1 / 6
zometa 4mg 100ml 1 I3627

Zometa 4mg/100ml

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc kê đơn

0
Đã bán: Còn hàng
Thương hiệuFresenius Kabi, Fresenius Kabi Austria GmbH
Công ty đăng kýNovartis Pharma Services AG
Số đăng kýVN-21628-18
Dạng bào chếdung dịch truyền tĩnh mạch
Hoạt chấtAcid Zoledronic
Tá dượcNatri Citrat (Sodium Citrate Dihydrate)
Hộp/vỉHộp
Xuất xứThụy Sĩ
Mã sản phẩmthanh812
Chuyên mục Thuốc Cơ - Xương Khớp

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi

Phản hồi thông tin

Dược sĩ Minh Hương Biên soạn: Dược sĩ Minh Hương

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

Lượt xem: 256 lần

1 Thành phần

Mỗi lọ thuốc truyền tĩnh mạch Zometa 4mg/100ml chứa 100 mL dung dịch gồm:

4mg acid zoledronic (khan) (tương đương với 4,264 mg acid zoledronic monohydrate).

Tá dược: Mannitol, natri citrate, nước cất pha tiêm. [1]

Thuốc Zometa 4mg/100ml
Thuốc Zometa 4mg/100ml ngăn ngừa các biến cố liên quan đến xương trên bệnh nhân ung thư

2 Công dụng - Chỉ định thuốc Zometa 4mg/100ml

Thuốc Zometa 4mg/100ml được dùng để điều trị tăng calci máu do ung thư, khi nồng độ calci huyết thanh hiệu chỉnh Albumin (cCa) đạt từ 12,0 mg/dL (tương đương 3,0 mmol/L) trở lên.

Đối với bệnh nhân ung thư tiến triển có liên quan đến xương, việc điều trị bằng Zometa 4mg/100ml nhằm ngăn ngừa các biến cố như gãy xương, chèn ép tủy sống, cũng như hạn chế chiếu xạ hoặc phẫu thuật xương.

=> Bạn đọc có thể tham khảo thêm [CHÍNH HÃNG] Thuốc Zometa 4mg - Thuốc điều trị các bệnh về xương 

3 Liều dùng - Cách dùng 

3.1 Liều dùng

Đối với bệnh u ác tính tiến triển liên quan đến xương, liều khuyến cáo là 4 mg, tiêm truyền tĩnh mạch mỗi 3-4 tuần. Bệnh nhân cũng nên bổ sung 500 mg calci và 400 IU Vitamin D hàng ngày.

Trong điều trị tăng calci máu do ung thư, liều Zometa khuyến cáo cũng là 4 mg, truyền tĩnh mạch một lần. Cần đảm bảo bệnh nhân được bù nước đầy đủ trước và trong quá trình điều trị.

Đối với bệnh nhân HCM và suy thận nặng, việc dùng Zometa chỉ nên được cân nhắc sau khi đánh giá lợi ích và nguy cơ. Không cần điều chỉnh liều cho bệnh nhân có nồng độ creatinin dưới 400 micromol/lít (4,5 mg/dL).

3.2 Cách sử dụng

Việc dùng thuốc Zometa chỉ nên được thực hiện bởi nhân viên y tế có kinh nghiệm trong việc tiêm truyền bisphosphonat.

Không được pha trộn Zometa với dung dịch chứa calci hoặc ion dương hóa trị hai như Lactate Ringer, và việc truyền phải được thực hiện qua đường truyền riêng, không chung với các thuốc khác, đồng thời duy trì tình trạng đủ nước cho bệnh nhân trước và trong quá trình điều trị.

Việc truyền Zometa cần diễn ra trong ít nhất 15 phút, sử dụng đường truyền riêng biệt.

4 Chống chỉ định 

Thuốc bị chống chỉ định sử dụng cho bệnh nhân mẫn cảm với acid zoledronic hoặc với các bisphosphonat khác hoặc với các tá dược trong công thức thuốc.

