Ytecogesic 470mg/5mg
Thuốc không kê đơn
Thương hiệu | Công ty Cổ phần US Pharma USA, Công ty Cổ phần US Pharma USA |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ |
Số đăng ký | VD-18269-13 |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 5 vỉ x 10 viên |
Hạn sử dụng | 36 tháng |
Hoạt chất | Vitamin B6 (Pyridoxine hydrochloride), Magnesi lactat dihydrat |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | vt723 |
Chuyên mục | Vitamin Và Khoáng Chất |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần trong mỗi viên nén Ytecogesic 470mg/5mg gồm có:
- Magnesi lactat dihydrat hàm lượng 470mg
- Pyridoxin hydroclorid hàm lượng 5mg
- Các tá dược khác vừa đủ 1 viên
Dạng bào chế: Viên nén bao phim

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Ytecogesic 470mg/5mg
Thuốc Ytecogesic 470mg/5mg được sử dụng trong các trường hợp thiếu hụt magnesi nghiêm trọng, có thể xảy ra đơn độc hoặc kèm theo các rối loạn khác.
Ngoài ra thuốc cũng được sử dụng để hỗ trợ trong điều trị rối loạn chức năng liên quan đến co giật kiểu tetani hoặc hội chứng tăng kích thích thần kinh cơ khi chưa có thuốc điều trị nguyên nhân đặc hiệu.[1]
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Magnesi - B6 Armephaco điều trị tình trạng thiếu magnesium nặng
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Ytecogesic 470mg/5mg
3.1 Liều dùng
Thiếu hụt magnesi nghiêm trọng: dùng 6 viên Ytecogesic 470mg/5mg mỗi ngày, chia làm 2-3 lần uống.
Tạng co giật: dùng 4 viên trong vòng 24 giờ, chia thành 2-3 lần.
Việc sử dụng thuốc cần được điều chỉnh theo tình trạng cụ thể của từng bệnh nhân và tuân theo chỉ định của bác sĩ điều trị.
3.2 Cách dùng
Nên uống nguyên viên cùng với một lượng nước đầy đủ, không nhai hay nghiền nhỏ viên thuốc.
4 Chống chỉ định
Người bị mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào có trong thuốc.
Người mắc bệnh suy thận nặng, khi Độ thanh thải creatinin thấp hơn 30 ml/phút.
Dùng đồng thời với levodopa
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Magnesium-B6 Mipharmco trị triệu chứng căng thẳng, mệt mỏi, đau cơ
5 Tác dụng phụ
Tại Đường tiêu hóa người dùng có thể gặp phải các triệu chứng như tiêu chảy và đau bụng.
Việc sử dụng vitamin B6 với liều cao (200 mg mỗi ngày) trong thời gian dài (trên 2 tháng) có khả năng gây tổn thương thần kinh ngoại biên nghiêm trọng. Biểu hiện có thể bao gồm cảm giác tê buốt ở bàn chân, dáng đi mất vững, sau đó có thể lan lên bàn tay gây tê và giảm linh hoạt. Tình trạng này thường có thể phục hồi sau khi ngưng thuốc, tuy nhiên một số trường hợp có thể vẫn còn di chứng.
6 Tương tác
Thuốc | Tương tác |
Levodopa | Pyridoxin có thể làm suy giảm hiệu quả điều trị bệnh Parkinson khi dùng đơn độc levodopa |
Phenytoin và phenobarbital | Việc sử dụng pyridoxin liều cao (200 mg/ngày) có thể làm giảm khoảng 40–50% nồng độ huyết tương của hai thuốc này ở một số người bệnh. |
Thuốc tránh thai đường uống | Pyridoxin có thể hỗ trợ làm giảm cảm giác trầm cảm ở phụ nữ đang dùng thuốc tránh thai. Mặt khác, các thuốc tránh thai cũng có thể làm tăng nhu cầu pyridoxin của cơ thể. |
Quinidin | Có khả năng làm tăng nồng độ quinidin trong máu, kéo theo nguy cơ ngộ độc nếu dùng đồng thời. |
Các chế phẩm chứa phosphate hoặc calci | Những chất này có thể cản trở hấp thu magnesium tại ruột non khi dùng chung. |
Tetracyclin đường uống | Nếu cần phối hợp điều trị với tetracyclin, nên uống cách nhau ít nhất 3 giờ để tránh tương tác làm giảm hấp thu. |
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Khi bệnh nhân bị thiếu hụt đồng thời calci và magnesi, cần ưu tiên bổ sung magnesi trước để đảm bảo hiệu quả điều trị.
Ở người có chức năng thận suy giảm mức độ trung bình, cần giám sát cẩn thận để tránh tình trạng tăng magnesi máu.
Việc sử dụng pyridoxin ở liều 200 mg mỗi ngày trong thời gian dài có thể gây ra độc tính thần kinh, như rối loạn cảm giác nặng hoặc bệnh lý thần kinh ngoại vi. Ngoài ra, dùng liều này kéo dài trên một tháng có thể làm xuất hiện hội chứng phụ thuộc thuốc.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ mang thai chỉ sử dụng thuốc Ytecogesic 470mg/5mg trong thai kỳ khi thật sự cần thiết và có chỉ định rõ ràng từ bác sĩ. Do thuốc có thể bài tiết vào sữa mẹ, cần tránh dùng cho phụ nữ đang cho con bú để đảm bảo an toàn cho trẻ nhỏ.
