Zerbaxa
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | MSD (Merck Sharp & Dohme), CSSX: Steri-Pharma, LLC; CSSX sản phẩm trung gian ceftolozane: ACS Dobfar S.p.A; CSĐG cấp 2 và xuất xưởng: Fareva Mirabel |
Công ty đăng ký | Merck Sharp & Dohme LLC |
Số đăng ký | VN3-215-19 |
Dạng bào chế | Bột pha dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 lọ |
Hoạt chất | Tazobactam , Ceftolozane |
Xuất xứ | Mỹ |
Mã sản phẩm | me922 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Sinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần trong mỗi lọ thuốc Zerbaxa chứa:
- Ceftolozane 1 g (tương đương với 1,147 g ceftolozane sulfat)
- Tazobactam 0,5 g (tương đương với 0,537 g tazobactam natri)
Dạng bào chế: Bột pha tiêm.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Zerbaxa
ZERBAXA (ceftolozane và tazobactam) là sự kết hợp giữa ceftolozane, một loại kháng sinh thuộc nhóm cephalosporin, và tazobactam, chất ức chế beta-lactamase. Thuốc được chỉ định điều trị nhiễm trùng do các vi khuẩn nhạy cảm gây ra, bao gồm:
- Nhiễm trùng ổ bụng phức tạp, kết hợp với metronidazole.
- Nhiễm trùng đường tiết niệu phức tạp (cUTI), bao gồm viêm bể thận.
- Viêm phổi do vi khuẩn mắc phải trong bệnh viện và viêm phổi do vi khuẩn liên quan đến máy thở (không dùng cho trẻ dưới 18 tuổi trường trường hợp này)
==>> Xem thêm thuốc: Thuốc Vitazovilin - điều trị nhiễm khuẩn ở trẻ em và người trưởng thành

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Zerbaxa
3.1 Liều dùng
Thuốc Zerbaxa dùng mỗi 8 giờ bằng cách truyền tĩnh mạch trong hơn 1 giờ.
Liều Zerbaxa như sau:
Sự nhiễm trùng | Người lớn | Trẻ em | Người suy thận ( CrCl ước tính (mL/phút) ) | |||||
Liều lượng | Thời gian điều trị | Liều lượng | Thời gian điều trị | 30 đến 50 | 15 đến 29 | Bệnh thận giai đoạn cuối (ESRD) đang chạy thận nhân tạo (HD) | ||
Nhiễm trùng phức tạp trong ổ bụng | 1 lọ. Dùng kết hợp với Metronidazole 500 mg tiêm tĩnh mạch mỗi 8 giờ | 4 đến 14 ngày | 30 mg/kg đến liều tối đa là 1,5 g | 5 đến 14 ngày | 750 mg (500 mg và 250 mg) tiêm tĩnh mạch mỗi 8 giờ | 375 mg (250 mg và 125 mg) tiêm tĩnh mạch mỗi 8 giờ | Liều tải duy nhất 750 mg (500 mg và 250 mg) tiếp theo là liều duy trì 150 mg (100 mg và 50 mg) | |
Nhiễm trùng đường tiết niệu phức tạp, bao gồm viêm bể thận | 1 lọ | 7 ngày | 30 mg/kg đến liều tối đa là 1,5 g | 7 đến 14 ngày | ||||
Viêm phổi do vi khuẩn mắc phải tại bệnh viện và Viêm phổi do vi khuẩn liên quan đến máy thở (HABP/VABP) | 1 lọ | 8 đến 14 ngày | 1,5 g (1 g và 0,5 g) tiêm tĩnh mạch mỗi 8 giờ | 750 mg (500 mg và 250 mg) tiêm tĩnh mạch mỗi 8 giờ | Liều tải duy nhất là 2,25 g (1,5 g và 0,75 g) sau đó là liều duy trì 450 mg (300 mg và 150 mg) |
3.2 Cách dùng
Thuốc Zerbaxa được pha tạo dung dịch và dùng theo đường tiêm truyền tĩnh mạch, thực hiện bởi nhân viên y tế.
4 Chống chỉ định
Người quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc Zerbaxa hoặc các thuốc khác thuộc nhóm beta-lactam.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc Saditazo 4,5g điều trị bệnh lý do nguyên nhân nhiễm khuẩn nặng hay biến chứng
5 Tác dụng phụ
Người lớn: buồn nôn, tiêu chảy, tăng transaminase gan, suy thận/suy thận, nhức đầu và sốt.
Trẻ em: đau bụng, nôn, giảm tiểu cầu, tiêu chảy, sốt, giảm bạch cầu, tăng aspartate aminotransferase và thiếu máu
6 Tương tác
Nghiên cứu quy mô nhỏ chưa ghi nhận tương tác. Chưa có báo cáo tương tác đầy đủ của thuốc Zerbaxa.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Không dùng với người quá mẫn với bất kì thành phần nào của thuốc Zerbaxa hoặc các thuốc khác thuộc nhóm beta-lactam.
Nếu có biểu hiện bất thường cần thông báo ngay cho bác sĩ để được xử lý kịp thời.
Thận trọng dùng cho người bị suy thận.
Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Chưa có dữ liệu an toàn về việc dùng thuốc Zerbaxa trên 2 đối tượng trên. Vì vậy cần cân nhắc lợi ích và nguy cơ trước khi sử dụng, chỉ dùng khi thật sự cần thiết.
