Vitamin C 50mg Pharmedic
Thuốc không kê đơn
Thương hiệu | Dược phẩm Dược liệu Pharmedic, Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic |
Số đăng ký | VD-23526-15 |
Dạng bào chế | Viên |
Quy cách đóng gói | Hộp 25 gói x 16 viên |
Hạn sử dụng | 24 tháng |
Hoạt chất | Vitamin C (Acid Ascorbic) |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | me774 |
Chuyên mục | Vitamin Và Khoáng Chất |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên ngậm Vitamin C 50mg Pharmedic chứa:
Acid ascorbic với hàm lượng 50 mg.
Tá dược vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: viên ngậm.
2 Tác dụng- Chỉ định của thuốc Vitamin C 50mg Pharmedic
Thuốc được sử dụng để phòng ngừa và điều trị tình trạng thiếu hụt vitamin C, bao gồm bệnh scorbut và các biểu hiện liên quan do thiếu acid ascorbic.[1]

3 Liều dùng - cách dùng của thuốc Vitamin C 50mg Pharmedic
3.1 Liều dùng
3.1.1 Dự phòng thiếu vitamin C
Người lớn và trẻ em: mỗi ngày ngậm 50 mg.
3.1.2 Điều trị thiếu vitamin C
Người lớn: dùng từ 250 mg đến 500 mg mỗi ngày, chia thành nhiều lần, duy trì liên tục ít nhất 2 tuần.
Trẻ em: sử dụng 100 mg đến 300 mg mỗi ngày, chia nhỏ liều dùng trong ngày, điều trị tối thiểu trong 2 tuần.
3.2 Cách dùng
Thuốc được sử dụng bằng đường ngậm.
4 Chống chỉ định
Không sử dụng thuốc Vitamin C 50mg Pharmedic ở các trường hợp sau:
Người có tiền sử sỏi thận, đặc biệt là sỏi oxalat.
Người mắc bệnh thalassemia hoặc có rối loạn chuyển hóa sắt.
Bệnh nhân thiếu men G6PD nếu dùng vitamin C liều cao.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Viên ngậm Vitamin C Doremon Đại Y 20 viên cung cấp vitamin C
5 Tác dụng phụ
Thường gặp: Tăng đào thải oxalat qua nước tiểu
Ít gặp:
- Thiếu máu tan huyết, đỏ bừng mặt, mệt mỏi, đau đầu, chóng mặt.
- Buồn nôn, nôn, ợ nóng, tiêu chảy.
- Đau vùng hông, ngất, suy tim trong một số trường hợp đặc biệt.
Người dùng cần ngừng thuốc và thông báo cho bác sĩ khi xuất hiện các biểu hiện bất thường.
6 Tương tác
Dùng cùng Sắt nguyên tố có thể làm tăng hấp thu sắt tại ruột.
Khi phối hợp với Aspirin, vitamin C bị tăng đào thải qua nước tiểu, đồng thời làm giảm bài tiết aspirin.
Liều cao vitamin C có thể làm giảm nồng độ vitamin B1; cần tránh sử dụng hai thuốc trong vòng một giờ.
Do là chất khử mạnh, acid ascorbic có thể làm sai lệch kết quả của các xét nghiệm sinh hóa dựa trên phản ứng oxy hóa - khử.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Việc dùng vitamin C liều cao kéo dài có thể gây hiện tượng “nhờn thuốc”, khiến cơ thể phụ thuộc và cần liều cao hơn để duy trì hiệu quả.
Nguy cơ hình thành sỏi thận có thể tăng do tăng oxalat niệu.
Acid hóa nước tiểu do vitamin C có thể gây kết tủa một số chất như urat, cystin, hoặc dẫn đến kết tinh thuốc trong đường tiết niệu.
Không nên tự ý tăng liều kéo dài nếu không có chỉ định chuyên môn.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ mang thai: Dùng liều sinh lý theo nhu cầu hằng ngày nhìn chung an toàn. Tuy nhiên, việc sử dụng liều cao kéo dài có thể làm tăng nhu cầu vitamin C ở thai nhi và dẫn tới hội chứng thiếu vitamin C sau sinh.
