Xorunwell-L 20mg/10ml
Thuốc kê đơn
Thương hiệu | Getwell, M/s Getwell Pharmaceuticals |
Công ty đăng ký | Công ty TNHH Kiến Việt |
Số đăng ký | VN-20262-17 |
Dạng bào chế | Dung dịch đậm đặc pha tiêm truyền |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 lọ 10ml |
Hạn sử dụng | 36 tháng |
Hoạt chất | Doxorubicin |
Xuất xứ | Ấn Độ |
Mã sản phẩm | thom595 |
Chuyên mục | Thuốc Trị Ung Thư |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần: trong mỗi ml Dung dịch Xorunwell-L 20mg/10ml có chứa
Doxorubicin hydrochloride……20 mg
Các tá dược khác vừa đủ 1 lọ.
Dạng bào chế: Dung dịch đậm đặc pha tiêm truyền
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc
Thuốc Xorunwell-L 20mg/10ml có chứa Doxorubicin là một kháng sinh thuộc nhóm anthracycline. Thuốc được chỉ định để điều trị nhiều loại bệnh ung thư, bao gồm: bệnh bạch cầu nguyên bào lympho cấp, bệnh bạch cầu nguyên bào tủy cấp, bướu Wilms, u nguyên bào thần kinh, sarcoma xương và mô mềm, ung thư vú, ung thư buồng trứng, ung thư bàng quang, ung thư tuyến giáp, ung thư dạ dày, bệnh Hodgkin, u lympho ác tính, ung thư phế quản, đặc biệt là tế bào nhỏ.
Thuốc cũng được chỉ định để điều trị bổ sung cho phụ nữ có di căn hạch bạch huyết nách sau phẫu thuật ung thư vú.
=>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc tiêm Doxorubicin bidiphar 10 được chỉ định cho nhiều loại ung thư
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Xorunwell-L 20mg/10ml
Cách dùng: thuốc chỉ được dùng bằng cách tiêm tĩnh mạch. Phương pháp tiêm phải được thực hiện chậm trong 3 - 5 phút để giảm nguy cơ biến chứng.
Liều dùng của Xorunwell-L 20mg/10ml phụ thuộc vào phác đồ điều trị, tình trạng sức khỏe và điều trị trước đó của bệnh nhân. Để giảm nguy cơ bệnh cơ tim, tổng liều tích lũy của thuốc (bao gồm cả các thuốc liên quan như daunorubicin) không nên vượt quá 450 - 550 mg/m² diện tích bề mặt cơ thể. Đối với bệnh nhân có yếu tố nguy cơ cao (như tăng huyết áp, bệnh tim), liều tối đa nên giảm còn 400 mg/m².
Liều thường được tính theo Diện tích bề mặt cơ thể, với khuyến cáo là 60 - 75 mg/m² mỗi ba tuần khi dùng đơn thuần. Nếu kết hợp với các thuốc khác, liều giảm còn 30 - 40 mg/m². Đối với bệnh nhân không thể nhận đủ liều, liều thay thế là 15 - 20 mg/m² mỗi tuần.
Thuốc Xorunwell-L 20mg/10ml cũng có thể được sử dụng qua đường nhỏ giọt vào bàng quang để điều trị ung thư bàng quang bề mặt, nhưng không áp dụng cho khối u xâm lấn.
4 Chống chỉ định
Quá mẫn với doxorubicin hoặc các thành phần khác.
Bệnh nhân bị ức chế tủy kéo dài hoặc viêm miệng nặng do hóa trị trước đó.
Người đang gặp tình trạng nhiễm trùng, chức năng gan suy giảm nghiêm trọng, bệnh tim nặng, phụ nữ mang thai hoặc cho con bú.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc Sindroxocin 2mg/ml điều trị ung thư vú và ung thư buồng trứng
5 Tác dụng không mong muốn của thuốc
Một số tác dụng không mong muốn có thể gặp phải khi sử dụng Xorunwell-L 20mg/10ml như: độc tính trên tim, buồn nôn, nôn, viêm niêm mạc, ức chế tủy, sốt, ớn lạnh, sốc phản vệ, rối loạn cảm giác hoặc vận động. [1]
6 Tương tác
Doxorubicin được chuyển hóa chủ yếu ở gan, nên khi sử dụng đồng thời thuốc Xorunwell-L 20mg/10ml với các thuốc gây thay đổi chức năng gan có thể làm tăng độc tính. Ví dụ như:
Paclitaxel: có thể gia tăng độc tính trên tim khi sử dụng chung.
Cytarabine: kết hợp có thể gây viêm đại tràng, tiêu chảy nghiêm trọng.
Cyclophosphamide: có thể làm tăng độc tính của doxorubicin.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản thuốc
7.1 Lưu ý và thận trọng
Xorunwell-L 20mg/10ml không phải là thuốc diệt khuẩn và có thể gây nôn. Để giảm thiểu triệu chứng này, bệnh nhân nên sử dụng thuốc chống nôn trước khi điều trị, đặc biệt nếu có kết hợp với các thuốc khác có thể gây nôn.
