Ziptum 300mg
Thuốc kê đơn
Thương hiệu | Maxim Pharmaceuticals, Maxim Pharmaceuticals Pvt. Ltd |
Công ty đăng ký | SRS Pharmaceuticals Pvt. Ltd |
Số đăng ký | VN-17789-14 |
Dạng bào chế | Viên nang cứng |
Quy cách đóng gói | Hộp 2 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Cefdinir |
Xuất xứ | Ấn Độ |
Mã sản phẩm | aa7142 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Sinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
Biên soạn: Dược sĩ Kiều Trang
Dược sĩ lâm sàng - Đại học Y Dược Thái Bình
Ngày đăng
Cập nhật lần cuối:
Lượt xem: 2079 lần
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
Thuốc Ziptum 300mg được chỉ định để điều trị các nhiễm khuẩn ở người lớn và trẻ em từ 6 tháng tuổi được gây ra bởi các chủng vi khuẩn nhạy cảm, bao gồm: Viêm phổi mắc phải từ cộng đồng, viêm xoang, viêm phế quản mãn tính, viêm họng /viêm amidan, viêm da và mô mềm, viêm tai giữa. Trong bài viết này, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) xin gửi đến bạn đọc cách sử dụng và các lưu ý khi dùng thuốc Ziptum 300mg.
1 Thành phần
Thành phần: Mỗi viên thuốc chứa các thành phần sau:
- Hoạt chất Cefdinir 300mg
- Tá dược vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: Viên nang cứng.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Ziptum 300mg
2.1 Tác dụng của thuốc Ziptum 300mg
2.1.1 Dược động học
Hấp thu: Một loại kháng sinh Cephalosporin thế hệ thứ ba là Cefdinir, được hấp thu nhanh chóng qua đường tiêu hóa, và đạt đỉnh nồng độ trong huyết tương khoảng 2-4 giờ sau khi dùng. Sự hấp thu của Cefdinir không bị ảnh hưởng đáng kể bởi thức ăn.
Phân bố: Cefdinir có khả năng phân bố rộng khắp trên toàn thân, với thể tích phân bố xấp xỉ 0,3 lít/kg. Nồng độ Cefdinir trong hầu hết các mô và dịch cơ thể, bao gồm đường hô hấp, nước tiểu và xương, đều vượt quá nồng độ ức chế tối thiểu (MIC) đối với hầu hết các loại vi khuẩn nhạy cảm.
Chuyển hoá: Cefdinir không được chuyển hóa nhiều và chủ yếu được bài tiết qua nước tiểu dưới dạng không đổi. Một phần nhỏ của thuốc được chuyển hóa thành chất chuyển hóa N-desacetyl không hoạt động.
Thải trừ: Thời gian bán hủy của Cefdinir ở người lớn có chức năng thận bình thường là khoảng 1,7 giờ. Thuốc được thải ra chủ yếu qua nước tiểu dưới dạng không đổi và khoảng 20% liều dùng được thải ra qua phân. Cần điều chỉnh liều dùng cho bệnh nhân có chức năng thận suy giảm và dùng Cefdinir cẩn thận đối với bệnh nhân có tiền sử bệnh đường ruột, đặc biệt là viêm đại tràng.
2.1.2 Dược lực học
Cefdinir là một loại kháng sinh cephalosporin thế hệ thứ ba có tác dụng ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn. Các protein gắn penicillin (PBP) cụ thể nằm trên thành tế bào vi khuẩn bị liên kết bởi cefdinir, cản trở giai đoạn cuối cùng của quá trình tổng hợp thành tế bào vi khuẩn và dẫn đến ly giải và chết tế bào.
Cefdinir có tác dụng chống lại nhiều loại vi khuẩn gram dương và gram âm, bao gồm Streptococcus pneumoniae, Haemophilus influenzae, Moraxella catarrhalis, và một số chủng Staphylococcus aureus và Enterobacteriaceae. Nó cũng có khả năng chống lại một số vi khuẩn không điển hình như Mycoplasma pneumoniae và Chlamydophila pneumoniae.
