Zento B CPC1
Thuốc không kê đơn
Thương hiệu | Công ty Cổ phần Dược Medipharco, Công ty cổ phần dược Medipharco |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược Medipharco |
Số đăng ký | 893100198924 |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Vitamin B1 (Thiamine), Vitamin B12 (Cyanocobalamin, Mecobalamin), Vitamin B6 (Pyridoxine hydrochloride) |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | pk2660 |
Chuyên mục | Vitamin Và Khoáng Chất |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Trong mỗi viên thuốc Zento B CPC1 có chứa:
- Vitamin B1 (Thiamin nitrat) 125mg
- Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) 12,5mg
- Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 125mcg
- Tá dược vừa đủ 1 viên
Dạng bào chế: Viên nén bao phim.
2 Zento B CPC1 là thuốc gì? Chỉ định
Zento B CPC1 là thuốc dùng để điều trị thiếu hụt vitamin B1, B6, B12 trong các tình trạng:
- Hội chứng Wernicke, Korsakoff.
- Viêm da tiết bã.
- Viêm đa dây thần kinh do rượu, viêm dây thần kinh ngoại vi, đau thần kinh tọa.
- Các bệnh lý thần kinh vùng cổ, cánh tay.
- Thiếu máu nguyên bào Sắt, thiếu máu ác tính tự phát hoặc sau phẫu thuật cắt dạ dày.
- Bệnh tim nguồn gốc dinh dưỡng như Beriberi.
- Ngộ độc do sử dụng Isoniazid hoặc cycloserin.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Trivitamin B Complex phòng ngừa và điều trị bệnh thiếu vitamin nhóm B
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Zento B CPC1
3.1 Liều dùng
Dùng 1 viên Zento B CPC1 mỗi lần, từ 1 đến 2 lần mỗi ngày.
Hay tuân theo chỉ định cụ thể của bác sĩ.
3.2 Cách dùng
Zento B CPC1 dùng theo đường uống. Uống vào khoảng giữa các bữa ăn.
4 Chống chỉ định
Dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc, bao gồm vitamin B1, B6, B12.
Tiền sử mẫn cảm với các cobalamin (vitamin B12) và các chất tương tự.
Người mắc các khối u ác tính.
Bệnh nhân có cơ địa dị ứng (hen, chàm).
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Novobion điều trị tình trạng đau nhức các dây thần kinh, viêm dây thần kinh
5 Tác dụng phụ
Phản ứng quá mẫn khi dùng đường uống hầu như rất hiếm.
Hiếm gặp: Buồn nôn, nôn, ngứa, nổi ban, mề đay, sốc quá mẫn, hoặc dạng trứng cá do vitamin B12.
Khi dùng Pyridoxin liều cao kéo dài, liều 200mg/ngày trong hơn 2 tháng có thể gây bệnh thần kinh ngoại vi nặng, biểu hiện từ dáng đi không vững và tê cóng chân, đến tê cóng và vụng về ở tay. Triệu chứng thường cải thiện sau ngừng thuốc nhưng có thể để lại di chứng. [1]
6 Tương tác
Neomycin, acid aminosalicylic, Colchicin, thuốc chẹn thụ thể H2: Giảm hấp thu vitamin B12 qua Đường tiêu hóa.
Thuốc tránh thai: Có thể làm giảm nồng độ vitamin B12 trong huyết thanh; pyridoxin có thể giảm triệu chứng trầm cảm ở phụ nữ dùng thuốc tránh thai.
Chloramphenicol tiêm: Giảm hiệu quả của vitamin B12 trong điều trị thiếu máu.
Levodopa: Pyridoxin làm giảm tác dụng chống Parkinson của levodopa, nhưng không ảnh hưởng nếu Levodopa phối hợp với Carbidopa hoặc benserazid.
Phenytoin, phenobarbital: Dùng pyridoxin liều 200mg/ngày có thể làm giảm 40 - 50% nồng độ các thuốc này trong máu ở một số người bệnh.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Sử dụng pyridoxin liều 200mg/ngày kéo dài có thể gây bệnh thần kinh ngoại vi nặng và bệnh lý thần kinh cảm giác nặng.
Liều cao 200mg/ngày trên 30 ngày có thể dẫn đến tình trạng lệ thuộc pyridoxin.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Dùng vitamin B6 liều cao kéo dài trong thai kỳ có thể làm tăng nguy cơ gây hội chứng lệ thuộc pyridoxin ở trẻ sơ sinh.
