Vintrosin new
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Vinphaco (Dược phẩm Vĩnh Phúc), Công ty cổ phần Dược phẩm Vĩnh Phúc |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần Dược phẩm Vĩnh Phúc |
Số đăng ký | 893110233124 |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Dextromethorphan, Paracetamol (Acetaminophen), Phenylephrin hydroclorid, Guaifenesin (Glyceryl guaiacolate) |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | bim06 |
Chuyên mục | Thuốc Hạ Sốt Giảm Đau |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần trong viên thuốc Vintrosin new chứa:
- Paracetamol 325 mg
- Dextromethorphan HBr 10 mg
- Guaifenesin 200 mg
- Phenylephrine HCl 5 mg
- Tá dược vừa đủ 1 viên
Dạng bào chế: Viên nén bao phim.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Vintrosin new
Thuốc Vintrosin new được chỉ định giảm các triệu chứng cảm lạnh và cảm cúm như nghẹt mũi, sổ mũi, ho, ngứa rát họng, giảm đau đầu, hạ sốt…
==>> Xem thêm thuốc có cùng tác dụng: Thuốc Paracetamol Imex 325mg giảm đau đầu, đau răng, hạ sốt
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Vintrosin new
3.1 Liều dùng
Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: dùng 2 viên/ lần.
Mỗi lần cách nhau ít nhất 4 giờ, tối đa 12 viên thuốc trong 1 ngày.
3.2 Cách dùng
Thuốc dùng bằng đường uống.

4 Chống chỉ định
Người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc Vintrosin new.
Người đang dùng các thuốc chứa Paracetamol khác.
Người đang dùng 1 thuốc ức chế enzym monoaminoxidase (MAOI) hoặc đã ngừng dùng trong vòng 2 tuần đổ lại.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc giảm đau hạ sốt Glotadol 500mg - An toàn và hiệu quả cao
5 Tác dụng phụ
Chất | Tần suất | Cơ quan | Biểu hiện |
Paracetamol | Ít gặp | Da | Ban da |
Dạ dày – ruột | Buồn nôn, có/ không kèm theo nôn | ||
Huyết học | Rối loạn công thức máu (giảm bạch cầu trung tính, giảm bạch cầu hoặc giảm toàn thể huyết cầu), thiếu máu | ||
Trên thận | Thuốc gây độc tính đối với thận nhất là khi sử dụng dài ngày | ||
Hiếm gặp | Da | Hội chứng Stevens-Johnson, hoại tử biểu bì, nhiễm độc da, hội chứng lyell, mụn mủ, ngoại ban toàn thân cấp tính | |
Khác | Phản ứng quá mẫn | ||
Guaifenesin | Hiếm hoặc ít gặp | Chóng mặt, đau đầu, tiêu chảy, nôn và/hoặc buồn nôn, đau bụng, ban da, mày đay. | |
Thận | Sử dụng kéo dài các thuốc có chứa guaifenesin có thể gây sỏi thận | ||
Phenylephrin hydroclorid | Thường gặp | Hệ thần kinh trung ương | Kích động, bồn chồn, run rẩy, lo âu, rối loạn giấc ngủ, người yếu mệt, choáng váng, đau trước ngực, dị cảm đầu các chi |
Tim mạch | Huyết áp tăng | ||
Da | Nhợt nhạt hoặc trắng bệch, cảm giác sởn da gà, dựng lông tóc | ||
Phản ứng tại chỗ | Kích ứng | ||
Ít gặp | Tim mạch | Tăng huyết áp kèm theo phù phổi, loạn nhịp, nhịp chậm, phản ứng co mạch và giảm tưới máu nội tạng | |
Hô hấp | Suy chức năng hô hấp | ||
Thần kinh | Hưng phấn, xuất hiện ảo giác, hoang tưởng | ||
Mắt | Phóng thích sắc tố ở mống mắt, mờ giác mạc | ||
Hiếm gặp | Tim mạch | Viêm cơ tim, xuất huyết tại vị trí dưới màng ngoài tim | |
Dextromethorphan hydrobromid | Thường gặp | Ảnh hưởng toàn thân | Mệt mỏi, choáng váng |
Tuần hoàn | Tăng nhịp tim | ||
Tiêu hóa | Buồn nôn | ||
Da | Đỏ bừng da | ||
Ít gặp | Da | Nổi mề đay. | |
Hiếm gặp | Buồn ngủ nhẹ, rối loạn tiêu hóa |
6 Tương tác
Paracetamol:
- Thuốc chống đông máu (coumarin, dẫn chất indandion): Sử dụng dài ngày hoặc liều cao có thể làm tăng nhẹ tác dụng chống đông.
- Phenothiazin: Dùng đồng thời có thể gây hạ thân nhiệt nghiêm trọng.
