Zentopeni CPC1
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Dược phẩm VCP, Công ty cổ phần dược phẩm VCP |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược phẩm VCP |
Số đăng ký | 893110146325 (Hiệu lực) (SĐK cũ: VD-18410-13) |
Dạng bào chế | Thuốc bột pha tiêm |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 lọ |
Hạn sử dụng | 36 tháng |
Hoạt chất | Benzylpenicilin (penicilin G, Benzylpenicillin) |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | me1964 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Sinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thuốc Zentopeni CPC1 chứa thành phần bao gồm:
Benzylpenicilin natri với hàm lượng tương ứng 1.000.000 I.U trong mỗi lọ.
Các loại tá dược khác.
Dạng bào chế: thuốc bột pha tiêm.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Zentopeni CPC1
Thuốc được chỉ định trong điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với penicillin G, thường gặp trong:
- Viêm nhiễm đường hô hấp trên như viêm họng, viêm amidan, viêm xoang.
- Nhiễm khuẩn tai giữa, phổi, mô mềm và các tình trạng nhiễm trùng do vi khuẩn Gram dương.
- Các bệnh lý nặng như viêm nội tâm mạc, viêm màng não do não mô cầu, viêm phổi do hít sặc hoặc áp xe phổi.

3 Liều dùng - Cách dùng của thuốc Zentopeni CPC1
3.1 Liều dùng
Liều dùng cần điều chỉnh dựa theo mức độ nhiễm khuẩn, chức năng thận, tuổi và cân nặng:
Người lớn:
- Liều khởi đầu thường là 2.000.000 I.U/ngày, chia 2–4 lần.
- Trong trường hợp nặng có thể tăng liều lên 4.000.000 I.U hoặc cao hơn.
- Viêm nội tâm mạc: 12.000.000 I.U mỗi ngày, chia 4–6 lần.
- Viêm màng não: mỗi lần 4.000.000 I.U, lặp lại sau mỗi 4–6 giờ.
Trẻ em và trẻ sơ sinh:
- Trẻ sơ sinh thiếu tháng: 85.000 I.U/kg/ngày, chia 2 lần.
- Trẻ từ 1–4 tuần tuổi: 127.500 I.U/kg/ngày, chia 3 lần.
- Trẻ từ 1 tháng đến 12 tuổi: từ 170.000 đến 500.000 I.U/kg/ngày, chia 4–6 lần.
Bệnh nhân suy thận hoặc trên 60 tuổi:
- Cần giảm liều và tăng thời gian giữa các lần tiêm.
- Không nên vượt quá liều 30.000.000 I.U/ngày để tránh độc tính thần kinh.
3.2 Cách dùng
Thuốc được dùng theo đường tiêm bắp sâu, tiêm tĩnh mạch chậm hoặc truyền tĩnh mạch liên tục.
Hướng dẫn pha thuốc:
- Với tiêm bắp: pha loãng mỗi lọ với 1,6 – 2 ml nước cất tiêm.
- Với tiêm tĩnh mạch: dùng 4 – 10 ml nước cất để pha loãng.
- Trường hợp truyền tĩnh mạch: pha trong tối thiểu 10 ml Dung dịch NaCl 0,9% hoặc dịch truyền phù hợp khác.
4 Chống chỉ định
Zentopeni CPC1 không được sử dụng ở bệnh nhân có tiền sử dị ứng với penicillin hoặc các thuốc nhóm Cephalosporin do nguy cơ phản ứng chéo nghiêm trọng.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc Newtop Sachet 100mg (Hộp 10 gói x 1g) - Thuốc điều trị nhiễm khuẩn của Maxim
5 Tác dụng phụ
Phản ứng thường gặp
- Ngoại ban, nổi mẩn đỏ.
- Viêm tĩnh mạch tại vị trí tiêm truyền.
Phản ứng ít gặp
- Mày đay, tăng bạch cầu ái toan.
Phản ứng hiếm gặp nhưng nghiêm trọng
- Phản vệ, co giật, thiếu máu tan máu, giảm bạch cầu.
- Tác dụng trên thần kinh trung ương có thể xuất hiện ở liều cao hoặc khi chức năng thận suy giảm.
6 Tương tác
Probenecid và các thuốc kháng viêm không steroid có thể kéo dài nồng độ penicillin trong huyết tương.
Tác dụng của thuốc có thể bị giảm nếu dùng đồng thời với kháng sinh kìm khuẩn như tetracyclin hoặc Erythromycin.
Dùng phối hợp với Cloramphenicol cần chú ý khoảng thời gian giữa hai thuốc.
Ảnh hưởng đến quá trình đào thải methotrexat khi dùng đồng thời.
Tác động nhẹ đến chỉ số đông máu khi dùng cùng thuốc chống đông dạng uống.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Cần hết sức cẩn trọng ở người có tiền sử động kinh, người cao tuổi, trẻ sơ sinh hoặc người suy thận.
Khi dùng liều cao, cần theo dõi điện giải đồ để tránh hạ Kali hoặc tăng natri huyết.
Thăm khám kỹ tiền sử dị ứng thuốc trước khi chỉ định, kể cả dị ứng không đặc hiệu.