Phụ nữ có thai và cho con bú không được khuyến cáo sử dụng thuốc này.

=> Tham khảo thêm thuốc khác tại đây  Thuốc Blucals Soft Cap - Thuốc Bổ Sung Và Cung Cấp Khoáng Chất Canxi 

5 Tác dụng phụ của thuốc Zometa 4mg/100ml

Các phản ứng bất lợi của thuốc thường gặp nhất được báo cáo trong các chỉ định đã được phê duyệt là:

Thường gặpThiếu máu, nhức đầu, dị cảm, rối loạn giấc ngủ, viêm kết mạc, buồn nôn, nôn, chán ăn, táo bón,tăng tiết mồ hôi, đau xương khớp, đau cơ, cứng khớp, tăng huyết áp, suy thận, phản ứng cấp, phù ngoại biên, suy nhược.
Ít gặpPhản ứng tại chỗ, quá mẫn, co thắt cơ, ngứa, phát ban, suy thận cấp, nhìn mờ, lo âu, rối loạn vị giác, giảm tiểu cầu, bạch cầu, tiêu chảy, đau bụng, khô miệng, khó thở
Hiếm Lú lẫn, co giật, giảm huyết cầu, phù mạch, bệnh phổi mô kẽ, chậm nhịp, loạn nhịp (thứ phát do hạ Kali huyết), hội chứng Fanconi mắc phải.

6 Tương tác thuốc

Khi dùng Zometa 4mg/100ml, cần cẩn trọng với các bisphosphonat khác, kháng sinh aminoglycosid, Calcitonin, và thuốc lợi tiểu quai. Những loại thuốc này có thể tạo ra tác dụng hiệp đồng, dẫn đến việc giảm nồng độ calci trong huyết thanh kéo dài quá mức cần thiết.

Ngoài ra, cần chú ý khi kết hợp thuốc Zometa với các thuốc có độc tính cho thận. Cũng nên thận trọng khi sử dụng Zometa cùng với các thuốc chống sinh mạch (anti-angiogenic), vì đã có ghi nhận về sự gia tăng các trường hợp hoại tử xương hàm ở những bệnh nhân dùng đồng thời các loại thuốc này.

7 Lưu ý và thận trọng khi dùng thuốc Zometa 4mg/100ml

7.1 Lưu ý và thận trọng

Dung dịch truyền Zometa 4 mg/100 ml được bào chế sẵn để sử dụng mà không cần pha loãng hoặc trộn với các dung dịch truyền khác, ngoại trừ trong trường hợp bệnh nhân bị suy thận.

Trước khi sử dụng Zometa, cần đánh giá tất cả bệnh nhân, bao gồm cả những người suy thận nhẹ đến trung bình, để đảm bảo họ được cung cấp đủ nước. Tuy nhiên, cần tránh tình trạng dư thừa nước ở những bệnh nhân có nguy cơ suy tim. Theo dõi các thông số chuyển hóa liên quan đến tăng calci máu là rất quan trọng.

Đối với bệnh nhân người lớn bị HCM có bằng chứng suy chức năng thận, cần thực hiện đánh giá thích hợp để xem xét liệu lợi ích từ việc điều trị bằng Zometa có vượt trội hơn nguy cơ tiềm ẩn hay không.

Bệnh nhân cũng cần duy trì vệ sinh miệng tốt và thực hiện khám răng cùng các biện pháp dự phòng bệnh răng miệng trước khi bắt đầu điều trị với bisphosphonat. Trong quá trình điều trị, nên tránh các thủ thuật xâm lấn trên răng nếu có thể. Nếu bệnh nhân có dấu hiệu hoại tử xương hàm trong khi điều trị bằng bisphosphonat, phẫu thuật răng có thể làm trầm trọng thêm tình trạng này.

