Visartis 80
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Công ty Cổ phần BV PHARMA, Công ty Cổ phần BV Pharma |
Công ty đăng ký | Công ty Cổ phần BV Pharma |
Số đăng ký | VD-18896-13 |
Dạng bào chế | Viên nén |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Telmisartan |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | pk2556 |
Chuyên mục | Thuốc Tăng Huyết Áp |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Trong mỗi viên thuốc Visartis 80 có chứa:
- Telmisartan 80mg
- Tá dược vừa đủ 1 viên
Dạng bào chế: Viên nén.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Visartis 80
Thuốc Visartis 80 chứa Telmisartan, được sử dụng để điều trị tăng huyết áp vô căn, có thể dùng riêng lẻ hoặc kết hợp với các loại thuốc khác.
Visartis 80 còn giúp giảm nguy cơ biến chứng tim mạch như nhồi máu cơ tim, đột quỵ hoặc tử vong ở bệnh nhân từ 55 tuổi trở lên có nguy cơ cao, đặc biệt là những người không dung nạp thuốc ức chế ACE.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Telsar 80mg điều trị tăng huyết áp vô căn
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Visartis 80
3.1 Liều dùng
3.1.1 Trị tăng huyết áp vô căn
Liều khởi đầu thường là ½ viên/lần/ngày.
Nếu cần, có thể tăng lên 1 viên/lần/ngày..
Có thể kết hợp với thuốc lợi tiểu Thiazid để tăng hiệu quả. Trước khi tăng liều, cần lưu ý rằng tác dụng tối đa thường đạt được từ tuần thứ 4 đến tuần thứ 8 sau khi bắt đầu điều trị.
Người cao tuổi hoặc người suy thận nhẹ đến vừa: Không cần điều chỉnh liều.
Người suy gan nhẹ đến vừa: LIều tối đa không vượt quá ½ viên mỗi ngày.
3.1.2 Giảm nguy cơ biến chứng tim mạch
Liều khuyến nghị là 1 viên/lần/ngày.
Cần theo dõi huyết áp cẩn thận và điều chỉnh thuốc hạ huyết áp nếu cần thiết.
3.2 Cách dùng
Visartis 80 được sử dụng theo đường uống. Có thể uống thuốc cùng hoặc không cùng với thức ăn.
4 Chống chỉ định
Dị ứng với Telmisartan hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Phụ nữ mang thai từ tháng thứ 4 trở đi hoặc đang cho con bú.
Bệnh nhân suy thận nặng.
Người bị suy gan nặng.
Trường hợp tắc mật.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Actelsar 80mg điều trị tăng huyết áp vô căn, giảm nguy cơ biến cố tim mạch
5 Tác dụng phụ
Thương găp: Mệt mỏi, đau đầu, chóng mặt, phù tay chân, ra nhiều mồ hôi; kích động; khô miệng, buồn nôn, đau bụng, trào ngược, khó tiêu, đầy hơi, chán ăn, tiêu chảy; giảm chức năng thận, tăng creatinin, nhiễm khuẩn tiết niệu; viêm họng, viêm xoang, nhiễm khuẩn hô hấp; đau lưng, đau cơ, co thắt cơ; tăng Kali huyết.
Hiếm gặp: Phù mạch, rối loạn thị giác, nhịp tim nhanh, tụt huyết áp, xuất huyết tiêu hóa, nổi mày đay, tăng men gan, giảm hemoglobin, giảm bạch cầu, tăng acid uric và cholesterol. [1]
6 Tương tác
Thuốc ức chế ACE, beta-adrenergic: Có thể làm tăng tác dụng hạ huyết áp của các thuốc này.
Digoxin:Nồng độ Digoxin trong huyết thanh có thể tăng lên, gây nguy cơ quá liều. Do đó, cần theo dõi chặt chẽ nồng độ Digoxin trong máu khi bắt đầu điều trị, điều chỉnh hoặc ngừng Telmisartan.
Thuốc lợi tiểu: Có thể tăng tác dụng hạ huyết áp của Telmisartan.
Thuốc lợi tiểu giữ kali, các thuốc gây tăng kali huyết: Nguy cơ tăng kali huyết của Telmisartan có thể cao hơn.
Warfarin: Việc sử dụng Telmisartan cùng Warfarin trong 10 ngày có thể làm giảm nhẹ nồng độ Warfarin trong máu mà không ảnh hưởng đến chỉ số INR.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Theo dõi nồng độ kali huyết, đặc biệt ở người cao tuổi và bệnh nhân suy thận, cần giảm liều khởi đầu.
Thận trọng khi dùng cho người hẹp van động mạch chủ, van hai lá hoặc mắc bệnh cơ tim phì đại tắc nghẽn.
Người suy tim sung huyết nặng có thể nhạy cảm với thay đổi trong hệ renin-angiotensin-aldosteron, dẫn đến giảm niệu, tăng ure huyết, suy thận cấp, có nguy cơ tử vong.
Bệnh nhân bị mất nước có nguy cơ hạ huyết áp triệu chứng, cần điều chỉnh trước khi dùng thuốc và theo dõi chặt chẽ khi bắt đầu điều trị.
