Tigelor 60mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
| Thương hiệu | Công ty Cổ phần US Pharma USA, Công ty cổ phần US Pharma USA |
| Công ty đăng ký | Công ty TNHH thương mại dược phẩm quốc tế Minh Việt |
| Số đăng ký | 893110404725 |
| Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
| Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
| Hoạt chất | Ticagrelor |
| Tá dược | Talc, Povidone (PVP), Magnesi stearat, Hydroxypropyl Methylcellulose, Lactose monohydrat, titanium dioxid, Sodium Starch Glycolate (Natri Starch Glycolate) |
| Xuất xứ | Việt Nam |
| Mã sản phẩm | tq537 |
| Chuyên mục | Thuốc Tim Mạch |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Hoạt chất: Ticagrelor 60 mg trong mỗi viên nén bao phim.
Tá dược: Lactose monohydrat, Dicalcium phosphat, Polyvinyl pyrrolidon (PVP) K30, Magnesi stearat, natri starch glycolat, Hydroxypropylmethyl cellulose (HPMC) 666 và 615, Talc, Titan dioxyd, PEG 6000, màu Tartrazin yellow lake, màu Red iron oxide, màu Yellow iron oxide.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Tigelor 60mg
Tác dụng: Ticagrelor thuộc nhóm đối kháng thụ thể P2Y₁₂, có cơ chế ngăn chặn kết tập tiểu cầu bằng cách ức chế hoạt động của thụ thể này, giúp giảm nguy cơ hình thành huyết khối do xơ vữa động mạch.
Chỉ định: TIGELOR 60 được sử dụng phối hợp với Acid Acetylsalicylic (ASA) nhằm phòng ngừa các biến cố xơ vữa động mạch ở người lớn mắc hội chứng mạch vành cấp (ACS) hoặc có tiền sử nhồi máu cơ tim với nguy cơ cao biến chứng xơ vữa động mạch.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Feleilor 90mg điều trị huyết khối do xơ vữa
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Tigelor 60mg
3.1 Liều dùng
Hội chứng mạch vành cấp (ACS):
Khởi đầu: Uống 180 mg (hai viên 90 mg) một lần.
Duy trì: 90 mg hai lần mỗi ngày, tối đa 12 tháng.
Tiền sử nhồi máu cơ tim:
60 mg hai lần mỗi ngày cho điều trị kéo dài khi có nguy cơ cao, bắt đầu sau ít nhất một năm kể từ cơn nhồi máu cơ tim.
Có thể tiếp tục sau giai đoạn điều trị ticagrelor 90 mg hoặc chuyển từ thuốc ức chế thụ thể ADP khác.
Điều trị có thể bắt đầu tối đa 2 năm kể từ khi nhồi máu cơ tim hoặc trong vòng 1 năm sau khi ngừng thuốc ức chế thụ thể ADP trước đó.
Dữ liệu về hiệu quả và an toàn khi dùng kéo dài quá 3 năm còn hạn chế.
Người cao tuổi, bệnh nhân suy thận: Không cần hiệu chỉnh liều.
Suy gan nặng: Chống chỉ định.
Trẻ em: Chưa xác định hiệu quả và an toàn dưới 18 tuổi.
Dùng chung với ASA: Ticagrelor nên phối hợp với liều duy trì 75–150 mg ASA/ngày (trừ khi có chống chỉ định).
Lưu ý: Nếu quên liều, uống một viên 60 mg vào liều tiếp theo đúng thời gian dự kiến. Nên tránh quên liều để đảm bảo hiệu quả.
3.2 Cách dùng
Uống nguyên viên với nước, có thể uống trước hoặc sau ăn.
Nếu không nuốt được nguyên viên, có thể nghiền nhỏ, hòa vào nửa ly nước để uống, tráng ly bằng nửa ly nước nữa và uống hết. Hỗn hợp này cũng có thể sử dụng qua ống thông mũi-dạ dày (cỡ CH8 trở lên), nhớ súc rửa ống sau khi dùng thuốc.[1]
4 Chống chỉ định
Dị ứng với ticagrelor hoặc bất kỳ tá dược nào.
Đang bị chảy máu do bệnh lý.
Tiền sử xuất huyết nội sọ.
Suy gan nặng.
Dùng đồng thời với các chất ức chế CYP3A4 mạnh (ketoconazol, Clarithromycin, nefazodon, Ritonavir, Atazanavir).
