Vorizolmed
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Glomed, Công ty cổ phần dược phẩm Glomed |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược phẩm Glomed |
Số đăng ký | QLĐB-443-14 |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 vỉ x 10 viên |
Hạn sử dụng | 36 tháng |
Hoạt chất | Voriconazole |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | me1957 |
Chuyên mục | Thuốc Chống Nấm |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên nén bao phim Vorizolmed chứa thành phần gồm:
- Voriconazol với hàm lượng 50 mg;
- Các tá dược vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: viên nén bao phim.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Vorizolmed
Thuốc Vorizolmed được sử dụng trong các trường hợp nhiễm nấm nghiêm trọng, bao gồm:
- Nhiễm nấm Aspergillus xâm lấn;
- Nhiễm Candida huyết ở bệnh nhân không bị giảm bạch cầu trung tính;
- Nhiễm Candida lan tỏa nghiêm trọng và kháng fluconazol;
- Viêm thực quản do Candida;
- Nhiễm nấm do các chủng Scedosporium spp. và Fusarium spp.

3 Liều dùng - Cách dùng của thuốc Vorizolmed
3.1 Liều dùng
Liều khởi đầu (liều tấn công): dùng trong 24 giờ đầu, mỗi 12 giờ một lần.
- Người lớn và thiếu niên ≥ 40 kg: 400 mg/lần x 2 lần/ngày.
- Người ≥ 12 tuổi < 40 kg: 200 mg/lần x 2 lần/ngày.
- Trẻ em 2–12 tuổi: không khuyến cáo sử dụng liều tấn công.
Liều duy trì đường uống:
- Người lớn và thiếu niên ≥ 40 kg: 200 mg x 2 lần/ngày, có thể tăng lên 300 mg x 2 lần/ngày nếu cần.
- Người < 40 kg: 100 mg x 2 lần/ngày, có thể điều chỉnh lên 150 mg x 2 lần/ngày tùy đáp ứng lâm sàng.
- Trẻ từ 2–12 tuổi: 200 mg x 2 lần/ngày.
Trong điều trị viêm thực quản do Candida, không áp dụng liều tấn công. Liệu trình điều trị tối thiểu kéo dài 14 ngày, duy trì thêm ít nhất 7 ngày sau khi hết triệu chứng.
3.2 Cách dùng
Thuốc dùng đường uống, nên uống khi bụng đói, ít nhất 1 giờ trước hoặc sau bữa ăn để đảm bảo Sinh khả dụng tối ưu.
4 Chống chỉ định
Người có tiền sử dị ứng hoặc quá mẫn với Voriconazol hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
Không sử dụng đồng thời với một số thuốc như Rifampicin, carbamazepin, Phenobarbital, efavirenz, sirolimus, astemizol, cisaprid, pimozid, quinidin, terfenadin, và alkaloid nấm cựa gà (ergotamin, dihydroergotamin).
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm về thuốc: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Metrima 500mg - Viên đặt phụ khoa trị viêm âm đạo
5 Tác dụng phụ
Những phản ứng không mong muốn thường gặp nhất gồm:
- Rối loạn thị giác, phát ban da, buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, sốt, đau đầu, đau bụng, viêm phổi, nhiễm trùng, và phù ngoại biên.
- Một số trường hợp ghi nhận tổn thương gan nghiêm trọng, kể cả tử vong.
- Phản ứng da hiếm gặp: hội chứng Stevens-Johnson, ban đỏ đa dạng, hoại tử biểu bì nhiễm độc.
- Phản ứng nhạy cảm ánh sáng, đặc biệt khi điều trị kéo dài.
- Các triệu chứng thần kinh: chóng mặt, ảo giác, lẫn lộn, trầm cảm, lo âu, run.
- Các biểu hiện khác: hạ Kali huyết, hạ đường huyết, viêm môi, rối loạn máu, ngứa, viêm da tróc vảy, rụng tóc, suy thận cấp, huyết niệu, phản ứng quá mẫn (hiếm khi sốc phản vệ).
Ngưng sử dụng thuốc nếu xuất hiện tổn thương da dạng bong tróc hoặc có biểu hiện nặng toàn thân.
6 Tương tác
Voriconazol có tiềm năng gây tương tác do ảnh hưởng đến cytochrom P450 (CYP2C19, CYP2C9, CYP3A4):
- Chất cảm ứng CYP (rifampicin, phenobarbital, carbamazepin, efavirenz, nevirapin): làm giảm nồng độ Voriconazol, chống chỉ định phối hợp.
- Chất ức chế CYP hoặc bị chuyển hóa bởi CYP (astemizol, pimozid, quinidin, terfenadin...): nồng độ tăng cao, nguy cơ loạn nhịp tim nghiêm trọng.
- Thuốc ức chế miễn dịch (tacrolimus, Ciclosporin, sirolimus): Voriconazol làm tăng nồng độ, cần điều chỉnh liều hoặc tránh phối hợp.
- Thuốc kháng virus HIV (ritonavir, delavirdin, saquinavir...): gây biến động nồng độ đáng kể, có thể chống chỉ định.
- Thuốc chống đông đường uống (warfarin): tăng nguy cơ kéo dài thời gian prothrombin, cần theo dõi.
- Sulfonylurê hạ đường huyết: tăng tác dụng, cần kiểm soát đường huyết chặt chẽ.
- Omeprazol: tăng nồng độ cả hai thuốc, nên giảm liều omeprazol khi phối hợp.
- Statin, thuốc chẹn kênh calci, benzodiazepin: cần cân nhắc giảm liều.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Theo dõi chức năng gan, thận định kỳ trong suốt quá trình dùng thuốc.
