Zobacta 4,5g
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Imexpharm, Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM |
Số đăng ký | VD-20747-14 |
Dạng bào chế | Thuốc bột pha tiêm |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 lọ x 4,5g |
Hạn sử dụng | 24 tháng |
Hoạt chất | Piperacilin - Tazobactam |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | me1965 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Sinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi lọ thuốc bột pha tiêm Zobacta 4,5g chứa hỗn hợp dược chất vô khuẩn với hàm lượng như sau:
Piperacillin (dưới dạng piperacillin natri) với hàm lượng 4g;
Tazobactam (dưới dạng tazobactam natri) với hàm lượng 0,5g.
Dạng bào chế: thuốc bột pha tiêm.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Zobacta 4,5g
Zobacta 4,5g được chỉ định trong các trường hợp nhiễm khuẩn nặng do vi khuẩn nhạy cảm, đặc biệt là các chủng vi khuẩn sinh beta-lactamase. Các tình huống lâm sàng thường bao gồm:
- Nhiễm khuẩn huyết.
- Nhiễm khuẩn tiết niệu có biến chứng.
- Nhiễm trùng toàn thân do Pseudomonas aeruginosa, đặc biệt ở bệnh nhân suy giảm bạch cầu trung tính (phối hợp với aminoglycosid nếu cần).
- Nhiễm trùng hậu phẫu vùng bụng hoặc sinh dục.[1]

3 Liều dùng - Cách dùng của thuốc Zobacta 4,5g
3.1 Liều dùng
Người lớn và trẻ em trên 50kg:
- Liều thường dùng: 4g piperacillin/0,5g tazobactam mỗi 8 giờ.
- Trường hợp viêm phổi bệnh viện hoặc nhiễm khuẩn trên bệnh nhân suy giảm bạch cầu trung tính: 4g/0,5g mỗi 6 giờ.
- Liều tối đa: không vượt quá 24g piperacillin/ngày.
Bệnh nhân suy thận (theo Độ thanh thải creatinin):
- 41–80 mL/phút: 4g/0,5g mỗi 8 giờ
- 21–40 mL/phút: 4g/0,5g mỗi 12 giờ
- Dưới 20 mL/phút: 4g/0,5g mỗi 24 giờ
Lưu ý: Không sử dụng thuốc này cho trẻ em dưới 50kg hoặc bệnh nhân đang chạy thận nhân tạo.
3.2 Cách dùng
Zobacta 4,5g được dùng bằng đường tiêm tĩnh mạch chậm (tối thiểu 3–5 phút) hoặc truyền tĩnh mạch chậm (tối thiểu 20–30 phút). Không được tiêm bắp do không phù hợp về hàm lượng và dung tích pha loãng.
Dung dịch pha tiêm phải được chuẩn bị trong điều kiện vô trùng, sử dụng ngay sau khi pha và không được để tồn dư. Thuốc cần được pha loãng với 20mL dung môi thích hợp (nước pha tiêm, NaCl 0,9%, Glucose 5%) và tiếp tục pha loãng đến thể tích truyền mong muốn.
4 Chống chỉ định
Không sử dụng Zobacta 4,5g trong các trường hợp:
- Mẫn cảm với piperacillin, tazobactam, các penicillin khác, Cephalosporin hoặc các chất ức chế beta-lactamase.
- Dị ứng với bất kỳ tá dược nào có trong thành phần thuốc.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất [CHÍNH HÃNG] Thuốc Tazocin 4.5g trị nhiễm trùng đa khuẩn
5 Tác dụng phụ
Thường gặp:
- Phản ứng dị ứng: phát ban, ngứa, nổi mề đay.
- Tăng bạch cầu ái toan.
- Rối loạn tiêu hóa: buồn nôn, tiêu chảy.
- Tăng men gan (transaminase), có thể hồi phục.
Ít gặp:
- Giảm bạch cầu đa nhân trung tính.
- Thiếu máu.
- Viêm tắc tĩnh mạch.
Hiếm gặp:
- Sốc phản vệ.
- Hội chứng Stevens-Johnson.
- Viêm thận kẽ.
- Viêm đại tràng giả mạc.
6 Tương tác
Piperacillin kéo dài tác dụng của vecuronium và các thuốc giãn cơ tương tự.
Làm giảm thải trừ methotrexat, tăng nguy cơ độc tính.
Dùng chung với Heparin, thuốc chống đông đường uống hoặc thuốc ảnh hưởng đến tiểu cầu có thể tăng nguy cơ xuất huyết.
Probenecid làm giảm độ thanh thải và kéo dài thời gian bán thải của piperacillin và tazobactam.
Không pha trộn Zobacta 4,5g với aminoglycosid trong cùng dung dịch tiêm truyền do có nguy cơ bất hoạt lẫn nhau.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Pha thuốc trong điều kiện vô trùng, dùng ngay sau khi pha.
Dung dịch còn dư phải loại bỏ.
Mỗi lọ chứa khoảng 216mg natri, cần thận trọng với bệnh nhân cần hạn chế muối.
Không sử dụng Zobacta 4,5g trong các dung dịch chứa Natri bicarbonat, các chế phẩm máu hoặc dung dịch thủy phân protein.
Không sử dụng chung đường truyền với các thuốc khác.
Cần khai thác kỹ tiền sử dị ứng của người bệnh trước khi sử dụng thuốc.