- Rượu: Làm tăng nguy cơ độc tính gan của paracetamol.
- Thuốc chống co giật (Phenytoin, barbiturat, carbamazepin): Gây cảm ứng enzym gan, làm tăng độc tính của paracetamol tại gan.
- Isoniazid: Tăng nguy cơ độc tính gan khi dùng chung.
- Probenecid: Làm giảm Độ thanh thải và kéo dài thời gian bán thải của paracetamol.
- Isoniazid và các thuốc chống lao: Tăng độc tính gan khi dùng chung.
Guaifenesin:
- Dextromethorphan và thuốc ức chế MAO: Không dùng chung.
- Phenylpropanolamin: Thận trọng khi dùng với bệnh nhân có các bệnh lý như tăng huyết áp, bệnh tim, đái tháo đường, phì đại tiền liệt tuyến hoặc glaucom.
- Xét nghiệm acid vanilylmandelic: Guaifenesin có thể gây dương tính giả, cần ngừng thuốc ít nhất 48 giờ trước khi xét nghiệm.
Phenylephrin hydroclorid:
- Propranolol và thuốc chẹn beta-adrenergic: Ức chế tác dụng kích thích tim của phenylephrin.
- Epinephrin và thuốc cường giao cảm khác: Không dùng chung do nguy cơ loạn nhịp tim và nhịp tim nhanh.
- Thuốc mê (cyclopropan): Làm tăng ảnh hưởng lên tim, nhưng loạn nhịp ít hơn norepinephrin.
- Thuốc chống trầm cảm ba vòng (imipramin, guanethidin): Tăng ảnh hưởng huyết áp của phenylephrin.
- Atropin sulfat và thuốc gây giãn đồng tử: Tăng nguy cơ huyết áp cao và giãn đồng tử.
- Alcaloid nấm cựa gà: Làm tăng huyết áp mạnh.
- Digitalis: Tăng nhạy cảm cơ tim với phenylephrin.
- Furosemid và thuốc lợi tiểu: Làm giảm đáp ứng huyết áp của phenylephrin.
- Levodopa: Giảm tác động lên đồng tử của phenylephrin.
- Bromocriptin: Không dùng chung vì nguy cơ tăng huyết áp và co mạch.
Dextromethorphan hydrobromid:
- Thuốc ức chế enzym CYP2D6 (amiodaron, Haloperidol, propafenon, Thioridazin, quinidin): Giảm chuyển hóa, làm tăng nồng độ và tác dụng không mong muốn của dextromethorphan.
- Thuốc ức chế MAO: Tránh dùng chung do nguy cơ tương tác bất lợi.
- Thuốc ức chế TKTW: Tăng tác dụng khi kết hợp.
- Valdecoxib: Tăng nồng độ của dextromethorphan trong máu.
- Linezolid: Có thể gây hội chứng serotonin.
- Memantin: Tăng cả tần suất và tác dụng không mong muốn.
- Moclobemid: Không dùng chung với dextromethorphan.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Paracetamol:
- Suy gan: Dùng quá liều có thể gây suy gan cấp, đặc biệt ở những người có tiền sử suy gan, nghiện rượu, suy dinh dưỡng mạn tính hoặc mất nước.
- Phản ứng dị ứng da: Có thể gây các phản ứng nghiêm trọng như Hội chứng Stevens-Johnson, hoại tử biểu bì nhiễm độc, và phản ứng mẫn cảm khác. Ngừng thuốc và tham khảo ý kiến bác sĩ ngay khi có dấu hiệu phát ban hoặc các phản ứng dị ứng.
- Suy thận và các rối loạn máu: Cần thận trọng khi sử dụng cho người bị suy thận. Hiếm gặp, nhưng có thể gây giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu, hoặc mất bạch cầu hạt.
- Uống rượu: Sử dụng rượu có thể làm tăng độc tính của paracetamol đối với gan, nên tránh hoặc hạn chế uống rượu khi dùng thuốc.
Guaifenesin:
- Không dùng cho các bệnh nhân có ho mạn tính: Tránh dùng cho bệnh nhân hút thuốc, hen, viêm phế quản mạn tính, khí thũng phổi hoặc có quá nhiều đờm.
- Trẻ em: Không dùng cho trẻ em dưới 12 tuổi.
- Bù nước: Bệnh nhân cần bù nước đầy đủ trong suốt quá trình sử dụng thuốc.
- Sử dụng kéo dài: Không tự ý dùng thuốc quá 7 ngày mà không tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Rối loạn chuyển hóa porphyrin: Không an toàn cho bệnh nhân bị rối loạn chuyển hóa porphyrin.
