1 / 11
thuoc winner 1 D1305

Winner 50mg

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc kê đơn

Đã bán: 457 Còn hàng

Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng

Thương hiệuCông ty cổ phần Dược Hà Tĩnh
Công ty đăng kýCông ty cổ phần dược phẩm quận 3
Số đăng kýVD-31152-18
Dạng bào chếViên nén bao phim
Quy cách đóng góiHộp 3 vỉ x 10 viên
Hoạt chấtItopride
Xuất xứViệt Nam
Mã sản phẩmpk1809
Chuyên mục Thuốc Tiêu Hóa

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Thu Hiền Biên soạn: Dược sĩ Thu Hiền
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

Lượt xem: 37 lần

1 Thành phần

Mỗi viên thuốc Winner 50mg, chứa:

  • Itopride hydrochloride: 50 mg
  • Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Winner 50mg

Thuốc Winner 50mg được chỉ định để điều trị các triệu chứng dạ dày - ruột do viêm dạ dày mạn, bao gồm cảm giác đầy chướng bụng, đau bụng trên, chán ăn, ợ nóng, buồn nôn và nôn.

Chỉ định của thuốc Winner 50mg
Chỉ định của thuốc Winner 50mg

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Itomed 50mg điều trị các triệu chứng rối loạn tiêu hóa ở người lớn

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Winner 50mg

3.1 Liều dùng

Liều dùng thông thường: 3 viên/ngày, chia 3 lần.

Liều có thể điều chỉnh theo độ tuổi và tình trạng bệnh.

3.2 Cách dùng

Uống nguyên viên với lượng nước lọc vừa đủ. 

Uống trước bữa ăn.

4 Chống chỉ định

Người dị ứng với bất kỳ thành phần nào có trong thuốc Winner 50mg.

Không dùng cho phụ nữ có thai hoặc cho con bú, trừ khi thật cần thiết.

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Zeprilnas - Điều trị triệu chứng bệnh viêm dạ dày mạn tính

5 Tác dụng phụ

Tác dụng phụ của Itopride thường nhẹ và không nghiêm trọng. Các nghiên cứu ở bệnh nhân mắc chứng khó tiêu chức năng cho thấy các tác dụng phụ phổ biến nhất bao gồm đau bụng, buồn nôn, tiêu chảy và táo bón, không có sự khác biệt đáng kể so với nhóm dùng giả dược.

Một tác dụng phụ đặc biệt của Itopride là tăng nồng độ Prolactin trong huyết thanh, phụ thuộc vào liều dùng. Tuy nhiên, các thử nghiệm gần đây không ghi nhận hậu quả lâm sàng nghiêm trọng từ sự thay đổi này.

Các tác dụng phụ khác có thể gặp phải bao gồm:

  • Tiêu hóa: Tiêu chảy, đau bụng
  • Thần kinh: chóng mặt, nhức đầu
  • Da, mô mềm: Phát ban
  • Khác: Tăng tiết nước bọt, gây ra tác dụng cholinergic, giảm số lượng bạch cầu, tăng ALT

6 Tương tác

Sử dụng Itopride cùng với các thuốc kháng cholinergic như tiquizuril bromide, Scopolamine butylbromide, hay timepid bromide, cần thận trọng vì các thuốc này có thể làm giảm tác dụng của Itopride. Điều này xảy ra do chúng có khả năng làm giảm hoạt động của hệ tiêu hóa, gây ảnh hưởng đến tác dụng thúc đẩy nhu động ruột của Itopride.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng 

Cẩn thận khi sử dụng thuốc cho người cao tuổi, do chức năng sinh lý ở người cao tuổi giảm, tác dụng phụ không mong muốn có thể xảy ra nhiều hơn. Vì vậy, những bệnh nhân cao tuổi sử dụng thuốc cần được theo dõi chặt chẽ. Nếu có bất kỳ tác dụng phụ nào xuất hiện, cần áp dụng biện pháp điều trị phù hợp như giảm liều hoặc ngừng thuốc.

