Vitamin C 1000mg Quapharco
Thuốc không kê đơn
Thương hiệu | Quapharco (Dược phẩm Quảng Bình), Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình |
Số đăng ký | 893100248824 |
Dạng bào chế | Viên nén sủi bọt |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 tuýp x 10 viên sủi |
Hạn sử dụng | 24 tháng |
Hoạt chất | Vitamin C (Acid Ascorbic) |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | me2005 |
Chuyên mục | Vitamin Và Khoáng Chất |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên sủi thuốc Vitamin C 1000mg Quapharco chứa thành phần bao gồm:
- Acid ascorbic với hàm lượng 1000 mg
- Tá dược gồm vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: viên sủi.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Vitamin C 1000mg Quapharco
Thuốc Vitamin C 1000mg Dược Quảng Bình được sử dụng cho người trưởng thành nhằm bổ sung vitamin C, hỗ trợ điều trị tình trạng thiếu hụt vitamin C do chế độ ăn uống hoặc các nguyên nhân khác.

3 Liều dùng - Cách dùng của thuốc Vitamin C 1000mg Quapharco
3.1 Liều dùng
Người lớn dùng 1 viên mỗi ngày, tương đương 1000 mg vitamin C. [1].Không nên dùng quá liều khuyến cáo trừ khi có chỉ định của bác sĩ.
3.2 Cách dùng
Thuốc dùng theo đường uống.
Hòa tan hoàn toàn 1 viên sủi trong khoảng 100 ml nước, uống ngay sau khi hòa tan.
Sau khi lấy thuốc, cần đậy kín nắp tuýp để tránh ẩm. Do có tác dụng kích thích nhẹ, không nên uống vào cuối ngày.
4 Chống chỉ định
Người mẫn cảm với vitamin C hoặc bất kỳ tá dược nào trong công thức.
Bệnh nhân thiếu hụt enzyme glucose-6-phosphat dehydrogenase (G6PD).
Người mắc bệnh sỏi thận, tăng oxalat niệu hoặc rối loạn chuyển hóa oxalat.
Người mắc bệnh thalassemia hoặc tình trạng tăng hấp thu sắt.
== >> Xem thêm: Thuốc Vitamin C Stella 1g có tác dụng phòng và điều trị thiếu vitamin C
5 Tác dụng phụ
Thường gặp: tăng oxalat niệu, tiểu khó, nước tiểu đổi màu đỏ, buồn nôn, nôn, ợ nóng, đau bụng, tiêu chảy, nhức đầu, mệt mỏi, mất ngủ hoặc buồn ngủ.
Ít gặp: thiếu máu, tan máu ở bệnh nhân thiếu G6PD, bừng đỏ, suy tim, chóng mặt, xỉu, mề đay, phát ban, đau cạnh sườn.
6 Tương tác
Dùng đồng thời với deferoxamin liều cao có thể gây tăng tích lũy sắt, dẫn đến nguy cơ suy tim.
Vitamin C liều cao làm thay đổi bài tiết các thuốc có tính acid hoặc kiềm, ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị.
Tăng hấp thu Sắt khi dùng cùng vitamin C.
Làm thay đổi nồng độ thuốc trong máu khi dùng với Aspirin, fluphenazin.
Có thể làm giảm nồng độ Vitamin B12 nếu uống liều cao gần thời điểm bổ sung B12.
Ảnh hưởng đến một số xét nghiệm sinh hóa, đặc biệt là định lượng Glucose niệu.
Làm tăng tác dụng của thuốc kháng acid chứa nhôm, giảm tác dụng của amphetamin.
Thuốc tránh thai đường uống chứa estrogen có thể làm giảm nồng độ vitamin C trong mô.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Mỗi viên chứa khoảng 252,8 mg natri, cần lưu ý ở người ăn nhạt hoặc chế độ hạn chế muối.
Không dùng vitamin C liều cao kéo dài để tránh hiện tượng lệ thuộc.
Người có tiền sử sỏi thận hoặc tăng oxalat niệu cần thận trọng.
Tránh uống vào buổi tối để hạn chế ảnh hưởng đến giấc ngủ.
Thận trọng ở bệnh nhân rối loạn chuyển hóa sắt, dễ hình thành sỏi thận, bệnh nhân G6PD.
Thành phần màu Sunset yellow có thể gây phản ứng dị ứng ở người nhạy cảm.
Không dùng cho bệnh nhân mắc các bệnh di truyền hiếm gặp liên quan đến chuyển hóa đường như galactose huyết bẩm sinh, kém hấp thu glucose-galactose hoặc thiếu men lactase.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Thời kỳ mang thai: Vitamin C đi qua nhau thai. Liều thông thường hằng ngày an toàn, tuy nhiên liều cao trên 1 g/ngày có thể làm tăng nhu cầu vitamin C ở thai nhi, nguy cơ gây scorbut ở trẻ sơ sinh. Chỉ dùng khi có chỉ định của bác sĩ.
