Vitamin B6 125mg Mediplantex
Thuốc không kê đơn
Thương hiệu | Mediplantex, Công ty cổ phần dược TW Mediplantex |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược TW Mediplantex |
Số đăng ký | VD-17614-12 |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Vitamin B6 (Pyridoxine hydrochloride) |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | tv0620 |
Chuyên mục | Vitamin Và Khoáng Chất |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần có trong mỗi viên Vitamin B6 125mg Mediplantex gồm:
- Pyridoxin hydroclorid………125mg
- Tá dược…………………….vừa đủ
Dạng bào chế: Viên nén bao phim.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Vitamin B6 125mg Mediplantex
Thuốc Vitamin B6 125mg Mediplantex có tác dụng như:
- Dùng để phòng và điều trị thiếu hụt vitamin B6 trong các tình trạng như nghiện rượu, bỏng, suy tim sung huyết, sốt kéo dài, sau cắt dạ dày, bệnh nhân đang lọc máu, cường giáp, nhiễm khuẩn, các bệnh đường ruột (tiêu chảy, viêm ruột) hoặc kém hấp thu do rối loạn gan – mật.
- Điều trị ngộ độc do Isoniazid hoặc cycloserin. [1]

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Vitamin B6-HD 50mg giúp phòng và điều trị thiếu máu, viêm dây thần kinh do thiếu vitamin B6
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Vitamin B6 125mg Mediplantex
3.1 Liều dùng
- Điều trị thiếu hụt do thuốc: Uống 1–2 viên mỗi ngày trong 3 tuần, sau đó chuyển sang liều dự phòng 1 viên/ngày.
- Điều trị ngộ độc isoniazid hoặc cycloserin: Uống 1–2 viên mỗi ngày.
3.2 Cách dùng
Uống thuốc nguyên viên với một cốc nước lọc, không nhai hay nghiền nát.
4 Chống chỉ định
Không Vitamin B6 125mg dùng cho người có tiền sử mẫn cảm với pyridoxin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
==>> Xem thêm: Thuốc Vitamin B6 Khapharco hỗ trợ điều trị thiếu B6, viêm dây thần kinh, thiếu máu, viêm da
5 Tác dụng phụ
Khi sử dụng ở liều điều trị, thuốc hiếm khi gây tác dụng phụ và thường chỉ xuất hiện tình trạng buồn nôn hoặc nôn.
Việc sử dụng liều cao kéo dài có thể dẫn đến các bệnh lý thần kinh ngoại vi hoặc rối loạn thần kinh cảm giác nghiêm trọng.
6 Tương tác
Việc sử dụng Pyridoxin đồng thời với Levodopa đơn chất có thể làm giảm tác dụng điều trị của levodopa đối với bệnh Parkinson. Tuy nhiên, sự tương tác này hầu như không đáng kể nếu levodopa được phối hợp cùng các thuốc ức chế enzyme như Carbidopa hoặc benserazid.
Ở một số bệnh nhân, liều Pyridoxin khoảng 200 mg mỗi ngày có thể khiến nồng độ Phenytoin hoặc Phenobarbital trong huyết tương giảm khoảng 40 – 50%.
Pyridoxin có thể hỗ trợ cải thiện các triệu chứng trầm cảm ở phụ nữ đang dùng thuốc tránh thai.
Việc sử dụng thuốc tránh thai đường uống trong thời gian dài có thể làm tăng nhu cầu bổ sung Pyridoxin cho cơ thể.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Không nên sử dụng thuốc trong thời gian dài hoặc vượt quá liều khuyến cáo nếu chưa có chỉ định từ bác sĩ, nhằm tránh nguy cơ tích lũy và gây độc tính.
Người mắc các bệnh lý về gan hoặc thận cần được đánh giá kỹ lưỡng trước khi dùng, vì chức năng chuyển hóa và thải trừ thuốc có thể bị ảnh hưởng.