Phenylephrine hydrochloride:
- Cẩn trọng với người cao tuổi và các bệnh lý tim mạch: Cần thận trọng khi dùng cho người cao tuổi, bệnh nhân cường giáp, nhịp tim chậm, block tim, bệnh cơ tim, xơ cứng động mạch nặng, đái tháo đường type 1, bệnh hen phế quản, tắc ruột, phì đại tuyến tiền liệt.
- Các triệu chứng kích thích: Ngừng thuốc nếu có triệu chứng kích thích, chóng mặt, hoặc rối loạn giấc ngủ.
Dextromethorphan hydrobromide:
- Ho có đờm và ho mạn tính: Không dùng cho bệnh nhân có ho quá nhiều đờm, ho mạn tính do hút thuốc, hen, hoặc giãn phế nang.
- Phụ thuộc và lạm dụng: Lạm dụng và phụ thuộc vào thuốc có thể xảy ra, đặc biệt khi dùng liều cao kéo dài.
- Dị ứng: Thận trọng với trẻ em có tiền sử dị ứng hoặc rối loạn dung nạp galactose.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ trước khi sử dụng và chỉ sử dụng khi cần thiết.
7.3 Xử trí khi quá liều
Nếu dùng thuốc Vintrosin new quá liều có thể gây tổn thương đến gan, lúc này hãy ngay cơ sở y tế gần nhất để được hỗ trợ xử lý.
7.4 Bảo quản
Nơi khô ráo, thoáng mát.
Tránh xa ánh sáng.
Nhiệt độ không quá 30 độ C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu thuốc Vintrosin new hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các thuốc thay thế sau đây:
Thuốc Cevocame Cold & Flu với hàm lượng Paracetamol 325 mg và Guaifenesin 200mg, được sử dụng trong giảm đau, hạ sốt, giảm triệu chứng cảm cho người lớn và trẻ em trên 12 tuổi. Do Công ty cổ phần US Pharma USA sản xuất.
Thuốc USNadol Extra với hàm lượng Paracetamol 325 mg và Guaifenesin 200mg, chỉ định dùng trong các trường hợp người bệnh gặp các triệu chứng của cảm cúm như hắt hơi, sổ mũi, ngứa, nghẹt mũi, đau đầu, đau họng, ho…Do công ty Công ty Cổ phần US Pharma USA sản xuất.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Paracetamol là thuốc giảm đau và hạ sốt, hiệu quả tương tự Aspirin nhưng không có tác dụng điều trị viêm. Thuốc tác động lên vùng dưới đồi, làm giảm thân nhiệt ở người sốt và giãn mạch ngoại biên. Paracetamol không gây kích ứng dạ dày hoặc làm thay đổi cân bằng acid-base như aspirin. Tác dụng ức chế cyclooxygenase của paracetamol là yếu, đặc biệt trên COX-1. Thuốc an toàn ở liều điều trị, nhưng nếu dùng quá liều hoặc ở người nhạy cảm (suy dinh dưỡng, nghiện rượu), paracetamol có thể tạo ra chất chuyển hóa độc (NAPQI), gây tổn thương gan và viêm gan.
Guaifenesin là thuốc long đờm, giúp làm giảm độ nhớt và tăng thể tích dịch tiết ở đường hô hấp, từ đó dễ dàng khạc đờm ra ngoài. Thuốc kích thích niêm mạc dạ dày, gây tăng tiết dịch ở đường hô hấp, tăng hiệu quả phản xạ ho mà không gây tác dụng phụ như các thuốc chống ho. Guaifenesin được chỉ định trong điều trị ho có đờm đặc, viêm nhẹ đường hô hấp trên, và thường kết hợp với các thuốc giãn phế quản hoặc chống sung huyết mũi.
Phenylephrin là thuốc tác dụng giống thần kinh giao cảm α-adrenergic, làm co mạch máu và tăng huyết áp. Thuốc không kích thích thụ thể β-adrenergic ở liều điều trị, nhưng có thể kích thích thụ thể này ở liều cao. Phenylephrin làm giảm lưu lượng máu qua thận và các cơ quan khác, đồng thời có tác dụng gián tiếp giải phóng norepinephrin. Tác dụng làm tăng huyết áp của phenylephrin yếu hơn norepinephrin và không có tác dụng kích thích hệ thần kinh trung ương.
Dextromethorphan là thuốc giảm ho có tác dụng lên trung tâm ho ở hành não, nhưng không có tác dụng giảm đau hay an thần như Morphin. Thuốc chủ yếu được dùng để điều trị ho mạn tính không có đờm. Dextromethorphan hiệu quả tương đương codein trong điều trị ho mạn tính, với tác dụng chống ho kéo dài từ 5-6 giờ. Thuốc ít gây tác dụng phụ ở Đường tiêu hóa và có độc tính thấp, nhưng với liều rất cao có thể gây ức chế hệ thần kinh trung ương.
