Vitamin B1 + B6 + B12 VPC
Thuốc không kê đơn
Thương hiệu | Dược phẩm Cửu Long (Pharimexco), Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long |
Số đăng ký | VD-16237-12 |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Vitamin B1 (Thiamine), Vitamin B12 (Cyanocobalamin, Mecobalamin), Vitamin B6 (Pyridoxine hydrochloride) |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | tv1044 |
Chuyên mục | Vitamin Và Khoáng Chất |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần trong mỗi viên Vitamin B1 + B6 + B12 VPC gồm:
- Thiamin nitrat (Vitamin B1): 125 mg
- Pyridoxin hydroclorid (Vitamin B6): 125 mg
- Cyanocobalamin (Vitamin B12): 125 mcg
- Tá dược: vừa đủ
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Vitamin B1 + B6 + B12 VPC
Thuốc Vitamin B1 + B6 + B12 VPC được chỉ định trong các trường hợp thiếu hụt vitamin nhóm B, bao gồm vitamin B1, B6 và B12. Ngoài ra, thuốc còn hỗ trợ điều trị các tình trạng liên quan đến rối loạn dinh dưỡng như:
- Suy nhược cơ thể, chán ăn, thiếu máu dinh dưỡng.
- Giai đoạn hồi phục sau bệnh hoặc sau phẫu thuật.
- Hỗ trợ giải độc cho người nghiện rượu.
Đặc biệt, ở liều cao, thuốc còn được sử dụng để cải thiện các triệu chứng đau nhức có liên quan đến thần kinh hoặc thấp khớp. [1]

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Vitamin B1-B6-B12 Mekophar điều trị thiếu vitamin B, viêm dây thần kinh
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Vitamin B1 + B6 + B12 VPC
3.1 Liều dùng
- Thiếu vitamin nhóm B (B1, B6, B12): Uống 1 viên mỗi ngày, liên tục trong 5 đến 10 ngày.
- Hỗ trợ giải độc do nghiện rượu: Uống 1 viên mỗi ngày, dùng từ 5 đến 10 ngày.
- Đau nhức do nguyên nhân thần kinh hoặc thấp khớp: Uống từ 1 đến 2 viên mỗi ngày. Thời gian điều trị không nên vượt quá 3 tuần.
Liều dùng có thể điều chỉnh theo hướng dẫn từ bác sĩ.
3.2 Cách dùng
Thuốc có thể được sử dụng trước hoặc sau bữa ăn.
4 Chống chỉ định
Không dùng thuốc nếu người bệnh mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào trong công thức.
Chống chỉ định ở bệnh nhân có khối u ác tính.
Tránh dùng cho người có cơ địa dị ứng như hen phế quản hoặc viêm da cơ địa (eczema).
==>> Xem thêm: Thuốc VitBtri hỗ trợ điều trị thiếu vitamin B, viêm đa dây thần kinh, đau nhức do rượu
5 Tác dụng phụ
Thuốc thường được dung nạp tốt. Tác dụng phụ có thể xuất hiện như phát ban, ngứa, nổi mề đay, khó chịu, buồn nôn, chóng mặt.
Khi dùng pyridoxin với liều 200mg mỗi ngày trong thời gian dài (trên 2 tháng), có thể dẫn đến tổn thương thần kinh ngoại vi, biểu hiện bằng tê bì, mất cảm giác, yếu chi hoặc giảm phối hợp vận động.
6 Tương tác
Pyridoxin có thể làm giảm hiệu lực điều trị của Levodopa ở bệnh nhân Parkinson, đặc biệt khi levodopa không kết hợp với các chất ức chế decarboxylase như Carbidopa hoặc benserazid.
Liều dùng pyridoxin 200 mg mỗi ngày có khả năng làm giảm từ 40 – 50% nồng độ Phenytoin và Phenobarbital trong máu ở một số trường hợp.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Sử dụng pyridoxin (vitamin B6) với liều 200 mg mỗi ngày trong thời gian dài có thể gây ra độc tính thần kinh nghiêm trọng, bao gồm cả bệnh lý thần kinh ngoại biên và rối loạn cảm giác nặng.
Khi dùng liều cao kéo dài (trên 30 ngày), có nguy cơ xuất hiện hội chứng lệ thuộc pyridoxin, tức là cơ thể sẽ cần tiếp tục cung cấp Vitamin B6 để duy trì chức năng thần kinh bình thường.
Không nên sử dụng quá 2.000 mg (2 g) vitamin B6 mỗi ngày để tránh nguy cơ tác dụng phụ trên hệ thần kinh.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Khi sử dụng với liều bổ sung phù hợp theo nhu cầu hàng ngày, vitamin nhóm B không gây hại cho thai nhi hoặc trẻ bú mẹ.
Tuy nhiên, nếu dùng liều cao trong thai kỳ hoặc khi đang cho con bú, có thể làm tăng nguy cơ gây hội chứng lệ thuộc vitamin B6 ở trẻ sơ sinh. Vì vậy, cần cân nhắc kỹ lưỡng giữa lợi ích và nguy cơ khi sử dụng liều cao ở nhóm đối tượng này
7.3 Xử trí khi quá liều
Trường hợp dùng liều cao có thể gặp các tác dụng không mong muốn như rối loạn thần kinh, buồn nôn hoặc dị ứng.