Phụ nữ cho con bú: Vitamin C có thể phân bố vào sữa mẹ. Việc dùng liều phù hợp chưa ghi nhận ảnh hưởng bất lợi lên trẻ bú mẹ.
7.3 Xử lý khi quá liều
Triệu chứng: Có thể gặp sỏi thận, buồn nôn, tiêu chảy, viêm da, mệt mỏi.
Xử trí
- Truyền dịch tăng thải qua đường tiểu có thể được áp dụng.
- Ngưng dùng thuốc ngay và theo dõi chức năng thận nếu cần thiết.
7.4 Bảo quản
Bảo quản Vitamin C 50mg Pharmedic nơi khô ráo, tránh ẩm, tránh ánh sáng, nhiệt độ không vượt quá 30°C.
8 Cơ chế tác dụng
8.1 Dược lực học
Acid Ascorbic (Vitamin C): Là một chất chống oxy hóa tan trong nước, đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh học của cơ thể. Vitamin C cần thiết cho quá trình tổng hợp Collagen, giúp duy trì cấu trúc mô liên kết và làm lành vết thương. Nó còn tham gia chuyển hóa các acid amin như phenylalanin và tyrosin, hỗ trợ tổng hợp Acid Folic, norepinephrin, và các enzym chuyển hóa thuốc. Ngoài ra, vitamin C tăng cường hấp thu sắt không heme từ ruột, tăng cường miễn dịch, giữ gìn tính toàn vẹn của thành mạch và hỗ trợ hô hấp tế bào.
8.2 Dược động học
Acid ascorbic được hấp thu tốt qua Đường tiêu hóa, phân bố rộng rãi trong cơ thể. Khoảng 25% vitamin C trong huyết tương gắn với protein. Một phần acid ascorbic được chuyển hóa thành acid dehydroascorbic và các chất không hoạt tính như acid oxalic, acid ascorbic-2-sulfat. Khi dùng vượt nhu cầu, phần dư sẽ được đào thải qua nước tiểu chủ yếu dưới dạng không biến đổi.
9 Một số sản phẩm thay thế
Nếu như sản phẩm Vitamin C 50mg Pharmedic hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo sang các sản phẩm sau
Vitamin C 50mg Dopharma là thuốc không kê đơn do Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 Dopharma sản xuất và đăng ký. Sản phẩm được bào chế dưới dạng viên nén ngậm, có sẵn với quy cách đóng gói là chai 20 viên hoặc chai 50 viên. Thành phần chính là Vitamin C, còn được gọi là Acid Ascorbic, giúp bổ sung vitamin C.
Vitamin C Đại Uy là thực phẩm chức năng do Công ty Cổ phần Dược phẩm Đại Uy sản xuất và đăng ký. Sản phẩm được bào chế dưới dạng viên nén, chứa thành phần chính là Vitamin C (Acid Ascorbic), giúp bổ sung vitamin, tăng sức đề kháng và hỗ trợ chống oxy hóa. Quy cách đóng gói là hộp 1 lọ 100 viên.
10 Thuốc Vitamin C 50mg Pharmedic giá bao nhiêu?
Thuốc Vitamin C 50mg Pharmedic chính hãng hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline để được tư vấn thêm.
11 Thuốc Vitamin C 50mg Pharmedic mua ở đâu?
Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Dạng viên ngậm tiện dụng, phù hợp cho cả người lớn và trẻ em
- Hàm lượng 50 mg phù hợp cho phòng và điều trị thiếu vitamin C
- Có hương cam dễ chịu, giúp tăng sự hợp tác dùng thuốc ở trẻ nhỏ
- Sản xuất tại nhà máy đạt tiêu chuẩn GMP - WHO
13 Nhược điểm
- Không phù hợp với người có tiền sử sỏi thận hoặc các bệnh lý liên quan đến chuyển hóa oxalat
- Có thể gây một số tác dụng phụ nếu dùng liều cao kéo dài
- Dạng viên ngậm không phù hợp cho trẻ nhỏ chưa biết ngậm đúng cách hoặc có nguy cơ hóc
Tổng 3 hình ảnh


