Viropil
Thuốc kê đơn
Thương hiệu | Emcure Pharmaceuticals, Emcure Pharm |
Công ty đăng ký | Emcure Pharm |
Số đăng ký | Đang cập nhật |
Dạng bào chế | Viên nén |
Quy cách đóng gói | Lọ 30 viên |
Hạn sử dụng | 36 tháng |
Hoạt chất | Lamivudine, Tenofovir, Dolutegravir |
Xuất xứ | Ấn Độ |
Mã sản phẩm | tv0837 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Virus |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần có trong mỗi viên nén Viropil gồm:
- Dolutegravir hàm lượng 50mg.
- Tenofovir Disoproxil Fumarate hàm lượng 300mg.
- Lamivudine hàm lượng 300mg.
- Tá dược vừa đủ.
Dạng bào chế: Viên nén
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Viropil
Thuốc Viropil được sử dụng cho người lớn và trẻ em có cân nặng từ 40kg trở lên để điều trị HIV-1.
==>> Xem thêm thuốc: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Avonza 300mg/300mg/400mg điều trị nhiễm HIV - 1
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Viropil
3.1 Liều dùng
Liều dùng Viropil 50mg/300mg/300mg cho người lớn và trẻ em có cân nặng từ 40kg trở lên là 1 viên/ngày.
3.2 Cách dùng
Thuốc Viropil được sử dụng bằng đường uống, có thể uống thuốc này cùng hoặc không cùng thức ăn.
4 Chống chỉ định
Chống chỉ định sử dụng thuốc Viropil cho các đối tượng sau:
- Bệnh nhân có tiền sử dị ứng với bất kỳ thành phần nào có trong sản phẩm.
- Bệnh nhân đang được điều trị bằng elbasvir & grazoprevir, bệnh nhân đang được điều trị bằng dofetilide.
5 Tác dụng phụ
Khi dùng thuốc Viropil bệnh nhân có thể gặp phải một số tác dụng không mong muốn sau:
- Gan to, gan nhiễm mỡ, làm nặng thêm bệnh viêm gan B.
- Nhiễm Acid Lactic.
- Khởi phát suy thận hoặc làm nặng thêm bệnh suy thận.
- Những bệnh nhân bị mắc viêm gan C và HOV-1 có thể bị mất bù gan khi dùng thuốc này.
- Giảm mật độ xương.
- Suy giảm miễn dịch.
- Viêm tuỵ.
- Phát ban, đau đầu, mệt mỏi.
- Khó ngủ, trầm cảm.
- Tiêu chảy.
- Ho, sốt.
- Đau xương khớp, móng dễ gãy rụng.
6 Tương tác
Thuốc Viropil có thể gây ra tương tác với các thuốc sau, vì thế không nên sử dụng Viropil cùng các thuốc này: dofetilide, Metformin, Magie cacbonat, Canxi bicarbonat, chế phẩm bố sung canxi, Sắt, vitamin tổng hợp, một số thuốc khác điều trị HIV (như ritonavir, etravirine, fosamprenavir, efavirenz, diadanosine, Nevirapine hoặc tipranavir), thuốc điều trị bệnh lao, thuốc kiểm soát động kinh (phenobarbital, Oxcarbazepine, Phenytoin, Carbamazepine), amphotericin B, Tacrolimus, interleukin-2, thuốc giảm đau, chống viêm (ibuprofen, Indomethacin).
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Nếu bạn từng bị gãy xương cần thông báo cho bác sĩ trước khi sử dụng Viropil.
Nên uống Viropil xa các chế phẩm có chứa magie, canxi khoảng 2-6 giờ.
Thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân mắc vấn đề về gan, đặc biệt là viêm gan B.
Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân đang gặp các vấn đề về thận hoặc đang thẩm phân thận.
Không dùng bia rượu trong thời gian điều trị bằng thuốc này.
Nếu xuất hiện các tác dụng không mong muốn khi sử dụng thuốc Viropil hãy ngưng dùng và hỏi ý kiến bác sĩ.
Tuân thủ đúng theo hướng dẫn của bác sĩ về liều lượng và cách dùng thuốc Viropil.
==>> Xem thêm thuốc: Thuốc Efatrio điều trị nhiễm virus HIV-1 ở người từ 12 tuổi trở lên
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Chỉ sử dụng Viropil cho phụ nữ đang mang thai và phụ nữ đang cho con bú khi có chỉ định từ bác sĩ và cần cân nhắc kỹ lưỡng giữa lợi ích và nguy cơ trước khi sử dụng.
7.3 Xử trí khi quá liều
Chưa có báo cáo về các triệu chứng quá liều thuốc Viropil. Tuy nhiên, nếu bệnh nhân sử dụng quá liều lượng khuyến cáo và xuất hiện các triệu chứng bất thường nghi ngờ quá liều cần đưa ngay đến cơ sở y tế để được can thiệp kịp thời.
7.4 Bảo quản
Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ bảo quản không quá 30 độ C.
8 Sản phẩm thay thế
Thuốc Acriptega có chứa 3 thành phần Lamivudine, Tenofovir, Dolutegravir, đây là dòng thuốc chính được sử dụng phổ biến nhất trong việc điều trị HIV bằng cách giảm tải lượng virus trong cơ thể xuống mức tối đa nhanh chóng. Sản phẩm được sản xuất bởi Mylan Laboratories Limited. Hiện nay, sản phẩm này được bán với giá 1.250.000 VND.
