Thuốc Winval 200 điều trị suy tim mạn tính có phân suất tống máu giảm
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
| Thương hiệu | Phapharco, Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận |
| Công ty đăng ký | Công ty Cổ phần Dược phẩm LV Pharma |
| Số đăng ký | 893110141700 |
| Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
| Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
| Hạn sử dụng | 36 tháng |
| Hoạt chất | Valsartan, Sacubitril |
| Xuất xứ | Việt Nam |
| Mã sản phẩm | nth153 |
| Chuyên mục | Thuốc Tim Mạch |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên nén bao phim Winval 200 chứa phức hợp muối sacubitril Valsartan natri, tương đương với:
Sacubitril: 97,2 mg
Valsartan: 102,8 mg
Tá dược vừa đủ
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Winval 200
Winval 200 được chỉ định ở bệnh nhân trưởng thành để điều trị suy tim mạn tính có biểu hiện triệu chứng với phân suất tống máu giảm (HFrEF). Thuốc giúp cải thiện các triệu chứng, nâng cao chất lượng cuộc sống và giảm nguy cơ biến cố tim mạch.[1]
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc Winval 50mg dùng ở bệnh nhân suy tim mạn tính có rối loạn tâm thu

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Winval 200
3.1 Liều dùng
Liều đích khuyến cáo: 1 viên Winval 200 (97mg/103mg) x 2 lần/ngày.
Lưu ý: Winval 200 là liều mục tiêu. Bệnh nhân thường bắt đầu với liều thấp hơn (viên 50mg hoặc 100mg) và tăng liều dần sau mỗi 2-4 tuần tùy theo dung nạp.
Đối tượng đặc biệt: Bệnh nhân suy thận nặng hoặc suy gan trung bình nên khởi đầu với liều thấp 24mg/26mg x 2 lần/ngày.
3.2 Cách dùng
Uống trọn viên với nước, có thể uống cùng hoặc không cùng thức ăn.
Nếu quên liều, uống liều tiếp theo đúng giờ, không uống bù gấp đôi.
4 Chống chỉ định
Người quá mẫn với Sacubitril, Valsartan hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
Đang sử dụng thuốc ức chế men chuyển (ACEi): Phải ngừng thuốc ACEi ít nhất 36 giờ trước khi bắt đầu dùng Winval 200.
Tiền sử phù mạch liên quan đến điều trị ACEi/ARB trước đó, hoặc phù mạch di truyền/vô căn.
Sử dụng đồng thời với các thuốc chứa Aliskiren ở bệnh nhân đái tháo đường hoặc suy thận (eGFR < 60 ml/phút/1,73m²).
Bệnh nhân suy gan nặng, xơ gan mật hoặc ứ mật.
Bệnh nhân mang thai trong 3 tháng giữa và 3 tháng cuối thai kỳ.
5 Tác dụng phụ
Rất thường gặp: Hạ huyết áp, tăng Kali máu, suy giảm chức năng thận.
Thường gặp: Choáng váng, chóng mặt, đau đầu, ho, tiêu chảy, buồn nôn, mệt mỏi, suy nhược.
Ít gặp: Quá mẫn, ngứa, phát ban, hạ huyết áp tư thế đứng.
Hiếm gặp: Phù mạch (sưng mặt, môi, lưỡi, họng gây khó thở).
6 Tương tác
Thuốc ức chế men chuyển (ACEi): Chống chỉ định phối hợp do tăng nguy cơ phù mạch nghiêm trọng.
Statin (VD: Atorvastatin): Winval 200 có thể làm tăng nồng độ statin trong máu, tăng nguy cơ tác dụng phụ lên cơ. Cần thận trọng khi phối hợp.
Sildenafil (thuốc ức chế PDE5): Dùng chung có thể gây hạ huyết áp quá mức.
Thuốc làm tăng Kali máu: Lợi tiểu giữ kali (Spironolacton), thuốc bổ sung kali... cần được giám sát chặt chẽ nồng độ kali huyết thanh để tránh tăng kali máu nguy hiểm.
NSAIDs (Ibuprofen, Naproxen...): Có thể làm giảm chức năng thận, đặc biệt ở người cao tuổi hoặc mất nước.
