Zivastin
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | OPV, Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV |
Công ty đăng ký | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV |
Số đăng ký | VD-10333-10 |
Dạng bào chế | Viên nén |
Quy cách đóng gói | Hộp 6 vỉ x 10 viên |
Hạn sử dụng | 36 tháng |
Hoạt chất | Betahistine |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | me1600 |
Chuyên mục | Thuốc Thần Kinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên nén Zivastin chứa:
- Betahistin dihydroclorid với hàm lượng 16 mg.
- Các loại tá dược khác vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: Viên nén.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Zivastin
Zivastin được chỉ định để điều trị các triệu chứng liên quan đến hội chứng Meniere bao gồm chóng mặt, ù tai và giảm thính lực. Thuốc giúp cải thiện tuần hoàn trong tai trong và hỗ trợ quá trình phục hồi chức năng tiền đình.

3 Liều dùng - Cách dùng của thuốc Zivastin
3.1 Liều dùng
Người lớn (bao gồm cả người cao tuổi): Khởi đầu với liều 16 mg, dùng ba lần mỗi ngày. Liều duy trì thông thường dao động trong khoảng 24 mg đến 48 mg mỗi ngày, tùy vào đáp ứng lâm sàng của người bệnh.[1].
Trẻ em dưới 18 tuổi: Không khuyến cáo sử dụng do chưa đủ dữ liệu an toàn và hiệu quả.
Người suy gan, suy thận hoặc cao tuổi: Không cần hiệu chỉnh liều đặc biệt.
3.2 Cách dùng
Zivastin dùng đường uống, nên được sử dụng trong hoặc sau bữa ăn để giảm thiểu nguy cơ kích ứng đường tiêu hóa.
4 Chống chỉ định
Không sử dụng Zivastin trong các trường hợp sau:
- Bệnh nhân quá mẫn với Betahistin hoặc bất kỳ thành phần nào trong công thức.
- Người có tiền sử hoặc đang mắc u tế bào ưa crôm.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Savi Betahistine 16 - Thuốc điều trị chóng mặt
5 Tác dụng phụ
Thường gặp (≥1/100 đến <1/10):
- Tiêu hóa: Buồn nôn, khó tiêu.
- Thần kinh: Đau đầu.
Tần suất chưa xác định:
- Hệ tiêu hóa: Rối loạn dạ dày nhẹ như nôn, đau bụng, đầy hơi, trướng bụng.
- Miễn dịch và da: Phản ứng dị ứng, phù mạch, mày đay, phát ban, ngứa.
Tác dụng phụ Đường tiêu hóa thường có thể cải thiện nếu dùng thuốc trong bữa ăn hoặc giảm liều.
6 Tương tác
Cần thận trọng khi dùng đồng thời với các thuốc ức chế monoamin oxydase (bao gồm cả MAO-B chọn lọc) do nguy cơ tăng nồng độ Betahistin.
Tương tác lý thuyết với các thuốc kháng histamin có thể làm giảm hiệu lực của cả hai thuốc khi dùng chung.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Cần thận trọng khi dùng thuốc cho bệnh nhân có tiền sử loét dạ dày – tá tràng hoặc hen phế quản do nguy cơ làm nặng thêm triệu chứng.
Theo dõi chặt chẽ ở những đối tượng này trong suốt quá trình điều trị.
Tình trạng chóng mặt và ù tai do bệnh Meniere có thể ảnh hưởng đến khả năng làm việc trên cao, lái xe hoặc vận hành máy móc.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Thai kỳ: Chưa có đủ dữ liệu lâm sàng và phi lâm sàng để xác định độ an toàn của Betahistin trong thai kỳ. Chỉ nên sử dụng nếu thật sự cần thiết và lợi ích vượt trội nguy cơ tiềm ẩn.
Cho con bú: Chưa rõ thuốc có bài tiết qua sữa mẹ hay không. Cần cân nhắc giữa lợi ích điều trị cho mẹ và nguy cơ ảnh hưởng đến trẻ bú mẹ trước khi quyết định dùng thuốc.
7.3 Xử lý khi quá liều
Quá liều nhẹ đến trung bình (liều lên đến 640 mg) có thể gây buồn nôn, buồn ngủ, đau bụng.
Các trường hợp nghiêm trọng như co giật, rối loạn tim mạch hoặc hô hấp đã được ghi nhận khi dùng liều quá mức, đặc biệt là kết hợp với các thuốc quá liều khác.
