Zuperon 500mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Hebei Daan Pharmaceutical, Hebei Tiancheng Pharmaceutical Co., Ltd |
Công ty đăng ký | Công ty Cổ phần Fulink Việt Nam |
Số đăng ký | VN-16456-13 |
Dạng bào chế | Dung dịch tiêm truyền |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 lọ 100ml |
Hoạt chất | Metronidazol |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Mã sản phẩm | 769 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Viêm |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần trong mỗi chai 100ml thuốc Zuperon 500mg chứa:
- Metronidazol 500mg.
- Tá dược vừa đủ.
Dạng bào chế: Dung dịch tiêm truyền.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Zuperon 500mg
Thuốc Zuperon 500mg được dùng khi không dung bằng đường uống được, chỉ định trong các trường hợp sau:
- Điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn kỵ khí nhạy cảm, bao gồm nhiễm trùng ổ bụng, phụ khoa, da và mô mềm, hệ thần kinh trung ương, máu và viêm màng trong tim.
- Hỗ trợ điều trị bệnh lý do ký sinh trùng như Trichomonas vaginalis, Entamoeba histolytica (thể lỵ và áp xe gan), Giardia lamblia, Dientamoeba fragilis ở trẻ em và Dracunculus medinensis.
- Kết hợp với các kháng sinh khác như Neomycin hoặc Kanamycin để dự phòng nhiễm khuẩn trong các phẫu thuật ruột và phẫu thuật phụ khoa.
- Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn răng miệng do vi khuẩn kỵ khí như viêm lợi loét hoại tử cấp, viêm quanh răng.
- Có thể được dùng trong điều trị bệnh Crohn thể hoạt động ở trực tràng và kết tràng.
- Hỗ trợ điều trị loét dạ dày – tá tràng do Helicobacter pylori khi phối hợp với phác đồ thích hợp.[1]
==>> Xem thêm thuốc chứa hoạt chất tương tự: Thuốc Novofungin 250: tác dụng, chỉ định, liều dùng

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Zuperon 500mg
3.1 Liều dùng
Người lớn: 2-3 chai/ngày x 2 – 3 lần/ngày.
Trẻ em: 20 – 30 mg/kg/ngày x 2 – 3 lần/ngày.
Khi bệnh nhân có thể uống thuốc, chuyển sang dạng viên uống.
Phòng nhiễm khuẩn kỵ khí sau phẫu thuật:
- Liều 10 – 15 mg/kg, truyền trong 30 – 60 phút, hoàn thành 1 giờ trước phẫu thuật.
- Sau đó tiếp tục 2 liều truyền tĩnh mạch 5 – 7,5 mg/kg vào 6 và 12 giờ sau liều đầu tiên.
3.2 Cách dùng
Thuốc Zuperon 500mg được dùng bằng đường truyền tĩnh mạch (dung dịch 5 mg/ml), tốc độ truyền 5 ml/phút.
4 Chống chỉ định
Người quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc Zuperon 500mg hoặc các dẫn chất nitro-imidazol khác.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc Mediclion 250mg điều trị nhiễm ký sinh trùng và vi khuẩn kỵ khí
5 Tác dụng phụ
Thường gặp (ADR > 1/100):
- Buồn nôn
- Nôn
- Chán ăn
- Đau bụng
- Tiêu chảy
- Có vị kim loại khó chịu
Ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100):
- Giảm bạch cầu
Hiếm gặp (ADR < 1/1000):
- Mất bạch cầu hạt
- Cơn động kinh
- Bệnh đa dây thần kinh ngoại vi
- Nhức đầu
- Phỏng rộp da
- Ban da
- Ngứa
- Nước tiểu sẫm màu
Thông báo cho bác sĩ nếu gặp các tác dụng không mong muốn khi dùng thuốc Zuperon 500mg.
6 Tương tác
Warfarin: Làm tăng tác dụng chống đông, tránh dùng đồng thời.
Disulfiram: Dễ gây độc thần kinh nếu phối hợp, không nên dùng chung.
Phenobarbital: Thúc đẩy chuyển hóa metronidazol, làm giảm nồng độ thuốc.
Lithi: Tăng lithi huyết thanh khi dùng chung, cần theo dõi sát.
Vecuronium: Tăng tác dụng giãn cơ, thận trọng khi phối hợp.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Việc sử dụng thuốc cần được thực hiện bởi chuyên gia y tế có chuyên môn.
Thông báo cho bác sĩ những dấu hiệu bất thường trong quá trình sử dụng thuốc Zuperon 500mg.
Thuốc Zuperon 500mg ức chế alcohol dehydrogenase và các enzym oxy hóa alcohol, có thể gây phản ứng kiểu Disulfiram.