Cefdinir cũng có tác dụng làm giảm sự đề kháng của vi khuẩn và thay đổi thành tế bào vi khuẩn, làm cho nó dễ thấm hơn và dễ bị các loại kháng sinh khác. Điều này có thể tăng cường hoạt động của các loại kháng sinh khác và giúp khắc phục cơ chế kháng thuốc. [1]
2.2 Chỉ định thuốc Ziptum 300mg
Thuốc Ziptum 300mg được chỉ định sử dụng để điều trị các nhiễm khuẩn ở người lớn và trẻ em từ 6 tháng tuổi, trong trường hợp chúng được gây ra bởi các chủng vi khuẩn nhạy cảm sau đây:
- Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi:
Bệnh | Chủng vi khuẩn gây ra |
Viêm phổi mắc phải từ cộng đồng, Viêm phế quản mãn tính | Haemophilus influenzae, Haemophilus parainfluenzae, Moraxiella catarrhalis, Streptococcus pneumoniae |
Viêm xoang | Haemophilus influenzae, Moraxiella catarrhalis, Streptococcus pneumoniae |
Viêm họng /Viêm amidan | Streptococcus pyogenes |
Viêm da và mô mềm không biến chứng | Staphylococcus aureus và Streptococcus pyogenes |
- Trẻ em từ 6 tháng đến 12 tuổi:
Bệnh | Chủng vi khuẩn gây ra |
Viêm tai giữa nặng | Haemophilus influenzae, Moraxiella catarrhalis, Streptococcus pneumoniae |
Viêm da và mô mềm không biến chứng | Staphylococcus aureus và Streptococcus pyogenes |
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Cophavic 300 điều trị nhiễm khuẩn
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Ziptum 300mg
3.1 Liều dùng Ziptum 300mg
Liều dùng cefdinir cho các nhiễm khuẩn là 600mg mỗi lần, uống mỗi ngày trong 10 ngày. Hiện chưa có nghiên cứu về liều dùng hàng ngày đối với người mắc viêm phổi và da. Do đó, đối với những bệnh nhân này, chỉ nên uống 2 lần mỗi ngày.
3.2 Cách dùng thuốc Ziptum 300mg hiệu quả
Cách sử dụng thuốc là uống qua đường uống và có thể uống cùng một cốc nước đầy (khoảng 150ml). Tuy nhiên, không nên uống Cefdinir cùng với thức ăn.
4 Chống chỉ định
Các trường hợp sau đây là chống chỉ định khi sử dụng Ziptum 300mg:
- Bệnh nhân có mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc hoặc với các loại cephalosporin khác.
- Phụ nữ đang mang thai hoặc cho con bú.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc Cefdina 250mg điều trị nhiễm khuẩn hô hấp và nhiễm khuẩn da
5 Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ có thể xảy ra khi sử dụng Ziptum 300mg bao gồm:
Trên hệ/cơ quan | Tác dụng phụ |
Rối loạn tiêu hóa | có thể gây tiêu chảy, đau bụng, viêm đại tràng nghiêm trọng, viêm đại tràng có màng giả biểu hiện bằng phân có máu |
Choáng | có thể gây choáng, cần theo dõi bệnh nhân cẩn thận và liên hệ ngay với bác sĩ nếu có các triệu chứng như khó chịu ở khoang miệng, thở khò khè, chóng mặt, muốn đại tiện, ù tai hoặc toát mồ hôi |
Phản ứng phản vệ | có thể xảy ra phản ứng phản vệ như khó thở, cơn bừng nóng lan tỏa, phù mạch, mày đay |
Rối loạn ngoài da | có thể gây hội chứng Stevens-Johnson hoặc hội chứng Lyell |
Rối loạn huyết học | có thể gây giảm huyết cầu toàn thể, mắt bạch cầu hạt, giảm tiểu cầu |
Viêm phổi hoặc hội chứng PIE | có thể gây viêm phổi kẽ hoặc hội chứng PIE |
Rối loạn thận | có thể gây rối loạn thận nghiêm trọng như suy thận cấp tính |
Viêm gan đột ngột, rối loạn chức năng gan hoặc vàng da | có thể gây viêm gan nghiêm trọng như viêm gan đột ngột, rối loạn chức năng gan kèm tăng rõ rệt AST (GOT), ALT (GPT) hoặc phosphatase kiềm, vàng da có thể xảy ra |
6 Tương tác
Đối với các antacid chứa aluminum hoặc Magie, sử dụng cefdinir đồng thời có thể làm giảm khả năng hấp thu của nó. Cefdinir được uống sau hoặc trước ít nhất 2 giờ khi uống thuốc antacid nếu cần thiết phải dùng antacid.
Tương tự với các kháng sinh β-lactam khác, probenecid cũng ức chế sự đào thải của thận đối với cefdinir.
Nếu sử dụng cefdinir đồng thời với các thuốc bổ sung Sắt hoặc thức ăn chứa sắt, có thể làm giảm khả năng hấp thu của nó. Cefdinir được uống sau hoặc trước ít nhất 2 giờ khi uống thuốc antacid nếu cần thiết phải bổ sung sắt.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Khi sử dụng Ziptum 300mg, cần đặc biệt thận trọng đối với các bệnh nhân sau đây:
Bệnh nhân hoặc gia đình có tiền sử dị ứng (mày đay, phát ban, hen phế quản), tiền sử quá mẫn với nhóm penicillin, tiền sử viêm ruột kết, người cao tuổi, bệnh nhân suy giảm chức năng thận nặng
Bệnh nhân không thể nuôi dưỡng bằng đường miệng, cơ thể suy nhược hoặc cần được nuôi dưỡng bằng đường tiêm truyền tĩnh mạch. Cần theo dõi cẩn thận ở những đối tượng này vì Cefdinir có thể làm giảm thời gian prothrombin, dẫn đến sự thiếu hụt vitamin K.