Thời kỳ cho con bú: Vitamin C bài tiết vào sữa mẹ. Liều thông thường không gây hại cho trẻ bú mẹ, nhưng tránh dùng liều cao trong giai đoạn này.
7.3 Xử lý khi quá liều
Triệu chứng: Liều trên 1 g/ngày có thể gây tiêu chảy, đầy hơi, rối loạn tiêu hóa. Nguy cơ quá tải sắt hoặc hình thành sỏi thận ở người có yếu tố nguy cơ.
Xử trí: Ngừng thuốc, điều trị triệu chứng và thông báo ngay cho bác sĩ.
7.4 Bảo quản
Để nơi khô ráo, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30°C. Sau khi mở tuýp, nên dùng hết trong vòng 30 ngày.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc Vitamin C 500mg Spharm Chỉ định, cách dùng, lưu ý và thận trọng khi sử dụng
8 Cơ chế tác dụng
8.1 Dược lực học
Vitamin C (Acid Ascorbic) là vitamin tan trong nước, đóng vai trò quan trọng trong tổng hợp Collagen, chất nền nội bào và duy trì tính toàn vẹn mô liên kết. Thuốc tham gia nhiều phản ứng oxy hóa – khử, bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do gốc tự do, hỗ trợ chuyển hóa acid amin, Acid Folic, lipid, protein, carnitin, serotonin và thúc đẩy hấp thu sắt ở dạng khử. Thiếu vitamin C nặng gây bệnh scorbut với các biểu hiện xuất huyết, thiếu máu, sưng đau khớp, viêm lợi.
8.2 Dược động học
Hấp thu: Dễ dàng qua Đường tiêu hóa, chủ yếu ở ruột non qua cơ chế vận chuyển chủ động có giới hạn bão hòa.
Phân bố: Phân bố rộng khắp các mô, nồng độ cao ở tuyến thượng thận, tuyến yên, võng mạc, bạch cầu. Không gắn kết với protein huyết tương.
Chuyển hóa: Dưới dạng ascorbat và acid dehydroascorbic, chuyển hóa thành oxalat, acid diketogulonic và các chất khác.
Thải trừ: Bài tiết chủ yếu qua nước tiểu dưới dạng ascorbat và các chất chuyển hóa, phụ thuộc vào liều dùng và chức năng thận.
9 Một số sản phẩm thay thế
Nếu như sản phẩm này hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo sang các sản phẩm sau:
Vitamin C 1000mg OPC là thuốc kê đơn do Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC sản xuất và đăng ký lưu hành với số đăng ký VD-20781-14. Sản phẩm được bào chế dưới dạng viên nén sủi bọt, mang lại hiệu quả hấp thu nhanh chóng và dễ sử dụng. Mỗi tuýp chứa 10 viên sủi, tiện lợi cho việc bảo quản và sử dụng hằng ngày. Thành phần chính là Vitamin C (Acid Ascorbic), thường được sử dụng để tăng cường sức đề kháng, hỗ trợ phòng ngừa và điều trị thiếu hụt vitamin C.
Vitamin C MKP 1000mg là sản phẩm không kê đơn do Công ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar sản xuất và đăng ký lưu hành với số đăng ký VD-30692-18. Thuốc được bào chế dưới dạng viên nén sủi bọt, giúp cơ thể hấp thu nhanh chóng và mang lại hiệu quả cao trong việc bổ sung Vitamin C (Acid Ascorbic). Mỗi hộp gồm 1 tuýp chứa 10 viên, tiện lợi khi sử dụng và bảo quản. Sản phẩm thường được dùng để tăng cường sức đề kháng, hỗ trợ cơ thể chống lại mệt mỏi, cảm cúm và các bệnh do thiếu hụt vitamin C.
10 Thuốc Vitamin C 1000mg Quapharco giá bao nhiêu?
Thuốc Vitamin C 1000mg Quapharco chính hãng hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline để được tư vấn thêm.
11 Thuốc Vitamin C 1000mg Quapharco mua ở đâu uy tín, chính hãng?
Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Ưu điểm:
- Vitamin C 1000mg Quapharco có dạng viên sủi dễ uống, hấp thu nhanh, hương vị dễ chịu, liều lượng chuẩn cho nhu cầu bổ sung vitamin C ở người lớn.
- Thuốc được sản xuất theo tiêu chuẩn GMP-WHO, đảm bảo chất lượng.
13 Nhược điểm
- Hàm lượng vitamin C cao, không phù hợp cho người có nguy cơ sỏi thận, tăng oxalat niệu, rối loạn chuyển hóa sắt.
- Không dùng được cho trẻ em, người có chế độ ăn ít muối cần thận trọng do hàm lượng natri trong viên.
Tổng 9 hình ảnh








