1 / 7
viritin 2mg 1 F2886

Viritin 2mg

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc kê đơn

Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng

Thương hiệuHasan-Dermapharm, Công ty TNHH Hasan-Dermapharm
Công ty đăng kýCông ty TNHH Hasan-Dermapharm
Số đăng kýVD-23960-15
Dạng bào chếViên nén
Quy cách đóng góiHộp 1 vỉ x 30 viên
Hạn sử dụng24 tháng
Hoạt chấtPerindopril
Xuất xứViệt Nam
Mã sản phẩmgh565
Chuyên mục Thuốc Hạ Huyết Áp

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Mai Vi Biên soạn: Dược sĩ Mai Vi
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

1 Thành phần

Thành phần trong mỗi viên Viritin 2mg gồm có:

  • Perindopril tert-butylamin 2 mg
  • Các tá dược khác vừa đủ 1 viên

  Dạng bào chế: viên nén

Thuốc Viritin 2mg điều trị tăng huyết áp

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Viritin 2mg

Thuốc Viritin 2mg được chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Điều trị tăng huyết áp.
  • Điều trị suy tim sung huyết.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Pivesyl 8 dùng điều trị bệnh tăng huyết áp và suy tim sung huyết  

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Viritin 2mg

3.1 Liều dùng

3.1.1 Điều trị tăng huyết áp

Người lớn: khởi đầu thường là 4 mg mỗi ngày, dùng một lần. Nếu cần thiết, sau khoảng 4 tuần, liều có thể tăng lên 8 mg mỗi ngày.

Người cao tuổi: nên bắt đầu với 2 mg mỗi ngày, sau 1 tháng có thể tăng lên 4 mg/ngày nếu đáp ứng điều trị không đạt yêu cầu.

Người suy thận: liều dùng cần được điều chỉnh tùy theo mức độ chức năng thận, căn cứ vào độ thanh thải creatinin. Cụ thể là:

  • Độ thanh thải creatinin từ 30 – 60 ml/phút: liều dùng khuyến nghị là 2mg mỗi ngày.
  • Độ thanh thải creatinin: 15 - 30 ml/phút: mỗi ngày uống 2mg, dùng cách ngày.
  • Độ thanh thải creatinin dưới 15 ml/phút: dùng 2 mg vào ngày chạy thận.

3.1.2 Điều trị suy tim sung huyết

Bắt đầu điều trị với liều 2mg mỗi ngày.

Liều duy trì thường dao động trong khoảng 2 – 4 mg/ngày.

Ở những bệnh nhân có nguy cơ nên khởi đầu với liều thấp hơn, thường là 1 mg/ngày.

3.2 Cách dùng

Uống nguyên viên thuốc Viritin 2mg cùng với một cốc nước lọc vừa đủ. Thuốc được dùng một lần trong ngày, trước bữa ăn sáng để đảm bảo hấp thu tốt nhất.

4 Chống chỉ định

Dị ứng với Perindopril hoặc bất kỳ tá dược nào có trong thành phần thuốc.

Có tiền sử phù mạch (phù Quincke) liên quan đến việc dùng thuốc nhóm ức chế men chuyển.

Sau giai đoạn nhồi máu cơ tim cấp mà huyết áp hoặc chức năng tim không ổn định.

Bệnh nhân có hẹp động mạch thận hai bên hoặc hẹp động mạch thận ở người chỉ có một thận.

Hẹp động mạch chủ nặng, hẹp van hai lá nghiêm trọng hoặc bệnh cơ tim phì đại tắc nghẽn nặng.

Phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Toversin 4mg điều trị tăng huyết áp, suy tim và đau thắt ngực

5 Tác dụng phụ

Tác dụng phụ thường gặp:

  • Hệ thần kinh: đau đầu, chóng mặt, rối loạn tính khí hoặc giấc ngủ, suy nhược (cảm thấy mệt mỏi, yếu sức).
  • Hệ tiêu hóa: rối loạn tiêu hóa (như khó tiêu, buồn nôn), rối loạn vị giác.
  • Cơ xương khớp: chuột rút.
  • Hô hấp: ho khan
  • Da: nổi mẩn cục bộ trên da.

Tác phụ ít gặp:

  • Sinh dục: bất lực (rối loạn cương dương).
  • Tiêu hóa: khô miệng.
  • Xét nghiệm: giảm nhẹ hemoglobin, tăng nồng độ Kali trong máu, tăng urê và creatinin trong máu.

