Vitaphol 200mg
Thuốc không kê đơn
Thương hiệu | Dược Phẩm Đạt Vi Phú (Davipharm), Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú |
Công ty đăng ký | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú |
Số đăng ký | VD-20529-14 |
Dạng bào chế | Viên nang |
Quy cách đóng gói | Hộp 12 vỉ x 5 viên |
Hạn sử dụng | 36 tháng |
Hoạt chất | L-Ornithine L-Aspartate |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | nn951 |
Chuyên mục | Thuốc Tiêu Hóa |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Trong mỗi viên Vitaphol 200mg có chứa các thành phần:
- L-ornithin-L-aspartat hàm lượng 200mg
- Các tá dược khác vừa đủ 1 viên
Dạng bào chế: viên nang mềm

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Vitaphol 200mg
Thuốc Vitaphol 200mg có thành phần chính là L-ornithin-L-aspartat giúp giảm nồng độ amoniac trong máu bằng cách thúc đẩy chu trình ure ở gan và tăng tổng hợp glutamin ở cơ xương và não. Thuốc được chỉ định dùng trong các trường hợp:
- Điều trị tăng amoniac máu liên quan đến các bệnh gan cấp tính và mạn tính như viêm gan virus, xơ gan, gan nhiễm mỡ
- Điều trị các rối loạn ý thức trong bệnh não gan (hôn mê gan, tiền hôn mê gan).
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Livethine Tab: Liều dùng, cách dùng và lưu ý sử dụng
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Vitaphol 200mg
3.1 Liều dùng
Liều dùng khuyến cáo: bắt đầu điều trị với 2 viên/lần, mỗi ngày uống 3 lần Sau đó duy trì dùng mỗi lần 1 viên, ngày uống 3 lần liên tục trong tối thiểu 4-6 tuần.
3.2 Cách dùng
Thuốc Vitaphol 200mg được dùng bằng đường uống với một lượng nước lọc vừa đủ. Thời điểm thích hợp để sử dụng thuốc là sau bữa ăn.
4 Chống chỉ định
Quá mẫn với L-Ornithin-L-Aspartat hoặc các thành phần tá dược của thuốc.
Bệnh nhân bị suy thận nặng.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Ausginin 500 (Hộp 60 viên) điều trị các về gan
5 Tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ rất hiếm gặp có thể xuất hiện khi sử dụng thuốc Vitaphol 200mg là buồn nôn, nôn. Ngoài ra nếu xuất hiện các dấu hiệu bất thường khác, người bệnh cần thông báo ngay với bác sĩ để được tư vấn kịp thời.
6 Tương tác
Tương tác giữa Vitaphol 200mg với các loại thuốc khác chưa được nghiên cứu đầy đủ. Tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi kết hợp thuốc để tránh các ảnh hưởng xấu đến sức khoẻ.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Dùng đúng liều lượng và thời gian theo hướng dẫn ghi trên nhãn hoặc chỉ dẫn của bác sĩ. Không tự ý tăng liều, ngưng thuốc đột ngột hoặc dùng kéo dài.
Người bệnh có suy giảm chức năng thận từ mức độ nhẹ đến trung bình cần được theo dõi chặt chẽ khi sử dụng thuốc.
Thận trọng khi dùng thuốc Vitaphol 200mg cho người cao tuổi.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ có thai và cho con bú chỉ dùng thuốc Vitaphol 200mg khi thực sự cần thiết, phải có chỉ định và theo dõi của bác sĩ do chưa có đủ dữ liệu về độ an toàn.
7.3 Xử trí khi quá liều
Chưa có ghi nhận về các trường hợp dùng quá liều thuốc Vitaphol 200mg.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nơi khô thoáng, tránh nhiệt độ và độ ẩm cao.
8 Sản phẩm thay thế
Trong trường hợp thuốc Vitaphol 200mg đang tạm hết hàng, quý khách có thể tham khảo một số thuốc có cùng hoạt chất sau đây:
- Thuốc Letsuxy 500mg có chứa các thành phần chính là L-Ornithin L-Aspartat 500mg được chỉ định để điều trị các rối loạn ban đầu trong hôn mê gan và tiền hôn mê gan, điều trị trường hợp nồng độ amoniac trong máu tăng trong những bệnh lý về gan. Thuốc được sản xuất bởi Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây dưới dạng viên nén bao phim.
- Thuốc Egalive 150mg bào chế dạng viên nang mềm bởi Công ty cổ phần Dược Trung ương Mediplantex. Thuốc được sử dụng cho bệnh nhân mắc viêm gan do virus, người bị xơ gan, tổn thương gan, suy giảm chức năng gan.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
L-ornithin-L-aspartat là một phức hợp muối ổn định của hai Amino acid nội sinh là L-ornithin và L-aspartat. Cơ chế tác dụng chính của L-ornithin-L-aspartat là giúp hạ nồng độ amoniac trong máu thông qua việc tác động lên chu trình ure và quá trình tổng hợp glutamine. Cụ thể là:
- L-ornithin là một chất nền quan trọng trong chu trình ure ở gan. Việc cung cấp L-ornithin giúp tăng cường hoạt động của chu trình này, thúc đẩy quá trình chuyển đổi amoniac độc hại thành ure không độc và dễ dàng thải trừ qua thận.
- L-aspartat tham gia vào quá trình tổng hợp glutamine, đặc biệt ở gan và cơ. Glutamine là một chất mang amoniac không độc, giúp loại bỏ amoniac từ máu và các mô khác.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Khi vào cơ thể qua đường uống, L-ornithin L-aspartat phân tách thành hai amino acid cấu thành là L-ornithin và axit L-aspartic. Quá trình hấp thu của cả hai chất này diễn ra chủ động tại ruột non, thông qua màng tế bào biểu mô ruột với sự tham gia của cơ chế đồng vận chuyển phụ thuộc gradient nồng độ ion natri. Nồng độ cao nhất của thuốc trong máu thường đạt được sau khoảng 12 đến 20 giờ.[1]
Phân bố: L-Ornithin và L-Aspartat phân bố rộng rãi trong các mô, đặc biệt tập trung ở gan, nơi chúng thực hiện chức năng chuyển hóa amoniac.
Chuyển hoá: L-Ornithin và L-Aspartat tham gia trực tiếp vào các quá trình chuyển hóa trong chu trình ure, hỗ trợ đào thải amoniac và cung cấp năng lượng cho tế bào gan.
Thải trừ: Các sản phẩm chuyển hóa được đào thải chủ yếu qua nước tiểu dưới dạng ure và các sản phẩm chuyển hóa khác của amino acid.
10 Thuốc Vitaphol 200mg giá bao nhiêu?
Thuốc Vitaphol 200mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Vitaphol 200mg mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Vitaphol 200mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc Vitaphol 200mg có chứa thành phần chính là L-Ornithin-L-Aspartat giúp giảm nồng độ amoniac trong máu, hỗ trợ điều trị các bệnh lý về gan, đặc biệt là trong các trường hợp tăng amoniac máu và bệnh não gan.
- Thuốc tương đối an toàn, ít gây tác dụng phụ nghiêm trọng khi dùng đúng liều và thời gian.
- Dạng viên nang mềm dễ uống, không gây mùi vị khó chịu.
13 Nhược điểm
- Cần thận trọng khi sử dụng thuốc ở bệnh nhân suy thận nhẹ đến trung bình và chống chỉ định ở bệnh nhân suy thận nặng.
Tổng 5 hình ảnh