Tác dụng của thuốc trên trẻ em chưa được nghiên cứu đầy đủ, không nên dùng thuốc cho trẻ em trừ khi thật sự cần thiết.

Thuốc có chứa lactose, vì vậy không dùng cho những người thiếu lactase Lapp hoặc có vấn đề chuyển hóa glucose-galactose.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Litopau Tab điều trị đầy hơi, chán ăn,...trong viêm dạ dày mãn tính

7.2 Lưu ý sử dụng trên người lái xe hoặc vận hành máy móc

Cần cẩn thận khi lái xe hoặc vận hành máy móc do thuốc có thể gây tác dụng phụ như chóng mặt.

7.3 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú nên tránh dùng thuốc Winner 50mg, chỉ sử dụng khi lợi ích vượt trội hơn rủi ro, và cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng.

7.4 Xử trí khi quá liều

Hiện chưa có báo cáo.

Trong trường hợp quá liều cần thông báo cho bác sĩ và đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất để xử trí kịp thời.

7.5 Bảo quản 

Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, ở nhiệt độ thường (dưới 30 độ C).

Tránh ánh sáng trực tiếp chiếu vào.

Để xa tầm với của trẻ.

8 Sản phẩm thay thế 

Nếu thuốc Winner 50mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau: 

  • Thuốc Itopagi của Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm sản xuất, với thành phần là Itoprid hydroclorid 50 mg, có tác dụng điều trị các triệu chứng ở dạ dày, ruột gây ra do viêm dạ dày mạn ở những bệnh nhân có chỉ định từ bác sĩ.
  • Thuốc Eltium 50 của Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG - Việt Nam sản xuất, với thành phần là Itoprid hydroclorid 50 mg, có tác dụng điều trị những triệu chứng về dạ dày - ruột gây ra bởi viêm dạ dày mãn.

9 Cơ chế tác dụng

9.1 Dược lực học

Itopride có cơ chế tác động kép, vừa kháng cholinesterase (AchE) vừa đối kháng thụ thể dopamin D2. Các thụ thể M3, tồn tại trên cơ trơn của ruột, giúp acetylcholine (ACh) kích thích sự co cơ trơn. Tuy nhiên, enzym AchE thủy phân ACh, làm bất hoạt nó, và do đó, ức chế nhu động dạ dày, dẫn đến các vấn đề tiêu hóa. Đồng thời, dopamine có tác dụng ức chế nhu động dạ dày, đặc biệt là giảm cơ thắt thực quản dưới và giảm áp lực trong dạ dày. Điều này xảy ra qua việc ức chế giải phóng ACh từ các tế bào thần kinh vận động cơ ruột và liên quan đến thụ thể dopamin D2.

Itopride khắc phục điều này nhờ vào tác dụng đối kháng thụ thể dopamin D2, giúp tăng giải phóng ACh, đồng thời ức chế AchE, ngăn ngừa sự phân hủy của ACh. Kết quả là, nồng độ ACh tăng lên, thúc đẩy nhu động dạ dày, tăng áp lực cơ thắt thực quản dưới, giúp rỗng dạ dày nhanh hơn và cải thiện sự phối hợp giữa dạ dày và tá tràng. Cơ chế tác động kép này làm cho Itopride khác biệt và hiệu quả so với các thuốc kích thích nhu động khác trên thị trường [1].

9.2 Dược động học

9.2.1 Hấp thu

Itopride hydrochloride được hấp thu nhanh qua Đường tiêu hóa. Sau khi uống một liều đơn 50 mg, nồng độ đỉnh của thuốc trong máu đạt 0,28 ± 0,02 µg/ml và đạt được sau 0,58 ± 0,08 giờ.

9.2.2 Phân bố

Thuốc phân bố rộng khắp các mô trong cơ thể.

9.2.3 Chuyển hóa và thải trừ

Khi uống liều đơn 100mg cho người lớn khỏe mạnh, tỉ lệ bài tiết qua nước tiểu trong vòng 24 giờ là cao nhất dưới dạng N-oxide (67,54% liều dùng, tương ứng 89,41% của phần bài tiết qua nước tiểu). Dạng thuốc không đổi chiếm 4,14%, phần còn lại không đáng kể.