Tác dụng phụ hiếm gặp: phù mạch (trạng sưng nề tại mặt, môi, lưỡi, thanh quản hoặc đầu chi)  

6 Tương tác

ThuốcTương tác
Thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs), corticosteroid và tetracosactidcó thể làm giảm tác dụng hạ huyết áp của Perindopril
Thuốc lợi tiểucó thể làm tăng tác dụng hạ huyết áp, thậm chí gây tụt huyết áp quá mức khi bắt đầu điều trị bằng Perindopril.
Thuốc an thần kinh, thuốc chống trầm cảm 3 vòngkhi kết hợp với Perindopril, có thể làm tăng nguy cơ tụt huyết áp tư thế (hạ huyết áp khi đứng lên đột ngột).
Thuốc điều trị đái tháo đường (insulin, sulfonylurea)Perindopril có thể làm tăng tác dụng hạ đường huyết của các thuốc này khi dùng cùng nhau.
Muối kali và thuốc lợi tiểu giữ kaliphối hợp Perindopril với các thuốc này làm tăng đáng kể nguy cơ tăng kali huyết, có thể dẫn đến rối loạn nhịp tim nguy hiểm
LithiPerindopril có thể làm tăng nồng độ lithi trong máu, dẫn đến ngộ độc lithi.
DigoxinKhông ghi nhận tương tác dược động học rõ ràng khi dùng cùng digoxin. Người bệnh suy tim vẫn có thể dùng kết hợp mà không cần hiệu chỉnh liều digoxin.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Nếu người bệnh đã và đang dùng thuốc lợi tiểu, nên ngừng thuốc ít nhất 3 ngày trước khi bắt đầu dùng Perindopril để tránh tụt huyết áp quá mức. Trường hợp không thể ngừng thuốc lợi tiểu, cần khởi đầu Perindopril với liều thấp 2 mg/ngày.

Liều dùng đối với bệnh nhân suy thận phải được điều chỉnh tùy theo độ thanh thải creatinin. Cần thường xuyên kiểm tra nồng độ creatinin trong quá trình điều trị.

Người cao tuổi nên khởi đầu điều trị với liều 2mg mỗi ngày và đánh giá chức năng thận trước khi dùng.

Trong trường hợp phẫu thuật lớn hoặc gây mê với thuốc có khả năng làm hạ huyết áp, Perindopril có thể làm trầm trọng thêm tình trạng tụt huyết áp, nên cần cân nhắc ngừng thuốc trước phẫu thuật theo hướng dẫn bác sĩ.

Đã ghi nhận một số trường hợp phản ứng giống phản vệ ở bệnh nhân dùng Perindopril khi thẩm phân máu bằng màng lọc polyacrylonitril. Vì vậy, không nên kết hợp thuốc này với loại màng lọc này.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Không dùng thuốc Viritin 2mg cho phụ nữ trong thời kỳ mang thai, đang cho con bú cho chưa có dữ liệu về độ an toàn khi sử dụng Perindopril trong những trường hợp này.

7.3 Xử trí khi quá liều

Biểu hiện khi sử dụng thuốc quá liều chủ yếu là tình trạng hạ huyết áp.

Hướng xử trí bao gồm:  

  • Rửa dạ dày nên được thực hiện càng sớm càng tốt để loại bỏ phần thuốc chưa hấp thu.
  • Thiết lập truyền tĩnh mạch với Dung dịch Natri clorid 0,9% (dung dịch muối sinh lý) nhằm phục hồi thể tích tuần hoàn và nâng huyết áp.
  • Trong trường hợp cần thiết, Perindopril có thể được loại bỏ qua thẩm phân máu, với tốc độ lọc khoảng 70 ml/phút.

7.4 Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nơi khô thoáng, nhiệt độ không quá 30 độ C.

8 Sản phẩm thay thế

Trong trường hợp thuốc Viritin 2mg đang tạm hết hàng, quý khách có thể tham khảo một số thuốc có cùng hoạt chất sau đây:

  • Thuốc Cosaten 4 có chứa Perindopril tert-butylamin hàm lượng 4mg được sử dụng để điều trị tăng huyết áp, cải thiện triệu chứng suy tim và ngăn ngừa các biến chứng tim mạch. Thuốc được sản xuất bởi Công ty cổ phần dược Danapha dưới dạng viên nén.
  • Thuốc Provinace 4mg bào chế dạng viên nén bởi Xepa-soul Pattinson (Malaysia) SDN. BHD. Thuốc được chỉ định để điều trị tăng huyết áp, suy tim, bệnh động mạch vành ổn định.

