Tyoval 160mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Novell Pharmaceutical Laboratories, PT. Novell Pharmaceutical Laboratories |
Công ty đăng ký | PT. Novell Pharmaceutical Laboratories |
Số đăng ký | 899110313825 |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Valsartan |
Tá dược | Talc, Magnesi stearat, Cellulose silic hóa vi tinh thể, Crospovidon , titanium dioxid |
Xuất xứ | Indonesia |
Mã sản phẩm | tq346 |
Chuyên mục | Thuốc Tim Mạch |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Hoạt chất: Valsartan 160mg.
Tá dược: Cellulose vi tinh thể silic hóa, crospovidon, silicon dioxid keo, magnesi stearat, Macrogol poly(vinyl alcohol) grafted copolymer, titan dioxid, talc, oxyd Sắt đỏ, oxyd sắt vàng
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Tyoval 160mg
Tyoval thuộc nhóm thuốc đối kháng thụ thể angiotensin II, có tác dụng làm giãn mạch và hạ huyết áp. Thuốc được chỉ định trong:
Tăng huyết áp: Điều trị tăng huyết áp ở người lớn.
Suy tim: Điều trị suy tim mạn tính độ II–IV (theo phân loại NYHA) ở bệnh nhân đang được điều trị chuẩn, giúp cải thiện chức năng tim và giảm tỷ lệ nhập viện.
Sau nhồi máu cơ tim: Hỗ trợ cải thiện khả năng sống còn ở bệnh nhân người lớn ổn định lâm sàng, có rối loạn chức năng thất trái hoặc suy tim sau nhồi máu cơ tim.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Valazyd 160 điều trị tăng huyết áp, suy tim
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Tyoval 160mg
3.1 Liều dùng
Người lớn – tăng huyết áp: 80–160mg/ngày, uống 1 lần, có thể tăng tối đa 320mg/ngày hoặc phối hợp với thuốc lợi tiểu.
Suy tim: Khởi đầu 40mg x 2 lần/ngày, tăng dần đến 80–160mg x 2 lần/ngày tùy khả năng dung nạp. Liều tối đa: 320mg/ngày chia nhiều lần.
Sau nhồi máu cơ tim: Bắt đầu trong vòng 12 giờ sau nhồi máu với liều 20mg x 2 lần/ngày, tăng dần lên 40–160mg x 2 lần/ngày. Liều đích: 160mg x 2 lần/ngày, đạt trong vòng 3 tháng.
Suy gan nhẹ – trung bình (không ứ mật): không quá 80mg/ngày.
Suy thận: không cần chỉnh liều nếu Độ thanh thải creatinin >10 ml/phút.
Trẻ em và thiếu niên: Chưa thiết lập độ an toàn và hiệu quả <18 tuổi.
3.2 Cách dùng
Uống nguyên viên với nước, có thể dùng xa bữa ăn.[1]
4 Chống chỉ định
Quá mẫn với valsartan hoặc bất kỳ tá dược nào.
Suy gan nặng, xơ gan mật, ứ mật.
Phụ nữ mang thai ở 3 tháng giữa và cuối thai kỳ.
Dùng đồng thời với aliskiren ở bệnh nhân đái tháo đường hoặc suy thận (GFR <60 ml/phút/1,73m²)
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc VaseBos Plus kiểm soát tắng huyết áp
5 Tác dụng phụ
Các tác dụng không mong muốn ghi nhận trong thử nghiệm lâm sàng và sau lưu hành gồm:
Huyết học: giảm hemoglobin, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu.
Miễn dịch: quá mẫn, bệnh huyết thanh.
Chuyển hóa: tăng Kali máu, hạ natri máu.
Thần kinh: chóng mặt, nhức đầu, ngất.
Tim mạch: hạ huyết áp, hạ huyết áp tư thế, suy tim.
Hô hấp: ho, viêm mạch.
Tiêu hóa: đau bụng, buồn nôn, tiêu chảy.
Gan mật: tăng men gan, tăng bilirubin.
Da: phát ban, ngứa, phù mạch.
Cơ – xương – thận: đau cơ, suy thận, tăng creatinin.
Toàn thân: mệt mỏi, suy nhược.
Ở trẻ em, ADR thường gặp là đau đầu, chóng mặt, tăng kali, tăng creatinin, hạ huyết áp
6 Tương tác
Chống chỉ định: phối hợp với aliskiren ở bệnh nhân đái tháo đường hoặc suy thận (GFR <60 ml/phút/1,73m²).
Không khuyến cáo: phối hợp với lithi (tăng độc tính lithi), thuốc ức chế men chuyển (nguy cơ ADR tăng).
Cần thận trọng:
Thuốc lợi tiểu giữ kali, bổ sung kali, muối chứa kali → nguy cơ tăng kali máu.
NSAID (Aspirin liều cao, COX-2, không chọn lọc) → giảm tác dụng hạ áp, nguy cơ suy thận, tăng kali.
Chất ức chế vận chuyển OATP1B1/OATP1B3, MRP2 (rifampin, Ciclosporin, ritonavir) → tăng nồng độ valsartan.