7.3 Xử trí khi quá liều
Hiện không có thuốc giải độc chuyên dụng cho magnesi và vitamin B6. Nếu quá liều xảy ra, đặc biệt là ở trẻ em vô tình dùng nhầm, cần đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất để được hỗ trợ kịp thời.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nơi thoáng mát, khô ráo, dưới 30 độ C.
8 Sản phẩm thay thế
Trong trường hợp thuốc Ytecogesic 470mg/5mg đang tạm hết hàng, quý khách có thể tham khảo một số thuốc có cùng hoạt chất sau đây:
- Thuốc Magovite 470mg/5mg có chứa Magie lactat dihydrat 470mg và Pyridoxin HCl 5mg được sử dụng để điều trị thiếu Magie máu nặng, riêng biệt hoặc kết hợp. Thuốc được sản xuất bởi Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun dưới dạng viên nén bap phim.
- Thuốc Usamagsium 470mg/5mg bào chế dạng viên nén bao phim bởi Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A. Thuốc được sử dụng để chữa trị tình trạng thiếu Magie (đơn thuần hoặc kèm thêm thiếu khoáng chất khác) như ở chứng suy nhược, ói mửa hoặc/và ỉa chảy kéo dài hay quá mức, hấp thu Magie kém, nghiện rượu, có tình trạng tăng kích thích thần kinh cơ và suy dinh dưỡng.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Magnesi là một khoáng chất thiết yếu, tham gia vào nhiều phản ứng sinh hóa trong cơ thể, đặc biệt là các phản ứng có liên quan đến ATP, tổng hợp protein và chức năng enzyme. Magnesi đóng vai trò quan trọng trong dẫn truyền thần kinh, điều hòa hoạt động cơ và duy trì cân bằng điện giải. Ở mức độ tế bào, magnesi giúp ổn định màng tế bào và điều hòa hoạt động của kênh calci. Dạng lactat dihydrat được hấp thu tốt qua đường tiêu hóa và ít gây kích ứng hơn so với một số dạng muối khác.
Pyridoxin là một dạng của vitamin B6, giữ vai trò coenzyme trong nhiều phản ứng chuyển hóa, chủ yếu liên quan đến chuyển hóa Amino acid, glucid và lipid. Vitamin B6 cần thiết cho tổng hợp các chất dẫn truyền thần kinh như serotonin, dopamine, norepinephrine và axit gamma-aminobutyric (GABA), từ đó ảnh hưởng đến chức năng thần kinh và tâm thần. Ngoài ra, B6 cũng hỗ trợ hình thành hồng cầu và tăng cường chức năng miễn dịch. Khi dùng phối hợp với magnesi, pyridoxin có thể giúp giảm các biểu hiện co thắt cơ hoặc kích thích thần kinh.
9.2 Dược động học
Magnesi được hấp thu qua đường tiêu hóa với tốc độ chậm và mức độ không hoàn toàn, ngay cả khi sử dụng dưới dạng muối tan. Sau khi uống, chỉ khoảng 1/3 lượng magnesi đi vào tuần hoàn thông qua hấp thu tại ruột non. Trong huyết tương, khoảng 25-30% magnesi tồn tại dưới dạng liên kết với protein. Phần được hấp thu sẽ được bài tiết chủ yếu qua nước tiểu, trong khi phần không hấp thu sẽ được đào thải qua phân. Một lượng nhỏ magnesi cũng có thể hiện diện trong sữa mẹ và có khả năng đi qua hàng rào nhau thai.
Pyridoxin được hấp thu nhanh từ ống tiêu hóa sau khi uống và sau đó chuyển hóa thành các dạng hoạt tính là pyridoxal phosphat và pyridoxamin phosphat. Các dạng này được lưu trữ chủ yếu tại gan và tiếp tục bị oxy hóa thành acid 4-pyridoxic cũng như các chất không còn hoạt tính khác để thải ra ngoài qua nước tiểu. Khi lượng dùng vượt quá nhu cầu sinh lý, phần dư thừa được đào thải nguyên vẹn qua đường tiết niệu. Pyridoxal có thể đi qua nhau thai và cũng được bài tiết vào sữa mẹ.
10 Thuốc Ytecogesic 470mg/5mg giá bao nhiêu?
Thuốc Ytecogesic 470mg/5mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Ytecogesic 470mg/5mg mua ở đâu?
Bạn có thể mua thuốc Ytecogesic 470mg/5mg trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc Ytecogesic 470mg/5mg giúp điều trị hiệu quả các tình trạng thiếu Magnesi riêng lẻ hoặc kết hợp đồng thời hỗ trợ điều trị tình trạng tăng kích thích thần kinh cơ.
- Khi sử dụng theo đúng liều lượng khuyến cáo, thuốc thường ít gây tác dụng phụ nghiêm trọng.
- Viên nén dễ uống, tiện lợi cho việc sử dụng hàng ngày.
13 Nhược điểm
- Cần đặc biệt cần thận trọng khi dùng thuốc ở bệnh nhân suy thận mức độ trung bình đến nặng, do nguy cơ tích lũy Magnesi.
Tổng 4 hình ảnh



