1 / 3
xabantk 20mg 3 R7443

Xabantk 20mg

Thuốc kê đơn

Đã bán: 134 Còn hàng

Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng

Thương hiệuHadiphar, Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh
Công ty đăng kýCông ty cổ phần Dược Hà Tĩnh
Dạng bào chếViên nén bao phim
Quy cách đóng góiHộp 2 vỉ x 10 viên
Hoạt chấtRivaroxaban
Xuất xứViệt Nam
Mã sản phẩmthuy875
Chuyên mục Thuốc Tim Mạch

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Nguyễn Thảo Biên soạn: Dược sĩ Nguyễn Thảo
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

Lượt xem: 163 lần

1 Thành phần 

Rivaroxaban 20mg

Tá dược vừa đủ

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

Thuốc Xabantk 20mg - Phòng đột quỵ và thuyên tắc mạch toàn thân
Thuốc Xabantk 20mg - Phòng đột quỵ và thuyên tắc mạch toàn thân

2 Thuốc Xabantk 20mg có tác dụng gì?

Thuốc Xabantk 20mg được chỉ định trong các trường hợp:

  • Điều trị triệu chứng của các bệnh lý như viêm xương khớp (thoái hóa khớp, hư khớp).
  • Giảm viêm đau trong viêm khớp dạng thấp.
  • Hỗ trợ điều trị viêm cứng khớp đốt sống.

==>> Xem thêm sản phẩm khác: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Xarelto 10mg - Phòng ngừa viêm tắc tĩnh mạch

3 Xabantk 20mg thuốc biệt dược cách dùng

3.1 Liều dùng

Viêm xương khớp: Liều khởi đầu 7,5 mg/ngày, tăng lên 15 mg/ngày nếu cần.

Viêm khớp dạng thấp: Liều thông thường 15 mg/ngày, có thể giảm xuống 7,5 mg/ngày dựa vào đáp ứng điều trị.

Viêm cứng khớp đốt sống: Liều khuyến cáo 15 mg/ngày.

Lưu ý đặc biệt:

  • Người cao tuổi (>65 tuổi): Liều khuyến cáo dài hạn là 7,5 mg/ngày.
  • Trẻ dưới 16 tuổi: Chống chỉ định.
  • Bệnh nhân suy thận nặng đang thẩm tách: Không vượt quá 7,5 mg/ngày.
  • Liều tối đa không được vượt quá 15 mg/ngày.

3.2 Cách dùng

Thuốc Xabantk 20mg dùng đường uống

4 Chống chỉ định 

Không sử dụng Thuốc Xabantk 20mg trong các trường hợp:

  • Dị ứng với Meloxicam, NSAID, hoặc các thành phần của thuốc.
  • Tiền sử phản ứng như hen suyễn, phù mạch, hoặc nổi mề đay khi dùng Aspirin hoặc NSAID.
  • Loét hoặc xuất huyết dạ dày-ruột hiện tại hoặc tiền sử nặng.
  • Viêm ruột như bệnh Crohn hoặc viêm loét đại tràng.
  • Suy gan, suy tim nặng, hoặc suy thận nặng không thẩm tách.
  • Các rối loạn chảy máu hoặc xuất huyết gần đây.
  • Trẻ em dưới 16 tuổi, phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú.
  • Đau sau phẫu thuật ghép bắc cầu động mạch vành.

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Novocardi ngăn ngừa xơ vữa động mạch, tốt cho tim mạch.

5 Tác dụng phụ

Hệ tiêu hóa: Meloxicam có thể gây đầy hơi, khó tiêu, buồn nôn, nôn, đau bụng, táo bón, hoặc tiêu chảy, thường xảy ra ở hơn 1% người dùng. Một số ít trường hợp (0,1%-1%) có thể gặp ợ nóng, viêm thực quản, loét dạ dày tá tràng, xuất huyết tiêu hóa, hoặc tăng nhẹ các chỉ số chức năng gan như transaminase và bilirubin. Rất hiếm (dưới 0,1%) là viêm gan, viêm đại tràng, viêm dạ dày, hoặc thủng dạ dày-ruột.

Hệ huyết học: Thiếu máu là tác dụng phụ thường gặp (hơn 1%) khi dùng Meloxicam. Một số ít người (0,1%-1%) có thể bị giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, hoặc rối loạn công thức máu. Những trường hợp này thường xuất hiện khi dùng kèm các thuốc gây độc tủy như methotrexate.

Da: Meloxicam có thể gây nổi mẩn và ngứa ở hơn 1% người sử dụng. Các tác dụng ít gặp (0,1%-1%) bao gồm viêm miệng và mày đay. Hiếm khi (dưới 0,1%), người dùng có thể bị nhạy cảm ánh sáng, viêm da bóng nước, hội chứng Stevens-Johnson, hoại tử biểu bì nhiễm độc, hoặc hồng ban đa dạng.

