Tobrastad 80mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Pymepharco, Công ty cổ phần Pymepharco |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần Pymepharco |
Số đăng ký | VD-28307-17 |
Dạng bào chế | Dung dịch tiêm |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 lọ x 2ml |
Hoạt chất | Tobramycin, Dinatri Calci Edetat |
Tá dược | Nước tinh khiết (Purified Water) |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | tq056 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Sinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi lọ 2ml chứa:
Tobramycin sulfat tương đương Tobramycin 80mg
Tá dược: natri disulfit, dinatri edetat, Dung dịch H₂SO₄ 10%, nước cất pha tiêm.

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Tobrastad 80mg
Điều trị các nhiễm khuẩn nặng do vi khuẩn Gram âm hoặc vi khuẩn nhạy cảm, đặc biệt tại:
- Đường tiết niệu – sinh dục
- Máu (nhiễm khuẩn huyết), nội tâm mạc
- Đường hô hấp dưới: viêm phổi, viêm tiểu phế quản, viêm phế quản
- Da, mô mềm (kể cả bỏng)
- Đường mật
- Xương, khớp
- Phổi do Pseudomonas aeruginosa ở bệnh nhân xơ nang
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Philtobax Eye Drops 15mg/5ml điều trị nhiễm khuẩn mắt
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Tobrastad 80mg
3.1 Cách dùng
TOBRASTAD 80mg có thể sử dụng bằng các đường tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch chậm hoặc truyền tĩnh mạch.
Truyền tĩnh mạch: Mỗi liều nên được pha loãng trong 50–100 ml dung dịch Natri clorid 0,9% hoặc Glucose 5%, sao cho nồng độ không vượt quá 1 mg tobramycin base/ml.
Trẻ em: Cần pha loãng với thể tích nhỏ hơn, phù hợp với thể trọng, duy trì tỷ lệ tương đương.
Tốc độ truyền: Dung dịch pha nên được truyền chậm trong khoảng 20–60 phút để tránh nguy cơ chẹn thần kinh cơ.
Thời gian điều trị: Không nên kéo dài quá 7 ngày.
3.2 Liều dùng
Người lớn
Liều thông thường: 3 mg/kg/ngày, chia làm 3 liều nhỏ, mỗi liều cách nhau 8 giờ, hoặc dùng một liều duy nhất trong ngày.
Trường hợp nhiễm khuẩn nặng: 5 mg/kg/ngày, chia làm nhiều liều nhỏ cách nhau 6–8 giờ, hoặc dùng một liều duy nhất/ngày. Khi tình trạng lâm sàng ổn định, nên giảm liều xuống 3 mg/kg/ngày.
Nhiễm khuẩn tiết niệu: 2–3 mg/kg/ngày, có thể tiêm bắp một lần duy nhất trong ngày.
Nhiễm khuẩn phổi do Pseudomonas aeruginosa ở bệnh nhân xơ nang: Khởi đầu 10–15 mg/kg/ngày, chia làm 3–4 lần. Liều được điều chỉnh dựa trên nồng độ tobramycin trong huyết thanh.
Trẻ em
Trẻ sơ sinh – Nhiễm khuẩn huyết
Dùng liều cách xa nhau (≥24 giờ), bằng tiêm tĩnh mạch trong 3–5 phút hoặc truyền tĩnh mạch:
- Trẻ <32 tuần tuổi sau tắt kinh: 4–5 mg/kg mỗi 36 giờ
- Trẻ ≥32 tuần tuổi sau tắt kinh: 4–5 mg/kg mỗi 24 giờ
Dùng nhiều liều trong ngày:
- Trẻ <7 ngày tuổi: 2 mg/kg mỗi 12 giờ
- Trẻ 7–28 ngày tuổi: 2–2,5 mg/kg mỗi 8 giờ
Trẻ nhỏ và trẻ lớn – Các nhiễm khuẩn nặng như nhiễm khuẩn huyết, viêm màng não, viêm thận bể thận cấp, viêm đường mật, viêm phổi mắc phải tại bệnh viện:
Dùng nhiều liều/ngày, tiêm tĩnh mạch chậm trong 3–5 phút:
- Trẻ 1 tháng đến 12 tuổi: 2–2,5 mg/kg mỗi 8 giờ
- Trẻ 12–18 tuổi: 1 mg/kg mỗi 8 giờ