Bệnh nhân cần được thông báo về các tác dụng phụ có thể xảy ra, bao gồm buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy và viêm miệng. Ngoài ra, cần chú ý đến nguy cơ giảm bạch cầu và các triệu chứng như nhiễm trùng, đau tại chỗ tiêm hoặc triệu chứng suy tim sung huyết. Bệnh nhân cũng cần biết rằng rụng tóc gần như là điều chắc chắn, và nước tiểu có thể có màu đỏ trong 1 - 2 ngày sau khi dùng thuốc.
Người dùng thuốc cần hiểu rõ rằng việc điều trị bằng thuốc Xorunwell-L 20mg có thể gây tổn thương cơ tim và có nguy cơ mắc bệnh bạch cầu. Nam giới nên sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả, vì thuốc có thể gây tổn thương nhiễm sắc thể trong tinh trùng. Phụ nữ có thể gặp phải tình trạng vô kinh hoặc mãn kinh sớm trong thời gian điều trị.
Trong quá trình điều trị bằng thuốc này, bệnh nhân cần được theo dõi định kỳ công thức máu, chức năng gan và phân suất tống máu thất trái. Các xét nghiệm chức năng gan có thể cho kết quả bất thường. Xorunwell-L 20mg cũng có thể gây ra hội chứng ly giải khối u, dẫn đến tăng nồng độ acid uric máu, đặc biệt ở bệnh nhân có khối u phát triển nhanh chóng. Do đó, nồng độ acid uric, Kali, Canxi, phosphate và creatinin nên được kiểm tra sau điều trị ban đầu. Việc bù nước, kiềm hóa nước tiểu và dùng Allopurinol có thể giúp phòng ngừa tăng acid uric máu và giảm thiểu các biến chứng.
Thuốc Xorunwell-L 20mg/10ml có thể gây ra bệnh bạch cầu dòng tủy cấp tính (AML) thứ phát và hội chứng dị sinh tủy (MDS) ở bệnh nhân đã điều trị bằng phác đồ hóa trị có chứa doxorubicin. Trẻ em dùng thuốc này có nguy cơ cao phát triển bệnh bạch cầu dòng tủy cấp tính và các khối ung thư khác.
Thuốc có thể gây vô sinh ở phụ nữ và làm gián đoạn chu kỳ kinh nguyệt, mặc dù chu kỳ có thể trở lại sau khi ngừng điều trị. Tuy nhiên, điều này có thể dẫn đến mãn kinh sớm.
Trẻ em có nguy cơ cao bị ngộ độc tim, vì vậy cần theo dõi chức năng tim định kỳ. Thuốc có thể ảnh hưởng đến sự phát triển ở trẻ em, và gây ra suy tuyến sinh dục, thường là tạm thời.
Một số bệnh nhân lớn tuổi có thể nhạy cảm hơn với tác dụng phụ của thuốc. Khi điều trị cho bệnh nhân cao tuổi, cần xem xét tình trạng sức khỏe và các bệnh lý kèm theo.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Thuốc Xorunwell-L 20mg/10ml thuộc loại D và có thể gây quái thai. Nghiên cứu cho thấy thuốc này có thể gây tổn hại cho thai nhi, vì vậy phụ nữ mang thai nên được tư vấn để tránh thai trong suốt thời gian điều trị và 6 tháng sau khi ngừng thuốc.
Doxorubicin và chất chuyển hóa của nó đã được tìm thấy trong sữa mẹ, do đó, các bà mẹ nên ngưng cho con bú trong thời gian điều trị.
7.3 Ảnh hưởng với quá trình vận hành máy móc, lái xe
Nếu bệnh nhân gặp các tác dụng phụ như buồn ngủ, buồn nôn hoặc nôn mửa, nên tránh lái xe và vận hành máy móc.
7.4 Xử trí khi quá liều
Quá liều Xorunwell-L 20mg/10ml có thể gây tử vong và các tác dụng phụ nghiêm trọng như thoái hóa cơ tim và suy tủy nặng. Điều trị quá liều bao gồm việc nhập viện cấp cứu, dùng kháng sinh và điều trị triệu chứng.
7.5 Bảo quản
Thuốc Xorunwell-L 20mg/10ml cần được bảo quản ở nhiệt độ từ 2 - 8 °C, tránh ánh sáng và không được đông lạnh.
8 Sản phẩm thay thế
Trong trường hợp thuốc Xorunwell-L 20mg/10ml hết hàng, người bệnh có thể tham khảo một số thuốc có cùng hoạt chất như:
Thuốc Chemodox 2 mg/ml của Công ty Sun Pharmaceutical Industries, được dùng trong điều trị cho bệnh nhân bị ung thư vú, ung thư buồng trứng, đa u tủy xương, bệnh ung thư Kaposi có liên quan đến AIDs.
