1 / 6
thuoc voritab 50mg 1 K4574

Voritab 50mg

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc kê đơn

Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng

Thương hiệuSynmedic Laboratories, Synmedic Laboratories
Công ty đăng kýSynmedic Laboratories
Số đăng kýVN2-371-15
Dạng bào chếViên nén bao phim
Quy cách đóng góiHộp 1 vỉ x 10 viên
Hoạt chấtVoriconazole
Xuất xứẤn Độ
Mã sản phẩmme038
Chuyên mục Thuốc Chống Nấm

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Thu Hiền Biên soạn: Dược sĩ Thu Hiền
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

1 Thành phần

Mỗi viên thuốc Voritab 50mg, chứa:

  • Voriconazol: 50mg
  • Tá dược vừa đủ 1 viên.

Dạng bào chế: Viên nén bao phim.

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Voritab 50mg

Thuốc Voritab 50mg được chỉ định:

  • Điều trị nhiễm Aspergillus xâm lấn (ví dụ viêm phổi do Aspergillus lan rộng hoặc có tổn thương thứ phát).
  • Điều trị nhiễm Candida nặng ở người không giảm bạch cầu trung tính, bao gồm nhiễm Candida lan tỏa ngoài da, máu, thận, bàng quang hoặc vết thương.
  • Điều trị nhiễm Candida kháng fluconazol (kể cả C. krusei).
  • Điều trị nhiễm nấm nặng do Scedosporium spp. và Fusarium spp. ở bệnh nhân không đáp ứng hoặc không dung nạp liệu pháp khác [1].
Thuốc Voritab 50mg - Điều trị Aspergillus, Candida nặng và nấm kháng trị
Thuốc Voritab 50mg - Điều trị Aspergillus, Candida nặng và nấm kháng trị

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc MyVorcon 200mg chỉ định cho người lớn, trẻ từ 2 tuổi nhiễm nấm

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Voritab 50mg

3.1 Liều dùng

Đối tượng bệnh nhânLiều tải (24 giờ đầu)Liều duy trì (sau 24 giờ đầu)
Người ≥ 13 tuổi, ≥ 40 kg8 viên mỗi 12 giờ (2 lần trong 24 giờ đầu)4 viên mỗi 12 giờ (2 lần mỗi ngày)
Người ≥ 13 tuổi, < 40 kg4 viên mỗi 12 giờ (2 lần trong 24 giờ đầu)2 viên mỗi 12 giờ (2 lần mỗi ngày)
Điều trị Aspergillus, Candida nặng, Scedosporium, FusariumÁp dụng liều như trên tùy cân nặngÁp dụng liều duy trì như trên tùy cân nặng
Trẻ em 2-12 tuổi6 mg/kg mỗi 12 giờ (2 lần trong 24 giờ đầu)4 mg/kg mỗi 12 giờ (2 lần mỗi ngày)

Điều chỉnh liều nếu đáp ứng kém hoặc dung nạp kém:

  • Người ≥ 40 kg: tăng tối đa 6 viên x 2 lần/ngày nếu cần, hoặc giảm về 4 viên x 2 lần/ngày nếu dung nạp kém.
  • Người < 40 kg: tăng tối đa 3 viên x 2 lần/ngày nếu cần, hoặc giảm về 2 viên x 2 lần/ngày nếu dung nạp kém.

Người cao tuổi: Không cần chỉnh liều.

Suy thận: Không yêu cầu chỉnh liều khi dùng đường uống.

Suy gan:

  • Child-Pugh A và B: giảm một nửa liều duy trì.
  • Child-Pugh C: chỉ dùng khi thật cần thiết, cần giám sát chặt chẽ.

3.2 Cách dùng

Uống nguyên viên thuốc với lượng nước vừa đủ. Uống thuốc ít nhất 1 giờ trước hoặc sau bữa ăn. 