Hệ hô hấp: Rất hiếm khi (dưới 0,1%), Meloxicam có thể gây khởi phát hen suyễn cấp tính, đặc biệt ở những người nhạy cảm với aspirin hoặc các NSAID khác.

Hệ thần kinh trung ương: Tác dụng phụ thường gặp bao gồm đau đầu và hoa mắt, xảy ra ở hơn 1% bệnh nhân. Một số ít (0,1%-1%) có thể gặp chóng mặt, ù tai, hoặc buồn ngủ. Hiếm khi (dưới 0,1%), thuốc gây lú lẫn, thay đổi tâm trạng, hoặc rối loạn nhận thức.

Tim mạch: Phù nề là tác dụng thường gặp (hơn 1%) khi sử dụng Meloxicam. Một số ít trường hợp (0,1%-1%) có thể xuất hiện tăng huyết áp, đỏ mặt, hoặc đánh trống ngực.

Rối loạn thị giác: Rất hiếm gặp (dưới 0,1%) là viêm kết mạc hoặc rối loạn thị giác, bao gồm hiện tượng nhìn mờ.

6 Tương tác thuốc

Thuốc Xabantk 20mg + glucocorticoid, salicylate (aspirin), hoặc các NSAID khác → Không nên phối hợp vì làm tăng nguy cơ loét và xuất huyết đường tiêu hóa.

Thuốc Xabantk 20mg + Thuốc chống đông, chống kết tập tiểu cầu, Heparin, thuốc tan huyết khối, và SSRI: Làm tăng nguy cơ chảy máu do ức chế chức năng tiểu cầu. Khi cần phối hợp, phải theo dõi chặt chẽ.

Thuốc Xabantk 20mg + Lithium → làm tăng nồng độ lithium trong máu, có thể gây ngộ độc.

Thuốc Xabantk 20mg + Methotrexate → làm tăng độc tính của methotrexate do giảm bài tiết qua thận, đặc biệt với liều cao (>15 mg/tuần).

Thuốc Xabantk 20mg + Thuốc tránh thai → làm giảm hiệu quả của vòng tránh thai.

Thuốc Xabantk 20mg + thuốc lợi tiểu → Nguy cơ suy thận cấp tăng 

Thuốc Xabantk 20mg + thuốc hạ huyết áp (β-blocker, thuốc ức chế ACE, thuốc giãn mạch) → làm giảm tác dụng hạ áp. Dùng cùng với thuốc đối kháng thụ thể angiotensin II hoặc ức chế ACE có thể tăng nguy cơ suy thận.

Thuốc Xabantk 20mg + Cholestyramin →  Làm tăng thải trừ meloxicam

Thuốc Xabantk 20mg + Cyclosporin → tăng độc tính trên thận của cyclosporin

7 Lưu ý khi dùng thuốc và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Cần theo dõi các triệu chứng Đường tiêu hóa, đặc biệt ở bệnh nhân có tiền sử loét hoặc xuất huyết khi dùng Thuốc Xabantk 20mg. Ngừng Thuốc Xabantk 20mg ngay nếu xảy ra loét hoặc xuất huyết dạ dày.

Thuốc Xabantk 20mg cần thận trọng ở bệnh nhân suy giảm chức năng thận hoặc đang dùng thuốc lợi tiểu. Theo dõi chức năng thận ở bệnh nhân nguy cơ cao.

Thuốc Xabantk 20mg có thể gây tăng nhẹ transaminase, cần ngừng thuốc nếu các bất thường trở nên nghiêm trọng.

Meloxicam có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản, không khuyến cáo sử dụng cho người đang cố gắng mang thai hoặc điều trị vô sinh.

Thuốc có thể làm trầm trọng thêm bệnh tăng huyết áp hoặc suy tim ở người nhạy cảm, do gây giữ nước và natri.

7.2 Lưu ý khi dùng cho phụ nữ mang thai và cho con bú

Chống chỉ định sử dụng meloxicam trong thai kỳ, đặc biệt 3 tháng cuối, do nguy cơ độc tính cho tim phổi (đóng sớm ống động mạch, tăng huyết áp phổi), suy thận dẫn đến thiểu ối, và kéo dài thời gian chuyển dạ.

Meloxicam có thể qua sữa mẹ, vì vậy nên tránh dùng Thuốc Xabantk 20mg khi đang cho con bú.

7.3 Bảo quản 

Thuốc Xabantk 20mg nên được bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp từ mặt trời, nhiệt độ < 30oC.

7.4 Xử trí khi quá liều

Khi quá liều Meloxicam, cần thực hiện rửa dạ dày và áp dụng biện pháp hỗ trợ. Cholestyramin được chứng minh có thể làm tăng thải trừ Meloxicam.

