Vitamin E 400IU DHG
Thuốc không kê đơn
Thương hiệu | Dược Hậu Giang - DHG, Công ty cổ phần Dược Hậu Giang |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang |
Số đăng ký | 893100128925 (Hiệu lực) (SĐK cũ: VD-27721-17) |
Dạng bào chế | Viên nang mềm |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Hạn sử dụng | 36 tháng |
Hoạt chất | Vitamin E (Alpha Tocopherol) |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | me1998 |
Chuyên mục | Vitamin Và Khoáng Chất |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên nang mềm thuốc Vitamin E 400IU DHG chứa:
Vitamin E tổng hợp (dưới dạng alpha tocopheryl acetat) với hàm lượng 400 IU.
Tá dược bao gồm vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: viên nang mềm.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Vitamin E 400IU DHG
Vitamin E 400IU DHG được chỉ định trong các trường hợp thiếu hụt vitamin E, đặc biệt do các nguyên nhân liên quan đến hội chứng kém hấp thu chất béo như bệnh Celiac, xơ nang, bệnh gan mật mạn tính (như tắc mật, xơ gan mật nguyên phát), hoặc các rối loạn chuyển hóa lipid như abetalipoproteinemia.
Ngoài ra, thuốc còn hỗ trợ phòng ngừa và điều trị tình trạng thiếu vitamin E ở những người sau phẫu thuật cắt đoạn Đường tiêu hóa.[1].

3 Liều dùng - Cách dùng của thuốc Vitamin E 400IU DHG
3.1 Liều dùng
Liều dùng có thể thay đổi tùy thuộc vào từng chỉ định lâm sàng, mức độ thiếu hụt vitamin E và hướng dẫn của bác sĩ. Một số hướng dẫn tham khảo:
- Thiếu vitamin E mức nhẹ: dùng 50 IU/ngày; có thể tăng đến 100–300 IU/ngày nếu cần thiết.
- Hội chứng kém hấp thu chất béo: từ 200 đến 400 IU/ngày hoặc theo mức 15–25 IU/kg thể trọng/ngày.
- Xơ nang: từ 100 đến 400 IU/ngày tùy mức độ thiếu hụt.
- Bệnh gan mật (như ứ mật mạn tính): từ 50 đến 400 IU/ngày.
- Abetalipoproteinemia: có thể dùng từ 50 đến 300 IU/kg/ngày, liều cao nên theo dõi nồng độ vitamin E trong huyết tương.
Không nên dùng liều từ 400 IU trở lên mỗi ngày nếu không có chỉ định rõ ràng từ bác sĩ.
3.2 Cách dùng
Vitamin E 400IU DHG được dùng bằng đường uống. Nên nuốt nguyên viên nang cùng với một lượng nhỏ nước hoặc chất lỏng khác, tốt nhất dùng trong hoặc ngay sau bữa ăn để tăng hấp thu.
4 Chống chỉ định
Không sử dụng thuốc trong các trường hợp sau:
- Quá mẫn với vitamin E hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Bệnh nhân có rối loạn đông máu chưa kiểm soát hoặc đang điều trị với thuốc chống đông cần được cân nhắc kỹ lưỡng.
==>> Xem thêm thuốc: Thuốc Vitamin E 400UI DMC - Thuốc Cung Cấp Và Bổ Sung Vitamin E
5 Tác dụng phụ
Một số tác dụng không mong muốn có thể gặp khi sử dụng liều cao hoặc kéo dài vitamin E:
- Rối loạn tiêu hóa: buồn nôn, tiêu chảy, đầy hơi, đau bụng.
- Hệ thần kinh: chóng mặt, mệt mỏi, đau đầu, suy nhược.
- Huyết học: tăng nguy cơ chảy máu, đặc biệt khi dùng liều ≥ 800 IU/ngày.
- Mạch máu: viêm tĩnh mạch huyết khối ở người có yếu tố nguy cơ.
- Rối loạn thị giác: nhìn mờ khi sử dụng liều cao kéo dài.
- Toàn thân: đau vú, rối loạn cảm xúc hiếm gặp.
- Xét nghiệm: tăng CK, rối loạn nội tiết tố niệu (estrogen, androgen), giảm T3 và T4 huyết thanh.
6 Tương tác
Thuốc chống đông (warfarin, Acenocoumarol...): tăng nguy cơ chảy máu; cần theo dõi thời gian prothrombin.
Cholestyramin, colestipol, Orlistat, dầu khoáng: làm giảm hấp thu vitamin E; nên uống cách xa ít nhất 2 giờ.
Estrogen (bao gồm thuốc tránh thai): dùng chung có thể tăng nguy cơ huyết khối.
Tocofersolan: có thể làm tăng hấp thu vitamin E; cần theo dõi liều dùng.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Tránh dùng liều cao vitamin E lâu dài nếu không có chỉ định rõ ràng.
Không nên sử dụng đồng thời với các sản phẩm khác chứa Sorbitol nếu đang ăn kiêng Fructose.
Không dùng cho người dị ứng với đậu nành hoặc đậu phộng (do có chứa dầu đậu nành tinh luyện).
Thuốc có thể không phù hợp với trẻ nhỏ do dạng bào chế khó nuốt.
Sử dụng liều cao có thể làm tăng nguy cơ viêm tĩnh mạch huyết khối, đặc biệt ở phụ nữ dùng thuốc tránh thai có estrogen.
