Zercym 40mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Mega Lifesciences, Gland Pharma Ltd. |
Công ty đăng ký | Mega Lifesciences Public Company Limited |
Số đăng ký | VN-21063-18 |
Dạng bào chế | Bột đông khô để pha tiêm |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 lọ |
Hoạt chất | Esomeprazole |
Xuất xứ | Ấn Độ |
Mã sản phẩm | vt665 |
Chuyên mục | Thuốc Điều Trị Viêm Loét Dạ Dày - Tá Tràng |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần trong mỗi lọ thuốc Zercym 40mg chứa:
- Esomeprazol (dạng Esomeprazol Natri) 40mg.
- Tá dược vừa đủ 1 lọ.
Dạng bào chế: Bột đông khô pha tiêm.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Zercym 40mg
Thuốc Zercym 40mg được chỉ định điều trị ngắn hạn (tối đa 10 ngày) trào ngược dạ dày thực quản trên bệnh nhân viêm thực quản bào mòn mà không thể sử dụng bằng đường uống.
Ngoài ra thuốc Zercym 40mg còn phòng ngừa tái phát xuất huyết do loét dạ dày - tá tràng sau khi điều trị nội soi.[1]
==>> Xem thêm thuốc chứa hoạt chất tương tự: Thuốc Esogas 40mg trị loét dạ dày, trào ngược dạ dày - thực quản

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Zercym 40mg
3.1 Liều dùng
Thuốc Zercym 40mg được chỉ định cho người lớn, không dùng cho trẻ em.
Trào ngược dạ dày thực quản trên bệnh nhân viêm thực quản bào mòn: 1 lọ/ngày, đường tiêm tĩnh mạch (không ít hơn 3 phút) hoặc tiêm truyền tĩnh mạch (10 đến 30 phút).
Phòng ngừa tái xuất huyết sau loét dạ dày/tá tràng: Truyền tĩnh mạch 2 lọ trong 30 phút, sau đó duy trì truyền liên tục 8 mg/giờ trong 72 giờ.
Sau giai đoạn sử dụng bằng đường tiêm, chuyển sang thuốc dạng uống để tiếp tục điều trị giảm tiết acid.
Bệnh nhân suy thận, suy gan vừa và nhẹ: Không cần chỉnh liều, Với người suy gạn nặng: dùng tối đa 20mg/ngày.
3.2 Cách dùng
Thuốc Zercym 40mg được dùng bằng đường tiêm hoặc truyền tĩnh mạch.
Dung dịch thuốc Zercym 40mg sau khi pha được bảo quản dưới 30 độ C và dùng trong vòng 12 giờ sau khi pha.
4 Chống chỉ định
Người quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc Zercym 40mg.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc Sunpranza 40mg - điều trị viêm và trào ngược dạ dày thực quản
5 Tác dụng phụ
5.1 Thường gặp
- Nhức đầu
- Đau bụng, táo bón, tiêu chảy, đầy bụng, buồn nôn/nôn
- Phản ứng tại chỗ tiêm/truyền
5.2 Ít gặp
- Phù ngoại biên
- Mất ngủ
- Choáng váng, dị cảm, ngủ gà
- Tăng men gan
- Viêm da, ngứa, nổi mẩn, mề đay
- Chóng mặt
- Gãy xương hông, xương cổ tay và cột sống
- Đau khớp, đau cơ
5.3 Hiếm gặp
- Giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu
- Phản ứng quá mẫn như sốt, phù mạch, phản ứng/sốc phản vệ
- Giảm natri máu
- Kích động, lú lẫn, trầm cảm
- Rối loạn vị giác
- Nhìn mờ
- Co thắt phế quản
- Viêm gan có hoặc không vàng da
- Hói đầu, nhạy cảm với ánh sáng
- Khó ở, tăng tiết mồ hôi
5.4 Rất hiếm gặp
- Mất bạch cầu hạt, giảm toàn thể huyết cầu
- Nóng nảy, ảo giác
- Suy gan, bệnh não ở bệnh nhân đã có bệnh gan
- Hồng ban đa dạng, hội chứng Stevens-Johnson, hoại tử biểu bì gây độc (TEN)
- Yếu cơ
- Viêm thận kẽ, đã có báo cáo về suy thận kèm theo
- Nữ hóa tuyến vú
6 Tương tác
Ketoconazol, muối Sắt, Digoxin (thuốc hấp thu phụ thuộc pH): Esomeprazol làm tăng pH dạ dày do giảm acid, từ đó làm giảm hấp thu và Sinh khả dụng của các thuốc này.