- Trong trường hợp nhiễm khuẩn nặng: tối đa 5 mg/kg/ngày, chia nhiều liều nhỏ mỗi 6–8 giờ; khi ổn định, nên giảm xuống 3 mg/kg/ngày
Phác đồ một liều/ngày, truyền tĩnh mạch:
- Trẻ 1 tháng đến 18 tuổi: liều khởi đầu 7 mg/kg, sau đó điều chỉnh dựa trên nồng độ tobramycin huyết thanh
Trẻ xơ nang – Nhiễm Pseudomonas aeruginosa:
Nhiều liều/ngày, tiêm tĩnh mạch chậm 3–5 phút:
- Trẻ 1 tháng đến 18 tuổi: 8–10 mg/kg/ngày, chia thành 3 liều nhỏ
Một liều/ngày, truyền tĩnh mạch trong 30 phút:
- Trẻ 1 tháng đến 18 tuổi: liều khởi đầu 10 mg/kg (không vượt quá 660 mg), sau đó điều chỉnh theo nồng độ tobramycin huyết thanh
Bệnh nhân suy thận
Cần điều chỉnh khoảng cách giữa các liều hoặc liều lượng tùy thuộc vào Độ thanh thải creatinin (Clcr):
- Clcr ≥60 ml/phút: tiêm mỗi 8 giờ
- Clcr 40–60 ml/phút: mỗi 12 giờ
- Clcr 20–40 ml/phút: mỗi 24 giờ
- Clcr 10–20 ml/phút: mỗi 48 giờ
- Clcr <10 ml/phút: mỗi 72 giờ
Phác đồ liều cao (1 lần/ngày hoặc cách ngày): áp dụng mỗi 48 giờ với Clcr 30–59 ml/phút; liều phải điều chỉnh dựa vào nồng độ thuốc huyết thanh.[1]
Lưu ý: Tránh phác đồ liều cao (1 lần/ngày) nếu Clcr <20 ml/phút
Bệnh nhân suy gan
Không cần điều chỉnh liều, nhưng cần theo dõi nồng độ tobramycin trong huyết thanh trong quá trình điều trị.
4 Chống chỉ định
- Quá mẫn với thành phần thuốc hoặc kháng sinh nhóm aminoglycosid
- Suy thận nặng
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Eyetobrin 0.3% điều trị viêm túi lệ
5 Tác dụng phụ
Phụ thuộc vào liều, chủ yếu gây độc thận và độc tai:
- Thần kinh: lú lẫn, choáng váng, ngủ lịm
- Da: viêm da, ban, mày đay
- Điện giải: giảm natri, Kali, calci, magnesi
- Tiêu hóa: buồn nôn, nôn, tiêu chảy
- Huyết học: thiếu máu, giảm bạch cầu, tiểu cầu
- Gan: tăng men gan, bilirubin
- Tai: giảm thính lực, ù tai, chóng mặt
- Thận: tăng BUN, creatinin, protein niệu
- Xử trí: Ngừng thuốc khi có biểu hiện ADR
6 Tương tác
- Tăng độc tính khi phối hợp với thuốc độc thận/tai như: furosemid, Indomethacin, Vancomycin, capreomycin, Cisplatin, cyclosporin, Tacrolimus...
- Gây liệt hô hấp khi dùng với thuốc chẹn thần kinh cơ (succinylcholin, tubocurarin)
- Giảm hiệu lực khi dùng cùng penicillin, vắc xin thương hàn, BCG
- Tăng tác dụng thuốc chống đông như warfarin, phenindion
- Đối kháng với neostigmin, pyridostigmin
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Độc tính thận và tai liên quan liều, cần giám sát nồng độ huyết thanh
- Không vượt quá 7 ngày điều trị
- Người cao tuổi, trẻ sơ sinh, bệnh nhân suy thận cần hiệu chỉnh liều
- Tránh dùng cùng thuốc độc với tai/thận như cisplatin, furosemid
- Cần theo dõi chức năng thận, thính giác, tiền đình
- Dùng liều 1 lần/ngày có thể an toàn hơn liều chia nhỏ
- Thận trọng với người bệnh rối loạn dẫn truyền thần kinh cơ, nhược cơ, suy thận, suy tiền đình
- Cẩn trọng với bệnh nhân bỏng nặng, rối loạn điện giải
- Nguy cơ hoại tử võng mạc
- Không phối hợp với các thuốc chẹn thần kinh cơ nếu có thể
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
- Mang thai: Tobramycin qua nhau thai, tích tụ ở thận thai và có thể gây điếc không hồi phục
- Cho con bú: Tobramycin bài tiết qua sữa mẹ, khuyến cáo không dùng trong thời gian cho con bú
7.3 Xử trí khi quá liều