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Brilinta 60mg phòng ngừa huyết khối
5 Tác dụng phụ
Rất phổ biến: Chảy máu (các loại), khó thở.
Phổ biến: Ban xuất huyết, giảm tiểu cầu, tăng acid uric máu, chóng mặt, nhức đầu, xuất huyết mắt, hạ huyết áp, xuất huyết tiêu hóa, tiêu chảy, buồn nôn, khó tiêu, táo bón, chảy máu dưới da, phát ban, ngứa, tăng creatinin máu.
Không phổ biến/hiếm: Lẫn lộn, xuất huyết nội sọ, xuất huyết tai, ngất, chảy máu sau chấn thương/phẫu thuật, băng huyết, tiểu máu, viêm bàng quang xuất huyết, xuất huyết âm đạo, các phản ứng dị ứng, tăng nguy cơ gout.
Không xác định tần suất: Chảy máu liên quan ung thư, xuất huyết hệ sinh sản, xuất huyết sau mãn kinh, chảy máu hệ cơ xương, tăng acid uric, xuất huyết hậu môn-trực tràng.
Khuyến cáo: Thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ khi gặp các tác dụng không mong muốn. Nếu xảy ra chảy máu, thực hiện biện pháp hỗ trợ kịp thời.
6 Tương tác
Chống chỉ định phối hợp:
Các chất ức chế CYP3A4 mạnh (ketoconazol, clarithromycin, nefazodon, ritonavir, atazanavir).
Tương tác làm tăng tác dụng ticagrelor: Diltiazem, Cyclosporin, nước ép Bưởi.
Tương tác làm giảm tác dụng ticagrelor: Rifampicin, Phenytoin, carbamazepin, Phenobarbital.
Thận trọng khi phối hợp: Digoxin, Simvastatin hoặc lovastatin liều >40 mg, các thuốc gây nhịp tim chậm, Morphin.
Khác: Ticagrelor không ảnh hưởng trên chuyển hóa qua CYP2C9 (warfarin, Tolbutamid), không ảnh hưởng hiệu quả thuốc tránh thai kết hợp levonorgestrel-ethinyl Estradiol.
Không trộn lẫn thuốc này với thuốc khác do chưa có nghiên cứu về tính tương kỵ.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Nguy cơ xuất huyết tăng ở bệnh nhân có xu hướng chảy máu, mới chấn thương/phẫu thuật, rối loạn đông máu, đang hoặc mới xuất huyết tiêu hóa.
Truyền tiểu cầu không đảo ngược được tác dụng kháng tiểu cầu, Desmopressin không hiệu quả trong kiểm soát chảy máu do ticagrelor.
Thận trọng khi phối hợp với thuốc tăng nguy cơ xuất huyết (NSAID, thuốc chống đông, tiêu sợi huyết).
Báo cho bác sĩ/nha sĩ về việc đang dùng ticagrelor trước phẫu thuật; nên ngừng thuốc 5 ngày trước mổ.
Thận trọng ở bệnh nhân có nguy cơ nhịp tim chậm, tiền sử hen hoặc COPD, tiền sử đột quỵ do thiếu máu cục bộ, suy gan trung bình, tăng acid uric hoặc gout.
Ticagrelor có thể gây tăng creatinin máu, cần kiểm tra chức năng thận khi khởi đầu, nhất là ở người cao tuổi, suy thận hoặc dùng ARB.
TTP (xuất huyết giảm tiểu cầu huyết khối) hiếm gặp nhưng nguy hiểm, cần chẩn đoán và xử trí kịp thời.
Cảnh báo cho bệnh nhân không dung nạp galactose, thiếu lactase, kém hấp thu glucose-galactose, tiền sử dị ứng với màu Tartrazin.
Thuốc chứa dưới 1 mmol natri/viên (coi như không chứa natri).
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ có thai: Không khuyến cáo dùng do thiếu dữ liệu lâm sàng; nghiên cứu động vật ghi nhận độc tính sinh sản.
Phụ nữ cho con bú: Ticagrelor và chất chuyển hóa có thể bài tiết vào sữa động vật; cân nhắc lợi ích giữa việc ngừng cho con bú hoặc ngừng điều trị.
Khả năng sinh sản: Không ghi nhận ảnh hưởng trên động vật.
7.3 Xử trí khi quá liều
Ticagrelor dung nạp tốt với liều duy nhất đến 900 mg, độc tính trên tiêu hóa là yếu tố giới hạn liều.
Biểu hiện quá liều có thể là khó thở, ngừng tâm thất, kéo dài nguy cơ chảy máu.