Vitamin E liều cao có thể đối kháng với vitamin K, làm tăng nguy cơ xuất huyết ở người thiếu vitamin K hoặc đang dùng thuốc chống đông.
Cần theo dõi sát ở những bệnh nhân có bệnh lý tim mạch hoặc nguy cơ xuất huyết.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ mang thai: Không nên dùng vitamin E liều cao (trên mức nhu cầu khuyến cáo hàng ngày là 15 mg) trong thai kỳ nếu không có chỉ định của bác sĩ.
Phụ nữ cho con bú: Thiếu thông tin về sự bài tiết của vitamin E vào sữa mẹ. Do đó, không nên sử dụng thuốc trong thời gian cho con bú nếu không thực sự cần thiết.
7.3 Xử lý khi quá liều
Khi dùng quá liều vitamin E, có thể xuất hiện các triệu chứng như: rối loạn tiêu hóa (buồn nôn, đau bụng, tiêu chảy), mệt mỏi, nhức đầu, rối loạn thị giác, tăng nguy cơ chảy máu, rối loạn nội tiết, viêm tĩnh mạch huyết khối. Trong trường hợp này, cần ngừng thuốc và điều trị triệu chứng nếu cần. Các triệu chứng thường sẽ cải thiện sau khi ngừng sử dụng thuốc.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, nhiệt độ không quá 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Domenat 400 điều trị và phòng ngừa thiếu hụt vitamin E
8 Cơ chế tác dụng
8.1 Dược lực học
Vitamin E, cụ thể là alpha-tocopherol, là một chất chống oxy hóa tan trong chất béo, giúp bảo vệ màng tế bào khỏi tác động của các gốc tự do bằng cách ngăn chặn quá trình peroxid hóa lipid. Chất này có thể làm giảm quá trình oxy hóa của LDL-cholesterol, góp phần ngăn ngừa tổn thương nội mô mạch máu và hỗ trợ làm chậm tiến triển của xơ vữa động mạch. Ngoài ra, vitamin E còn có thể hỗ trợ cải thiện chức năng miễn dịch ở người lớn tuổi và bảo vệ các mô nhạy cảm với oxy.
8.2 Dược động học
Hấp thu: Vitamin E được hấp thu tại ruột non với sự hỗ trợ của dịch mật và enzyme tụy. Sinh khả dụng dao động từ 20–60% và giảm dần khi tăng liều.
Phân bố: Sau khi hấp thu, vitamin E được vận chuyển vào hệ bạch huyết qua chylomicron, sau đó đến gan và phân bố rộng rãi tại mô mỡ. Nồng độ trong huyết tương liên quan mật thiết đến mức lipoprotein.
Chuyển hóa: Chủ yếu tại gan, thành các chất như acid tocopheronic glucuronid và y-lacton.
Thải trừ: Qua mật vào phân là chính (70–80%); phần nhỏ thải qua nước tiểu dưới dạng chất chuyển hóa tan trong nước.
9 Một số sản phẩm thay thế
Nếu như sản phẩm này hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo sang các sản phẩm sau
Vitamin E 400IU Medisun là sản phẩm do Công ty Cổ phần Dược phẩm Me Di Sun sản xuất và đăng ký, được bào chế dưới dạng viên nang mềm, thuận tiện khi sử dụng. Mỗi viên chứa hoạt chất Alpha Tocopherol – một dạng vitamin E có khả năng chống oxy hóa mạnh, giúp bảo vệ tế bào khỏi tác hại của các gốc tự do. Sản phẩm được đóng gói trong hộp 10 vỉ x 10 viên, phù hợp cho nhu cầu sử dụng kéo dài. Với số đăng ký VD-20771-14.
Vitamin E 400IU Pymepharco là sản phẩm bổ sung vitamin E được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Pymepharco, với dạng bào chế viên nang mềm dễ sử dụng và hấp thu. Thành phần chính là Alpha Tocopherol, một chất chống oxy hóa quan trọng, giúp bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do gốc tự do, hỗ trợ cải thiện sức khỏe da, thần kinh và hệ miễn dịch. Sản phẩm được đóng gói theo quy cách hộp 10 vỉ x 10 viên, phù hợp cho nhu cầu sử dụng hàng ngày.
10 Thuốc Vitamin E 400IU DHG giá bao nhiêu?
Thuốc Vitamin E 400IU DHG chính hãng hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline để được tư vấn thêm.
11 Thuốc Vitamin E 400IU DHG mua ở đâu uy tín, chính hãng?
Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Vitamin E 400IU DHG là sản phẩm bổ sung vitamin E hiệu quả, với liều lượng phù hợp để điều trị các trường hợp thiếu hụt rõ rệt.
- Dạng viên nang mềm dễ sử dụng, được sản xuất bởi công ty dược phẩm uy tín tại Việt Nam.
- Thuốc giúp cải thiện các triệu chứng liên quan đến thiếu hụt vitamin E, hỗ trợ chức năng thần kinh, miễn dịch và chống oxy hóa.
13 Nhược điểm
- Thuốc không phù hợp cho trẻ nhỏ do khó nuốt, chứa dầu đậu nành – không dùng cho người dị ứng đậu phộng/đậu nành, và có thể gây ra các tác dụng phụ khi dùng liều cao trong thời gian dài.
Tổng 6 hình ảnh