Phụ nữ mang thai và đang cho con bú cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
7.3 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng: Dùng pyridoxin trên 200 mg/ngày kéo dài có thể gây bệnh thần kinh ngoại vi nặng hoặc bệnh lý thần kinh cảm giác nặng. Sử dụng lâu dài trên 30 ngày có thể dẫn đến lệ thuộc pyridoxin.
Xử trí: Do pyridoxin chủ yếu được thải qua thận ở dạng không chuyển hóa, việc ngừng thuốc thường giúp cải thiện triệu chứng.
7.4 Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát.
Nhiệt độ không vượt quá 30 °C.
Tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Zento B CPC1 hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
- Thuốc Vitamin B1-B6-B12 HDPharma của Công ty Cổ phần Dược vật tư Y tế Hải Dương - HDPharma sản xuất, có chứa các vitamin B1, B6, B12, điều trị các triệu chứng đau nhức do nguyên nhân thần kinh, rối loạn thần kinh ở người nghiện rượu.
- Thuốc Betalgine được sản xuất bởi Công ty cổ phần dược phẩm 2/9, chứa vitamin B1, B6, B12 điều trị các trường hợp thiếu vitamin B12, B6, B1, triệu chứng đau nhức do thần kinh hoặc do thấp khớp, tình trạng liên quan đến dinh dưỡng như thời kỳ dưỡng bệnh, thiếu máu, chán ăn, suy nhược.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Vitamin B1: Tham gia chuyển hóa năng lượng từ chất dinh dưỡng, giúp đáp ứng nhu cầu tế bào. Thiếu hụt dẫn đến tê phù, viêm dây thần kinh ngoại vi, rối loạn cảm giác ở chi và rối loạn tim mạch như suy tim, nhịp nhanh hoặc hồi hộp.
Vitamin B6: Sau hấp thu, được chuyển đổi thành dạng hoạt tính, đóng vai trò coenzym trong chuyển hóa glucid, protein, lipid; tham gia tổng hợp hemoglobin và GABA.
Vitamin B12: Góp phần vào quá trình tạo hồng cầu, chuyển hóa tế bào, tổng hợp ADN và điều hòa chức năng thần kinh.
9.2 Dược động học
Vitamin B1: Hấp thu nhanh qua ruột nhờ vận chuyển chủ động phụ thuộc ion natri và khuếch tán thụ động ở nồng độ cao. Phần dư thừa thải qua nước tiểu dạng chưa chuyển hóa.
Vitamin B6: Hấp thu nhanh, dự trữ chủ yếu ở gan, phân bố ở não và cơ. Thải qua thận, chủ yếu dưới dạng chuyển hóa.
Vitamin B12: Hấp thu ở hồi tràng qua cơ chế chủ động và thụ động. Sau hấp thu, dự trữ chủ yếu ở gan và được bài tiết qua mật.
10 Thuốc Zento B CPC1 giá bao nhiêu?
Thuốc Zento B CPC1 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Zento B CPC1 mua ở đâu?
Bạn có thể mua thuốc Zento B CPC1 trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Zento B CPC1 bổ sung vitamin nhóm B (B1, B6, B12), điều trị thiếu hụt vitamin trong nhiều bệnh lý như Wernicke, Korsakoff, viêm da tăng bã nhờn, viêm đa dây thần kinh do rượu, viêm dây thần kinh ngoại vi, đau dây thần kinh tọa, các bệnh lý thần kinh vùng cổ và cánh tay
- Điều trị các dạng thiếu máu như thiếu máu nguyên bào sắt, thiếu máu ác tính tự phát hoặc sau phẫu thuật cắt dạ dày.
- Giúp kiểm soát bệnh tim nguồn gốc dinh dưỡng, điển hình như bệnh Beriberi và giải độc trong trường hợp ngộ độc isoniazid hoặc cycloserin.
- Thuốc được bào chế dạng viên nén bao phim, thuận tiện cho sử dụng và bảo quản.
13 Nhược điểm
- Không sử dụng cho người có u ác tính, cơ địa dị ứng (hen, chàm) và dị ứng với bát kỳ thành phần nào có trong Zento B CPC1.
Tổng 5 hình ảnh