Lithi: Có thể gây ngộ độc Lithi.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Nguy cơ hạ huyết áp: Cần theo dõi huyết áp thường xuyên khi bắt đầu điều trị hoặc tăng liều. Nếu huyết áp tâm thu < 95 mmHg, cần xem xét giảm liều hoặc tạm ngưng.
Chức năng thận: Kiểm tra chức năng thận định kỳ, thận trọng ở bệnh nhân hẹp động mạch thận.
Tăng Kali máu: Không nên khởi trị nếu Kali máu > 5.4 mmol/l.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ mang thai: Chống chỉ định trong quý 2 và 3 của thai kỳ do thuốc gây độc cho thai nhi (giảm chức năng thận, ít nước ối, chậm phát triển hộp sọ).
Bà mẹ cho con bú: Không khuyến cáo sử dụng Winval 200. Cần cân nhắc ngừng cho con bú hoặc ngừng thuốc do tiềm ẩn nguy cơ phản ứng bất lợi cho trẻ.
7.3 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng quá liều thường gặp nhất là hạ huyết áp.
Xử trí: Điều trị triệu chứng và hỗ trợ, gây nôn hoặc rửa dạ dày nếu mới uống.
Thuốc liên kết mạnh với protein huyết tương nên không thể loại bỏ bằng thẩm tách máu.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc trong bao bì kín, nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp. Nhiệt độ bảo quản dưới 30°C. Để xa tầm tay trẻ em.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Winval 200 hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo Thuốc Uperio 200mg (Entresto). Đây là thuốc biệt dược gốc chứa cùng hoạt chất Sacubitril/Valsartan với hàm lượng tương đương. Thuốc được chỉ định trong điều trị suy tim mạn tính có phân suất tống máu giảm, giúp làm chậm tiến triển bệnh, giảm nguy cơ tử vong do tim mạch và giảm nhập viện do suy tim. Xin lưu ý, việc thay đổi thuốc cần có sự tư vấn của Bác sĩ hoặc Dược sĩ chuyên môn.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Winval 200 sở hữu cơ chế tác động kép vượt trội:
Sacubitril: Ức chế neprilysin (thông qua chất chuyển hóa LBQ657), làm tăng nồng độ các peptid lợi niệu, giúp giãn mạch, đào thải natri và ngăn ngừa xơ hóa cơ tim.
Valsartan: Ức chế chọn lọc thụ thể AT1, ngăn chặn tác động co mạch và giữ nước của Angiotensin II.[2]
9.2 Dược động học
Sau khi uống, thuốc phân tách nhanh thành Sacubitril và Valsartan. Sacubitril tiếp tục được chuyển hóa nhanh chóng thành chất có hoạt tính LBQ657. Nồng độ đỉnh đạt được sau khoảng 1-2 giờ. Thuốc đạt trạng thái ổn định sau 3 ngày dùng liều 2 lần/ngày.
10 Thuốc Winval 200 giá bao nhiêu?
Thuốc Winval 200 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Winval 200 mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Winval 200 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Hấp thu tốt: Valsartan trong thuốc có Sinh khả dụng cao hơn dạng viên nén thông thường.
- Cải thiện chỉ số suy tim: Giảm nồng độ NT-proBNP tốt hơn so với thuốc ức chế men chuyển
13 Nhược điểm
- Tác dụng phụ lên thận: Thường gây tăng Kali máu và suy giảm chức năng thận, cần xét nghiệm định kỳ.
- Hạn chế đối tượng: Chống chỉ định với suy gan nặng, ứ mật và phụ nữ mang thai (3 tháng giữa và cuối).
Tổng 15 hình ảnh















Tài liệu tham khảo
- ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do Cục quản lý Dược phê duyệt, xem chi tiết tại đây
- ^ Kieran F Docherty, Muthiah Vaduganathan và cộng sự, (Đăng tháng 10 năm 2020), Sacubitril/Valsartan: Neprilysin Inhibition 5 Years After PARADIGM-HF, Pubmed. Truy cập ngày 17 tháng 12 năm 2025.