Cách xử trí: Ngừng thuốc, điều trị triệu chứng nếu cần thiết.
7.4 Bảo quản
Để nơi khô ráo, thoáng mát. Nhiệt độ không quá 30°C. Tránh tiếp xúc với ánh sáng.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Vitamin B1 + B6 + B12 VPC hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Thuốc UBB Vitamin B1, B6, B12 Complex cung cấp vitamin nhóm B, giúp phòng ngừa thiếu hụt, hỗ trợ giảm mệt mỏi, suy nhược, cải thiện sức khỏe cho người gầy yếu hoặc ăn uống kém.
Thuốc Vitamin B1-B6-B12 HDPharma do Công ty Cổ phần Dược vật tư Y tế Hải Dương sản xuất, hỗ trợ điều trị thiếu hụt vitamin nhóm B, đau nhức do tổn thương thần kinh, rối loạn thần kinh ở người nghiện rượu mãn tính.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Vitamin B1: Thiamin không có tác dụng dược lý nếu dùng liều thông thường. Dạng hoạt tính của thiamin là thiamin pyrophosphat, có vai trò quan trọng trong chuyển hóa carbohydrate, đặc biệt trong quá trình khử carboxyl các acid alpha-cetonic như pyruvat và cetoglutarat, cũng như trong chu trình pentose chuyển hóa hexose. Thiếu hụt thiamin có thể dẫn đến tổn thương thần kinh và các rối loạn chuyển hóa.
Vitamin B6: Tồn tại ở 3 dạng chính là pyridoxal, pyridoxin và pyridoxamin, được chuyển hóa thành pyridoxal phosphat – dạng có hoạt tính sinh học. Pyridoxal phosphat tham gia vào nhiều quá trình chuyển hóa protein, glucid và lipid. Ngoài ra, nó còn liên quan đến tổng hợp GABA và hemoglobin.
Vitamin B12: Gồm cyanocobalamin và hydroxocobalamin, đều có vai trò trong tạo máu. Methylcobalamin và 5-deoxyadenosylcobalamin là hai dạng hoạt tính chính trong cơ thể, cần thiết cho tổng hợp DNA và sinh trưởng tế bào, cũng như chuyển đổi methionin và các phản ứng methyl hóa.
9.2 Dược động học
Vitamin B1: Sau khi uống, thiamin được hấp thu qua ruột non, với sự hỗ trợ của cơ chế vận chuyển chủ động phụ thuộc natri. Ở liều cao, cơ thể sẽ hấp thu bằng khuếch tán thụ động. Thiamin không tích lũy lâu trong cơ thể và được đào thải chủ yếu qua nước tiểu.
Vitamin B6: Pyridoxin được hấp thu tốt qua Đường tiêu hóa, phân bố rộng trong cơ thể, đặc biệt tại gan và hệ thần kinh trung ương. Thuốc được chuyển hóa chủ yếu ở gan và đào thải qua thận. Dạng pyridoxal phosphat có thể đi qua nhau thai và vào sữa mẹ.
Vitamin B12: Sau khi dùng, Vitamin B12 được hấp thu tại hồi tràng nhờ phức hợp với yếu tố nội tại. Sau đó, nó gắn với transcobalamin II để vận chuyển trong máu. Lượng dự trữ vitamin B12 lớn nhất ở gan và thời gian bán thải kéo dài, thải trừ chủ yếu qua nước tiểu.
10 Thuốc Vitamin B1 + B6 + B12 VPC giá bao nhiêu?
Thuốc Vitamin B1 + B6 + B12 VPC hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Vitamin B1 + B6 + B12 VPC mua ở đâu?
Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Phối hợp 3 vitamin thiết yếu: Công thức kết hợp vitamin B1, B6 và B12 giúp hỗ trợ đồng thời nhiều chức năng quan trọng của cơ thể như dẫn truyền thần kinh, chuyển hóa năng lượng và tạo hồng cầu.
- Hỗ trợ phục hồi sau bệnh: Phù hợp cho người đang trong giai đoạn dưỡng bệnh, suy nhược, hoặc cần tăng cường sức khỏe.
- Thuốc Vitamin B1 + B6 + B12 VPC dạng viên dễ sử dụng: Uống 1–2 viên/ngày, thuận tiện cho bệnh nhân, có thể dùng trước hoặc sau bữa ăn.
13 Nhược điểm
- Sử dụng liều cao kéo dài có nguy cơ độc tính thần kinh: Đặc biệt là với vitamin B6, có thể gây tổn thương thần kinh nếu dùng quá liều hoặc quá lâu.
- Thuốc Vitamin B1 + B6 + B12 VPC gây tương tác với một số thuốc khác: Như làm giảm hiệu quả của levodopa hoặc thay đổi nồng độ phenytoin, phenobarbital.
Tổng 6 hình ảnh