9.2 Dược động học
Paracetamol
- Hấp thu: Paracetamol được hấp thu nhanh và hầu như hoàn toàn qua đường tiêu hóa. Thức ăn có thể làm giảm tốc độ hấp thu của paracetamol, đặc biệt là thức ăn giàu carbohydrate.
- Phân bố: Paracetamol phân bố nhanh và đồng đều trong phần lớn các mô của cơ thể. Khoảng 25% paracetamol trong máu kết hợp với protein huyết tương.
- Chuyển hóa: Paracetamol chủ yếu được chuyển hóa ở gan, liên hợp với acid glucuronic (60%), acid sulfuric (35%) và Cystein (3%). Cũng có một lượng nhỏ chất chuyển hóa hydroxyl hóa hoặc khử acetyl.
- Thải trừ: Thời gian bán thải là 1,25 – 3 giờ. Thuốc thải trừ chủ yếu qua nước tiểu dưới dạng chất chuyển hóa. 90-100% paracetamol được bài tiết trong vòng 24 giờ. Liều cao có thể gây độc cho gan, làm cạn kiệt glutathion và gây tổn thương gan.
Guaifenesin
- Hấp thu: Guaifenesin được hấp thu tốt qua đường tiêu hóa.
- Phân bố: Chưa có thông tin chi tiết về sự phân bố cụ thể trong cơ thể.
- Chuyển hóa: 60% lượng thuốc bị thủy phân trong vòng 7 giờ.
- Thải trừ: Chất chuyển hóa không có hoạt tính được thải qua thận. Sau khi uống 400 mg guaifenesin, không phát hiện thấy thuốc ở dạng nguyên vẹn trong nước tiểu. Thời gian bán thải khoảng 1 giờ.
Phenylephrin hydroclorid
- Hấp thu: Phenylephrin có Sinh khả dụng thấp (≤ 38%) qua đường tiêu hóa do bị chuyển hóa ngay tại đường tiêu hóa bởi enzym MAO.
- Phân bố: Thuốc phân bố vào mô với Thể tích phân bố giai đoạn đầu từ 26-61 lít và thể tích phân bố ở trạng thái ổn định là 340 lít.
- Chuyển hóa: Phenylephrin bị chuyển hóa ở gan và ruột nhờ enzym MAO, thông qua phản ứng oxy hóa khử amin và liên hợp với acid glucuronic.
- Thải trừ: Thuốc được thải qua thận chủ yếu ở dạng chưa bị chuyển hóa. Thời gian bán thải khoảng 5 phút và t1/2 khoảng 2-3 giờ.
Dextromethorphan hydrobromid
- Hấp thu: Dextromethorphan được hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa và có tác dụng trong vòng 15-30 phút sau khi uống, kéo dài khoảng 6-8 giờ (hoặc 12 giờ với dạng giải phóng chậm).
- Phân bố: Dextromethorphan phân bố rộng trong cơ thể.
- Chuyển hóa: Dextromethorphan được chuyển hóa chủ yếu ở gan và tạo ra các chất chuyển hóa, bao gồm dextrorphan, một chất cũng có tác dụng giảm ho nhẹ.
- Thải trừ: Thuốc được thải qua nước tiểu dưới dạng không đổi và các chất chuyển hóa.
10 Thuốc Vintrosin new giá bao nhiêu?
Thuốc Vintrosin new hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Vintrosin new mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Vintrosin new để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc bào chế dưới dạng viên nén bao phim dễ dàng sử dụng và bảo quản.
- Kết hợp của nhiều thành phần có tác dụng bổ trợ, giúp hiệu quả tốt hơn.
- Sản xuất tại nhà máy đạt chuẩn GMP về thực hành thuốc.
- Paracetamol (Acetaminophen) chắc chắn là một trong những loại thuốc được sử dụng rộng rãi nhất trên toàn thế giới, là phương pháp điều trị tiêu chuẩn và hàng đầu cho bệnh sốt và đau cấp tính vì độ an toàn và hiệu quả.[1]
- Guaifenesin làm tăng hiệu lực giảm đau của paracetamol.[2]
13 Nhược điểm
- Không dùng được cho trẻ dưới 12 tuổi.
- Sử dụng quá liều hoặc trong thời gian dài có thể gây tổn thương đến gan.
Tổng 11 hình ảnh











Tài liệu tham khảo
- ^ Ayoub SS, (Ngày đăng: Ngày 16 tháng 3 năm 2021), Paracetamol (acetaminophen): A familiar drug with an unexplained mechanism of action, Pubmed. Truy cập ngày 7 tháng 3 năm 2025
- ^ Dolezal T, Krsiak M, (Ngày đăng: Ngày 3 tháng 10 năm 2002), Guaifenesin enhances the analgesic potency of paracetamol in mice, Pubmed. Truy cập ngày 7 tháng 3 năm 2025