Tránh tự ý kết hợp thuốc này với các chế phẩm bổ sung vitamin hoặc thuốc khác có chứa pyridoxin để phòng nguy cơ quá liều.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
- Thời kỳ mang thai: Việc bổ sung pyridoxin theo liều khuyến nghị hàng ngày thường an toàn cho thai nhi. Tuy nhiên, sử dụng liều cao (khoảng 1 g mỗi ngày) có thể gây hội chứng lệ thuộc thuốc ở trẻ sơ sinh, do đó không nên dùng chế phẩm này cho phụ nữ mang thai.
- Thời kỳ cho con bú: Pyridoxin liều cao (600 mg/ngày, chia 3 lần) từng được sử dụng để ức chế tiết sữa, nhưng thường không mang lại hiệu quả rõ rệt.
7.3 Xử trí khi quá liều
Việc dùng liều 200 mg/ngày kéo dài trên 2 tháng có thể gây tổn thương thần kinh ngoại vi nghiêm trọng. Triệu chứng thường khởi đầu bằng dáng đi không vững, tê và cứng bàn chân, sau đó lan tới bàn tay gây vụng về khi cử động. Ngừng thuốc có thể giúp cải thiện tình trạng, nhưng một số di chứng có thể vẫn tồn tại.
7.4 Bảo quản
Để nơi khô ráo, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30°C, giữ trong bao bì kín và xa tầm tay trẻ em.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Vitamin B6 125mg Mediplantex hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Thuốc Vitamin B6 125mg Imexpharm bổ sung vitamin B6 giúp phòng và điều trị thiếu hụt do dinh dưỡng hoặc nhu cầu tăng cao, hỗ trợ cải thiện thiếu máu, viêm dây thần kinh, viêm da và bảo vệ sức khỏe thai kỳ.
Thuốc Vitamin B6 250mg Nadyphar do Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 - Nadyphar sản xuất, dùng điều trị thiếu máu nguyên bào Sắt, viêm dây thần kinh ngoại vi, viêm da tiết bã, khô nứt môi và hỗ trợ giải độc do isoniazid hoặc cycloserin.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Khi vào cơ thể, pyridoxin được chuyển hóa thành pyridoxal phosphat và một phần thành pyridoxamin phosphat. Hai dạng này đóng vai trò là coenzym trong nhiều phản ứng chuyển hóa, bao gồm chuyển hóa protein, glucid và lipid. Vitamin B6 còn tham gia tổng hợp chất dẫn truyền thần kinh GABA tại hệ thần kinh trung ương và hỗ trợ hình thành hemoglobin.
9.2 Dược động học
Pyridoxin được hấp thu nhanh qua Đường tiêu hóa, phân bố chủ yếu tại gan và một phần ở cơ, não. Hoạt chất được chuyển hóa rồi thải trừ qua thận, chủ yếu dưới dạng đã biến đổi. Khi lượng cung cấp vượt quá nhu cầu hàng ngày, phần dư sẽ được đào thải ở dạng nguyên vẹn.
10 Thuốc Vitamin B6 125mg Mediplantex giá bao nhiêu?
Thuốc Vitamin B6 125mg Mediplantex hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Vitamin B6 125mg Mediplantex mua ở đâu?
Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Vitamin B6 125mg Mediplantex được bào chế dưới dạng viên uống tiện lợi, dễ bảo quản và dễ sử dụng hàng ngày.
- Khi tuân thủ đúng liều chỉ định, thuốc ít gây tác dụng phụ nghiêm trọng, an toàn cho nhiều đối tượng.
13 Nhược điểm
- Việc dùng liều cao kéo dài tiềm ẩn nguy cơ gây tổn thương thần kinh ngoại biên, ảnh hưởng khả năng vận động.
- Hiệu quả còn phụ thuộc vào nguyên nhân gây thiếu hụt vitamin B6, do đó không thể thay thế việc xử lý nguyên nhân gốc bệnh.
Tổng 4 hình ảnh



