Zefobol-SB 1000
Thuốc kê đơn
Chat với dược sĩ
Tư vấn thuốc và đặt hàng
Thương hiệu | Zeiss Pharmaceuticals, Zeiss Pharmaceuticals Pvt. Ltd |
Công ty đăng ký | Zeiss Pharmaceuticals Pvt. Ltd |
Số đăng ký | VN-17887-14 |
Dạng bào chế | Bột pha tiêm |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 lọ bột |
Hoạt chất | Cefoperazon, Sulbactam |
Xuất xứ | Ấn Độ |
Mã sản phẩm | ak1171 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Sinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Cefoperazone: 500mg
Sulbactam: 500mg
Tá dược vừa đủ
Dạng bào chế: Bột pha tiêm [1]
2 Thuốc Zefobol-SB 1000 có tác dụng gì?
2.1 Đơn trị liệu
Thuốc Zefobol-SB 1000 được dùng để điều trị các bệnh lý nhiễm khuẩn gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm, bao gồm:
- Nhiễm trùng đường hô hấp trên và dưới.
- Nhiễm trùng đường tiết niệu, bao gồm cả nhiễm khuẩn tại thận hoặc bàng quang.
- Các nhiễm trùng trong ổ bụng như viêm màng bụng, viêm túi mật và viêm đường dẫn mật.
- Nhiễm trùng huyết.
- Viêm màng não do vi khuẩn nhạy cảm.
- Nhiễm trùng trên da và các mô liên kết.
- Các bệnh lý liên quan đến xương và khớp như viêm nhiễm tại đây.
- Các nhiễm trùng phụ khoa như viêm vùng chậu, nhiễm trùng niêm mạc tử cung, bệnh lậu và các bệnh lây qua đường tình dục khác.
- Các bệnh lý phụ khoa như viêm khung chậu, viêm nội mạc tử cung, bệnh lậu và các nhiễm khuẩn sinh dục khác.
2.2 Điều trị phối hợp
Phối hợp sulbactam/cefoperazon có phổ tác dụng rộng nên thường hiệu quả khi sử dụng đơn lẻ. Tuy nhiên, nếu cần thiết, có thể kết hợp với các kháng sinh khác. Khi phối hợp với aminoglycosid, cần theo dõi chức năng thận.
==>> Xem thêm sản phẩm khác: Thuốc Cefrobactum 1g: Tác dụng, Chỉ định và Cách dùng
3 Thuốc Finasteride 1mg cách dùng
3.1 Liều dùng
Người lớn: Liều thông thường là 2-4 g/ngày, chia đều mỗi 12 giờ. Nhiễm khuẩn nặng có thể dùng tối đa 8 g/ngày (trong đó không vượt quá 4 g sulbactam/ngày). Nếu cần liều cao cefoperazon, có thể bổ sung cefoperazon đơn độc.
Trẻ em: Liều thông thường là 40-80 mg/kg/ngày, chia đều mỗi 6-12 giờ. Trong nhiễm khuẩn nặng, có thể tăng liều lên tối đa 160 mg/kg/ngày, chia làm 2-4 lần.
Trẻ sơ sinh: Dùng mỗi 12 giờ trong tuần đầu sau sinh. Tổng liều sulbactam không vượt quá 80 mg/kg/ngày. Nếu cần dùng cefoperazon >80 mg/kg/ngày, cần bổ sung cefoperazon đơn độc.
Bệnh nhân suy thận
- Bệnh nhân Clcr 15-30 mL/phút: Tối đa 1g sulbactam mỗi 12 giờ.
- Bệnh nhân có Clcr <15 mL/phút: Tối đa 500 mg sulbactam mỗi 12 giờ.
- Trong trường hợp nhiễm khuẩn nặng, cần bổ sung cefoperazon.
- Nên dùng thuốc sau khi thẩm phân nếu bệnh nhân đang lọc máu.
3.2 Cách dùng
3.2.1 Tiêm tĩnh mạch
Pha thuốc với Dung dịch nước muối sinh lý, dextrose 5%, hoặc nước pha tiêm. Sau khi pha, truyền tĩnh mạch trong 15-60 phút hoặc tiêm trong ít nhất 3 phút.
Không pha trực tiếp với Lactated Ringer; cần pha loãng qua bước trung gian.
3.2.2 Tiêm bắp
Dùng dung dịch lidocain 2% để pha thuốc, nhưng không pha trực tiếp với lidocain ban đầu.
3.2.3 Cách pha thuốc
Pha theo tỷ lệ 1:1, đảm bảo nồng độ sulbactam và cefoperazon tương thích với dung môi.
Với dung dịch Lactated Ringer hoặc lidocain, cần pha loãng hai bước:
Bước 1: Pha với nước cất để tạo dung dịch ban đầu.