Có thể làm test da nếu nghi ngờ dị ứng beta-lactam.
Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân suy thận, cần điều chỉnh liều theo mức độ suy thận.
Định kỳ theo dõi công thức máu, chức năng gan thận trong suốt quá trình điều trị.
Sử dụng kéo dài có thể dẫn đến bội nhiễm do vi khuẩn kháng thuốc.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Piperacillin và tazobactam có khả năng đi qua nhau thai và được bài tiết qua sữa mẹ với nồng độ thấp. Việc sử dụng thuốc cho phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú chỉ được thực hiện khi lợi ích điều trị cho mẹ vượt trội nguy cơ có thể xảy ra với thai nhi hoặc trẻ nhỏ. Cần thông báo cho bác sĩ trước khi dùng thuốc nếu đang mang thai hoặc cho con bú.
7.3 Xử lý khi quá liều
Biểu hiện:
- Triệu chứng tiêu hóa như buồn nôn, tiêu chảy.
- Kích thích thần kinh cơ hoặc co giật, đặc biệt ở bệnh nhân suy thận.
Xử trí:
- Không có thuốc giải độc đặc hiệu.
- Điều trị triệu chứng và hỗ trợ.
- Có thể loại bỏ thuốc bằng phương pháp thẩm phân máu.
- Dùng thuốc chống co giật nếu cần thiết (như Diazepam, barbiturat).
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, tránh ánh sáng, nhiệt độ không quá 30°C.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Piperacillin 2g Imexpharm - Thuốc điều trị nhiễm khuẩn nặng
8 Cơ chế tác dụng
8.1 Dược lực học
Piperacillin là một ureido-penicillin phổ rộng, diệt khuẩn bằng cách ức chế quá trình tổng hợp thành tế bào vi khuẩn. Tuy nhiên, hiệu quả của piperacillin có thể bị giảm do men beta-lactamase và sự thay đổi nhiễm sắc thể ở vi khuẩn. Tazobactam là chất ức chế mạnh nhiều loại beta-lactamase, giúp bảo vệ piperacillin khỏi bị phá hủy và mở rộng phổ tác dụng của kháng sinh, bao gồm cả những vi khuẩn đã kháng lại penicillin hoặc cephalosporin thế hệ 3.
8.2 Dược động học
Piperacillin không hấp thu qua Đường tiêu hóa, chỉ dùng qua tiêm.
Phân bố tốt vào nhiều mô, bao gồm xương, dịch mật, dịch não tủy khi viêm màng não.
Thời gian bán thải khoảng 1 giờ ở người lớn, dài hơn ở trẻ sơ sinh.
Thải trừ qua nước tiểu 60–80%, phần còn lại qua dịch mật.
Thẩm phân máu có thể loại bỏ thuốc trong trường hợp cần thiết.
Ở người suy thận, khả năng đào thải thuốc giảm đáng kể.
9 Một số sản phẩm thay thế
Nếu như sản phẩm này hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo sang các sản phẩm sau
Tazopelin 4,5g là thuốc bột pha tiêm thuộc nhóm thuốc kê đơn, do Công ty Cổ phần Dược phẩm Bidiphar 1 sản xuất và đăng ký, có số đăng ký lưu hành VD-20673-14. Thuốc chứa hoạt chất chính là Piperacillin phối hợp với Tazobactam, được sử dụng để điều trị các nhiễm khuẩn nặng do vi khuẩn nhạy cảm, đặc biệt là các chủng sinh beta-lactamase. Sản phẩm được đóng gói dưới dạng hộp 1 lọ thuốc tiêm bột.
Saditazo 4,5g là thuốc bột pha tiêm do hãng Sakar Healthcare Pvt. Ltd. (Ấn Độ) sản xuất và đăng ký lưu hành tại Việt Nam với số đăng ký VN-19526-15. Thuốc chứa hoạt chất phối hợp Piperacillin và Tazobactam, được chỉ định trong điều trị các nhiễm khuẩn nặng do vi khuẩn nhạy cảm, đặc biệt là những chủng sinh beta-lactamase.
10 Thuốc Zobacta 4,5g giá bao nhiêu?
Thuốc Zobacta 4,5g chính hãng hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline để được tư vấn thêm.
11 Thuốc Zobacta 4,5g mua ở đâu uy tín, chính hãng?
Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc có phổ kháng khuẩn rộng, bao gồm cả vi khuẩn Gram âm, Gram dương và vi khuẩn kỵ khí, kể cả các chủng tiết beta-lactamase.
- Hiệu quả cao trong điều trị nhiễm khuẩn nặng, đặc biệt do Pseudomonas aeruginosa.
- Dạng phối hợp giúp mở rộng phổ tác dụng và hạn chế tình trạng kháng thuốc.
- Dược động học thuận lợi, phân bố rộng, đạt nồng độ điều trị trong nhiều mô và dịch cơ thể.
13 Nhược điểm
- Chỉ dùng đường tiêm, không phù hợp cho điều trị ngoại trú.
- Có nguy cơ phản ứng quá mẫn và rối loạn tiêu hóa.
- Không thích hợp cho bệnh nhân suy thận nặng nếu không hiệu chỉnh liều
- Không được dùng cho trẻ em dưới 50kg.
Tổng 7 hình ảnh