Dùng thuốc ít nhất 14 ngày, kéo dài tối thiểu 7 ngày sau khi hết triệu chứng lâm sàng hoặc cấy âm tính.

4 Chống chỉ định

Không dùng cho người quá mẫn với Voriconazol hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc Voritab 50mg.

Chống chỉ định với phụ nữ mang thai, trẻ dưới 2 tuổi.

Không dùng đồng thời với: Rifampicin, sirolimus, barbiturat tác dụng kéo dài (phenobarbital), carbamazepin, astemizol, cisaprid, terfenadin, quinidin, alcaloid nấm cựa gà, ritonavir, efavirenz.

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Voriole 200mg điều trị cho bệnh nhân bị nhiễm nấm Candida, Aspergilus xâm lấn

5 Tác dụng phụ

Tần suấtTác dụng phụ
Thường gặpPhù ngoại biên, đau đầu, rối loạn thị giác (nhìn mờ, nhạy sáng), đau bụng, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, nổi mẩn, sốt, tăng men gan (ASAT, ALAT, phosphatase kiềm, GGT, LDH, bilirubin), tăng creatinin máu.
Ít gặpKéo dài khoảng QT, tăng natri máu, tăng cholesterol máu, rung nhĩ, rối loạn nhịp thất, ngất, nhịp tim nhanh hoặc chậm, rối loạn đông máu, giảm bạch cầu ái toan, viêm phổi, viêm thanh quản, viêm lưỡi, khó tiểu, táo bón, viêm thận, protein niệu, hội chứng Stevens–Johnson, viêm khớp, suy thận, viêm gan, viêm mắt.
Hiếm gặpXoắn đỉnh, phù mạch, rối loạn nhịp thất, co giật, bệnh não, giảm thị lực, ù tai, hoại tử ống thận, ban dạng vòng, co cứng cơ, viêm đại tràng màng giả, viêm mạch bạch huyết, mất ngủ.

6 Tương tác

Voritab 50mg bị ảnh hưởng bởi và có thể ảnh hưởng đến các thuốc chuyển hóa qua CYP2C19, CYP2C9, CYP3A4.

Chống chỉ định phối hợp: Riampicin, Carbamazepin, Phenobarbital, Sirolimus, Terfenadin, Astemizol, Cisaprid, Pimozid, Quinidin, Alkaloid nấm cựa gà, Ritonavir liều cao, Efavirenz.

Cần điều chỉnh liều hoặc theo dõi: Phenytoin, Rifabutin, Ciclosporin, Tacrolimus, Omeprazol, Warfarin, Sulfonylurea, Statin, Benzodiazepin, Vinca Alkaloid, Thuốc ức chế Protease HIV.

Thuốc khác có thể làm kéo dài khoảng QT: Amiodaron, Dofetilid, một số Macrolid (ví dụ Erythromycin). Trước khi phối hợp, cần cân nhắc kỹ nguy cơ loạn nhịp.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng 

Thận trọng ở người từng mẫn cảm với Voriconazol hoặc các thuốc Azol khác.

Nguy cơ kéo dài khoảng QT, nhất là ở bệnh nhân có bệnh tim, nhịp chậm, rối loạn điện giải (hạ Kali, hạ magnesi, hạ calci). Cần kiểm soát và điều chỉnh điện giải trước và trong điều trị.

Có thể gây viêm gan, suy gan nặng, thậm chí tử vong. Nên kiểm tra chức năng gan định kỳ và ngừng thuốc nếu men gan tăng đáng kể.

Đã có báo cáo suy thận cấp, đặc biệt khi dùng kèm thuốc độc với thận. Cần theo dõi creatinin huyết.

Thuốc có thể gây mờ mắt, rối loạn cảm nhận ánh sáng. Bệnh nhân cần tránh lái xe hoặc vận hành máy móc nếu bị ảnh hưởng.

