1 / 4
trofentyl 1 I3807

Trofentyl 50mcg

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc kê đơn

Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng

Thương hiệuTroikaa Pharmaceuticals, Troikaa Pharmaceuticals Ltd.
Công ty đăng kýTroikaa Pharmaceuticals Ltd.
Số đăng ký890111438325
Dạng bào chếDung dịch pha tiêm
Quy cách đóng góiHộp 5 ống x 2 ml
Hoạt chấtFentanyl
Tá dượcNước tinh khiết (Purified Water)
Xuất xứViệt Nam
Mã sản phẩmtq538
Chuyên mục Thuốc Gây Tê/Mê

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Quỳnh Biên soạn: Dược sĩ Quỳnh
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

1 Thành phần

Hoạt chất: Fentanyl citrat 0,15708 mg, tương đương với Fentanyl 100 mcg.

Tá dược: Nước PHA tiêm, natri hydroxid (pellet).

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Trofentyl 50mcg

Trofentyl (Fentanyl citrat) là thuốc giảm đau mạnh thuộc nhóm opioid, được chỉ định sử dụng trong:

Giảm đau ngắn hạn trong quá trình tiền mê, khởi mê, duy trì mê và giai đoạn hồi tỉnh.

Giảm đau trong gây mê toàn thân hoặc gây tê vùng.

Dùng phối hợp với droperidol trong tiền mê, khởi mê, hoặc duy trì mê.

Sử dụng cùng oxy như thuốc gây mê ở bệnh nhân nguy cơ cao (như phẫu thuật tim, phẫu thuật chỉnh hình, phẫu thuật thần kinh phức tạp).

Thuốc Trofentyl 50mcg giảm đau opioid mạnh dùng trong phẫu thuật
Thuốc Trofentyl 50mcg giảm đau opioid mạnh dùng trong phẫu thuật

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Fentanyl-Hameln 50mcg/ml Injection (ống 2ml) giảm đau trong phẫu thuật

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc  Trofentyl 100mcg

3.1 Liều dùng

50 mcg Fentanyl = 0,05 mg = 1 ml Dung dịch tiêm.

 Liều lượng được cá thể hóa tùy vào tuổi, cân nặng, tình trạng sức khỏe, thuốc dùng kèm và loại phẫu thuật. Cần giảm liều cho bệnh nhân lớn tuổi hoặc suy nhược.

Người lớn:

Tiền mê: 50–100 mcg (0,05–0,1 mg) tiêm bắp, 30–60 phút trước mổ.

Hỗ trợ gây mê tại chỗ: 50–100 mcg tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch chậm trong 1–2 phút khi cần.

Giai đoạn hậu phẫu: 50–100 mcg tiêm bắp để kiểm soát đau, có thể lặp lại sau 1–2 giờ.

Trẻ em (2–12 tuổi):

Dùng liều 2–3 mcg/kg để khởi mê và duy trì mê.

Khoảng liều dùng:

Liều thấp: 2 mcg/kg – thích hợp cho tiểu phẫu.

Liều trung bình: 2–20 mcg/kg – kiểm soát đáp ứng căng thẳng.

Liều cao: 20–50 mcg/kg – cho phẫu thuật kéo dài, mở tim hoặc phẫu thuật thần kinh phức tạp.

Khi dùng liều cao (50–150 mcg/kg), cần hỗ trợ thông khí và theo dõi sau phẫu thuật để tránh suy hô hấp.

3.2 Cách dùng

Tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch chậm. Trước khi sử dụng, cần kiểm tra dung dịch có tiểu phân hoặc đổi màu.[1]

4 Chống chỉ định

Không dùng cho bệnh nhân có tiền sử dị ứng hoặc quá mẫn với Fentanyl hoặc các opioid khác.

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Fenilham giảm đau an thần

5 Tác dụng phụ

Khoảng 45% bệnh nhân có thể gặp tác dụng không mong muốn:

Thường gặp (>1/100):

Toàn thân: Hoa mắt, ngủ gà, lú lẫn, ảo giác, vã mồ hôi, đỏ bừng, sảng khoái.

Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, táo bón, co thắt túi mật, khô miệng.

Tim mạch: Chậm nhịp, hạ huyết áp thoáng qua, đánh trống ngực, loạn nhịp.

Hô hấp: Suy hô hấp, thở nhanh, ngạt.

Cơ xương: Cứng cơ, đặc biệt cơ lồng ngực.

Tiết niệu: Bí tiểu.

Mắt: Co đồng tử.

Hiếm gặp (<1/1000):

Phản ứng dị ứng, sốc phản vệ, co thắt phế quản, ngứa, mày đay, co thắt thanh quản.

Giảm nhịp tim nặng, suy tim (khi phối hợp thuốc giãn cơ hoặc kháng cholinergic).

Xử trí:

Chậm nhịp tim: Tiêm Atropin.

Suy hô hấp: Hỗ trợ hô hấp, có thể dùng naloxon liều khởi đầu 0,5 mcg/kg tiêm tĩnh mạch, theo dõi và tiêm thêm nếu cần.

Hạ huyết áp: Bù dịch, đặt tư thế phù hợp, có thể dùng thuốc tăng huyết áp.

Cứng cơ: Dùng thuốc giãn cơ, hỗ trợ hô hấp hoặc naloxon.

6 Tương tác

Tăng tác dụng: Khi dùng cùng thuốc ức chế CYP3A4 (clarithromycin, Erythromycin, itraconazol, ketoconazol, Diltiazem, Verapamil, nước Bưởi, Ritonavir, Amiodaron...), dẫn đến tăng Sinh khả dụng và nguy cơ suy hô hấp.

Giảm tác dụng: Khi dùng chung thuốc cảm ứng CYP3A4.

Tăng tác dụng ức chế thần kinh trung ương: Khi phối hợp với rượu, thuốc ngủ, thuốc an thần, thuốc gây mê, thuốc chống trầm cảm 3 vòng.

Giảm hấp thu thuốc khác: Như mexiletin, metoclopramid.

Tăng nguy cơ tụt huyết áp: Khi phối hợp thuốc chẹn beta hoặc chẹn kênh calci.

Tương kỵ: Không dùng chung thiopenton, methohexiton natri, hoặc tiêm ngay sau nafcilin natri.

Tương hợp: Glucose 5% và NaCl 0,9%.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng 

Chỉ sử dụng bởi người được huấn luyện về gây mê và xử trí suy hô hấp do opioid.

Phải có sẵn thiết bị hồi sức và oxy.

Fentanyl có thể gây cứng cơ, chậm nhịp tim, hạ huyết áp, suy hô hấp, đặc biệt ở người cao tuổi, bệnh gan thận hoặc bệnh phổi tắc nghẽn mạn.

Không dùng đồng thời với thuốc IMAO trong vòng 14 ngày.

Giảm liều cho bệnh nhân cao tuổi hoặc suy nhược.

Cần giám sát hô hấp ít nhất 24 giờ sau phẫu thuật.

Thận trọng ở bệnh nhân chấn thương sọ não, tăng áp lực nội sọ.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Mang thai: Chưa có dữ liệu đầy đủ; chỉ dùng khi lợi ích vượt trội nguy cơ.

Chuyển dạ: Không khuyến cáo sử dụng.

Cho con bú: Chưa rõ thuốc có bài tiết qua sữa mẹ; nên thận trọng.

7.3 Xử trí khi quá liều

Biểu hiện: Suy hô hấp, ngủ sâu, hạ huyết áp, co cứng cơ.

 Xử trí:

Đảm bảo thông khí, cung cấp oxy, đặt nội khí quản nếu cần.

Tiêm naloxon đối kháng opioid, truyền dịch duy trì huyết áp.