Không ghi nhận tương tác đáng kể: cimetidin, warfarin, furosemid, Digoxin, Atenolol, hydrochlorothiazid, Amlodipin, Indomethacin, glibenclamid
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Nguy cơ hạ huyết áp ở bệnh nhân mất dịch/nhạt natri.
Thận trọng ở bệnh nhân suy thận nặng, đang thẩm phân.
Không dùng đồng thời với ACEI + chẹn beta + valsartan trong suy tim.
Thận trọng khi có hẹp động mạch thận, hẹp van động mạch chủ/hai lá, bệnh cơ tim phì đại tắc nghẽn.
Không khuyến cáo dùng cho bệnh nhân cường aldosteron nguyên phát.
Cần theo dõi chức năng thận, kali máu khi dùng kèm thuốc ảnh hưởng đến RAAS.
Ngưng ngay nếu xuất hiện phù mạch.
Không khuyến cáo phối hợp captopril và valsartan sau nhồi máu cơ tim
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Mang thai: Chống chỉ định trong 3 tháng giữa và cuối thai kỳ. Có nguy cơ gây độc tính cho thai (thiểu ối, chậm cốt hóa sọ, suy thận, tăng kali). Ngừng thuốc ngay khi phát hiện có thai.
Cho con bú: Không khuyến cáo sử dụng, nên thay thế bằng thuốc an toàn hơn, đặc biệt với trẻ sơ sinh hoặc sinh non
7.3 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng: hạ huyết áp nghiêm trọng, chóng mặt, sốc tuần hoàn.
Xử trí: đặt bệnh nhân nằm ngửa, điều chỉnh thể tích tuần hoàn. Không loại bỏ được bằng thẩm phân máu
7.4 Bảo quản
Bảo quản dưới 30°C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Tyoval 160mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Sản phẩm Euvantal 40 của Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 chứa hoạt chất Valsartan, được sử dụng trong điều trị tăng huyết áp nhằm kiểm soát huyết áp ổn định, hỗ trợ cải thiện chức năng tim ở bệnh nhân suy tim mạn tính và giúp tăng khả năng sống còn sau nhồi máu cơ tim.
Sản phẩm Valsartan 160 Pharimexco do Công ty cổ phần Dược phẩm Cửu Long sản xuất, chứa hoạt chất Valsartan, được chỉ định trong điều trị tăng huyết áp để phòng ngừa biến chứng tim mạch, hỗ trợ cải thiện triệu chứng ở bệnh nhân suy tim độ II–IV và giúp nâng cao tỷ lệ sống sót cho người bệnh sau nhồi máu cơ tim.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Valsartan là thuốc đối kháng thụ thể angiotensin II (ARB), mã ATC C09CA03. Thuốc ức chế chọn lọc thụ thể AT1 của angiotensin II, giúp giãn mạch, giảm tiết aldosteron, hạ huyết áp và cải thiện chức năng tim ở bệnh nhân suy tim hoặc sau nhồi máu cơ tim.
9.2 Dược động học
Hấp thu: đạt nồng độ đỉnh huyết tương sau 2–4 giờ, Sinh khả dụng tuyệt đối trung bình 23%. Thức ăn giảm AUC khoảng 40% nhưng không ảnh hưởng ý nghĩa đến hiệu quả lâm sàng.
Phân bố: Thể tích phân bố 17L, gắn protein huyết tương 94–97% (chủ yếu Albumin).
Chuyển hóa: khoảng 20% liều được chuyển hóa, chất chuyển hóa hydroxy không còn hoạt tính.
Thải trừ: thải qua phân (83%) và nước tiểu (13%), chủ yếu dạng không đổi. Thời gian bán thải 6 giờ. Ở bệnh nhân suy tim, AUC tăng tỷ lệ thuận với liều, hệ số tích lũy ~1,7. Ở người cao tuổi, nồng độ có thể cao hơn nhưng không ý nghĩa lâm sàng. Valsartan không loại bỏ bằng thẩm phân máu
10 Thuốc Tyoval 160mg giá bao nhiêu?
Thuốc Tyoval 160mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Tyoval 160mg mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Tyoval 160mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc có hiệu quả hạ huyết áp ổn định, cải thiện triệu chứng suy tim và tăng khả năng sống còn sau nhồi máu cơ tim.
- Không cần chỉnh liều ở phần lớn bệnh nhân suy thận và suy gan nhẹ – trung bình.
- Có thể phối hợp với nhiều thuốc tim mạch khác trong phác đồ điều trị.
- Dạng viên nén bao phim dễ sử dụng, liều linh hoạt từ 80–160mg
13 Nhược điểm
- Có nguy cơ hạ huyết áp, tăng kali máu và suy giảm chức năng thận, đặc biệt khi phối hợp với thuốc khác tác động trên hệ RAAS.
- Không sử dụng được cho phụ nữ mang thai, cho con bú và bệnh nhân suy gan nặng.
Tổng 16 hình ảnh