Nguy cơ phản ứng nghiêm trọng như hội chứng Stevens–Johnson. Nếu xuất hiện phát ban nghiêm trọng, cần ngừng thuốc ngay.

Không đủ dữ liệu an toàn cho trẻ <2 tuổi. Chỉ sử dụng cho trẻ ≥2 tuổi khi cần thiết, đồng thời kiểm tra chức năng gan đều đặn.

Thuốc chứa lactose, thận trọng ở người không dung nạp lactose, thiếu men Lapp lactase hoặc kém hấp thu glucose-galactose.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Vonizole-200 (Voriconazole) - Thuốc kháng nấm thế hệ mới

7.2 Lưu ý sử dụng trên người lái xe hoặc vận hành máy móc

Thuốc Voritab 50mg có thể gây mờ mắt, thay đổi thị giác, nhạy cảm ánh sáng, cần tránh lái xe, vận hành máy móc nguy hiểm khi đang sử dụng.

7.3 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Phụ nữ mang thai: Thuốc Voritab 50mg thuộc nhóm D, chống chỉ định sử dụng trong thai kỳ vì có thể gây hại cho thai nhi. Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản cần áp dụng biện pháp tránh thai đáng tin cậy trong suốt thời gian điều trị.

Bà mẹ cho con bú: Chưa xác định rõ mức độ bài tiết của thuốc Voritab 50mg vào sữa mẹ. Chỉ nên sử dụng khi bác sĩ đánh giá lợi ích điều trị vượt trội so với nguy cơ tiềm ẩn cho trẻ bú mẹ.

7.4 Xử trí khi quá liều

Triệu chứng quá liều: buồn nôn, nôn, ảo giác.

Xử trí: điều trị hỗ trợ, không có thuốc giải độc đặc hiệu. Lọc máu không hiệu quả đáng kể trong loại bỏ Voriconazol.

7.5 Bảo quản 

Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, ở nhiệt độ thường.

Tránh ánh sáng trực tiếp chiếu vào.

Để xa tầm với của trẻ nhỏ.

8 Sản phẩm thay thế 

Nếu thuốc Voritab 50mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các thuốc thay thế sau: 

  • Thuốc Vorier 200 Tablets của Công ty Cadila Healthcare LTD. sản xuất, với thành phần là Voriconazole, được chỉ định điều trị nhiễm Aspergillus, Candida xâm lấn, Candida huyết, nhiễm nấm thực quản, nấm sợi, nấm men và dự phòng trên bệnh nhân nguy cơ cao.
  • Thuốc Vorizolmed của Công ty cổ phần dược phẩm Glomed sản xuất, với thành phần là Voriconazole, điều trị nhiễm nấm nghiêm trọng như Aspergillus xâm lấn, Candida huyết, Candida kháng fluconazol, viêm thực quản do Candida và nhiễm nấm Scedosporium, Fusarium.

9 Cơ chế tác dụng

9.1 Dược lực học

Voriconazol là một thuốc chống nấm nhóm triazol, hoạt động bằng cách ức chế enzym 14α-sterol demethylase phụ thuộc cytochrome P450 trong tế bào nấm. Điều này ngăn cản quá trình tổng hợp ergosterol - thành phần thiết yếu của màng tế bào nấm - làm thay đổi tính toàn vẹn và chức năng của màng.

Thuốc có phổ kháng nấm rộng, hiệu quả trên nhiều loài Candida (kể cả chủng kháng fluconazol như C. krusei, C. glabrata) và Aspergillus.

9.2 Dược động học

9.2.1 Hấp thu

Voriconazol hấp thu nhanh gần như hoàn toàn qua đường uống, nồng độ đỉnh huyết tương đạt được sau 1-2 giờ. Sinh khả dụng đường uống khoảng 96% so với tiêm tĩnh mạch.

Thức ăn giàu chất béo làm giảm Diện tích dưới đường cong (AUC) và nồng độ đỉnh khoảng 34-24%.