7.2 Lưu ý cho phụ nữ mang thai và cho con bú

Phụ nữ có khả năng mang thai nên được khuyến cáo tránh thai và được thông báo về những nguy cơ tiềm ẩn cho thai nhi khi sử dụng Zometa. Việc mang thai trong thời gian điều trị bằng bisphosphonat có thể gây tổn hại cho bào thai, bao gồm các bất thường về xương. Thuốc bị chống chỉ định trên đối tượng phụ nữ mang thai.

Về thời kỳ cho con bú, chưa có thông tin về việc acid zoledronic có bài tiết qua sữa mẹ hay không, do đó, phụ nữ cho con bú cũng không nên dùng Zometa.

7.3 Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc

Những phản ứng bất lợi như chóng mặt và buồn ngủ có thể ảnh hưởng đến khả năng lái xe hoặc vận hành máy móc. Do đó, bệnh nhân nên thận trọng khi lái xe hoặc sử dụng máy móc trong quá trình điều trị bằng Zometa.

7.4 Xử trí khi dùng quá liều

Hiện tại chưa có nhiều kinh nghiệm lâm sàng về quá liều cấp tính của Zometa. Nếu bệnh nhân sử dụng liều cao hơn khuyến cáo, cần theo dõi cẩn thận, vì có thể gặp suy giảm chức năng thận (bao gồm suy thận) và các bất thường về điện giải trong huyết thanh (bao gồm calci, phospho và magnesi). Trong trường hợp hạ calci máu, nên truyền calci gluconat khi có chỉ định lâm sàng.

7.5 Bảo quản

Zometa nên được bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C trong bao bì gốc. Sau khi mở nắp, dung dịch ổn định trong 24 giờ ở nhiệt độ từ 2 đến 8°C.

8 Sản phẩm thay thế

Ledrobon - 4mg/100ml  được Industria Farmaceutica Galenica Senese sản xuất dưới dạng dung dịch truyền tĩnh mạch. Với thành phần chính là Acid Zoledronic, thuốc được chỉ định cho bệnh nhân ung thư có nguy cơ xảy ra các biến cố liên quan đến xương.

9 Dược động học

Nghiên cứu về dược động học của acid zoledronic được thực hiện trên 64 bệnh nhân bị di căn xương, với liều tiêm truyền từ 2 đến 16 mg trong khoảng thời gian 5 và 15 phút. 

Sau khi bắt đầu truyền, nồng độ thuốc trong huyết tương tăng nhanh, đạt đỉnh vào cuối thời gian truyền, sau đó giảm xuống dưới 10% của đỉnh sau 4 giờ và dưới 1% sau 24 giờ. Sau đó, nồng độ rất thấp không vượt quá 0,1% của đỉnh cho đến khi truyền liều thứ hai vào ngày thứ 28.

Acid zoledronic có ái lực yếu với các thành phần tế bào của máu, với tỷ lệ giữa nồng độ trung bình trong tế bào máu và huyết tương là 0,59, trong khoảng nồng độ từ 30 ng/mL đến 5000 ng/mL. Sự gắn kết với protein huyết tương khá thấp, với phần không gắn chiếm khoảng 60% ở nồng độ 2 ng/mL và 77% ở 2000 ng/mL.

Về chuyển hóa, acid zoledronic không bị chuyển hóa và được đào thải nguyên vẹn qua thận. 

Acid zoledronic, khi dùng đường tĩnh mạch, được thải trừ qua ba pha: pha kép, với thời gian bán thải tự alpha là 0,24 giờ và tự beta là 1,87 giờ, sau đó là pha thải trừ kéo dài với thời gian bán thải gamma cuối cùng là 146 giờ. Không có hiện tượng tích lũy thuốc trong huyết tương khi dùng nhiều liều mỗi 28 ngày. Trong 24 giờ đầu tiên, khoảng 39 ± 16% liều dùng được phát hiện trong nước tiểu, phần còn lại chủ yếu gắn vào mô xương. Từ mô xương, thuốc được phóng thích trở lại vào tuần hoàn rất chậm và thải qua thận. Độ thanh lọc toàn phần của cơ thể là 5,04 ± 2,5 lít/giờ và không phụ thuộc vào liều lượng.