Không có thuốc giải đặc hiệu, ticagrelor không thể loại bỏ bằng thẩm tách.
Theo dõi ECG và xử trí triệu chứng, truyền tiểu cầu không có tác dụng kháng tiểu cầu.
Thực hiện các biện pháp hỗ trợ phù hợp nếu chảy máu xảy ra.
7.4 Bảo quản
Để nơi khô thoáng, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30°C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Tigelor 60mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
BV-Ticalor 90mg của Công ty TNHH dược phẩm BV Pharma chứa Ticagrelor, được chỉ định phối hợp với Aspirin để điều trị và phòng ngừa các biến cố do huyết khối ở bệnh nhân trưởng thành mắc hội chứng mạch vành cấp, bao gồm nhồi máu cơ tim hoặc đau thắt ngực không ổn định.
BV-Ticalor 60mg do Công ty TNHH dược phẩm BV Pharma sản xuất, với thành phần Ticagrelor, được dùng phối hợp cùng aspirin nhằm kéo dài dự phòng các biến cố huyết khối do xơ vữa động mạch ở người lớn có tiền sử nhồi máu cơ tim hoặc hội chứng mạch vành cấp.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Ticagrelor là chất đối kháng thụ thể P2Y₁₂, thuộc nhóm cyclopentyltriazolopyrimidines (CPTP), liên kết đảo ngược và chọn lọc với P2Y₁₂, ức chế truyền tín hiệu do ADP, từ đó ngăn chặn hoạt hóa và kết tập tiểu cầu.
Việc ức chế chức năng tiểu cầu giúp giảm nguy cơ các biến cố huyết khối ở bệnh xơ vữa động mạch như tử vong do tim mạch, nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Hấp thu nhanh, Tmax trung bình 1,5 giờ, Sinh khả dụng tuyệt đối 36%. Ảnh hưởng của thức ăn không đáng kể. Ticagrelor nghiền hoặc dùng qua ống thông mũi-dạ dày cho sinh khả dụng tương đương viên nguyên.
Phân bố: Thể tích phân bố 87,5 L, liên kết protein huyết tương >99%.
Chuyển hóa: Chủ yếu qua CYP3A4 tạo chất chuyển hóa chính AR-C124910XX (hoạt tính), tiếp xúc toàn thân chất chuyển hóa này khoảng 30–40% so với ticagrelor gốc.
Thải trừ: Chủ yếu chuyển hóa ở gan; phóng xạ thải 84% (57,8% qua phân, 26,5% qua nước tiểu), <1% ticagrelor nguyên vẹn bài tiết qua nước tiểu; T½ trung bình 7 giờ (ticagrelor) và 8,5 giờ (chất chuyển hóa).
Đối tượng đặc biệt: Người già, phụ nữ, người châu Á có phơi nhiễm ticagrelor cao hơn nhưng không cần chỉnh liều. Suy thận làm giảm phơi nhiễm ticagrelor ~20%, tăng chất chuyển hóa ~17%. Ticagrelor không bị thẩm tách loại bỏ. Suy gan nhẹ tăng Cmax 12%, AUC 23%; không cần chỉnh liều. Không có dữ liệu ở suy gan trung bình-nặng. Chưa thiết lập dữ liệu trên trẻ em.
10 Thuốc Tigelor 60mg giá bao nhiêu?
Thuốc Tigelor 60mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Tigelor 60mg mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Tigelor 60mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Ticagrelor có hiệu quả trong phòng ngừa các biến cố xơ vữa động mạch ở bệnh nhân nguy cơ cao, đặc biệt khi phối hợp với ASA, giảm nguy cơ tử vong do tim mạch, nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ.
- Có thể sử dụng cho người cao tuổi, bệnh nhân suy thận, không cần điều chỉnh liều, viên nén có thể nghiền và sử dụng qua ống thông.
13 Nhược điểm
- Nguy cơ xuất huyết tăng lên đáng kể, đặc biệt khi phối hợp các thuốc ảnh hưởng đông máu hoặc trên bệnh nhân có yếu tố nguy cơ chảy máu, đòi hỏi theo dõi sát khi dùng kéo dài.
- Có thể gây khó thở, tăng acid uric máu, tăng creatinin, và không khuyến cáo dùng cho phụ nữ mang thai hoặc cho con bú do thiếu dữ liệu an toàn.
Tổng 12 hình ảnh













