Zicarb-200
Thuốc kê đơn
Thương hiệu | Neon, Neon Pharma |
Công ty đăng ký | Neon Pharma |
Số đăng ký | TAPSP0000886 |
Dạng bào chế | Dung dịch tiêm truyền |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 lọ |
Hạn sử dụng | 36 tháng |
Hoạt chất | Dacarbazin |
Xuất xứ | Ấn Độ |
Mã sản phẩm | thanh543 |
Chuyên mục | Thuốc Trị Ung Thư |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần trong mỗi lọ Zicarb-200 có chứa các thành phần:
- Hoạt chất Dacarbazine hàm lượng 200mg
- Các tá dược vừa đủ 1 lọ
Dạng bào chế: Dung dịch tiêm truyền.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Zicarb-200
Điều trị u hắc tố ác tính đã lan rộng hoặc di căn.[1]
Điều trị ung thư hạch Hodgkin, thường kết hợp với các thuốc khác trong phác đồ ABVD.
Điều trị một số loại sarcoma mô mềm (các khối u phát triển từ các mô liên kết, chẳng hạn như mỡ, cơ và mạch máu)
==>> Xem thêm thuốc có cùng công dụng: Thuốc Condova điều trị u hắc tố, ung thư bạch cầu tủy bào mạn tính
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Zicarb-200
3.1 Liều dùng
U hắc tố ác tính: liều thông thường: 2–4,5 mg/kg tiêm tĩnh mạch mỗi ngày trong 10 ngày. Chu kỳ điều trị lặp lại sau mỗi 4 tuần, tùy theo đáp ứng của bệnh nhân.
Bệnh Hodgkin: liều thông thường: 150 mg/m² tiêm tĩnh mạch hàng ngày trong 5 ngày liên tiếp, hoặc 375 mg/m² tiêm tĩnh mạch vào ngày 1 và ngày 15 của mỗi chu kỳ 28 ngày.
Sarcoma mô mềm: dùng với liều 1200 mg/m² tiêm tĩnh mạch mỗi 3 tuần, thường kết hợp với các thuốc khác trong điều trị sarcoma.
3.2 Cách dùng
Zicarb-200 được tiêm hoặc truyền tĩnh mạch bởi nhân viên y tế có chuyên môn trong môi trường bệnh viện hoặc trung tâm điều trị ung thư.
4 Chống chỉ định
Không sử dụng thuốc Zicarb-200 trong những trường hợp sau: dị ứng với Dacarbazine hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc, phụ nữ có thai, đang cho con bú, suy gan hoặc suy thận nặng, nhiễm trùng nặng không được kiểm soát.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Hydrea 500mg: tác dụng, chỉ định, lưu ý khi sử dụng
5 Tác dụng phụ
Thường gặp: buồn nôn, nôn, chán ăn, mệt mỏi, giảm bạch cầu, hồng cầu và tiểu cầu.
Ít gặp : nhiễm trùng, nhạy cảm với ánh sáng, rụng tóc, tăng sắc tố.
Hiếm gặp: phản ứng phản vệ, tê tay chân, đau đầu, mất ngủ, suy thận, tăng men gan.
6 Tương tác
Thuốc gây suy tủy (methotrexate, Clozapine, Carbamazepine) có thể làm tăng nguy cơ ức chế tủy xương khi dùng cùng với Dacarbazine, gây giảm bạch cầu và tiểu cầu nghiêm trọng hơn, dẫn đến tăng nguy cơ nhiễm trùng và chảy máu.
Bất kỳ thuốc nào ảnh hưởng đến hoạt động của enzyme Cytochrome P450 đều có thể thay đổi sự chuyển hóa của Dacarbazine.
Methoxypsoralen: Dacarbazine có thể làm tăng tác dụng của các thuốc gây nhạy cảm với ánh sáng, tăng nguy cơ cháy nắng.
Vaccine: Dacarbazine có thể làm giảm hiệu quả của vaccine và tăng nguy cơ nhiễm trùng. Đặc biệt, không nên tiêm vaccine sống khi đang điều trị bằng Dacarbazine.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Liều lượng thuốc Zicarb-200 phải được tuân thủ theo sự chỉ định và giám sát chặt chẽ của bác sĩ chuyên khoa ung thư.
Zicarb-200 cần được tiêm truyền tĩnh mạch bởi nhân viên y tế có kinh nghiệm. Tránh tiêm ngoài tĩnh mạch, vì thuốc có thể gây kích ứng mô tại chỗ tiêm.
Cần theo dõi chức năng gan, thận và công thức máu thường xuyên trong suốt quá trình điều trị.
Thuốc có thể gây suy giảm tủy xương, làm giảm số lượng bạch cầu, hồng cầu, và tiểu cầu. Bệnh nhân cần được xét nghiệm máu định kỳ để kiểm tra các dấu hiệu này.
Cần tránh tiếp xúc với người bị bệnh truyền nhiễm và theo dõi các dấu hiệu nhiễm trùng.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Zicarb-200 có thể gây dị tật bẩm sinh và không nên dùng cho phụ nữ có thai hoặc dự định mang thai. Bệnh nhân nên sử dụng biện pháp tránh thai trong thời gian điều trị và ít nhất 6 tháng sau khi ngừng thuốc.