9.1 Dược lực học

Acid zoledronic là một bisphosphonat hiệu quả cao, chủ yếu tác động lên xương. Đây là một trong những chất ức chế mạnh nhất đối với sự tiêu xương do hủy cốt bào. Tác dụng chọn lọc của nó trên xương dựa vào ái lực cao với chất khoáng của xương, mặc dù cơ chế phân tử chính xác dẫn đến ức chế hoạt tính của hủy cốt bào vẫn chưa rõ.

Trong các nghiên cứu dài hạn trên động vật, acid zoledronic ức chế tiêu xương mà không ảnh hưởng ngược lại đến sự tạo xương, khoáng hóa hoặc các đặc tính cơ học của xương. Với vai trò là chất ức chế mạnh sự tiêu xương, acid zoledronic cũng có tính chất chống u, hỗ trợ hiệu quả trong điều trị bệnh xương do di căn.

10 Thuốc Zometa 4mg/100ml giá bao nhiêu?

Hiện nay thuốc đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá thuốc có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Để biết chi tiết về các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline tại trang chủ để được tư vấn chi tiết hơn.

11 Mua thuốc Zometa 4mg/100ml  ở đâu chính hãng?

Bạn có thể mang đơn mà bác sỹ kê thuốc và mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ:  85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân Trung, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt hàng cũng như được tư vấn sử dụng đúng cách.

12 Ưu điểm 

  • Zometa là một trong những bisphosphonat hiệu quả nhất, có khả năng ức chế sự tiêu xương do hủy cốt bào, giúp bảo vệ cấu trúc xương ở bệnh nhân có di căn xương.
  • Thuốc được thải trừ nhanh chóng qua thận mà không có hiện tượng tích lũy trong huyết tương, giúp giảm nguy cơ tác dụng phụ do quá liều hoặc tích tụ thuốc.

13 Nhược điểm

  • Việc sử dụng Zometa có thể gây ra các vấn đề về chức năng thận, đặc biệt ở bệnh nhân có nguy cơ cao hoặc suy thận. Cần theo dõi cẩn thận chức năng thận trong quá trình điều trị.

  • Sử dụng Zometa có thể liên quan đến nguy cơ hoại tử xương hàm, đặc biệt ở bệnh nhân có các yếu tố nguy cơ như điều trị lâu dài hoặc thực hiện các thủ thuật xâm lấn trên răng.


Tổng 6 hình ảnh

zometa 4mg 100ml 1 I3627
zometa 4mg 100ml 1 I3627
zometa 4mg 100ml 2 R7344
zometa 4mg 100ml 2 R7344
zometa 4mg 100ml 3 E1588
zometa 4mg 100ml 3 E1588
zometa 4mg 100ml 4 H2543
zometa 4mg 100ml 4 H2543
zometa 4mg 100ml 5 I3467
zometa 4mg 100ml 5 I3467
zometa 4mg 100ml 6 M5522
zometa 4mg 100ml 6 M5522

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Tờ Hướng dẫn sử dụng thuốc do Bộ y tế phê duyệt, xem và tải bản PDF tại đây 
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    Thuốc dùng được cho phụ nữ mang thai không

    Bởi: Lan vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Thuốc có thể gây hại cho thai nhi nên được khuyến cáo chống chỉ định đối với phụ nữ mang thai ạ

      Quản trị viên: Dược sĩ Minh Hương vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Zometa 4mg/100ml 4/ 5 1
5
0%
4
100%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Zometa 4mg/100ml
    HA
    Điểm đánh giá: 4/5

    Thuốc tốt, dược sĩ tư vấn khá nhiệt tình

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
1900 888 633