Theo dõi bệnh nhân ít nhất 24 giờ vì thời gian tác dụng của Fentanyl kéo dài hơn naloxon.

7.4 Bảo quản 

Giữ nơi khô, mát, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30°C.

8 Sản phẩm thay thế 

Nếu sản phẩm Trofentyl 50mcg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:

Sản phẩm Durogesic 50µg/h của Janssen Pharmaceutica N.V chứa hoạt chất Fentanyl, được chỉ định trong điều trị đau mạn tính nặng ở bệnh nhân cần sử dụng opioid liên tục, đặc biệt là những người không đáp ứng với thuốc giảm đau thông thường. Thuốc được dùng dưới dạng miếng dán qua da để kiểm soát cơn đau kéo dài, giúp duy trì hiệu quả giảm đau ổn định và cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh. 

9 Cơ chế tác dụng

9.1 Dược lực học

Fentanyl là thuốc giảm đau opioid tổng hợp có tác dụng mạnh gấp nhiều lần morphin.

Một liều 100 mcg (0,1 mg) Fentanyl có tác dụng tương đương 10 mg Morphin hoặc 75 mg pethidin.

Thuốc gây giảm đau, an thần, và ổn định tim mạch, ít gây nôn. Ở liều cao, có thể gây suy hô hấp hoặc ngừng thở.

9.2 Dược động học

Hấp thu:

 Tác dụng xuất hiện gần như ngay sau tiêm tĩnh mạch; tác dụng giảm đau mạnh nhất sau vài phút, kéo dài 30–60 phút. Tiêm bắp có tác dụng sau 7–8 phút, kéo dài 1–2 giờ.

Phân bố:

 Phân bố theo mô hình ba ngăn: thời gian phân bố 1,7 phút, tái phân bố 13 phút, thải trừ pha cuối 219 phút. Thể tích phân bố 4 L/kg. Fentanyl gắn mạnh với protein huyết tương, ảnh hưởng bởi pH máu.

Chuyển hóa:

 Chuyển hóa chủ yếu ở gan, thanh thải bước đầu cao.

Thải trừ:

 Khoảng 75% liều tiêm tĩnh mạch được đào thải qua nước tiểu (dưới dạng chất chuyển hóa), dưới 10% ở dạng nguyên vẹn, và 9% qua phân.

10 Thuốc Trofentyl 50mcg giá bao nhiêu?

Thuốc Trofentyl 50mcg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.

11 Thuốc Trofentyl 50mcg mua ở đâu?

Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Trofentyl 50mcg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.  

12 Ưu điểm

  • Hiệu lực giảm đau mạnh, khởi phát nhanh, thời gian tác dụng ngắn, kiểm soát tốt trong phẫu thuật.
  • Ổn định tim mạch, ít gây nôn, phù hợp cho bệnh nhân nguy cơ cao hoặc cần kiểm soát đau chặt chẽ.

13 Nhược điểm

  • Nguy cơ suy hô hấp, cứng cơ, chậm nhịp tim nếu không kiểm soát đúng kỹ thuật.
  • Chỉ được sử dụng trong môi trường y tế chuyên khoa có thiết bị hồi sức.

Tổng 4 hình ảnh

trofentyl 1 I3807
trofentyl 1 I3807
trofentyl 2 P6534
trofentyl 2 P6534
trofentyl 3 D1720
trofentyl 3 D1720
trofentyl 4 C0742
trofentyl 4 C0742

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do Cục quản lý Dược phê duyệt, xem chi tiết tại đây
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    Thuốc có sẵn không vậy?

    Bởi: Dũng vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Chào bạn, nhân viên nhà thuốc sẽ sớm liên hệ qua số điện thoại bạn đã cung cấp để tư vấn chi tiết hơn.

      Quản trị viên: Dược sĩ Quỳnh vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Trofentyl 50mcg 5/ 5 1
5
100%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Trofentyl 50mcg
    D
    Điểm đánh giá: 5/5

    phản hồi nhanh chóng

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789