7.2 Xử trí khi quá liều
Khi sử dụng quá liều thuốc Zerbaxa cần ngừng dùng ngay và có thể được loại bỏ bằng thẩm phân máu.
7.3 Bảo quản
Bảo quản lạnh ở nhiệt độ từ 2 đến 8°C (36 đến 46°F) và tránh ánh sáng.
Dung dịch Zerbaxa đã pha loãng có thể được bảo quản trong 24 giờ ở nhiệt độ phòng hoặc trong 7 ngày trong tủ lạnh ở nhiệt độ từ 2 đến 8° C (36 đến 46°F).
8 Sản phẩm thay thế
Nếu thuốc Zerbaxa hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các thuốc thay thế sau đây:
- Thuốc Nerusyn 750 chứa Ampicilin 500mg và Sulbactam 250mg, dùng trong điều trị nhiễm khuẩn như: nhiễm khuẩn ổ bụng, viêm da, viêm phụ khoa, bệnh lậu không biến chứng.
- Thuốc Tazocin 4.5g chứa Piperacillin 4g và Tazobactam 0,5g, dùng trong điều trị nhiễm khuẩn như: nhiễm trùng da và mô mềm, hô hấp, ổ bụng…
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Ceftolozane là một loại kháng sinh thuộc nhóm cephalosporin. Tác dụng diệt khuẩn của ceftolozane đạt được nhờ ức chế quá trình tổng hợp thành tế bào, thông qua việc gắn kết với các protein liên kết penicillin (PBP). Ceftolozane có khả năng ức chế PBP của vi khuẩn như P. aeruginosa (chẳng hạn như PBP1b, PBP1c và PBP3) và E. coli (ví dụ, PBP3).
Tazobactam natri là một chất ức chế không hồi phục beta-lactamase. Tazobactam có khả năng liên kết cộng hóa trị với một số loại beta-lactamase của vi khuẩn, bao gồm penicillinase và cephalosporinase, qua cả các yếu tố di truyền nhiễm sắc thể và plasmid. Tạo điều kiện cho kháng sinh hoạt động tốt hơn.
9.2 Dược động học
9.2.1 Hấp thu
C max và AUC của ceftolozane và tazobactam tăng theo liều.
9.2.2 Phân bố
Tỷ lệ liên kết với protein huyết tương của ceftolozane và tazobactam lần lượt là khoảng 16-21% và 30%.
Ở liều duy nhất, Thể tích phân bố trạng thái ổn định trung bình ở nam giới trưởng thành khỏe mạnh của ceftolozane và tazobactam lần lượt là 13,5 L và 18,2 L.
9.2.3 Chuyển hóa
Ceftolozane ít bị chuyển hoá.
Tazobactam bị thủy phân và chuyển hóa thành M1 không còn hoạt tính.
9.2.4 Thải trừ
Thuốc thải trừ qua chủ yếu qua thận.
Thời gian bán thải trung bình của ceftolozane và tazobactam lần lượt là khoảng 3-4 giờ và 2-3 giờ.[1]
10 Thuốc Zerbaxa giá bao nhiêu?
Thuốc Zerbaxa hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Zerbaxa mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn thuốc của bác sĩ kê đơn thuốc Zerbaxa để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Ceftolozane-tazobactam, một sự kết hợp giữa Cephalosporin thế hệ mới ceftolozane có tác dụng kháng trực khuẩn mủ xanh và tazobactam, một chất ức chế β-lactamase rộng, đã được xác nhận và phê duyệt để điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu phức tạp (cUTI) và nhiễm trùng ổ bụng phức tạp (cIAI) ở người lớn.[2]
- Nghiên cứu đánh giá hiệu quả và an toàn của tazobactam/ceftolozane kết hợp metronidazole trong điều trị nhiễm trùng ổ bụng phức tạp (cIAI) ở bệnh nhân Nhật Bản. Tỷ lệ đáp ứng lâm sàng tại lần kiểm tra chữa khỏi (TOC) là 92%, với tỷ lệ đáp ứng vi sinh vật đạt 90,2%. Các tác dụng phụ thường gặp là tăng transaminase (AST 11%, ALT 9%), nhưng không có tác dụng phụ nghiêm trọng. Tazobactam/ceftolozane cho thấy hiệu quả và an toàn, là lựa chọn khả thi trong lâm sàng tại Nhật Bản.[3]
13 Nhược điểm
- Muốn dùng thuốc Zerbaxa phải có sự thực hiện và giám sát của nhân viên y tế.
Tổng 3 hình ảnh



Tài liệu tham khảo
- ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc Zerbaxa ở Dailymed, tại đây.
- ^ Larson KB, Patel YT, Willavize S, Bradley JS, Rhee EG, Caro L, Rizk ML, (Ngày đăng: Ngày 24 tháng 5 năm 2019), Ceftolozane-Tazobactam Population Pharmacokinetics and Dose Selection for Further Clinical Evaluation in Pediatric Patients with Complicated Urinary Tract or Complicated Intra-abdominal Infections, Pubmed. Truy cập ngày 17 tháng 4 năm 2025
- ^ Mikamo H, Monden K, Miyasaka Y, Horiuchi T, Fujimoto G, Fukuhara T, Yoshinari T, Rhee EG, Shizuya T, (Ngày đăng: Tháng 2 năm 2019), The efficacy and safety of tazobactam/ceftolozane in combination with metronidazole in Japanese patients with complicated intra-abdominal infections, Pubmed. Truy cập ngày 17 tháng 4 năm 2025