Bước 2: Pha loãng tiếp với Lactated Ringer hoặc lidocain theo nồng độ yêu cầu (ví dụ: 125 mg/ml).
4 Chống chỉ định
Thuốc Zefobol-SB 1000 không được sử dụng trong các trường hợp có tiền sử dị ứng với penicillin, sulbactam, cefoperazon hoặc bất kỳ kháng sinh nhóm Cephalosporin nào.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Cefobid 1g có tác dụng điều trị nhiễm khuẩn đường hô hấp
5 Tác dụng phụ
Thường gặp (ADR > 1/100): Tăng bạch cầu ưa eosin, test Coombs dương tính, tiêu chảy, phát ban
Ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100): sốt, giảm bạch cầu trung tính hồi phục, thiếu máu tan máu, giảm tiểu cầu, mày đay, ngứa, Đau chỗ tiêm, viêm tĩnh mạch tại vị trí tiêm truyền
Hiếm gặp (ADR < 1/1000): Co giật (ở liều cao hoặc suy giảm chức năng thận), đau đầu, bồn chồn, Vàng da, tăng nhẹ AST, ALT, Buồn nôn, viêm đại tràng giả mạc, Ban đỏ đa dạng, hội chứng Stevens-Johnson, Đau khớp, bệnh huyết thanh, nhiễm Candida
6 Tương tác thuốc
Thuốc Zefobol-SB 1000 + Rượu: Uống rượu trong thời gian điều trị và trong vòng 5 ngày sau khi ngưng thuốc có thể gây phản ứng như đỏ mặt, đổ mồ hôi, đau đầu, và tim đập nhanh
Thuốc Zefobol-SB 1000 + Aminoglycosid có thể làm tăng nguy cơ độc tính trên thận
Thuốc Zefobol-SB 1000 + Warfarin và Heparin có thể tăng nguy cơ giảm prothrombin huyết.
7 Lưu ý khi dùng thuốc và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Một số bệnh nhân đã ghi nhận phản ứng quá mẫn nghiêm trọng, đôi khi gây tử vong, khi sử dụng các kháng sinh nhóm β-lactam hoặc cephalosporin. Nguy cơ cao hơn ở những bệnh nhân có tiền sử dị ứng với nhiều kháng nguyên.
Cefoperazon trong Thuốc Zefobol-SB 1000 có thể gây thiếu vitamin K do ảnh hưởng đến hệ vi khuẩn đường ruột. Nguy cơ cao ở bệnh nhân suy dinh dưỡng, giảm hấp thu hoặc nuôi ăn tĩnh mạch kéo dài. Nên theo dõi thời gian prothrombin và bổ sung vitamin K khi cần thiết.
Sử dụng Thuốc Zefobol-SB 1000 dài ngày có thể làm gia tăng sự phát triển của vi khuẩn kháng thuốc.
7.2 Lưu ý khi dùng cho phụ nữ mang thai và cho con bú
Chưa có nghiên cứu đầy đủ, do đó chỉ sử dụng Thuốc Zefobol-SB 1000 cho phụ nữ có thai khi thật cần thiết.
Một lượng nhỏ sulbactam và cefoperazon bài tiết qua sữa mẹ do đó, cần thận trọng khi dùng Thuốc Zefobol-SB 1000 cho đối tượng này
7.3 Bảo quản
Thuốc Zefobol-SB 1000 nên được bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp từ mặt trời, nhiệt độ < 30oC.
7.4 Xử trí khi quá liều
Quá liều Thuốc Zefobol-SB 1000 có thể gây các tác dụng phụ đã biết ở mức độ nghiêm trọng hơn, như co giật do nồng độ β-lactam cao trong dịch não tủy. Bệnh nhân suy thận có thể cần thẩm phân máu để loại bỏ thuốc khỏi cơ thể.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu Thuốc Zefobol-SB 1000 hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo Thuốc Sulbactam-Cefoperazone 1g Farmapex Tranet do Công ty liên doanh TNHH Farmapex Tranet sản xuất, bào chế dạng Bột pha tiêm, chứa cefoperazon, Sulbactam được chỉ định điều trị nhiễm khuẩn ổ bụng, hô hấp, tiết niệu, da,...
Hoặc Thuốc sulperazon 1gm có chứa cefoperazon, Sulbactam, bào chế dạng Bột pha tiêm, là sản phẩm đến từ thương hiệu Pfizer, thường được chỉ định điều trị nhiễm khuẩn nhạy cảm với thuốc
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Cefoperazon là một kháng sinh thuộc nhóm cephalosporin thế hệ 3, hoạt động bằng cách ức chế quá trình tổng hợp thành tế bào vi khuẩn, dẫn đến tác dụng diệt khuẩn trong giai đoạn phân bào. Sulbactam là một chất ức chế enzyme beta-lactamase, giúp bảo vệ và tăng cường hiệu quả của cefoperazon khi đối mặt với các vi khuẩn sản sinh beta-lactamase.