Trong các thí nghiệm sử dụng microsom của người, FMO1 và FMO3 tham gia chuyển hóa chính thành N-oxide. Tuy nhiên, không phát hiện thấy hoạt tính N-oxygenase của các enzyme CYP như CYP1A2, CYP2A6, CYP2B6, CYP2C8, CYP2C9, CYP2C19, CYP2D6, CYP2E1 hoặc CYP3A4.

10 Thuốc Winner 50mg giá bao nhiêu?

Thuốc Winner 50mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.

11 Thuốc Winner 50mg mua ở đâu?

Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Winner 50mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách. 

12 Ưu điểm 

  • Thuốc Winner 50mg giúp cải thiện các triệu chứng rối loạn tiêu hóa như đầy bụng, chướng bụng, đau vùng bụng trên, chán ăn, buồn nôn, nôn, giúp bệnh nhân cảm thấy dễ chịu hơn trong thời gian ngắn.
  • Với cơ chế đối kháng thụ thể dopamin D2 và ức chế acetylcholinesterase, thuốc giúp tăng cường nhu động dạ dày và cải thiện quá trình tiêu hóa, mang lại hiệu quả rõ rệt cho bệnh nhân bị khó tiêu chức năng.
  • Thuốc Winner 50mg được bào chế dưới dạng viên nén bao phim giúp người dùng dễ dàng uống và mang theo bên mình, phù hợp với lối sống bận rộn, đồng thời bảo vệ hoạt chất khỏi sự phân hủy trong dạ dày.
  • Thuốc được sản xuất bởi Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh uy tín, đảm bảo chất lượng và độ an toàn cao khi sử dụng, phù hợp với nhiều đối tượng người bệnh.

13 Nhược điểm

  • Nếu bệnh nhân có vấn đề về gan, cần thận trọng khi sử dụng thuốc vì có thể làm tăng các chỉ số men gan (AST, ALT, γ-GTP), cần theo dõi chặt chẽ trong quá trình điều trị.
  • Thuốc có thể tương tác với một số thuốc khác, đặc biệt là các thuốc chống cholinergic, làm giảm hiệu quả điều trị của Itopride hoặc làm tăng nguy cơ tác dụng phụ. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi kết hợp với các loại thuốc khác.

Tổng 11 hình ảnh

thuoc winner 1 D1305
thuoc winner 1 D1305
thuoc winner 2 P6011
thuoc winner 2 P6011
thuoc winner 3 I3374
thuoc winner 3 I3374
thuoc winner 4 K4254
thuoc winner 4 K4254
thuoc winner 5 L4232
thuoc winner 5 L4232
thuoc winner 6 E1505
thuoc winner 6 E1505
thuoc winner 7 U8858
thuoc winner 7 U8858
thuoc winner 8 N5222
thuoc winner 8 N5222
thuoc winner 9 G2585
thuoc winner 9 G2585
thuoc winner 10 A0847
thuoc winner 10 A0847
thuoc winner 11 P6211
thuoc winner 11 P6211

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Chuyên gia Drugbank (Đăng ngày 21 tháng 10 năm 2007). Itopride, Drugbank.com. Truy cập ngày 06 tháng 02 năm 2025.
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 1 Thích

    Trẻ em 10 tuổi có dùng được ko ạ?

    Bởi: Hùng vào


    Thích (1) Trả lời 1
    • Chào Hùng. Tác dụng của thuốc trên trẻ em chưa được nghiên cứu đầy đủ, không nên dùng thuốc cho trẻ em trừ khi thật sự cần thiết.

      Quản trị viên: Dược sĩ Thu Hiền vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Winner 50mg 5/ 5 1
5
100%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Winner 50mg
    M
    Điểm đánh giá: 5/5

    Thuốc tốt, nhân viên tư vấn nhiệt tình

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0985.729.595