Dacarbazine có thể bài tiết qua sữa mẹ, nên phụ nữ đang cho con bú cần ngừng thuốc hoặc ngừng cho con bú nếu điều trị là cần thiết.
7.3 Xử trí khi quá liều
Hiện tại, không có thuốc giải độc đặc hiệu cho quá liều Dacarbazine, do đó xử trí chủ yếu là điều trị hỗ trợ và điều trị triệu chứng. Cần theo dõi các chỉ số sinh tồn và các chức năng cơ quan chính (gan, thận, tủy xương) trong suốt quá trình điều trị quá liều. Xét nghiệm công thức máu để theo dõi tác động của thuốc lên tủy xương và phát hiện sớm suy tủy.
7.4 Bảo quản
Bảo quản Zicarb-200 ở nhiệt độ từ 2°C đến 8°C (trong ngăn mát tủ lạnh), không để thuốc đông lạnh. Giữ thuốc trong bao bì gốc cho đến khi sử dụng để tránh tiếp xúc với ánh sáng và độ ẩm.
8 Sản phẩm thay thế
Thuốc Hydrea 500mg Kapsul có chứa thành phần Hydroxycarbamide 500mg được chỉ định để điều trị cho các bệnh nhân ung thư máu, vú, buồng trứng…Thuốc được sản xuất bởi Công ty Deva Holding AS dưới dạng viên nang cứng. Hộp 100 viên có giá 1150.000đ.
Thuốc Hytinon 500mg bào chế dạng viên nang cứng do Công ty Korea United Pharm. Inc sản xuất. Thuốc được chỉ định để điều trị u hắc tố và ung thư bạch cầu tủy mạn tính. Hộp 10 vỉ x 10 viên có giá 800.000đ
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Dacarbazine là một loại thuốc hóa trị thuộc nhóm alkyl hóa. Đây là một tiền chất không hoạt động khi mới được đưa vào cơ thể. Sau khi được chuyển hóa ở gan, nó được biến đổi thành dạng hoạt động là MTIC. Dạng hoạt động này có khả năng gắn kết với DNA của tế bào ung thư. MTIC gây tổn thương DNA của tế bào bằng cách thêm nhóm alkyl vào các vị trí nhất định trong cấu trúc DNA. Điều này dẫn đến sự phá vỡ cấu trúc và chức năng của DNA, ngăn chặn quá trình sao chép và phiên mã của tế bào ung thư. Sau khi Dacarbazine alkyl hóa DNA, các tế bào ung thư không thể tiếp tục quá trình phân chia bình thường. Điều này dẫn đến ngừng quá trình phát triển tế bào, khiến các tế bào ung thư bị ức chế và chết theo quá trình apoptosis.
9.2 Dược động học
- Hấp thu: Dacarbazine được tiêm qua đường tĩnh mạch, đi thẳng vào tuần hoàn hệ thống và nhanh chóng đạt nồng độ đỉnh trong máu sau khi tiêm.
- Phân bố: Dacarbazine phân bố nhanh chóng trong các mô cơ thể, nhưng có khả năng xâm nhập vào mô kém hơn ở các cơ quan như gan và thận. Dacarbazine có mức độ liên kết với protein huyết tương thấp, điều này cho phép thuốc phân bố tự do đến các mô khác nhau trong cơ thể.
- Chuyển hoá: Gan là cơ quan chính chịu trách nhiệm chuyển hóa Dacarbazine. Thuốc là một tiền chất không hoạt động và cần trải qua quá trình chuyển hóa qua hệ enzyme cytochrome P450 ở gan để tạo thành các chất chuyển hóa hoạt động, chủ yếu là MTIC (5-aminoimidazole-4-carboxamide).
- Thải trừ: thuốc được bài tiết qua thận ra ngoài dưới dạng không đổi với tỷ lệ từ 20-50%.
10 Thuốc Zicarb-200 giá bao nhiêu?
Thuốc Zicarb-200 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Zicarb-200 mua ở đâu?
Thuốc Zicarb-200 mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Zicarb-200 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Zicarb-200 dùng bằng cách tiêm truyền tĩnh mạch, có tác dụng nhanh chóng sau khi tiêm.
- Thuốc có chứa Dacarbazine được sử dụng hiệu quả để điều trị một số loại ung thư khó điều trị như u ác tính hắc tố, bệnh Hodgkin và sarcoma mô mềm.
- Vì Dacarbazine hoạt động dựa trên cơ chế alkyl hóa DNA, các tế bào ung thư có xu hướng ít phát triển khả năng kháng lại thuốc hơn so với một số loại hóa trị khác.
13 Nhược điểm
- Việc sử dụng thuốc Zicarb-200 phải được thực hiện bởi cán bộ y tế có chuyên môn theo đúng kỹ thuật, làm tăng mức độ phức tạp trong việc quản lý và điều trị bệnh nhân.
- Dacarbazine có thể gây ức chế tủy xương, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng và chảy máu ở bệnh nhân.
Tổng 5 hình ảnh
Tài liệu tham khảo
- ^ Tác giả Kamila Koprowska, Małgorzata Czyż (Ngày đăng 23 tháng 11 năm 2011), Dacarbazine, a chemotherapeutic against metastatic melanoma and a reference drug for new treatment modalities, Pubmed. Truy cập ngày 17 tháng 9 năm 2024.