Torisone 150mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
| Thương hiệu | Công ty Cổ phần US Pharma USA, Công ty cổ phần US Pharma USA |
| Công ty đăng ký | Công ty cổ phần US Pharma USA |
| Số đăng ký | 893110482325 |
| Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
| Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
| Hoạt chất | Tolperisone, Acid Stearic |
| Tá dược | Povidone (PVP), Macrogol (PEG), Microcrystalline cellulose (MCC), Hydroxypropyl cellulose đã thay thế bậc thấp , titanium dioxid, Sodium Starch Glycolate (Natri Starch Glycolate) |
| Xuất xứ | Việt Nam |
| Mã sản phẩm | tq677 |
| Chuyên mục | Thuốc Cơ - Xương Khớp |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên nén bao phim chứa:
Hoạt chất: Tolperisone hydrochlorid 150mg.
Tá dược: Tinh bột ngô, Microcrystallin cellulose 101, Tricalci phosphat, Polyvinyl pyrrolidon (PVP) K30, natri starch glycolat, Acid stearic, Colloidal silicon dioxid, Hydroxypropylmethyl cellulose (HPMC) 606, Hydroxypropylmethyl cellulose (HPMC) 615, Titan dioxid, Talc, Polyethylen glycol (PEG) 6000.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Torisone 150mg
Torisone 150mg được chỉ định để điều trị triệu chứng co cứng sau đột quỵ ở người lớn.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Bitolrison 150mg điều trị co cứng cơ
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Torisone 150mg
3.1 Liều dùng
Người lớn: Liều khởi đầu khuyến nghị là 150mg/lần, sử dụng 3 lần mỗi ngày.
Tối đa: Có thể tăng liều tùy đáp ứng, nhưng không vượt quá 450mg/ngày, chia 3 lần.
Bệnh nhân suy thận, suy gan mức độ trung bình: Xác định liều tùy theo tình trạng bệnh và chức năng thận, gan, theo dõi chặt chẽ. Không khuyến cáo dùng cho bệnh nhân suy thận hoặc suy gan nặng.
3.2 Cách dùng
Uống thuốc nguyên viên, không nhai, sau bữa ăn với một cốc nước.[1]
4 Chống chỉ định
Quá mẫn với tolperison hoặc các chất có cấu trúc hóa học tương tự eperison hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Bệnh nhược cơ.
Phụ nữ đang cho con bú.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Bitolrison 50m điều trị co cứng cơ
5 Tác dụng phụ
Tác dụng không mong muốn thường gặp và tần suất:
| Cơ quan | Ít gặp (≥1/1000 - <1/100) | Hiếm gặp (≥1/10.000 - <1/1000) | Rất hiếm (<1/10.000) |
|---|---|---|---|
| Máu, bạch huyết | Thiếu máu, Bệnh hạch bạch huyết | ||
| Miễn dịch | Quá mẫn, phản ứng quá mẫn | Sốc phản vệ | |
| Chuyển hóa, dinh dưỡng | Chán ăn | Tăng khát | |
| Tâm thần | Rối loạn giấc ngủ, mất ngủ | Giảm hoạt động, trầm cảm | |
| Thần kinh | Đau đầu, chóng mặt, buồn ngủ | Mất tập trung, run, động kinh, mất cảm giác | Lú lẫn |
| Mắt | Mờ mắt | ||
| Mạch máu | Hạ huyết áp | Đỏ bừng mặt | |
| Hô hấp | Khó thở, thở nhanh, chảy máu cam | ||
| Tiêu hóa | Khó chịu bụng, tiêu chảy, khô miệng, khó tiêu, buồn nôn | Đau bụng, táo bón, đau vùng thượng vị, nôn | |
| Gan mật | Tổn thương gan nhẹ | ||
| Da, mô dưới da | Viêm da dị ứng, mày đay, phát ban, tăng tiết mồ hôi, ngứa | ||
| Cơ xương, mô liên kết | Đau cơ bắp, đau nhức chân tay, yếu cơ | Khó chịu cơ thể | Loãng xương |
| Thận, tiết niệu | Protein niệu, tiểu dầm | ||
| Toàn thân | Khó chịu, mệt mỏi, suy nhược | Cảm giác say rượu, cẩu gắt, cảm giác khác | Khó chịu ở ngực |
| Xét nghiệm | Hạ huyết áp, tăng bilirubin, bất thường enzyme, giảm tiểu cầu, tăng bạch cầu | Tăng creatinin |
Tỷ lệ phản ứng quá mẫn (50-60%), đa số không nghiêm trọng và tự hồi phục. Phản ứng nặng hiếm gặp. Khi có dấu hiệu bất thường, phải dừng thuốc ngay và báo bác sĩ.
6 Tương tác
Sử dụng đồng thời tolperison với các thuốc chuyển hóa qua CYP2D6 (như Thioridazin, tolterodin, venlafaxin, atomoxetin, desipramin, Dextromethorphan, Metoprolol, Nebivolol, perphenazin) có thể làm tăng nồng độ của các thuốc này.
Các nghiên cứu in vitro không thấy ức chế hoặc cảm ứng đáng kể các isoenzym CYP khác (CYP2B6, CYP2C8, CYP2C9, CYP2C19, CYP1A2, CYP3A4).
