorothiazid
- Hấp thu: Hấp thu nhanh (65-75%), có thể giảm ở bệnh nhân suy tim. Thức ăn làm giảm hấp thu. Tác dụng lợi tiểu xuất hiện sau 2 giờ và đạt hiệu quả tối đa sau 4 giờ, kéo dài từ 6-12 giờ.
- Phân bố: Liên kết với protein huyết tương 40-68%, đi qua nhau thai và bài tiết vào sữa mẹ, nhưng không qua hàng rào máu não.
- Chuyển hóa: Hydroclorothiazid không bị chuyển hóa trong cơ thể.
- Thải trừ: Thải trừ chủ yếu qua thận dưới dạng không đổi. Khoảng 61% liều uống được thải trừ trong vòng 24 giờ. Nửa đời thải trừ từ 5,6 đến 14,8 giờ, có thể kéo dài ở bệnh nhân suy thận.
10 Thuốc UmenoHCT 20/12,5 giá bao nhiêu?
Thuốc UmenoHCT 20/12,5 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc UmenoHCT 20/12,5 mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn thuốc của bác sĩ kê đơn thuốc UmenoHCT 20/12,5 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc UmenoHCT 20/12,5 được bào chế dạng viên nén bao phim, dễ uống và bảo quản thuận tiện.
- Liều dùng 1 lần mỗi ngày vào thời gian cố định, dễ nhớ, tránh tình trạng quên liều.
- Thuốc UmenoHCT 20/12,5 do Công ty cổ phần dược phẩm Savi (Savipharm J.S.C), được sản xuất theo quy trình hiện đại và đạt tiêu chuẩn GMP.
13 Nhược điểm
- Thuốc UmenoHCT 20/12,5 không phù hợp với phụ nữ mang thai, do thuốc có thể gây hại cho thai nhi.
Tổng 13 hình ảnh














