Vitamin C 250mg NIC Pharma
Thuốc không kê đơn
Thương hiệu | USA - NIC Pharma, Công ty TNHH sản xuất thương mại dược phẩm NIC (NIC Pharma) |
Công ty đăng ký | Công ty TNHH sản xuất thương mại dược phẩm NIC (NIC Pharma) |
Số đăng ký | VD-20394-13 |
Dạng bào chế | Viên nén dài bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Hạn sử dụng | 36 tháng |
Hoạt chất | Vitamin C (Acid Ascorbic) |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | me2007 |
Chuyên mục | Vitamin Và Khoáng Chất |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên nén dài bao phim Vitamin C 250mg NIC Pharma chứa thành phần gồm:
Vitamin C (Acid Ascorbic) với hàm lượng 250 mg.
Tá dược vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: viên nén dài bao phim.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Vitamin C 250mg NIC Pharma
Hỗ trợ điều trị các tình trạng thiếu hụt vitamin C.
Sử dụng trong điều trị methemoglobin huyết vô căn khi không có sẵn xanh methylen.

3 Liều dùng - Cách dùng của thuốc Vitamin C 250mg NIC Pharma
3.1 Liều dùng
Người lớn: 250–500 mg mỗi ngày, chia thành nhiều lần uống, duy trì ít nhất 2 tuần.[1]
Trẻ em: Nên sử dụng dạng bào chế phù hợp khác.
3.2 Cách dùng
Uống nguyên viên với nước, có thể dùng cùng hoặc sau bữa ăn để hạn chế kích ứng dạ dày.
4 Chống chỉ định
Người thiếu hụt enzym glucose-6-phosphat dehydrogenase (G6PD) khi dùng liều cao.
Bệnh nhân có tiền sử sỏi thận, tăng oxalat niệu hoặc rối loạn chuyển hóa oxalat.
Người mắc bệnh thalassemia.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Vitamin C 250mg Vidipha (lọ 100 viên) phòng ngừa và điều trị bệnh do thiếu vitamin C
5 Tác dụng phụ
Có thể gặp các phản ứng như tăng oxalat niệu, buồn nôn, nôn, ợ nóng, co thắt vùng bụng, mệt mỏi, đỏ bừng mặt, nhức đầu, mất ngủ hoặc buồn ngủ. Dùng liều từ 1 g mỗi ngày trở lên có thể gây tiêu chảy.
6 Tương tác
Khi dùng trên 200 mg vitamin C kết hợp với 30 mg Sắt nguyên tố sẽ làm tăng hấp thu sắt qua Đường tiêu hóa.
Dùng cùng Aspirin làm tăng đào thải vitamin C và giảm thải aspirin qua nước tiểu.
Kết hợp với fluphenazin có thể làm giảm nồng độ thuốc này trong máu.
Vitamin C liều cao có thể phá hủy Vitamin B12, cần tránh uống liều cao trong vòng 1 giờ trước hoặc sau khi dùng B12.
Làm thay đổi kết quả một số xét nghiệm dựa trên phản ứng oxy hóa – khử, bao gồm xét nghiệm Glucose niệu.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Dùng liều cao kéo dài có thể gây hiện tượng nhờn thuốc, khi giảm liều dễ dẫn tới thiếu hụt vitamin C.
Liều lớn trong thai kỳ có thể gây scorbut ở trẻ sơ sinh.
Nguy cơ tăng oxalat niệu và sỏi thận khi dùng liều cao.
Người thiếu G6PD dùng liều cao có thể bị tan máu. Đã có báo cáo về huyết khối tĩnh mạch sâu khi dùng vitamin C liều lớn.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ mang thai cần thận trọng khi dùng liều cao để tránh nguy cơ tăng nhu cầu vitamin C bất thường ở thai nhi.
Có thể sử dụng cho phụ nữ cho con bú.
7.3 Xử lý khi quá liều
Triệu chứng quá liều có thể gồm sỏi thận, buồn nôn, viêm dạ dày, tiêu chảy. Điều trị chủ yếu là gây lợi tiểu bằng truyền dịch để tăng đào thải.