8 Sản phẩm thay thế

Nếu Xabantk 20mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo Thuốc Langitax 20 do Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm sản xuất, bào chế dạng Viên nén bao phim, chứa Rivaroxaban được chỉ định điều trị và phòng ngừa hình thành cục máu đông gây tắc nghẽn tĩnh mạch.

Hoặc Thuốc Xarelto 20mg có chứa Rivaroxaban, bào chế dạng Viên nén bao phim, là sản phẩm đến từ thương hiệu Tập đoàn Bayer, thường được chỉ định  dự phòng nguy cơ đột quỵ và thuyên tắc mạch toàn thân

9 Cơ chế tác dụng

9.1 Dược lực học

Meloxicam thuộc nhóm NSAID có tác dụng chống viêm, giảm đau và hạ sốt. Tác dụng chống viêm của Meloxicam là nhờ ức chế tổng hợp prostaglandin, chất trung gian chính trong phản ứng viêm. Nghiên cứu cho thấy Meloxicam ức chế COX-2 hiệu quả hơn COX-1, góp phần giảm nguy cơ tác dụng phụ trên dạ dày và thận. Tác dụng chống viêm tốt hơn ở vị trí viêm so với các cơ quan khác như niêm mạc dạ dày.

9.2 Dược động học

Hấp thu: Meloxicam hấp thu tốt qua đường tiêu hóa, SKD (sinh khả d 89%. Sau khi uống một liều đơn dạng viên nang hoặc viên nén, nồng độ tối đa trong huyết tương thường đạt sau 5-6 giờ. Khi dùng liên tục, trạng thái ổn định của thuốc đạt được trong 3-5 ngày. Dược động học không thay đổi khi sử dụng lâu dài (như 6 tháng), tương đồng với trạng thái ổn định đạt được sau 2 tuần điều trị. Thức ăn không ảnh hưởng đến mức độ hấp thu Meloxicam.

Phân bố: Meloxicam liên kết mạnh với protein huyết tương (99%, chủ yếu với Albumin) và phân bố kém vào các mô với thể tích trung bình khoảng 11 lít. Nồng độ Meloxicam trong dịch khớp bằng một nửa so với huyết tương.

Chuyển hóa: Meloxicam được chuyển hóa gần như hoàn toàn qua gan, tạo ra các chất chuyển hóa không còn hoạt tính. Chất chuyển hóa chính là 5'-carboxymeloxicam (60% liều), hình thành từ quá trình oxy hóa chất trung gian 5'-hydroxymethylmeloxicam. Enzyme CYP2C9 đóng vai trò chính trong chuyển hóa này, với sự hỗ trợ nhỏ từ CYP3A4. Hai chất chuyển hóa còn lại được tạo ra nhờ enzyme Peroxidase, chiếm khoảng 16% và 4% liều.

Thải trừ: Meloxicam được bài tiết qua nước tiểu và phân dưới dạng chất chuyển hóa, với tỷ lệ gần bằng nhau. Dưới 5% liều được thải trừ qua phân ở dạng không chuyển hóa. Thời gian bán thải trung bình là 20 giờ, Độ thanh thải huyết tương là 8 ml/phút. Meloxicam có dược động học tuyến tính trong phạm vi liều điều trị từ 7,5 mg đến 15 mg.

10 Thuốc Xabantk 20mg giá bao nhiêu?

Thuốc Xabantk 20mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline để được tư vấn thêm. 

11 Thuốc Xabantk 20mg mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất?

Bạn có thể mua Thuốc Xabantk 20mg trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.

12 Ưu điểm

  • Thuốc Xabantk 20mg chứa Rivaroxaban là thuốc kháng đông đường uống trực tiếp, ức chế yếu tố Xa trong chuỗi đông máu, giúp ngăn ngừa và điều trị các tình trạng huyết khối hiệu quả như huyết khối tĩnh mạch sâu và thuyên tắc phổi 
  • Thuốc có tác dụng của thuốc khởi phát nhanh sau khi uống, thường trong vài giờ, giúp kiểm soát tình trạng nguy hiểm sớm hơn.

13 Nhược điểm

  • Thuốc Xabantk 20mg chống chỉ định ở bệnh nhân suy thận nặng hoặc bệnh nhân có van tim nhân tạo, do nguy cơ biến chứng.

Tổng 3 hình ảnh

xabantk 20mg 3 R7443
xabantk 20mg 3 R7443
xabantk 20mg 2 S7518
xabantk 20mg 2 S7518
xabantk 20mg 1 C1255
xabantk 20mg 1 C1255
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    Thuốc này của hãng nào ạ

    Bởi: Ngọc vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Thuốc này đến từ thương hiệu Hadiphar - Việt Nam ạ

      Quản trị viên: Dược sĩ Nguyễn Thảo vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Xabantk 20mg 4/ 5 1
5
0%
4
100%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Xabantk 20mg
    L
    Điểm đánh giá: 4/5

    Shop hỗ trợ rất tận tình

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
1900 888 633