Tuspi
Thuốc không kê đơn
Thương hiệu | Phapharco, Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận |
Số đăng ký | VD-22516-15 |
Dạng bào chế | Viên nén |
Quy cách đóng gói | 20 vỉ x 4 viên |
Hạn sử dụng | 36 tháng |
Hoạt chất | Paracetamol (Acetaminophen), Cafein (1,3,7-Trimethylxanthin), Phenylephrin hydroclorid |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | hp2111 |
Chuyên mục | Thuốc Hạ Sốt Giảm Đau |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần trong mỗi viên Tuspi gồm có:
- Paracetamol 500mg.
- Cafein 25mg.
- Phenylephrine hydroclorid 5mg.
Tá dược vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: viên nén.
2 Tuspi là thuốc gì?
Thuốc Tuspi được chỉ định trong điều trị triệu chứng của tình trạng:
- Cảm cúm
- Cảm lạnh
- Viêm xoang
- Sung huyết mũi
==>> Xem thêm thuốc: Thuốc USNadol Extra - Điều trị hiệu quả các triệu chứng cảm cúm, sốt
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Tuspi
3.1 Liều dùng
Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi uống mỗi lần 1-2 viên, thời gian cách nhau giữa mỗi lần uống thuốc ít nhất là 4 giờ, không được dùng quá 8 viên/ngày.
Trẻ dưới 12 tuổi không được khuyến cáo dùng Tuspi.
3.2 Cách dùng
Sử dụng đường uống.

4 Chống chỉ định
Không sử dụng thuốc trong các trường hợp:
- Người có tiền sử mẫn cảm với các thành phần trong thuốc Tuspi.
- Trẻ dưới 12 tuổi.
- Bệnh nhân mắc bệnh tim mạch.
- Người tăng huyết áp nặng.
- Bệnh nhân cường giáp.
- Người sử dụng thuốc ức chế monoamine oxidase.
- Bệnh nhân bị bệnh động mạch vành nặng.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Agidorin - điều trị cảm cúm hiệu quả
5 Tác dụng phụ
Rối loạn da: phát ban, đỏ da, nổi mề đay.
Rối loạn tim mạch: nhịp tim nhanh, đánh trống ngực, đau đầu, rối loạn huyết áp.
Rối loạn tiêu hoá: buồn nôn.
6 Tương tác
Thuốc | Tương tác |
Metoclopramide, domperidon | tăng hấp thu Paracetamol |
Cholestyramine | giảm hấp thu Paracetamol |
Warfarin và coumarin | tăng tác dụng của các thuốc này, làm tăng nguy cơ chảy máu. |
Chất ức chế monoamine oxidase | làm tăng tác dụng toàn thân của phenylephrine |
Thuốc gây tăng huyết áp | Phenylephrine có thể ngăn cản tác dụng của các chất gây tăng huyết áp |
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Thận trọng khi dùng thuốc cho người nghiện rượu, đang mắc bệnh lý về gan do nguy cơ độc tính trên gan tăng cao.
Không sử dụng đồng thời các thuốc có chứa paracetamol, do tăng nguy cơ quá liều thuốc.
Cảnh báo cho người bệnh về các tác dụng phụ trên da nghiêm trọng hiếm gặp như hội chứng Steven-Johnson (SJS), cần báo ngay với bác sĩ nếu có bất cứ triệu chứng gì bất thường.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Các nghiên cứu về thuốc trên đối tượng trên chưa đầy đủ, không nên sử dụng nếu không thật sự cần thiết và có sự cho phép của bác sĩ.
7.3 Xử trí khi quá liều
Quá liều Paracetamol cần cấp cứu sớm nhất, các thuốc giải độc có thể dùng như N-acetylcysteine hoặc Methionine.
Quá liều Cafein không có chất giải đặc hiệu, điều trị chủ yếu là giảm triệu chứng, để giảm độc tính trên tim có thể sử dụng thuốc đối kháng beta giao cảm.
Phenylephrine quá liều có thể gây tăng huyết áp, lú lẫn, ảo giác, loạn nhịp tim, biện pháp điều trị chủ yếu là giảm triệu chứng.
7.4 Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ phòng dưới 30 độ C, để xa khu vực vui chơi của trẻ nhỏ.
Không để nơi ẩm ướt, ánh nắng mặt trời chiếu trực tiếp.
8 Sản phẩm thay thế
Khi thuốc Tuspi hết hàng, quý khách có thể tham khảo các mẫu bên dưới:
Colatus được sản xuất bởi Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam, được chỉ định giảm triệu chứng trong bệnh cảm cúm như chảy nước mũi, sốt, ho. Đóng gói hộp 1 chai 30ml.
Thuốc Andol S được sản xuất bởi Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Imexpharm, chỉ định trong điều trị nghẹt mũi, đau đầu, sốt do cảm cúm, cảm lạnh. Đóng gói hộp 25 vỉ x 20 viên.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Paracetamol: có tác dụng giảm đau, hạ sốt, cơ chế chưa được chứng minh rõ ràng, nhưng có giả thiết cho thấy thuốc ức chế tổng hợp prostaglandin tại thần kinh trung ương. Do đó ít tác động đến prostaglandin ngoại biên nên thuốc không gây hại đường tiêu hoá.
Cafein: là chất kích thích thần kinh, nhưng có vai trò tăng cường tác dụng giảm đau của paracetamol khi kết hợp chung. [1]
Phenylephrine: là chất kích thích thần kinh giao cảm, tác dụng lên hệ alpha-adrenergic phần lớn, gây co mạch, giảm sung huyết mũi, nghẹt mũi.
9.2 Dược động học
Paracetamol: được hấp thu nhanh qua đường tiêu hoá và phân bố rộng rãi các mô trong cơ thể, thuốc liên kết với protein thấp và chuyển hoá chủ yếu tại gan, đào thải qua nước tiểu ở dạng chất chuyển hoá và không chuyển hoá.
Cafein: hấp thụ nhanh và phân bố rộng trong cơ thể, chuyển hoá tại gan thông qua quá trình oxy hoá và khử methyl. Thuốc có thời gian bán thải khoảng 4,9 giờ, chủ yếu qua đường nước tiểu.
Phenylephrine: thuốc sử dụng đường uống có Sinh khả dụng thấp, hấp thu không đều qua đường tiêu hoá, được chuyển hoá tại gan và ruột, đào thải qua thận.
10 Thuốc Tuspi 500mg giá bao nhiêu?
Thuốc Tuspi hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline để được tư vấn thêm.
11 Thuốc Tuspi mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất?
Bạn có thể mua thuốc Tuspi trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thành phần thuốc có sự kết hợp của 3 hoạt chất Paracetamol, Cafein, Phenylephrine giúp điều trị hiệu quả các triệu chứng sốt, viêm mũi, đau đầu trong cảm lạnh.
- Liều dùng đơn giản, viên uống dễ sử dụng và bảo quản.
- Thuốc Tuspi ít gây các tác dụng phụ khi sử dụng đúng liều khuyến cáo.
13 Nhược điểm
- Có thể gây độc gan khi lạm dụng.
- Cần thận trọng khi dùng cho người mắc bệnh về gan.
Tổng 5 hình ảnh





Tài liệu tham khảo
- ^ Tác giả B L Fiebich và cộng sự (ngày đăng 23 tháng 8 năm 2000) Effects of caffeine and paracetamol alone or in combination with acetylsalicylic acid on prostaglandin E(2) synthesis in rat microglial cells. Pubmed. Truy cập ngày 3 tháng 4 năm 2025