9.2.2 Phân bố

Thể tích phân bố ở trạng thái ổn định khoảng 4,6 L/kg, phân bố rộng vào các mô. Có thể phát hiện được nồng độ trong dịch não tủy. Gắn kết với protein huyết tương khoảng 58% [2].

9.2.3 Chuyển hóa

Chuyển hóa chủ yếu tại gan qua các enzym cytochrome P450: CYP2C19, CYP2C9 và CYP3A4. Chất chuyển hóa chính là N-oxide, chiếm khoảng 72% các chất được đánh dấu phóng xạ trong tuần hoàn, có hoạt tính kháng nấm yếu và không có tác dụng hiệp đồng.

9.2.4 Thải trừ

Khoảng 80% liều uống được tìm thấy trong nước tiểu dưới dạng chất chuyển hóa. Chỉ khoảng 2% thải qua nước tiểu ở dạng không đổi. Thời gian bán thải cuối cùng sau liều 200mg đường uống khoảng 6 giờ và đặc tính dược động học không tuyến tính theo liều dùng.

10 Thuốc Voritab 50mg giá bao nhiêu?

Thuốc Voritab 50mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.

11 Thuốc Voritab 50mg mua ở đâu?

Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Voritab 50mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách. 

12 Ưu điểm 

  • Voritab 50mg có phổ kháng nấm rộng, hiệu quả với nhiều chủng nấm, kể cả Aspergillus và Candida kháng fluconazol.
  • Thuốc có sinh khả dụng đường uống cao, hấp thu nhanh gần như hoàn toàn.
  • Dạng viên nén bao phim tiện lợi, phù hợp điều trị ngoại trú.
  • Thuốc thâm nhập tốt vào mô, kể cả hệ thần kinh trung ương.
  • Phác đồ liều linh hoạt theo cân nặng và lứa tuổi.

13 Nhược điểm

  • Voritab 50mg có nguy cơ độc gan, cần theo dõi men gan định kỳ.
  • Thuốc có thể gây rối loạn thị giác, ảnh hưởng khả năng lái xe và vận hành máy móc.
  • Nguy cơ kéo dài khoảng QT, cần thận trọng ở bệnh nhân có bệnh tim hoặc rối loạn điện giải.

Tổng 6 hình ảnh

thuoc voritab 50mg 1 K4574
thuoc voritab 50mg 1 K4574
thuoc voritab 50mg 2 G2173
thuoc voritab 50mg 2 G2173
thuoc voritab 50mg 3 V8446
thuoc voritab 50mg 3 V8446
thuoc voritab 50mg 4 P6700
thuoc voritab 50mg 4 P6700
thuoc voritab 50mg 5 Q6786
thuoc voritab 50mg 5 Q6786
thuoc voritab 50mg 6 J3140
thuoc voritab 50mg 6 J3140

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do cục quản lý dược phê duyệt, tại đây.
  2. ^ Chuyên gia Drugbank (Đăng ngày 13 tháng 6 năm 2005). Voriconazole, Drugbank.com. Truy cập ngày 14 tháng 7 năm 2025.
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 1 Thích

    Cách dùng thuốc Voritab 50mg như nào vậy?

    Bởi: Hương vào


    Thích (1) Trả lời 1
    • Chào Hương. Uống nguyên viên thuốc với lượng nước vừa đủ. Uống thuốc ít nhất 1 giờ trước hoặc sau bữa ăn. Dùng thuốc Ít nhất 14 ngày, kéo dài tối thiểu 7 ngày sau khi hết triệu chứng lâm sàng hoặc cấy âm tính.

      Quản trị viên: Dược sĩ Thu Hiền vào


      Thích (1) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Voritab 50mg 5/ 5 1
5
100%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Voritab 50mg
    N
    Điểm đánh giá: 5/5

    Nhà thuốc tư vấn nhiệt tình, giao thuốc date xa, cẩn thận

    Trả lời Cảm ơn (1)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789