Khi phối hợp, cefoperazon và sulbactam phát huy tác dụng trên các vi khuẩn nhạy cảm với cefoperazon. Đồng thời, sự kết hợp này tạo hiệu ứng cộng hưởng, giảm nồng độ ức chế tối thiểu (MIC) với nhiều loại vi khuẩn, bao gồm Haemophilus influenzae, Bacteroides spp., Staphylococcus spp., Acinetobacter calcoaceticus, Enterobacter aerogenes, Escherichia coli, Proteus mirabilis, Klebsiella pneumoniae, Morganella morganii, và các chủng khác.
Cặp đôi sulbactam/cefoperazon thể hiện hoạt tính in vitro với nhiều loại vi khuẩn quan trọng về mặt lâm sàng:
1. Vi khuẩn Gram dương
- Staphylococcus aureus: Bao gồm cả chủng có và không sản sinh enzyme penicillinase.
- Staphylococcus epidermidis: Một loại tụ cầu khuẩn có mặt phổ biến trên da.
- Các loài liên cầu khuẩn như Streptococcus pneumoniae, Streptococcus pyogenes (liên cầu nhóm A), Streptococcus agalactiae (liên cầu nhóm B) và một số chủng Streptococcus faecalis
2. Vi khuẩn Gram âm
- Các vi khuẩn đường ruột và bệnh viện phổ biến như Escherichia coli, Klebsiella spp., Enterobacter spp., và Citrobacter spp.
- Những vi khuẩn gây viêm đường hô hấp hoặc đường niệu như Haemophilus influenzae, Proteus mirabilis, và Morganella morganii.
- Một số vi khuẩn khó điều trị như Pseudomonas aeruginosa cũng cho thấy mức độ nhạy cảm.
3. Vi khuẩn yếm khí
- Các trực khuẩn Gram âm như Bacteroides fragilis và những chủng Fusobacterium spp.
- Các cầu khuẩn Gram dương và âm như Peptococcus spp., Peptostreptococcus spp., Veillonella spp.
- Trực khuẩn Gram dương như Clostridium spp., thường liên quan đến nhiễm trùng kỵ khí nghiêm trọng.
9.2 Dược động học
Sulbactam và cefoperazon có đặc điểm dược động học khác nhau: khoảng 84% sulbactam và 25% cefoperazon được bài tiết qua thận, phần lớn cefoperazon còn lại thải trừ qua mật. Thời gian bán hủy lần lượt là 1 giờ (sulbactam) và 1,7 giờ (cefoperazon). Khi tiêm tĩnh mạch 2g (1:1), nồng độ đỉnh trung bình đạt 130,2 mcg/ml (sulbactam) và 236,8 mcg/ml (cefoperazon). Với liều 1,5g (0,5g sulbactam/1g cefoperazon), nồng độ đỉnh đạt sau 15 phút đến 2 giờ, lần lượt là 19 mcg/ml và 64,2 mcg/ml. Hai chất này phân bố tốt vào nhiều mô và dịch cơ thể, bao gồm dịch mật, túi mật, da, ruột thừa, và các cơ quan sinh sản nữ. Không có bằng chứng về tương tác hoặc tích lũy thuốc khi dùng đa liều mỗi 8-12 giờ.
10 Thuốc Zefobol-SB 1000 giá bao nhiêu?
Thuốc Zefobol-SB 1000 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline để được tư vấn thêm.
11 Thuốc Zefobol-SB 1000 mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất?
Bạn có thể mua Thuốc Zefobol-SB 1000 trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc Zefobol-SB 1000 kết hợp giữa sulbactam và cefoperazon, mang lại hiệu quả chống lại nhiều loại vi khuẩn Gram dương, Gram âm và cả các vi khuẩn sản xuất β-lactamase nhờ khả năng ức chế enzyme của sulbactam.
- Thuốc được chỉ định điều trị các bệnh lý nhiễm khuẩn nghiêm trọng như nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiết niệu, viêm màng não, nhiễm khuẩn huyết, viêm phúc mạc và nhiễm khuẩn xương khớp.
- Sự kết hợp giữa sulbactam và cefoperazon giúp tăng cường hiệu quả kháng khuẩn, đặc biệt đối với các vi khuẩn kháng kháng sinh, nâng cao hiệu quả điều trị.
13 Nhược điểm
- Thuốc Zefobol-SB 1000 có thể gây phản ứng quá mẫn, bao gồm cả phản ứng phản vệ nghiêm trọng, đặc biệt ở bệnh nhân có tiền sử dị ứng với β-lactam hoặc cephalosporin.
Tổng 6 hình ảnh