Thuốc Zuperon 500mg có thể làm dương tính giả nghiệm pháp Nelson do ảnh hưởng lên Treponema pallidum.
Dùng liều cao kéo dài khi điều trị bệnh do amip và do Giardia có nguy cơ gây rối loạn tạo máu và tác dụng phụ trên thần kinh trung ương.
Cần chuyển sang đường uống ngay nếu bệnh nhân bắt đầu dùng bằng đường uống được.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Thuốc Zuperon 500mg chống chỉ định dùng cho thai kỳ vì thuốc đi qua hàng rào nhau thai, chỉ sử dụng khi lợi ích vượt trội hơn nguy cơn.
Phụ nữ cho con bú nên ngừng cho con bú trong quá trình dùng thuốc.
7.3 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng: Buồn nôn, nôn, mất điều hoà.
Khi sử dụng quá liều thuốc Zuperon 500mg cần điều trị triệu chứng và hỗ trợ, chưa có thuốc giải đặc hiệu.
7.4 Bảo quản
Nơi khô ráo, thoáng mát.
Tránh ánh sáng trực tiếp.
Nhiệt độ dưới 30 độ C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu thuốc Zuperon 500mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các thuốc thay thế sau đây:
- Thuốc Metronidazol Kabi 500mg/100ml do Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar sản xuất. Thuốc bào chế dạng dung dịch tiêm truyền, chứa hoạt chất Metronidazol 500mg để điều trị nhiễm trùng hậu phẫu.
- Thuốc Metlife 500mg/100ml do sản xuất bởi Eurolife Healthcare Pvt., Ltd - Ấn Độ. Thuốc bào chế dạng dung dịch tiêm truyền, chứa hoạt chất Metronidazol 500mg để điều trị nhiễm trùng hậu phẫu.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Metronidazol được chuyển hóa thành các chất trung gian gây độc cho tế bào bằng cách phá vỡ cấu trúc xoắn DNA, dẫn đến chết tế bào. Nồng độ hiệu quả trung bình là 8 µg/ml hoặc thấp hơn đối với phần lớn động vật nguyên sinh và vi khuẩn nhạy cảm, với MIC khoảng 0,5 µg/ml; vi khuẩn được xem là nhạy cảm khi MIC ≤16 µg/ml.
Thuốc có hiệu quả cao chống lại Entamoeba histolytica, Giardia lamblia, Trichomonas vaginalis, và có tác dụng diệt khuẩn trên Bacteroides, Fusobacterium cùng các vi khuẩn kỵ khí bắt buộc, nhưng không ảnh hưởng đến vi khuẩn hiếu khí.
9.2 Dược động học
9.2.1 Hấp thu
Dạng tiêm truyền metronidazol hấp thu nhanh vào cơ thể.
9.2.2 Phân bố
Thể tích phân bố khoảng 0,6 – 0,8 lít/kg, tương đương thể tích nước trong cơ thể.
Khoảng 10–20% metronidazol liên kết với protein huyết tương.
Thuốc dễ dàng thâm nhập vào các mô, dịch cơ thể, nước bọt, sữa mẹ và dịch não tủy với nồng độ điều trị.
9.2.3 Chuyển hóa
Metronidazol được chuyển hóa ở gan thành các chất chuyển hóa dạng hydroxy và acid, phần lớn dưới dạng liên hợp glucuronid.
Các chất chuyển hóa này vẫn còn hoạt tính dược lý.
9.2.4 Thải trừ
Thời gian bán thải của metronidazol khoảng 7–8 giờ; thời gian bán thải chất chuyển hóa hydroxy từ 9,5 đến 19,2 giờ ở người khoẻ mạnh.
Trên 90% thuốc thải qua thận trong 24 giờ. Dưới 10% thải trừ dưới dạng thuốc gốc, khoảng 14% thải qua phân.
Thuốc có thể được loại bỏ hiệu quả bằng thẩm tách máu.
10 Thuốc Zuperon 500mg giá bao nhiêu?
Thuốc Zuperon 500mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Zuperon 500mg mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn thuốc của bác sĩ kê đơn thuốc Zuperon 500mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc Zuperon 500mg được sản xuất bởi Hebei Tiancheng Pharmaceutical Co., Ltd - Trung Quốc, với quy trình sản xuất nghiêm ngặt, đảm bảo chất lượng và độ an toàn cho người sử dụng.
- Dạng dung dịch tiêm truyền giúp thuốc hấp thu nhanh và đạt nồng độ điều trị ổn định trong máu.
- Thuốc Zuperon 500mg phù hợp cho bệnh nhân không thể dùng thuốc đường uống.
13 Nhược điểm
- Thuốc Zuperon 500mg không tự ý dùng được mà cần phải được thực hiện bởi chuyên gia y tế có chuyên môn.
Tổng 6 hình ảnh