Không sử dụng liều cao kéo dài nếu không có theo dõi chặt chẽ về thần kinh và huyết học.
Chỉ sử dụng thuốc khi có chỉ định rõ ràng và giám sát từ nhân viên y tế.
Không trộn lẫn penicilin với Gentamicin trong cùng một dung dịch do nguy cơ bất hoạt thuốc.
Tránh tiếp xúc trực tiếp với thuốc để hạn chế nguy cơ mẫn cảm da.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Mặc dù chưa ghi nhận ảnh hưởng xấu rõ ràng đến thai nhi, việc dùng Zentopeni CPC1 ở phụ nữ mang thai cần được cân nhắc kỹ và chỉ sử dụng khi thật cần thiết.
Penicillin có thể bài tiết qua sữa mẹ; thận trọng khi dùng ở phụ nữ đang cho con bú do nguy cơ gây dị ứng hoặc rối loạn tiêu hóa nhẹ ở trẻ.
7.3 Xử lý khi quá liều
Quá liều có thể dẫn đến các biểu hiện kích thích thần kinh như co giật, mất ý thức, thậm chí tử vong nếu không xử lý kịp thời.
- Ngưng thuốc ngay khi phát hiện dấu hiệu quá liều.
- Áp dụng điều trị triệu chứng và hỗ trợ cần thiết.
- Trong trường hợp nghiêm trọng, có thể cân nhắc lọc máu để loại bỏ thuốc khỏi tuần hoàn.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nơi thoáng mát, nhiệt độ không vượt quá 30°C.
Tránh ánh sáng trực tiếp và không dùng thuốc khi đã hết hạn sử dụng.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Benzathin Benzylpenicillin 1.200.000UI VCP mua ở đâu?
8 Cơ chế tác dụng
8.1 Dược lực học
Benzylpenicilin là kháng sinh nhóm beta-lactam, hoạt động bằng cách ức chế quá trình tổng hợp vách tế bào của vi khuẩn, dẫn đến sự ly giải và tiêu diệt vi khuẩn. Có hiệu lực mạnh với nhiều vi khuẩn Gram dương như Streptococcus, Pneumococcus, Treponema pallidum và một số chủng kỵ khí. Tuy nhiên, hoạt chất này bị mất tác dụng trên các vi khuẩn sản sinh beta-lactamase như Bacteroides fragilis hoặc H. influenzae kháng thuốc.[1]
8.2 Dược động học
Benzylpenicilin không ổn định trong môi trường acid nên không dùng theo đường uống.
Sau khi tiêm, thuốc hấp thu nhanh và đạt nồng độ đỉnh huyết tương trong vòng 15–30 phút.
Phân bố tốt trong các mô, dịch cơ thể và đạt nồng độ hiệu quả điều trị nếu dùng liều phù hợp.
Thời gian bán thải ngắn, khoảng 30–50 phút ở người bình thường, kéo dài ở bệnh nhân suy gan – thận.
Đào thải chủ yếu qua thận và gắn với protein huyết tương khoảng 60%.
9 Một số sản phẩm thay thế
Nếu như sản phẩm Zentopeni CPC1 hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo sang các sản phẩm sau
Penicillin G 1000000 IU Mekophar là thuốc kê đơn do Công ty Cổ phần Hoá - Dược phẩm Mekophar sản xuất và đăng ký, có xuất xứ tại Việt Nam. Thuốc được bào chế dưới dạng bột pha tiêm, chứa hoạt chất Benzylpenicillin (hay còn gọi là Penicillin G), thuộc nhóm kháng sinh penicillin dùng trong điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm gây ra. Sản phẩm được đóng gói theo hộp 50 lọ, có số đăng ký lưu hành VD-26387-17.
Penicillin V Kali 1.000.000 I.U là thuốc kê đơn được sản xuất và đăng ký bởi Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương Vidipha, có xuất xứ tại Việt Nam. Thuốc được bào chế dưới dạng viên nén, chứa hoạt chất Penicillin V (Phenoxymethylpenicillin), là kháng sinh nhóm penicillin thường được sử dụng để điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm gây ra. Sản phẩm được đóng gói theo hộp 10 vỉ x 10 viên, có số đăng ký lưu hành VD-20475-14.
10 Thuốc Zentopeni CPC1 giá bao nhiêu?
Thuốc Zentopeni CPC1 chính hãng hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline để được tư vấn thêm.
11 Thuốc Zentopeni CPC1 mua ở đâu uy tín, chính hãng?
Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Tác dụng diệt khuẩn nhanh và hiệu quả trong nhiều nhiễm khuẩn Gram dương và vi khuẩn kỵ khí.
- Phù hợp với nhiều lứa tuổi, từ trẻ sơ sinh đến người lớn.
- Có thể phối hợp với aminoglycosid để tăng hiệu quả điều trị.
13 Nhược điểm
- Không ổn định trong môi trường acid nên không dùng được đường uống.
- Dễ gây dị ứng, đặc biệt ở người có cơ địa mẫn cảm.
- Cần hiệu chỉnh liều kỹ lưỡng ở người suy thận và người cao tuổi.
- Không còn hiệu quả với vi khuẩn sinh beta-lactamase hoặc kháng penicillin
Tổng 10 hình ảnh