Nếu không chắc chắn về nhiễm khuẩn hoặc có chỉ định phòng ngừa, bệnh nhân không nên sử dụng thuốc để tránh tăng nguy cơ phát triển của vi khuẩn kháng thuốc. Nếu sử dụng thuốc kéo dài, có thể dẫn đến sự phát triển của các chủng kháng khuẩn. Cần theo dõi bệnh nhân thận trọng và có các liệu pháp điều trị hỗ trợ thích hợp nếu nhiễm độc xảy ra trong quá trình điều trị.
Khi sử dụng cefdinir cùng các chế phẩm chứa sắt như sữa bột hoặc uống cùng chất dinh dưỡng, có thể dẫn đến phân nhuộm màu hơi đỏ. Ngoài ra, người dùng cũng có thể gặp hiện tượng nước tiểu màu hơi đỏ.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Chưa có báo cáo đầy đủ về tính an toàn và hiệu lực khi dùng Ziptum 300mg cho phụ nữ có thai và cho con bú, chỉ dùng thuốc khi thật cần thiết theo chỉ định của bác sĩ và đã cân nhắc lợi ích là vượt trội so với nguy cơ.
7.3 Xử trí khi quá liều
Biểu hiện quá liều: Có thể gặp trên hệ tiêu hoá bao gồm: đau thượng vị, buồn nôn, nôn, đi ngoài và co giật.
Xử trí: Điều trị triệu chứng và hỗ trợ là cần thiết. Có thể loại bỏ cefdinir bằng thẩm tách máu.
7.4 Bảo quản
Nơi khô, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng.
8 Nhà sản xuất
SĐK: VN-17789-14
Nhà sản xuất: Maxim Pharmaceuticals Pvt. Ltd
Đóng gói: Hộp 2 vỉ x 10 viên.
9 Thuốc Ziptum 300mg giá bao nhiêu?
Thuốc hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá thuốc Ziptum 300mg có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline 1900 888 633 để được tư vấn thêm.
10 Thuốc Ziptum 300mg mua ở đâu?
Thuốc Ziptum 300mg mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Ziptum 300mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: Ngõ 116, Nhân Hòa, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
11 Ưu điểm
- Thuốc đường uống dạng viên nang cứng, viên nhỏ dễ uống.
- Giá cả hợp lý, phải chăng.
- Thuốc Ziptum 300mg hiệu quả trong điều trị các nhiễm khuẩn ở người lớn và trẻ em từ 6 tháng tuổi được gây ra bởi các chủng vi khuẩn nhạy cảm, bao gồm: Viêm phổi mắc phải từ cộng đồng, viêm xoang, viêm phế quản mãn tính, viêm họng /viêm amidan, viêm da và mô mềm, viêm tai giữa.
- Cefdinir là một cephalosporin thế hệ thứ ba có phổ hoạt tính kháng khuẩn rộng bao gồm các mầm bệnh thường gây nhiễm trùng đường hô hấp hoặc da và mô mềm, là thuốc thay thế cho các kháng sinh khác và có thể dùng 1 hoặc 2 lần/ngày. [2]
- Thuốc được sản xuất bởi Maxim Pharmaceuticals Pvt. Ltd, công ty uy tín và chất lượng hàng đầu đến từ với nhiều sản phẩm thuốc được nhập khẩu & phân phối tại Việt Nam đem lại hiệu quả điều trị tốt và được nhiều người tin dùng. [3]
12 Nhược điểm
- Thuốc kê đơn, cần chỉ định của bác sĩ trước khi dùng.
- Có thể gặp phải tác dụng phụ trong thời gian sử dụng thuốc.
Tổng 16 hình ảnh
Tài liệu tham khảo
- ^ Chuyên gia PubChem. Cefdinir, PubChem. Truy cập ngày 21 tháng 02 năm 2023.
- ^ Tác giả Caroline M Perry và Lesley J Scott (Đăng năm 2004). Cefdinir: a review of its use in the management of mild-to-moderate bacterial infections, PubMed. Truy cập ngày 21 tháng 02 năm 2023.
- ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do Bộ Y Tế, Cục Quản Lý Dược phê duyệt, tải bản PDF tại đây.