Thuốc Natdox - LP 20mg/10ml của Công ty Natco Pharma, là liệu pháp đơn trị trong điều trị ung thư vú di căn, ung thư buồng trứng, đa u tủy, u Kaposi liên quan đến AIDS.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Doxorubicin là một kháng sinh thuộc nhóm anthracycline, có tác dụng chống ung thư thông qua cơ chế gây độc tế bào. Cơ chế tác động của Doxorubicin là xâm nhập vào DNA của tế bào ung thư, ức chế quá trình sao chép và phiên mã, dẫn đến ngăn chặn sự sinh sản của tế bào ung thư.
Thuốc này cũng gây ức chế enzyme topoisomerase II, một enzyme cần thiết để duy trì cấu trúc DNA trong quá trình phân chia tế bào. Việc ức chế enzyme này dẫn đến sự phá vỡ các sợi DNA, gây chết tế bào.
Doxorubicin cũng tạo ra các gốc tự do, gây tổn thương cho màng tế bào và các cấu trúc bên trong tế bào.
9.2 Dược động học
Sau khi tiêm tĩnh mạch, doxorubicin nhanh chóng ra khỏi máu và phân phối vào các mô như phổi, gan, tim, lá lách, hạch bạch huyết, tủy xương và thận. Mặc dù nồng độ thuốc trong máu tương đối thấp, nhưng nồng độ kéo dài có thể được tìm thấy trong mô khối u.
Thể tích phân bố là 25 lít, với mức độ gắn kết protein huyết tương khoảng 60-70%. Sự thay đổi trong dược động học có thể xảy ra giữa các bệnh nhân, và sự thanh thải rõ ràng không tỉ lệ thuận với liều dùng, nhưng thường cao hơn ở nam giới.
Doxorubicin được chuyển hóa chủ yếu tại gan. Chất chuyển hóa chính là doxorubicinol, ngoài ra còn có các dạng doxorubicin-7-deoxyaglycone và doxorubicinol-7-deoxyaglycone.
Khoảng 40-50% liều dùng được bài tiết qua mật trong vòng 7 ngày, trong đó khoảng một nửa là thuốc chưa chuyển hóa. Chỉ khoảng 5% liều dùng được bài tiết qua nước tiểu trong vòng 5 ngày.
Doxorubicinol, chất chuyển hóa có hoạt tính, được bài tiết qua mật và nước tiểu. Doxorubicin không qua được hàng rào máu não nhưng có thể qua nhau thai và vào sữa mẹ. Thời gian thải trừ doxorubicin ra khỏi máu diễn ra qua ba pha với thời gian trung bình lần lượt là 12 phút, 3,3 giờ và 30 giờ. [2]
10 Thuốc Xorunwell-L 20mg/10ml giá bao nhiêu?
Thuốc Xorunwell-L 20mg/10ml hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Xorunwell-L 20mg/10ml mua ở đâu?
Thuốc Xorunwell-L 20mg/10ml mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Xorunwell-L 20mg/10ml để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Xorunwell-L 20mg/10ml là một trong những thuốc hóa trị mạnh mẽ, có hiệu quả trong việc điều trị nhiều loại ung thư, bao gồm ung thư vú, ung thư bạch cầu và sarcoma.
- Thuốc hoạt động qua nhiều cơ chế, bao gồm can thiệp vào DNA, ức chế enzyme topoisomerase II và tạo ra các gốc tự do, giúp tăng cường hiệu quả chống ung thư.
- Thuốc thường được sử dụng kết hợp với các thuốc hóa trị khác để tăng cường hiệu quả điều trị.
- Thuốc có thể được sử dụng cho nhiều nhóm bệnh nhân, bao gồm cả trẻ em và người lớn.
13 Nhược điểm
- Doxorubicin có thể gây ra nhiều tác dụng phụ, như buồn nôn, nôn mửa, rụng tóc, và đặc biệt là nguy cơ tổn thương tim mạch, làm hạn chế khả năng sử dụng cho một số bệnh nhân.
- Thuốc có thể gây quái thai và độc phôi thai, vì vậy cần thận trọng khi sử dụng ở phụ nữ mang thai hoặc cho con bú.
Tổng 2 hình ảnh
Tài liệu tham khảo
- ^ Tác giả Cristina Carvalho, Renato X Santos (Đăng năm 2009). Doxorubicin: the good, the bad and the ugly effect - PubMed. Truy cập ngày 09 tháng 10 năm 2024
- ^ Tác giả Jong Bong Lee, Simon Zhou (Ngày đăng vào tháng 04 năm 2020). Interspecies prediction of pharmacokinetics and tissue distribution of doxorubicin by physiologically-based pharmacokinetic modeling - PubMed. Truy cập ngày 09 tháng 10 năm 2024