Cần giám sát thị lực nếu điều trị kéo dài trên 28 ngày do nguy cơ rối loạn thị giác.
Tránh tiếp xúc ánh nắng hoặc tia UV trong thời gian điều trị vì đã ghi nhận phản ứng nhạy cảm ánh sáng.
Thận trọng với bệnh nhân có bệnh lý tim mạch, đặc biệt những người có nguy cơ kéo dài khoảng QT.
Hiệu quả và an toàn chưa được thiết lập rõ ràng cho trẻ < 2 tuổi.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ mang thai: Voriconazol đã được chứng minh gây quái thai và độc cho phôi thai trong thực nghiệm, vì vậy không nên dùng trong thai kỳ trừ khi thật sự cần thiết và không có lựa chọn thay thế an toàn hơn.
Phụ nữ cho con bú: Chưa có dữ liệu xác định Voriconazol có bài tiết qua sữa mẹ hay không. Do tiềm ẩn nguy cơ cho trẻ sơ sinh, cần cân nhắc ngưng cho bú hoặc ngưng thuốc tùy theo tầm quan trọng của việc điều trị.
7.3 Xử lý khi quá liều
- Triệu chứng: Buồn nôn, nôn, rối loạn thị giác như sợ ánh sáng có thể xuất hiện. Một vài trường hợp đã được ghi nhận khi dùng liều gấp 5 lần liều tiêm tĩnh mạch khuyến cáo.
- Xử trí: Hiện không có thuốc giải độc đặc hiệu. Có thể thực hiện thẩm phân máu để loại bỏ phần Voriconazol khỏi tuần hoàn.
7.4 Bảo quản
Bảo quản nơi thoáng mát, nhiệt độ không quá 30°C.
Tránh ánh sáng và ẩm.
Không sử dụng thuốc khi đã hết hạn hoặc viên thuốc biến đổi màu sắc.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Vfend 200mg - Điều trị nấm Candida dứt điểm
8 Cơ chế tác dụng
8.1 Dược lực học
Voriconazol là một dẫn chất triazol có tác dụng kháng nấm mạnh thông qua cơ chế ức chế tổng hợp ergosterol – thành phần thiết yếu của màng tế bào nấm. Tác dụng chủ yếu là ức chế enzym phụ thuộc cytochrom P450 đặc hiệu ở các chủng nấm nhạy cảm. Thuốc có phổ tác động rộng bao gồm Candida spp. (kể cả kháng fluconazol), Aspergillus spp., Scedosporium spp. và Fusarium spp.[1]
8.2 Dược động học
Voriconazol hấp thu nhanh qua Đường tiêu hóa với sinh khả dụng gần như hoàn toàn. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt sau 1–2 giờ uống thuốc. Khoảng 58% thuốc gắn kết với protein huyết tương. Thuốc phân bố rộng, kể cả thấm được vào dịch não tủy.
Chuyển hóa chủ yếu qua gan nhờ enzym CYP2C19 và một phần nhỏ qua CYP2C9, CYP3A4. Chất chuyển hóa chính là dạng N-oxyd không còn hoạt tính. Khoảng 80% thuốc được thải trừ qua nước tiểu, phần lớn dưới dạng đã chuyển hóa.
9 Một số sản phẩm thay thế
Nếu như sản phẩm này hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo sang các sản phẩm sau:
Voriole 200mg là thuốc kê đơn chứa hoạt chất Voriconazole, thuộc nhóm thuốc kháng nấm triazole, được sử dụng trong điều trị các bệnh nấm nghiêm trọng như aspergillosis xâm lấn, candidemia và các nhiễm nấm khác không đáp ứng với các liệu pháp điều trị khác. Sản phẩm được sản xuất và đăng ký bởi MSN Laboratories Limited (Ấn Độ), bào chế dưới dạng viên nén bao phim, giúp giải phóng hoạt chất hiệu quả. Thuốc được đóng gói theo hộp 1 vỉ x 10 viên.
MyVorcon 200mg là thuốc kê đơn chứa hoạt chất Voriconazole, một dẫn xuất triazole có tác dụng kháng nấm phổ rộng, thường được sử dụng trong điều trị các nhiễm nấm nặng như aspergillosis xâm lấn, candidemia hoặc nhiễm nấm không đáp ứng với các thuốc khác. Sản phẩm do Mylan Laboratories Limited (Ấn Độ) sản xuất và được đăng ký bởi MI Pharma Private Limited. Thuốc được bào chế dưới dạng viên nén bao phim, đóng gói theo hộp 1 vỉ x 15 viên.
10 Thuốc Vorizolmed giá bao nhiêu?
Thuốc Vorizolmed chính hãng hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline để được tư vấn thêm.
11 Thuốc Vorizolmed mua ở đâu uy tín, chính hãng?
Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Vorizolmed là lựa chọn hiệu quả trong điều trị các bệnh nấm xâm lấn nguy hiểm, nhờ phổ kháng nấm rộng, khả năng hoạt động trên cả các chủng kháng fluconazol, cũng như khả năng thấm tốt vào hệ thần kinh trung ương.
- Thuốc được bào chế dạng viên nén bao phim, dễ dàng sử dụng.
13 Nhược điểm
- Thuốc cũng có một số hạn chế nhất định như nguy cơ gây tương tác thuốc cao do ảnh hưởng đến cytochrom P450, tiềm ẩn độc tính gan, da, thị giác, và không an toàn cho phụ nữ có thai hoặc cho con bú.
- Cần theo dõi chặt chẽ khi sử dụng kéo dài, nhất là ở bệnh nhân có bệnh nền đi kèm
Tổng 7 hình ảnh