Nguy cơ cao ở bệnh nhân suy thận, cao tuổi, mất nước, dùng kéo dài >10 ngày hoặc liều cao
Triệu chứng: chóng mặt, ù tai, yếu cơ, liệt hô hấp
Điều trị:
- Truyền dịch duy trì bài niệu
- Dị ứng nhẹ: kháng histamin; nặng: epinephrin, đặt nội khí quản, thở máy
- Lọc máu/thẩm phân nếu suy thận
- Liệt hô hấp: dùng calci, thuốc kháng cholinesterase, hỗ trợ hô hấp
7.4 Bảo quản
Bảo quản nơi khô, mát, dưới 30°C. Tránh ánh sáng.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Tobrastad 80mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Sản phẩm A.T Tobramycine inj 80mg/2ml của Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên có tác dụng điều trị các nhiễm khuẩn đài bể thập cấp, nhiễm khuẩn huyết, nhiễm khuẩn tại hệ thần khinh trung ương, viêm màng não
Sản phẩm Tobramycin Injection USP 80mg/2ml dùng trong các trường hợp nhiễm khuẩn nặng, nhiễm khuẩn đường tiết niệu tái đi tái lại, nhiễm khuẩn đường hô hấp cũng có được chỉ định
9 Cơ chế tác dụng
Dược lực học
Tobramycin là kháng sinh nhóm aminoglycosid, có nguồn gốc từ môi trường nuôi cấy Streptomyces tenebrarius, với tác dụng diệt khuẩn. Thuốc ức chế tổng hợp protein vi khuẩn thông qua gắn kết không thuận nghịch với các tiểu đơn vị 30S và 50S của ribosom.
Phổ tác dụng bao gồm nhiều vi khuẩn Gram âm hiếu khí và một số Gram dương, không có hiệu quả với Chlamydia, nấm, virus và phần lớn vi khuẩn kỵ khí.
Hoạt tính in vitro tốt đối với: Acinetobacter calcoaceticus, Escherichia coli, Enterobacter aerogenes, Haemophilus influenzae, Klebsiella pneumoniae, Moraxella lacunata, Proteus mirabilis, Pseudomonas aeruginosa, Staphylococcus aureus, một số liên cầu khuẩn (Streptococcus pneumoniae).
Tobramycin yếu hơn Gentamicin với một số vi khuẩn Gram âm nhưng mạnh hơn với P. aeruginosa và có thể hiệu quả với một số chủng kháng gentamicin. Có hiện tượng kháng chéo giữa tobramycin và gentamicin; khoảng 10% chủng kháng gentamicin vẫn còn nhạy cảm với tobramycin.
Dược động học
Hấp thu nhanh và hoàn toàn sau tiêm bắp.
Nồng độ đỉnh huyết tương đạt sau 30–90 phút (tiêm bắp) hoặc 30 phút (truyền tĩnh mạch).
Sau tiêm bắp 1mg/kg, nồng độ đỉnh ~4mcg/ml, giảm dưới 1mcg/ml sau 8 giờ.
Nồng độ điều trị huyết thanh: 4–6mcg/ml; sau truyền chậm có thể vượt 12mcg/ml.
Thể tích phân bố: 0,2–0,3 lít/kg; ở trẻ em: 0,2–0,7 lít/kg.
Phân bố ở dịch ngoài tế bào, vào dịch huyết thanh, cổ trướng, dịch màng phổi, màng bụng,... ít vào dịch não tủy, xương, mắt, tuyến tiền liệt.
Gắn protein huyết tương dưới 30%.
Thời gian bán thải:
- Trẻ sơ sinh ≤1200g: 11 giờ
- Trẻ sơ sinh >1200g: 2–9 giờ
- Người bình thường: 2–3 giờ
- Suy thận: 5–70 giờ
Đào thải chủ yếu qua nước tiểu (90–95% dạng không biến đổi), một phần qua phân.
10 Thuốc Tobrastad 80mg giá bao nhiêu?
Thuốc Tobrastad 80mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Tobrastad 80mg mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Tobrastad 80mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Hiệu lực tốt với nhiều vi khuẩn Gram âm, đặc biệt P. aeruginosa
- Dạng tiêm cho hiệu quả nhanh, có thể dùng đường tĩnh mạch hoặc bắp
13 Nhược điểm
- Nguy cơ cao gây độc tai và thận, cần giám sát chặt chẽ nồng độ thuốc
Tổng 10 hình ảnh