Clarithromycin và amoxicilin (kháng sinh): Khi dùng đồng thời với esomeprazol, nồng độ esomeprazol và chất chuyển hóa 14‑hydroxyclarithromycin trong huyết tương tăng.
Atazanavir và ritonavir (thuốc ức chế protease): Esomeprazol không khuyến cáo phối hợp vì làm giảm đáng kể nồng độ và thời gian tiếp xúc của atazanavir; phối hợp amprenavir với ritonavir không bị ảnh hưởng.
Nelfinavir (thuốc ức chế protease): Chống chỉ định kết hợp với esomeprazol do làm giảm 36–92% AUC và nồng độ chất chuyển hoá hoạt tính có tác động dược lý M8.
Methotrexat (thuốc chống ung thư/hóa trị): Phối hợp với PPI như esomeprazol có thể làm tăng nồng độ trong huyết tương; cần cân nhắc tạm ngưng khi dùng methotrexat liều cao.
Tacrolimus (thuốc ức chế miễn dịch): Esomeprazol có thể làm tăng nồng độ tacrolimus; cần theo dõi nồng độ thuốc và chức năng thận, điều chỉnh liều nếu cần.
Diazepam (thuốc thuộc nhóm benzodiazepin): Sử dụng cùng 30 mg esomeprazol làm giảm 45% Độ thanh thải của diazepam, dẫn đến tăng nồng độ huyết tương.
Phenytoin (thuốc chống động kinh): Dùng cùng 40 mg esomeprazol làm tăng 13% nồng độ cơ bản của phenytoin; cần theo dõi nồng độ khi bắt đầu hoặc ngưng esomeprazol.
Cilostazol (thuốc ức chế phosphodiesterase III): Omeprazol cũng như esomeprazol (ức chế CYP2C19) làm giảm 8% Cₘₐₓ và 26% AUC của cilostazol, đồng thời tăng 29% Cₘₐₓ và 69% AUC của chất chuyển hóa.
Cisaprid (thuốc kích thích tiêu hóa): Dùng với 40 mg esomeprazol uống làm tăng AUC cisaprid 32%, thời gian bán thải kéo dài 31%, nhưng không ảnh hưởng nồng độ đỉnh cũng như không tăng kéo dài QT.
Warfarin và các dẫn xuất coumarin (thuốc chống đông): Esomeprazol 40 mg có thể làm tăng INR hoặc thời gian prothrombin ở một số bệnh nhân; cần theo dõi chặt chẽ khi phối hợp.
Clopidogrel (thuốc kháng tiểu cầu): Kết hợp với esomeprazol liều 30–40 mg ngày làm giảm ~40% nồng độ và thời gian tiếp xúc của chất chuyển hóa, cùng với trung bình 14% giảm hiệu quả ức chế kết tập tiểu cầu; do tính không nhất quán về ảnh hưởng lâm sàng, phối hợp không được khuyến khích.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Loại trừ khả năng ung thư dạ dày trước khi điều trị thuốc Zercym 40mg. Cần loại trừ bệnh ác tính nếu có dấu hiệu cảnh báo như sụt cân, nôn tái phát, khó nuốt, nôn ra máu hoặc đại tiện phân đen.
Có thể làm tăng nhẹ nguy cơ nhiễm Salmonella và Campylobacter khi dùng thuốc Zercym 40mg.
Ngưng thuốc Zercym 40mg trước khi định lượng CgA ít nhất 5 ngày để tránh sai lệch kết quả.
Không dùng khi thuốc Zercym 40mg đã hết hạn hoặc có dấu hiệu hư hỏng.
Thông báo cho bác sĩ những dấu hiệu bất thường trong quá trình sử dụng thuốc Zercym 40mg.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ mang thai: Thận trọng khi dùng thuốc Zercym 40mg, chỉ dùng khi thật sự cần thiết.
Bà mẹ cho con bú: Không nên dùng.
7.3 Xử trí khi quá liều
Chưa có nhiều kinh nghiệm, nên điều trị triệu chứng và hỗ trợ khi quá liều thuốc Zercym 40mg.
7.4 Bảo quản
Nơi khô ráo, thoáng mát.
Tránh ánh sáng trực tiếp.
Nhiệt độ dưới 30 độ C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu thuốc Zercym 40mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các thuốc thay thế sau đây:
- Thuốc Asgizole 40mg chứa bột đông khô pha tiêm với hàm lượng Esomeprazol 40mg với chỉ định tương tự, do Sofarimex-Industria Quimica E Farmaceutica, S.A - Bồ Đào Nha sản xuất.
