Trovitfor
Mã: HM7107 |
https://trungtamthuoc.com/trovitfor Giá: 90.000₫ |
Hoạt chất: |
Giảm 30.000 cho đơn hàng trên 600.000 ( áp dụng cho đơn hàng tiếp theo ) |
Giảm 50.000 cho đơn hàng trên 1.000.000 ( áp dụng cho đơn hàng tiếp theo ) |
Vitamin và khoáng chất |
Tóm tắt nội dung [ẩn hiện]
- Chi tiết
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 THÀNH PHẦN
Nhóm thuốc: Vitamin và khoáng chất.
Dạng bào chế: Thuốc được bào chế dưới dạng dung dịch tiêm.
Thành phần: Mỗi ống dung dịch tiêm có chứa các vitamin thiết yếu như:
Thiamin HCl ( Vitamin B1): 50mg.
Pyridoxin HCl (Vitamin B6): 250mg.
Cyanocobalamin (Vitamin B12): 5000 mcg.
Tá dược khác, nước cất pha tiêm vừa đủ 1 ống.
2 CÔNG DỤNG - CHỈ ĐỊNH
Vai trò của các vitamin nhóm B đối với cơ thể:
Thiamin: đóng vai trò quan trọng trong sự trao đổi glucid của cơ thể, nó chuyển hóa carbonhydrat từ thực phẩm thành các sản phẩm cần thiết cho cơ thể.
Trong cơ thể người, thiamin chuyển thành dạng pirophosphat, nó phân giải acid pyruvic tạo oxyetylpirophosphat.
Thiamin pyrophosphate (TPP) là một coenzyme cần thiết cho một số enzyme quan trọng.
Pyridoxin: Khi vào cơ thể nó biến đổi thành pyridoxal phosphat và một phần thành pyridoxamin phosphat, có vai trò như coenzym tham gia chuyển hóa glucid, lipid và protid. Đồng thời nó còn tham gia vào quá trình tổng hợp nên hemoglobin.
Cyanocobalamin: Đây là một dạng chuyển hóa của vitamin B12, tham gia vào quá trình tạo máu. Khi cơ thể thiếu vitamin B12 có thể gây thiếu máu hồng cầu và xảy ra tình trạng rối loạn thần kinh.
Chỉ định:
Thuốc tiêm chứa 3 loại vitamin nhóm B thiết yếu cho cơ thể, nó được chỉ định trong các trường hợp sau:
Thiếu vitamin nhóm B, đặc biệt ở người nghiện rượu mạn tính, đái tháo đường, suy dinh dưỡng, kém ăn, mất ngủ.
Hỗ trợ điều trị các bệnh liên quan đến thần kinh: đau đầu, đau dây thần kinh, viêm dây thần kinh, suy nhược thần kinh.
Dự phòng và điều trị chứng buồn nôn, nôn đối với phụ nữ mang thai.
Thiếu máu ác tính (Biermer).
Điều trị viêm teo dạ dày sau phẫu thuật cắt bỏ dạ dày.
3 CÁCH DÙNG - LIỀU DÙNG
Cách dùng: Thuốc được dùng theo đường tiêm bắp.
Kỹ thuật tiêm đảm bảo vô trùng và được thực hiện bởi nhân viên y tế.
Liều lượng: Tùy theo mục đích điều trị mà có những chỉ định về liều dùng khác nhau, cụ thể như sau (liều dùng tính theo cyanocobalamin)
Hỗ trợ điều trị các bệnh liên quan đến thần kinh: Tiêm bắp với liều 500 – 1000 mcg mỗi lần, mỗi tuần tiêm từ 2-3 lần.
Thiếu máu ác tính, cơ thể suy nhược: Tiêm bắp liều 100-200 mcg mỗi 24 giờ.
Nếu bỏ lỡ 1 liều, nên liên hệ với bác sĩ để tiêm liều bổ sung, tránh gấp đôi liều.
4 CHỐNG CHỈ ĐỊNH
Chống chỉ định trên các đối tượng bị dị ứng với bất cứ thành phần nào của thuốc.
Không được sử dụng để điều trị thiếu máu megaloblastic trong thai kỳ trừ khi chứng minh được thiếu máu đó là do thiếu vitamin B12.
Không được sử dụng để điều trị chứng nhược thị do dùng Neo-Cyclamen.
Người bệnh có cơ địa dị ứng như hen, eczema.
Các bệnh nhân bị u ác tính.
5 TÁC DỤNG KHÔNG MONG MUỐN
Trong quá trình dùng thuốc, không thể tránh khỏi có thể gặp phải một số tác dụng không mong muốn, có thể do thuốc, cũng có thể do kỹ thuật tiêm truyền của nhân viên y tế.
Một số tác dụng không mong muốn có thể gặp phải khi dùng thuốc có thể kể đến như:
Phản ứng quá mẫn: Dị ứng da (ngứa, phát ban).
Sốc phản vệ.
Sốt, ớn lạnh, nóng bừng, khó chịu.
Nôn, buồn nôn.
Đau, viêm tại chỗ tiêm, hoại tử chỗ tiêm.
Cần thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp bất cứ tác dụng không mong muốn nào trong quá trình sử dụng thuốc để bác sĩ có những can thiệp xử lý kịp thời, tránh tự ý xử lý gây ảnh hưởng xấu đến sức khỏe.
6 TƯƠNG TÁC THUỐC
Một số tương tác thuốc nên chú ý:
Vitamin B1 làm tăng tác dụng của các thuốc ức chế thần kinh cơ.
Thuốc chống dị ứng và hầu hết các thuốc kháng sinh, methotrexate làm mất hiệu lực của thuốc.
Vitamin B6 làm giảm hiệu lực của levodopa, tuy nhiên khi sử dụng kèm thuốc có tác dụng ức chế enzym dopa decarboxylase thì tương tác này sẽ không xảy ra.
Khi dùng cùng thuốc tránh thai có thể làm giảm nồng độ của thuốc trong huyết tương nhưng tương tác này ít có ý nghĩa về mặt lâm sàng.
Khi sử dụng kết hợp với các thuốc khác nên tham khảo ý kiến của bác sĩ để tránh tương tác bất lợi ảnh hưởng xấu đến sức khỏe của bản thân.
7 LƯU Ý VÀ BẢO QUẢN
Lưu ý khi sử dụng
Kiểm tra tình trạng nguyên vẹn của bảo bì.
Chỉ nên lấy thuốc ra khỏi lọ ngay trước khi tiêm để hạn chế tình trạng bị nhiễm khuẩn.
Kiểm tra độ trong của sản phẩm, nếu thấy có các phân tử lơ lửng hay thấy có màu sắc bất thường, nên loại bỏ ngay.
Phải duy trì chế độ ăn uống bình thường, ăn uống đủ chất.
Thuốc không gây ảnh hưởng lên khả năng lái xe và vận hành máy móc.
Thuốc có thể bài tiết 1 phần qua sữa mẹ, nhưng nó khó có thể gây hại cho trẻ sơ sinh. Ngược lại nó còn có tác dụng tốt trong trường hợp cần điều trị cho cả mẹ và con khi gặp tình trạng thiếu vitamin B12.
Bảo quản
Bảo quản thuốc nơi khô ráo, tránh ẩm ướt.
Tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp.
Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30 độ C.
8 NHÀ SẢN XUẤT
Quy cách đóng gói: Hộp 10 ống 5ml.
Nhà sản xuất: Furen Pharmaceutical Group Co., Ltd. - TRUNG QUỐC.