Dự kiến không có sự gia tăng nồng độ tolperison sau khi dùng đồng thời với các chất nền CYP2D6 hoặc các thuốc chuyển hóa qua các đường khác của tolperison.
Sinh khả dụng giảm nếu uống thuốc không kèm thức ăn, nên dùng sau ăn.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Phản ứng quá mẫn có thể xảy ra, đặc biệt ở phụ nữ, người có tiền sử dị ứng hoặc mẫn cảm với thuốc khác.
Theo dõi thận trọng với bệnh nhân suy thận, suy gan mức độ trung bình.
Không dùng lại tolperison với bệnh nhân từng bị quá mẫn với hoạt chất này.
Ngưng thuốc ngay khi có dấu hiệu dị ứng, mẩn đỏ, sưng phù, khó thở, phát ban.
Không dùng cho bệnh nhân nhược cơ.
Thuốc chứa dưới 1 mmol (23mg) natri mỗi viên, về cơ bản coi như “không chứa natri”.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú
Không khuyến cáo dùng cho phụ nữ mang thai.
Chống chỉ định với phụ nữ đang cho con bú do chưa đủ dữ liệu an toàn.
7.3 Xử trí khi quá liều
Biểu hiện quá liều: Buồn ngủ, rối loạn tiêu hóa (buồn nôn, nôn, đau bụng), nhịp tim nhanh, hạ huyết áp, vận động chậm, chóng mặt, ngừng thở.
Điều trị: Ngừng thuốc, điều trị triệu chứng, theo dõi chặt chẽ.
7.4 Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Torisone 150mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Hadiocalm 150mg do Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh sản xuất chứa thành phần Tolperisone, được sử dụng để hỗ trợ điều trị các trường hợp co cứng cơ sau đột quỵ ở người lớn. Thuốc giúp cải thiện triệu chứng co cứng cơ, giảm mức độ ảnh hưởng tới vận động và chất lượng cuộc sống người bệnh.
Mydecelim 50mg là sản phẩm do Công ty cổ phần Dược Minh Hải sản xuất, chứa hoạt chất Tolperisone với hàm lượng 50mg. Thuốc này được dùng trong các trường hợp cần giảm co cứng cơ liên quan đến bệnh lý thần kinh trung ương, giúp hỗ trợ phục hồi chức năng vận động ở người lớn sau tổn thương não hoặc tủy sống.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Tolperison là thuốc giãn cơ tác động trung ương, có cơ chế hoạt động chính xác chưa rõ. Thuốc ức chế kênh natri phụ thuộc điện thế ở tế bào thần kinh vận động, làm giảm biên độ và tần số của điện thế hoạt động, mạnh nhất trên tế bào thần kinh ở sừng sau tủy sống. Ngoài ra, tolperison còn chặn kênh Canxi phụ thuộc điện thế, làm giảm sự truyền dẫn chất dẫn truyền từ các chất hướng tâm. Thuốc cũng có tác dụng kháng alpha-adrenergic yếu và kháng muscarinic.
Hiệu quả lâm sàng đã được chứng minh trong điều trị co cứng sau đột quỵ. Trong nghiên cứu lâm sàng, tolperison giúp cải thiện rõ rệt tình trạng co cứng, được đánh giá bằng các thang điểm chuyên biệt, và có ưu thế so với giả dược cũng như Baclofen.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Tolperison hấp thu tốt qua ruột, nồng độ đỉnh đạt sau 0,5–1,5 giờ.
Phân bố: Phân bố rộng, khả năng gắn kết protein huyết tương khoảng 20%.
Chuyển hóa: Chuyển hóa chủ yếu qua gan và thận.
Thải trừ: Đào thải chủ yếu qua thận, thời gian bán thải 2,5 giờ.
10 Thuốc Torisone 150mg giá bao nhiêu?
Thuốc Torisone 150mg hiện đang được bán tại nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy; giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, người dùng có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên Zalo, Facebook.
11 Thuốc Torisone 150mg mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn bác sĩ kê Torisone 150mg để mua trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội) hoặc liên hệ qua hotline/nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Dạng viên nén bao phim giúp thuận tiện sử dụng và đảm bảo ổn định hoạt chất trong quá trình bảo quản, hạn chế bị ảnh hưởng bởi môi trường bên ngoài.
- Tolperison có hiệu quả lâm sàng tốt trong điều trị co cứng cơ sau đột quỵ, cải thiện rõ rệt các triệu chứng so với giả dược hoặc một số thuốc khác cùng nhóm.
- Thuốc hấp thu nhanh, sinh khả dụng tốt khi dùng sau ăn, giúp đạt hiệu quả điều trị nhanh chóng ở đa số người bệnh.
13 Nhược điểm
- Nguy cơ gặp phản ứng quá mẫn, dị ứng cao, đặc biệt ở những đối tượng có cơ địa dị ứng hoặc phụ nữ, có thể đòi hỏi ngưng thuốc ngay khi có dấu hiệu.
- Không khuyến cáo sử dụng cho bệnh nhân suy gan, suy thận nặng, phụ nữ mang thai và chống chỉ định với bà mẹ đang cho con bú do thiếu dữ liệu an toàn.
Tổng 7 hình ảnh