9 Cơ chế tác dụng

9.1 Dược lực học

Perindopril thuộc nhóm thuốc ức chế enzym chuyển angiotensin (ACE), có hiệu lực nhờ được chuyển hóa trong cơ thể thành chất hoạt động perindoprilat. Perindoprilat hoạt động bằng cách ức chế men chuyển angiotensin (ACE). Enzym này đóng vai trò then chốt trong việc biến đổi angiotensin I thành angiotensin II. Angiotensin II là một chất gây co mạch mạnh mẽ, làm tăng huyết áp và kích thích sự phát triển của tế bào cơ trơn trong mạch máu cũng như cơ tim.

Khi ACE bị ức chế, quá trình hình thành angiotensin II sẽ giảm đi đáng kể. Điều này không chỉ giúp giãn mạch máu mà còn dẫn đến giảm nồng độ aldosterone trong máu. Aldosterone là một hormone gây giữ nước và natri, do đó việc giảm aldosterone sẽ giúp cơ thể đào thải bớt natri và nước, góp phần hạ huyết áp.

Ngoài ra, Perindoprilat còn có tác dụng làm giảm quá trình phân hủy bradykinin. Bradykinin là một chất có khả năng giãn mạch tự nhiên trong cơ thể. Việc duy trì nồng độ bradykinin cao hơn sẽ tăng cường thêm tác dụng giãn mạch của thuốc.

9.2 Dược động học

Hấp thu: Sau khi uống, Perindopril được hấp thu nhanh chóng và đạt nồng độ tối đa trong huyết tương sau khoảng 1 giờ. Chất chuyển hóa có hoạt tính là perindoprilat đạt đỉnh trong máu sau khoảng 3 - 4 giờ.[1]

Phân bố: Perindoprilat tự do có Thể tích phân bố khoảng 0,2 lít/kg. Tỷ lệ liên kết với protein huyết tương tương đối thấp (dưới 30%) và phụ thuộc vào nồng độ thuốc trong máu.  

Chuyển hoá: Perindopril trải qua quá trình chuyển hóa mạnh mẽ, chủ yếu ở gan. Thuốc được biến đổi thành perindoprilat có hoạt tính (chiếm khoảng 20% lượng thuốc hấp thu được biến đổi) và một số chất chuyển hóa khác không có hoạt tính, bao gồm các dạng glucuronid.

Thải trừ: Perindopril có thời gian bán thải ngắn, khoảng 1 giờ. Perindoprilat được bài tiết chủ yếu qua nước tiểu. Thời gian bán hủy của dạng tự do trong huyết tương vào khoảng 3 đến 5 giờ.

10 Thuốc Viritin 2mg giá bao nhiêu?

Thuốc Viritin 2mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.

11 Thuốc Viritin 2mg mua ở đâu?

Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Viritin 2mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.

12 Ưu điểm

  • Thuốc Viritin 2mg với thành phần chính là Perindopril tert-butylamin hiệu quả trong điều trị tăng huyết áp và suy tim sung huyết.
  • Thuốc có tác dụng kéo dài, mỗi ngày chỉ cần dùng 1 lần.
  • Sau khi ngừng thuốc, không có hiện tượng huyết áp tăng vọt trở lại đột ngột.

13 Nhược điểm

  • Perindopril có nhiều tương tác với các loại thuốc khác (như NSAIDs, thuốc lợi tiểu giữ kali, lithi, thuốc điều trị đái tháo đường), đòi hỏi sự theo dõi và điều chỉnh liều cẩn thận từ bác sĩ.

Tổng 7 hình ảnh

viritin 2mg 1 F2886
viritin 2mg 1 F2886
viritin 2mg 2 I3075
viritin 2mg 2 I3075
viritin 2mg 3 O6612
viritin 2mg 3 O6612
viritin 2mg 4 H3063
viritin 2mg 4 H3063
viritin 2mg 5 V8423
viritin 2mg 5 V8423
viritin 2mg 6 D1412
viritin 2mg 6 D1412
viritin 2mg 7 R7863
viritin 2mg 7 R7863

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Tờ hướng dẫn sử dụng thuốc Viritin 2mg được Cục quản lý Dược phê duyệt. Tải file PDF tại đây.
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    Thuốc này uống trước hay sau ăn vậy?

    Bởi: Thuỷ vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Dạ nên uống thuốc Viritin 2mg vào trước bữa ăn sáng ạ.

      Quản trị viên: Dược sĩ Mai Vi vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Viritin 2mg 4/ 5 1
5
0%
4
100%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Viritin 2mg
    K
    Điểm đánh giá: 4/5

    Mỗi ngày chỉ cần uống thuốc 1 lần nên rất tiện lợi.

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789