Người mắc loét dạ dày tá tràng hoặc bệnh lý tiêu hóa cần thận trọng vì có thể tăng nguy cơ xuất huyết dạ dày - ruột.
Bệnh nhân suy gan nhẹ đến trung bình cần được giám sát khi sử dụng thuốc.
Chưa có dữ liệu đầy đủ về tính an toàn và hiệu quả của thuốc đối với trẻ em dưới 18 tuổi.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Không sử dụng thuốc cho phụ nữ mang thai từ tháng thứ 4 trở đi, do nguy cơ ảnh hưởng đến thai nhi.
Đối với phụ nữ đang cho con bú, cần cân nhắc giữa lợi ích của thuốc và nguy cơ tiềm ẩn đối với trẻ nhỏ. Nếu cần thiết phải dùng thuốc, có thể xem xét ngừng cho con bú.
7.3 Tác dụng đối với khả năng lái xe và vận hành máy móc
Cần thận trọng khi sử dụng thuốc đối với người lái xe hoặc vận hành máy móc.
7.4 Xử trí khi quá liều
Hiện chưa có nhiều dữ liệu về quá liều Telmisartan ở người. Tuy nhiên, một số biểu hiện có thể gặp bao gồm hạ huyết áp, nhịp tim chậm do kích thích phó giao cảm, nhịp tim nhanh, chóng mặt và choáng váng.
Xử trí: Chủ yếu là điều trị triệu chứng và hỗ trợ. Nếu nghi ngờ dùng quá liều có chủ đích, cần chuyển bệnh nhân đến cơ sở y tế chuyên khoa tâm thần để được đánh giá và can thiệp kịp thời.
7.5 Bảo quản
Thuốc cần được bảo quản ở nhiệt độ không quá 30°C, tránh ẩm.
Để thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát.
Tránh ánh sáng trực tiếp và nhiệt độ cao.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Visartis 80 hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
- Thuốc Miditel 80 của Công ty cổ phần Dược phẩm Fremed sản xuất, có chứa Telmisartan hàm lượng 80mg, được chỉ định để kiểm soát tăng huyết áp nguyên phát ở người trưởng thành, giúp duy trì huyết áp ổn định và giảm nguy cơ biến chứng tim mạch.
- Thuốc Telmisartan 80 TV.Pharm được sản xuất bởi Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm, chứa Telmisartan 80mg, được sử dụng đơn độc hoặc phối hợp với các thuốc chống tăng huyết áp khác để điều trị tình trạng tăng huyết áp.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Telmisartan là một thuốc đối kháng đặc hiệu với thụ thể angiotensin II loại AT1, có mặt ở cơ trơn thành mạch và tuyến thượng thận. Trong hệ thống renin-angiotensin, angiotensin II được hình thành từ angiotensin I nhờ enzym chuyển angiotensin (ACE). Angiotensin II có tác dụng co mạch, kích thích vỏ thượng thận tổng hợp và giải phóng aldosteron, đồng thời kích thích tim. Aldosteron làm giảm bài tiết natri và tăng bài tiết kali ở thận.
Telmisartan hoạt động bằng cách ngăn chặn sự gắn kết của angiotensin II vào thụ thể AT1, giúp giãn mạch và giảm tác dụng của aldosteron.
Telmisartan có ái lực mạnh với thụ thể AT1, cao hơn 3000 lần so với thụ thể AT2.
Không giống như các thuốc ức chế ACE, telmisartan không ảnh hưởng đến sự giáng hóa bradykinin, do đó không gây ho khan kéo dài.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Telmisartan được hấp thu nhanh qua Đường tiêu hóa, với Sinh khả dụng khoảng 42% khi dùng liều 40 mg và 58% với liều 160 mg.
Phân bố: Hơn 99% Telmisartan gắn kết với protein huyết tương, chủ yếu là Albumin và alpha-1 acid glycoprotein.
Chuyển hóa: Telmisartan được chuyển hóa thành dạng liên hợp acylglucuronid không hoạt tính.
Thải trừ: Thuốc được đào thải chủ yếu qua đường mật vào phân (97%), chỉ khoảng 1% thải trừ qua nước tiểu. Thời gian bán thải khoảng 24 giờ.
10 Thuốc Visartis 80 giá bao nhiêu?
Thuốc Visartis 80 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Visartis 80 mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Visartis 80 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Visartis 80 giúp điều trị tăng huyết áp vô căn, có thể dùng riêng lẻ hoặc kết hợp với các loại thuốc khác.
- Giảm nguy cơ nhồi máu cơ tim, đột quỵ và tử vong ở bệnh nhân có nguy cơ cao.
- Không gây ho khan kéo dài, phù hợp với bệnh nhân không dung nạp thuốc ức chế ACE.
13 Nhược điểm
- Không dùng cho phụ nữ mang thai từ tháng thứ 4 trở đi, người suy gan nặng, suy thận nặng, tắc mật.
Tổng 6 hình ảnh