7.4 Bảo quản
Giữ thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp, nhiệt độ ổn định và để xa tầm tay trẻ em.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Vitamin C 250 Vacopharm điều trị bệnh do thiếu hụt vitamin C
8 Cơ chế tác dụng
8.1 Dược lực học
Vitamin C đóng vai trò quan trọng trong tổng hợp Collagen và tái tạo mô, tham gia các phản ứng oxy hóa – khử, chuyển hóa acid amin (như phenylalanin, tyrosin), Acid Folic, norepinephrin, histamin, sắt và nhiều enzym chuyển hóa thuốc. Ngoài ra, vitamin C còn tham gia tổng hợp lipid, protein, duy trì chức năng miễn dịch, tăng sức đề kháng với nhiễm khuẩn, bảo vệ mạch máu và hỗ trợ hô hấp tế bào. Thiếu vitamin C gây scorbut, biểu hiện bằng vết thương khó lành, xuất huyết dưới da và niêm mạc, cấu trúc răng bất thường.
8.2 Dược động học
Vitamin C hấp thu tốt qua đường uống, giảm ở người tiêu chảy hoặc có bệnh lý dạ dày – ruột. Nồng độ huyết tương khoảng 10–20 mcg/ml, dự trữ toàn cơ thể khoảng 1,5 g, mỗi ngày luân chuyển 30–45 mg. Vitamin C phân bố rộng rãi trong mô, khoảng 25% trong huyết tương gắn với protein. Chuyển hóa thuận nghịch thành acid dehydroascorbic và thành các dạng không hoạt tính (ascorbic-2-sulfat, acid oxalic) để bài tiết qua nước tiểu. Lượng dư thải nhanh dưới dạng nguyên vẹn.
9 Một số sản phẩm thay thế
Nếu như sản phẩm này hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo sang các sản phẩm sau
Vitamin C 250mg Donaipharm là sản phẩm do Công ty Cổ phần Dược Đồng Nai (Donaipharm) sản xuất và đăng ký, thuộc nhóm thuốc không kê đơn. Thuốc được bào chế dưới dạng viên nang cứng, mỗi viên chứa 250mg hoạt chất Vitamin C (Acid Ascorbic), có tác dụng hỗ trợ tăng cường sức đề kháng và bổ sung vitamin cho cơ thể. Sản phẩm được đóng gói trong chai 100 viên, có số đăng ký 893100197724.
Vitamin C 250mg DHG là sản phẩm thuộc Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang (DHG Pharma), được sản xuất và đăng ký bởi chính công ty với số đăng ký VD-17855-12. Thuốc được bào chế dưới dạng viên nang, mỗi viên chứa 250mg Vitamin C (Acid Ascorbic), có tác dụng bổ sung vitamin, tăng cường sức đề kháng cho cơ thể. Sản phẩm được đóng gói trong chai 100 viên.
10 Thuốc Vitamin C 250mg NIC Pharma giá bao nhiêu?
Thuốc Vitamin C 250mg NIC Pharma chính hãng hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline để được tư vấn thêm.
11 Thuốc Vitamin C 250mg NIC Pharma mua ở đâu uy tín, chính hãng?
Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Vitamin C 250mg NIC Pharma cung cấp hàm lượng vitamin C phù hợp để phòng và điều trị thiếu hụt, dạng viên nén dài bao phim giúp dễ uống, bảo quản tốt và phân liều chính xác.
- Thuốc được phân bố rộng trong cơ thể và hỗ trợ nhiều chức năng sinh học quan trọng.
13 Nhược điểm
- Khi dùng liều cao kéo dài có thể gây tác dụng phụ như tăng oxalat niệu, sỏi thận, rối loạn tiêu hóa, và cần đặc biệt thận trọng ở người có bệnh lý nền liên quan đến chuyển hóa oxalat hoặc thiếu hụt G6PD.
Tổng 5 hình ảnh