Thuốc Tocitaf 50/200/25mg là sản phẩm của Mylan Laboratories Limited, được sử dụng trong điều trị HIV với các thành phần chính gồm Tenofovir, Emtricitabine , Dolutegravir. Sản phẩm này đang được bán với giá 1.100.000VND.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Dolutegravir là chất ức chế HIV integrase, nó hoạt động bằng cách liên kết với vị trí hoạt động của integrase và ngăn chặn bước chuyển sợi của quá trình tích hợp DNA retrovirus, do đó ngăn ngừa chu kỳ sao chép HIV.
Tenofovir là chất ức chế phiên mã ngược tương tự nucleoside của Virus gây suy giảm miễn dịch ở người và chất ức chế phiên mã ngược tương tự nucleoside của Virus viêm gan B. Nó có hiệu quả với cả những bệnh nhân chưa được điều trị bằng thuốc kháng virus. Nó ức chế mạnh đối với phiên mã ngược của virus làm ngăn ngừa quá trình nhân lên của virus.
Lamivudine là hoạt chất tương tự nucleoside tổng hợp. Sau khi hấp thu vào cơ thể nó được phosphoryl hóa vào cơ thể thành chất chuyển hóa 5'-triphosphate có hoạt tính. Lamivudine ức chế hoạt động của polymerase phụ thuộc RNA và DNA của phiên mã ngược thông qua việc kết thúc chuỗi DNA.
9.2 Dược động học
Dolutegravir
Hấp thu: Dolutegravir hấp thu nhanh qua Đường tiêu hóa và đạt nồng độ tối đa trong huyết tương sau khi uống khoảng 2-3 giờ. Tốc độ hấp thu của Dolutegravir sẽ chậm lại và tăng lên khi ăn, đặc biệt là các bữa ăn nhiều chất béo.
Phân bố: Dolutegravir có thể tích phân bố khoảng 17,4 L và liên kết nhiều với protein huyết tương (khoảng trên 98,9%). Nó có thể phân bố vào dịch não tủy, đường sinh dục và đi qua cả nhau thai.
Chuyển hóa: Dolutegravir trải qua quá trình chuyển hóa chính ở gan thông qua quá trình glucuronid hóa.
Thải trừ: Dolutegravir được thải trừ chủ yếu qua phân (khoan53%); nước tiểu (31%). Nửa đời thải trừ của Dolutegravir khoảng 14 giờ.
Tenofovir
Hấp thu: Tenofovir có Sinh khả dụng thấp khi dùng bằng đường uống, nên thường phải dùng dưới dạng Tenofovir Disoproxil hoặc tenofovir alafenamide.
Phân bố: Tenofovir có thể tích phân bố là 0,813 L/kg.
Chuyển hóa: Tenofovir được chuyển hóa thông qua phản ứng biphosphoryl hóa.
Thải trừ: Tenofovir có nửa đời thải trừ khoảng 32 giờ. Nó được thải trừ chủ yếu qua thận. [1]
Lamivudine
Hấp thu: Lamivudine có khả năng hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa với sinh khả dụng khoảng 80-87%. Thời gian đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương của Lamivudine khoảng 1 giờ.
Phân bố: Lamivudine đi qua hàng rào máu não và nhau thai, nó có thể vào sữa mẹ. Thể tích phân bố của Lamivudine khoảng 1,3 L/kg. Lamivudine có khả năng liên kết với protein huyết tương khoảng 36%.
Chuyển hóa: Lamivudine được chuyển hóa nội bào thành chất chuyển hóa có hoạt tính lamivudine triphosphate thông qua phosphoryl hóa.
Thải trừ: Lamivudine được thải trừ qua nước tiểu, chủ yếu dưới dạng thuốc không đổi. Nửa đời thải trừ của Lamivudine khoảng 5-7 giờ.
10 Thuốc Viropil giá bao nhiêu?
Thuốc Viropil hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ nhà thuốc qua số hotline, hoặc nhắn tin trên zalo/facaebook.
11 Thuốc Viropil mua ở đâu?
Thuốc Viropil mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Viropil để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc Viropil có sự kết hợp giữa 3 thành phần Lamivudine, Tenofovir, Dolutegravir sẽ làm giảm tải lượng virus gây bệnh HIV trong cơ thể một cách nhanh chóng, làm tăng tác dụng trong việc điều trị HIV-1.
- Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng thuốc kết hợp giữa Lamivudine, Tenofovir, Dolutegravir có khả năng dung nạp tốt. [2]
- Thuốc dạng viên nén dễ dàng sử dụng.
13 Nhược điểm
- Trong quá trình sử dụng thuốc Viropil bệnh nhân có thể gặp phải một số tác dụng phụ.
Tài liệu tham khảo
- ^ PubChem, Tenofovir, pubchem.ncbi.nlm.nih.gov. Truy cập ngày 30 tháng 7 năm 2024
- ^ Claire M Keene và cộng sự (Ngày đăng: ngày 24 tháng 11 năm 2021), Virologic efficacy of tenofovir, lamivudine and dolutegravir as second-line antiretroviral therapy in adults failing a tenofovir-based first-line regimen: a prospective cohort study, NIH. Truy cập ngày 30 tháng 7 năm 2024