7.4 Xử trí: Áp dụng biện pháp hỗ trợ triệu chứng thông thường. Hiện chưa có thuốc giải độc đặc hiệu.
7.5 Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ không quá 30°C.
Tránh ẩm và ánh sáng trực tiếp.
==>> Quý bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc có cùng công dụng: Thuốc Betahistine STELLA 16mg điều trị triệu chứng chóng mặt
8 Cơ chế tác dụng
8.1 Dược lực học
Betahistin là một chất tương tác phức tạp với hệ thống histaminergic. Thuốc có đặc tính chủ vận yếu lên thụ thể H1 và đối kháng mạnh thụ thể H3 trong hệ thần kinh trung ương. Tác dụng dược lực chính của Betahistin bao gồm:
- Tăng giải phóng histamin nội sinh: Nhờ ức chế các thụ thể H3 presynaptic, từ đó cải thiện dẫn truyền thần kinh liên quan đến chức năng tiền đình.
- Cải thiện tuần hoàn máu tai trong: Betahistin có khả năng giãn cơ trơn tiểu động mạch trong ốc tai, tăng lưu lượng máu nội tai.
- Hỗ trợ bù trừ tiền đình: Trong các mô hình động vật, Betahistin rút ngắn thời gian phục hồi sau tổn thương tiền đình nhờ tăng hoạt động thần kinh trung ương.
- Ổn định xung thần kinh: Thuốc làm giảm sự phát sinh xung động ở các tế bào thần kinh tiền đình trung ương, giúp kiểm soát các triệu chứng như chóng mặt.
8.2 Dược động học
Hấp thu: Hấp thu nhanh và gần như hoàn toàn qua đường tiêu hóa.
Phân bố: Gắn kết với protein huyết tương thấp (<5%).
Chuyển hóa: Betahistin nhanh chóng chuyển hóa thành chất không hoạt tính 2-pyridylacetic acid (2-PAA), nồng độ tối đa trong huyết tương đạt sau khoảng 1 giờ.
Thải trừ: Chủ yếu qua thận dưới dạng 2-PAA. Khoảng 85% liều dùng được bài tiết trong nước tiểu. Bài tiết qua phân không đáng kể.
9 Một số sản phẩm thay thế
Nếu như sản phẩm này hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo sang các sản phẩm sau
Betahistine 16mg DHG là thuốc kê đơn do Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG – Việt Nam sản xuất và đăng ký. Thuốc được bào chế dưới dạng viên nén, chứa hoạt chất chính là Betahistine với hàm lượng 16 mg, đóng gói theo quy cách hộp 3 vỉ x 10 viên. Đây là sản phẩm mang thương hiệu Dược Hậu Giang, có số đăng ký lưu hành VD-22365-15, được sản xuất trong nước nhằm phục vụ điều trị các triệu chứng liên quan đến rối loạn tiền đình.
Betahistin 16 A.T là một sản phẩm khác có cùng hoạt chất Betahistine hàm lượng 16 mg, do Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên sản xuất và đăng ký lưu hành tại Việt Nam với số đăng ký VD-24741-16. Thuốc được sản xuất dưới dạng viên nén, quy cách đóng gói hộp 10 vỉ x 10 viên. Đây là thuốc kê đơn thuộc thương hiệu A.T Pharma Corp, được sử dụng trong điều trị chóng mặt, ù tai và các triệu chứng do rối loạn chức năng tiền đình.
10 Thuốc Zivastin giá bao nhiêu?
Thuốc Zivastin chính hãng hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline để được tư vấn thêm.
11 Thuốc Zivastin mua ở đâu uy tín, chính hãng?
Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Tác dụng rõ rệt trong điều trị chóng mặt và triệu chứng của hội chứng Meniere.
- Dễ hấp thu, ít tích lũy trong cơ thể.
- An toàn trên người cao tuổi mà không cần hiệu chỉnh liều.
- Có thể dùng dài ngày với hiệu quả duy trì tốt.
13 Nhược điểm
- Hiệu quả phụ thuộc vào từng cá thể, một số bệnh nhân có thể không đáp ứng rõ rệt.
- Có nguy cơ gây rối loạn tiêu hóa nhẹ.
- Không phù hợp cho phụ nữ mang thai hoặc cho con bú do thiếu dữ liệu an toàn đầy đủ.
- Không khuyến cáo sử dụng cho trẻ dưới 18 tuổi.
Tổng 6 hình ảnh