- Thuốc Vinxium 40mg chứa bột đông khô pha tiêm với hàm lượng Esomeprazol 40mg với chỉ định tương tự, do Công ty CP dược phẩm Vĩnh Phúc sản xuất.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Esomeprazol là đồng phân S của omeprazol, thuộc nhóm thuốc ức chế bơm proton. Thuốc hoạt động bằng cách liên kết chọn lọc với enzym H⁺/K⁺-ATPase, hay còn gọi là bơm proton, nằm trên màng tế bào thành dạ dày.
Qua việc ức chế enzym này, esomeprazol ngăn chặn bước cuối cùng trong quá trình bài tiết acid hydrochloric vào lòng dạ dày. Nhờ đó, thuốc làm giảm cả lượng acid tiết ra ở trạng thái nghỉ và khi dạ dày bị kích thích bởi các yếu tố khác nhau.
Cơ chế này giúp esomeprazol kiểm soát hiệu quả sự tăng tiết acid, góp phần bảo vệ niêm mạc dạ dày và cải thiện các triệu chứng liên quan.
9.2 Dược động học
9.2.1 Hấp thu
Dữ liệu dược động học của esomeprazol pha tiêm 20 mg và 40 mg được thu thập trên 24 người tình nguyện khỏe mạnh với liều 20 mg và 38 người tình nguyện khỏe mạnh với liều 40 mg, dùng 1 lần/ngày trong 5 ngày. Nồng độ đỉnh ở liều 20mg là 3,86 µmol/l và liều 40mg là 7,51 µmol/l.
9.2.2 Phân bố
Esomeprazol liên kết với protein huyết tương khoảng 97%.
Thể tích phân bố ở trạng thái ổn định ở người tình nguyện khỏe mạnh là khoảng 16 lít.
9.2.3 Chuyển hóa
Esomeprazol được chuyển hóa hoàn toàn tại gan qua hệ enzym cytochrom P450 (CYP). Quá trình chuyển hóa chủ yếu dựa vào isoenzym CYP2C19 tạo ra các chất chuyển hóa hydroxy và desmethyl không còn hoạt tính ức chế tiết acid.
Phần còn lại được chuyển hóa bởi CYP3A4 thành chất chuyển hóa sulphon.
9.2.4 Thải trừ
Thời gian bán thải của esomeprazol tiêm tĩnh mạch dao động từ 1,1 đến 1,4 giờ, có xu hướng kéo dài khi tăng liều.
Esomeprazol được đào thải chủ yếu qua nước tiểu dưới dạng các chất chuyển hóa, một phần nhỏ có trong phân.
10 Thuốc Zercym 40mg giá bao nhiêu?
Thuốc Zercym chính hãng hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Zercym 40mg mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn thuốc của bác sĩ kê đơn thuốc Zercym 40mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Zercym 40mg được sản xuất bởi Gland Pharma Ltd., một công ty dược phẩm Ấn Độ có truyền thống từ năm 1978 với hệ thống thiết bị đạt chuẩn quốc tế.
- Dạng bột đông khô pha tiêm giúp Zercym 40mg phát huy hiệu quả nhanh chóng ở những bệnh nhân không thể uống thuốc.
- Bao bì của Zercym 40mg gọn nhẹ và dễ bảo quản, chỉ yêu cầu nhiệt độ dưới 30°C.
- Esomeprazole 40 mg và 20 mg duy trì hiệu quả trên 90% trường hợp viêm thực quản trào ngược đã lành và kiểm soát tốt triệu chứng ợ nóng trong 6 tháng điều trị duy trì.[2]
13 Nhược điểm
- Thuốc Zercym 40mg khi sử dụng phải được thực hiện bởi nhân viên y tế.
Tổng 14 hình ảnh














Tài liệu tham khảo
- ^ Hướng dẫn sử dụng do Cục quản lý Dược phê duyệt, tại đây.
- ^ Johnson DA, Benjamin SB, Vakil NB, Goldstein JL, Lamet M, Whipple J, Damico D, Hamelin B, (Ngày đăng: Tháng 1 năm 2001), Esomeprazole once daily for 6 months is effective therapy for maintaining healed erosive esophagitis and for controlling gastroesophageal reflux disease symptoms: a randomized, double-blind, placebo-controlled study of efficacy and safety, Pubmed. Truy cập ngày 26 tháng 6 năm 2025