Ticagrelor Alkem 90mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
| Thương hiệu | Alkem Laboratories, Alkem Laboratories Ltd. |
| Công ty đăng ký | Alkem Laboratories Ltd. |
| Số đăng ký | VN-22870-21 |
| Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
| Quy cách đóng gói | Hộp 1 vỉ x 10 viên |
| Hạn sử dụng | 24 tháng |
| Hoạt chất | Ticagrelor |
| Xuất xứ | Việt Nam |
| Mã sản phẩm | nth100 |
| Chuyên mục | Thuốc Tim Mạch |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên nén bao phim Ticagrelor Alkem 90mg có chứa thành phần:
Hoạt chất: Ticagrelor 90mg.
Tá dược: Vừa đủ.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Ticagrelor Alkem 90mg
Dùng đồng thời với Aspirin (ASA) để phòng ngừa các biến cố huyết khối (tử vong tim mạch, nhồi máu cơ tim, đột quỵ) ở bệnh nhân người lớn bị hội chứng mạch vành cấp (ACS), bao gồm:
Đau thắt ngực không ổn định.
Nhồi máu cơ tim không có ST chênh lên (NSTEMI).
Nhồi máu cơ tim có ST chênh lên (STEMI).
Bao gồm cả bệnh nhân điều trị nội khoa hoặc can thiệp mạch vành (PCI/CABG).
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc Tiglor 90mg ngăn ngừa các biến cố huyết khối tim mạch

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Ticagrelor Alkem 90mg
3.1 Liều dùng
Liều nạp (Khởi đầu): Uống 1 lần duy nhất 180mg (2 viên).
Liều duy trì: Uống 90mg (1 viên) x 2 lần/ngày.
Phối hợp: Bắt buộc dùng kèm Aspirin liều thấp (75 - 100mg) hàng ngày, trừ khi có chống chỉ định.
Thời gian dùng: Khuyến cáo duy trì 12 tháng.
3.2 Cách dùng
Uống Ticagrelor Alkem 90mg nguyên viên, có thể cùng hoặc không cùng thức ăn.
Người khó nuốt: Có thể nghiền viên thuốc thành bột mịn, hòa vào nửa ly nước và uống ngay.
4 Chống chỉ định
Người quá mẫn cảm với Ticagrelor hoặc bất kỳ thành phần tá dược nào của thuốc Ticagrelor Alkem 90mg.
Bệnh nhân đang bị chảy máu bệnh lý tiến triển (ví dụ: loét dạ dày tá tràng đang chảy máu, xuất huyết nội sọ).
Bệnh nhân có tiền sử chảy máu trong sọ (xuất huyết não).
Bệnh nhân suy gan nặng.
Chống chỉ định dùng chung với các chất ức chế mạnh CYP3A4 (như Ketoconazole, Clarithromycin, Ritonavir...).
5 Tác dụng phụ
Chảy máu (Rất thường gặp): Bầm tím, chảy máu cam, chảy máu vết thương hở.
Khó thở (Thường gặp): Cảm giác hụt hơi, thường nhẹ và có thể tự hết khi tiếp tục điều trị. Cần báo bác sĩ nếu khó thở nặng.
Khác: Đau đầu, chóng mặt, tăng acid uric máu.
6 Tương tác
Chất ức chế CYP3A4 mạnh (Ketoconazol, Clarithromycin...): Làm tăng nồng độ Ticagrelor trong máu, tăng nguy cơ chảy máu -> Chống chỉ định phối hợp.
Chất cảm ứng CYP3A4 mạnh (Rifampicin, Phenytoin, Carbamazepin): Làm giảm nồng độ và hiệu quả của Ticagrelor -> Không khuyến cáo dùng chung.
Digoxin: Ticagrelor có thể làm tăng nồng độ Digoxin, cần theo dõi chặt chẽ.
Simvastatin/Lovastatin: Ticagrelor làm tăng nồng độ các thuốc này. Khuyến cáo không dùng Simvastatin/Lovastatin với liều lớn hơn 40mg khi đang dùng Ticagrelor.
Thuốc SSRI (thuốc chống trầm cảm): Tăng nguy cơ chảy máu khi dùng chung.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Phẫu thuật/Nhổ răng: Thông báo cho bác sĩ nha khoa/ngoại khoa. Cần ngưng thuốc khoảng 5-7 ngày trước phẫu thuật để tránh chảy máu.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ mang thai: Không khuyến cáo sử dụng. Dữ liệu trên động vật cho thấy độc tính, chưa có dữ liệu an toàn đầy đủ trên người.
Bà mẹ cho con bú: Thuốc bài tiết qua sữa mẹ trong các nghiên cứu trên động vật. Không khuyến cáo sử dụng hoặc phải ngưng cho con bú khi dùng thuốc.
7.3 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng: Khó thở, ngưng thất, chảy máu kéo dài.
Xử trí: Hiện chưa có thuốc giải độc đặc hiệu. Xử trí chủ yếu là điều trị hỗ trợ và cầm máu. Ticagrelor không thể bị loại bỏ bằng thẩm tách máu.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc Ticagrelor Alkem 90mg nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30°C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu Ticagrelor Alkem 90mg hết hàng, quý khách có thể tham khảo Thuốc Brilinta 90mg (AstraZeneca). Đây là thuốc biệt dược gốc nổi tiếng với thành phần Ticagrelor 90mg, dạng viên nén bao phim.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Ticagrelor đối kháng trực tiếp và thuận nghịch thụ thể P2Y12 trên tiểu cầu, ngăn chặn ADP gây kết tập tiểu cầu. Thuốc có tác dụng nhanh và phục hồi chức năng tiểu cầu nhanh hơn so với Clopidogrel.[1]
9.2 Dược động học
Thuốc hấp thu nhanh qua Đường tiêu hóa với Sinh khả dụng khoảng 36%. Ticagrelor chuyển hóa chủ yếu qua gan bởi enzym CYP3A4 và thải trừ qua mật/phân. Thời gian bán thải khoảng 7 giờ (với thuốc mẹ) và 8,5 giờ (với chất chuyển hóa), phù hợp với chế độ dùng 2 lần/ngày.
10 Thuốc Ticagrelor Alkem 90mg giá bao nhiêu?
Thuốc Ticagrelor Alkem 90mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Ticagrelor Alkem 90mg mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Ticagrelor Alkem 90mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Hiệu quả ngăn ngừa tử vong tim mạch tốt hơn Clopidogrel.
- Tác dụng nhanh, không phụ thuộc nhiều vào kiểu gen.
13 Nhược điểm
- Phải uống 2 lần/ngày, dễ quên liều.
- Tác dụng phụ gây khó thở có thể gây khó chịu.
Tổng 2 hình ảnh


Tài liệu tham khảo
- ^ Nicholas C Sanderson, William A E Parker và cộng sự, (Đăng ngày 30 tháng 06 năm 2021), Ticagrelor: clinical development and future potential, Pubmed. Truy cập ngày 22 tháng 10 năm 2025.

